Môn đánh golf tiếng anh là gì năm 2024

Golf là bộ môn thể thao quốc tế được du nhập vào Việt Nam, và hiện được rất nhiều ngừoi hứng thú tham gia, cũng như tìm hiểu về nó. Để người chơi mới, hay chuyên nghiệp dễ dàng theo đuổi bộ môn này, cũng cần nắm rõ các từ vựng tiếng anh về golf. Bộ môn golf là bộ môn thể thao mang tính quốc tế vì vậy tất cả các thuật ngữ chuyên ngành đều sử dụng tiếng anh. Như vậy để có thể hiểu được luật chơi, cách chơi, cũng như phục vụ cho việc giao tiếp khi chơi, nhất định bạn phải nắm được các từ vựng chủ đề golf.

Việc nắm rõ được các từ vựng tiếng anh về golf không chỉ giúp người chơi, người mê bộ này có một sự hiểu biết toàn diện nhất. Bởi đây bộ môn mới, bạn cần nắm các thuật ngữ xuất hiện trong bộ môn này, hiểu về luật và đúng kỹ thuật.

  1. Ace: Ace còn có tên gọi khác là “Hole In One”. Nó có nghĩa là người chơi chỉ được phép dùng 1 gậy để đưa bóng từ tee vào lỗ golf. Tuy nhiên, để thực hiện được cú đánh bóng này là điều không hề dễ dàng. Chính vì vậy, hiện nay ở một số giải đấu lớn, ban tổ chức đã quyết định trao giải vô địch cho golfer nào thực hiện được điều này.
  2. Address: Nghĩa tiếng Việt là vào bóng. Từ này dùng để chỉ trường hợp khi bóng đã ở trên vùng tee, người chơi được phép đứng và ướm gậy để thực hiện tốt cú đánh. Ngược lại, trường hợp bóng nằm trên các bẫy, golfer sẽ không được quyền ướm đầu gậy xuống mặt đất hoặc cát.
  3. Advice: Tạm dịch là lời chỉ dẫn chơi, chọn gậy hoặc là những thông tin liên quan đến luật golf hay vị trí cờ, bẫy,… Theo luật chơi golf thì người chơi sẽ không được phép đưa ra lời khuyên cho đối thủ.
  4. Back Door: Từ này có nghĩa là cú đánh bóng golf về phía sau của lỗ sau đó lăn ngược trở lại và rơi trúng vào lỗ.
  5. Backspin: Thuật ngữ này còn có một tên gọi khác là Bite, nghĩa của nó là bóng golf xoáy ngược lại và dừng di chuyển khi tiếp xúc với mặt sân.
  6. Ball Mark: Chính là vết bóng golf tạo ra sau khi golfer thực hiện cú đánh bóng tại vùng green hoặc fairway. Một cái tên khác của thuật ngữ này là Pitch Mark.
  7. Banana Ball: Đây là từ vựng tiếng anh về golf chỉ đường bóng hình quả chuối kéo từ trái sang phải. Với những golfer thuận tay phải thì thuật ngữ này gọi là Slice.
  8. Best Ball: Chỉ cuộc thi đấu theo cả hai thể thức là đấu gậy và đấu lỗ. Trận đấu này quy định ít nhất phải có 2 người trở lên. Ban tổ chức sẽ tính điểm theo điểm số tốt nhất của người chơi trong nhóm ở mỗi lỗ golf..
  9. Best Shot: Là thuật ngữ chỉ hình thức thi đấu theo nhóm (từ 2 người chơi trở lên). Mỗi người trong nhóm sẽ được đánh quả bóng của mình, sau đó cả đội sẽ chọn bóng có vị trí tốt nhất để đánh chính thức. Quá trình này lặp đi lặp lại cho tới khi quả bóng đã rơi vào lỗ. Best Shot thường được áp dụng trong thể thức đấu gậy.
  10. Blast/Exploding: Là cú đánh bóng trong bẫy cát khiến cả bóng và cát cùng bay lên không trung
  11. Từ Vựng Tiếng Anh Về Golf Blind Hole: Từ vực này chỉ hố golf mà golfer không thể nhìn thấy được từ vùng green khi thực hiện cú đánh bóng.
  12. Chip Shot: Nghĩa là cú đánh bóng thấp và ngắn gần vùng cỏ green. Nó phụ thuộc vào khoảng cách từ trái bóng tới khu vực green hoặc từ bóng tới vị trí lỗ.
  13. Divot: Khi người chơi thực hiện cú đánh bóng bằng gậy sắt hoặc là gậy P và W có độ lolf cao thường khiến một mảng cỏ bị bong ra. Mảng cỏ này chính là Divot.
  14. Dogleg: Đây là hố golf bị uốn cong sang bên phải hoặc bên trái.
  15. Double eagle: Là trường hợp người chơi đánh -3 gậy. Điều này cực kỳ hiếm xảy ra trên sân.
  16. Draw: Khi đánh bóng, golfer đã chủ ý tạo ra đường bóng bay từ phải sang trái nhưng bóng lại bay thẳng theo hướng trung tâm chứ không theo ý muốn.
  17. Dunk: Đây chính là cú đánh bóng golf bay thẳng xuống bẫy nước.
  18. Fat Shot: Là cú đánh xuất hiện khi gậy đánh sau bóng golf khiến bóng bay cao hoặc thấp, ngắn.
  19. Flight: Đây là từ vựng tiếng anh về golf chỉ một nhóm người chơi có trong một trận đấu có khả năng chơi ngang bằng nhau.
  20. Foursome: Là nhóm thi đấu golf có 4 thành viên.
  21. tu vung tieng anh ve golf Holding out: Thao tác cuối cùng mà golfer thực hiện nhằm đưa bóng golf vào lỗ.
  22. Honor: Đội chơi thắng được quyền phát bóng trước. Trường hợp lỗ trước của cả 2 đội hòa thì trật tự phát bóng sẽ giữ nguyên như lúc ban đầu.
  23. Hook: Đường bóng golf bay từ bên phải qua bên trái.
  24. Links: Vị trí của những sân golf nằm gần với bờ biển
  25. Mulligan: Cú đánh thay thế cú đánh bóng hỏng trước đó nhưng không bị phạt gậy.
  26. Pin: Vị trí cố định trên khu vực green đồng thời là mục tiêu để người chơi xác định được điểm đánh bóng.
  27. Punch shot: Cú chặt bóng của người chơi để giúp bóng golf thoát khỏi bẫy nước, hố cát hoặc là bụi rậm.
  28. Reading the Green: Đọc đường bóng đồng thời xác định hướng đi của bóng tới lỗ green.
  29. Rough: Phần cỏ mọc cao xung quanh vùng fairway và green. Đây cũng chính là một loại chướng ngại vật trên sân golf.
  30. Sandtrap/Bunker: Bẫy cát trên sân golf.
  31. Slice: Trường hợp người chơi đánh bóng hướng về phía của mục tiêu nhưng nó lại bay từ bên trái sang phải.
  32. Spoon: Gậy gỗ 3.
  33. Swing: Sự chuyển động của gậy golf trước, trong và sau khi nó tiếp xúc với quả bóng golf.
  34. Thin shot: Cú đánh vào phần trên hoặc phần đầu của bóng golf khiến bóng bay thấp và ngắn.
  35. Through the green: Khu vực trên sân golf nhưng ngoại trừ vùng tee, green.
  36. Water hole: Trường hợp cú đánh bóng phải qua một cái ao, suối hoặc hồ nước. Golf thủ cần đánh sao cho bóng bay được vào lỗ thì được gọi là Water hole.

Vừa rồi là toàn bộ từ vựng tiếng anh về golf cơ bản và thông dụng nhất mà người chơi nào cũng nên nắm rõ. Hy vọng với những thông tin trên sẽ hữu ích cho bạn và chúc bạn có thể nhanh chóng ghi nhớ được thuật ngữ golf cũng như nâng cao trình độ của mình.

Chủ đề