Nước tẩy bồn cầu trong tiếng trung là gì năm 2024

Dụng cụ vệ sinh trong tiếng Trung là 清洁用品 /Qīngjié yòngpǐn/, chỉ những dụng cụ có chức năng làm sạch và chủ yếu được sử dụng để lau sàn trong nhà và vệ sinh trong nhà.

Dụng cụ vệ sinh trong tiếng Trung là 清洁用品 /Qīngjié yòngpǐn/, thường dùng để chỉ tất cả các vật dụng được sử dụng trong hoạt động vệ sinh, chủ yếu bao gồm: thiết bị làm sạch, chất tẩy rửa.

Một số từ vựng tiếng Trung về dụng cụ vệ sinh:

熨斗 /yùndǒu/: Bàn là, bàn ủi.

海绵 /hǎimián /: Miếng bọt biển.

塑交手套 /sù jiāo shǒutào/: Găng tay cao su.

Nước tẩy bồn cầu trong tiếng trung là gì năm 2024

吸尘器 /xīchénqì/: Máy hút bụi.

鸡毛掸子 /jīmáodǎnzi/: Chổi lông gà.

鞋 刷 /xié shuābàn/: Chải đánh giầy.

玻璃刮 /bōlí guā/: Dụng cụ lau kính.

玻璃水 /bōlí shuǐ/: Nước rửa kính.

晾衣架 /liàng yījià/: Giàn phơi quần áo.

柔顺剂 /róushùn jì/: Nước làm mềm vải.

衣领净 /yī lǐng jìng/: Nước tẩy cổ áo.

杀虫剂 /shā chóng jì/: Thuốc diệt côn trùng.

漂白剂 /piǎobái jì/: Nước tẩy trắng.

洁厕灵 /jié cè líng/: Nước tẩy rửa Toilet.

水桶 /shuǐtǒng/: Thùng nước.

Một số ví dụ từ vựng tiếng Trung về dụng cụ vệ sinh:

1. 还有一整包的洗衣用品和清洁用品。

/Hái yǒuyī zhěng bāo de xǐyī yòngpǐn hé qīngjié yòngpǐn/

Ngoài ra còn có một gói đầy đủ các vật dụng giặt là và dọn dẹp.

2.下次你要清洁用品浴室设备时不妨到药柜找找看。

/Xià cì nǐ yào qīngjié yòngpǐn yùshì shèbèi shí bùfáng dào yào guì zhǎo zhǎo kàn/

Lần tới khi bạn dọn dẹp đồ dụng cụ vệ sinh và đồ đạc trong phòng tắm, hãy xem xét tủ thuốc.

3. 每天,我都在家里买用品清洁工具。

/Měitiān, wǒ dū zài jiālǐ mǎi yòngpǐn qīngjié gōngjù/

Hàng ngày, tôi đều mua vật dụng làm vệ sinh ở nhà.

Nội dung bài viết được biên soạn bởi giáo viên tiếng Trung Oca – Từ vựng tiếng Trung về dụng cụ vệ sinh.

Hi các em học viên, hôm nay chúng ta cùng học sang chủ đề từ vựng Tiếng Trung mới nhé, đó là Phòng tắm. Các em có bạn nào lăn tăn chưa nhớ được các từ vựng Tiếng Trung của bài học buổi trước thì vào link bên dưới xem lại luôn và ngay nhé.

Từ vựng Tiếng Trung về Phòng ngủ

STTTiếng ViệtTiếng TrungPhiên âm1Áo tắm浴衣yùyī2Bồn cầu bệt, xí bệt có nút xả nước抽水马桶座chōushuǐmǎtǒng zuò3Bàn chải đánh răng牙刷yáshuā4Bàn chải lưng背刷bèi shuā5Bài chải massage按摩刷ànmó shuā6Bàn chải móng tay指甲刷zhǐjiǎ shuā7Bàn chải quần áo衣刷yī shuā8Băng vệ sinh卫生巾wèishēng jīn9Bình chứa nước của Toilet抽水马桶chōushuǐmǎtǒng10Bồn tắm浴缸, 浴盆yùgāng, yùpén11Bồn tiểu nam小便器xiǎo biànqì12Bột đánh răng牙粉yáfěn13Bột giặt (xà phòng bột)洗衣粉xǐyī fěn14Bột tẩy trắng漂白粉piǎobáifěn15Bột tẩy vết bẩn去污粉qù wū fěn16Buồng tắm浴室yùshì17Buồng tắm có vòi sen淋浴房línyù fáng18Cái bô (Toilet)马桶mǎtǒng19Cân phòng tắm浴室磅秤yùshì bàngchèng20Chải tóc梳头发shū tóufǎ21Chất khử mùi防臭剂fángchòu jì22Chậu rửa mặt洗脸盆xǐliǎn pén23Cốc để súc miệng漱口杯shù kǒu bēi24Dao cạo râu剃须刀tì xū dāo25Dao cạo râu điện电动剃须刀diàndòng tì xū dāo26Dầu gội đầu hai trong một, dầu gội dưỡng tóc二合一洗发水èr hé yī xǐ fǎ shuǐ27Dép phòng tắm浴室拖鞋yùshì tuōxié28Giá để bàn chải đánh răng牙刷架yáshuā jià29Giá treo khăn毛巾架máojīn jià30Giấy vệ sinh卫生纸wèishēngzhǐ31Gương soi trong phòng tắm浴室镜子yùshì jìngzi32Hõm tường đựng xà phòng肥皂壁凹féizào bì āo33Hộp đựng xà phòng肥皂缸féizào gāng34Kem cạo râu剃须膏tì xū gāo35Kem đánh răng牙膏yágāo36Khay (đĩa) đựng xà phòng肥皂盘féizào pán37Khăn mặt毛巾máojīn38Khăn tắm浴巾yùjīn39Lược梳子shūzi40Lược gỗ木梳mù shū41Lưỡi dao cạo剃须刀片tì xū dāo piàn42Màn che để tắm vòi sen淋雨幕lín yǔmù43Miếng bọt biển海绵浴擦hǎimián yù cā44Nắp đậy bô, nắp bồn cầu抽水马桶盖chōushuǐmǎtǒng gài45Nước súc miệng漱口剂shù kǒu jì46Nước tẩy rửa清洁剂qīngjié jì47Sữa tắm浴露yù lù48Tay kéo xối nước, cần gạt nước冲水扳手chōng shuǐ bānshǒu49Tay quay để giấy vệ sinh手指架shǒuzhǐ jià50Tắm bồn盆浴pényù51Tắm vòi sen淋浴línyù52Thuốc tẩy, chất tẩy rửa洗涤剂xǐdí jì53Thuốc tẩy quần áo tổng hợp合成洗涤剂héchéng xǐdí jì54Thuốc tẩy vết bẩn去污剂qù wū jì55Thuốc xịt khử mùi hôi除臭喷雾剂chú chòu pēnwù jì56Ván giặt (quần áo)洗衣板xǐyī bǎn57Ván vò quần áo搓衣板cuō yī bǎn58Vòi nước水龙头shuǐlóngtóu59Vòi sen莲蓬头liánpengtóu60Xà phòng肥皂féizào61Xà phòng có chất thuốc药皂yàozào62Xà phòng miếng皂片zào piàn63Xà phòng sát trùng卫生药皂wèishēng yàozào64Xà phòng tắm浴皂yù zào65Xà phòng thơm香皂xiāngzào