Yêu cả nam lẫn nữ gọi là gì năm 2024

Điều quan trọng đối với những người yêu cả nam lẫn nữ là tìm được sự hỗ trợ và cộng đồng với những người hiểu quan điểm của họ.

It is important for individuals who love both men and women to find support and community with others who understand their perspective.

Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của từ "love" nhé! - "Love" là một danh từ được sử dụng trong quần vợt để chỉ điểm số bằng 0. Khi một người chơi giành chiến thắng trong một game mà đối thủ không có điểm nào, điểm số sẽ được gọi là "love". Ví dụ: "The score is 30-love in favor of the serving player." (Điểm số là 30-love thuận lợi cho người giao bóng.) - "Love" cũng có thể được sử dụng như là một danh từ để miêu tả sự đam mê, tình yêu và lòng trung thành đối với một ai đó hay cái gì đó. Ví dụ: "I have a great love for tennis and I try to play every chance I get." (Tôi rất đam mê quần vợt và tôi cố gắng chơi mỗi khi có cơ hội.) - Nếu "love" được sử dụng như một động từ, nó có nghĩa là yêu, thích hoặc say mê một người hoặc một thứ gì đó. Ví dụ: "I love spending time with my family and friends." (Tôi thích dành thời gian cùng gia đình và bạn bè.)

Có rất nhiều khái niệm mà một người có thể dùng để gọi tên các cảm nhận về giới của mình. Những khái niệm này có thể liên quan tới bản dạng giới và xu hướng tính dục, hoặc liên quan tới sự thân mật mà họ muốn ở trong mối quan hệ. Người ta vẫn thường nói vui rằng “tình yêu không có tình dục là tình... đồng chí”. Nhưng sự thật là có những người chỉ phát triển cảm xúc với người khác nhưng lại không có nhu cầu quan hệ tình dục.

Một số từ khác còn dùng để chỉ giai đoạn hoặc quá trình mà họ chấp nhận và công khai giới tính của bản thân (ví dụ: come out).

Ngoài gay và lesbian, bạn còn biết khái niệm nào về giới nữa không? Hãy cùng Vietcetera điểm qua 20 định nghĩa thường gặp nhất.

1. Asexual (vô tính)

Một Asexual không hình thành sự hấp dẫn giới tính với người khác, mặc dù vẫn có cảm xúc lãng mạn.

2. Aromantic (không có cảm xúc lãng mạn)

Aromantic không phát triển mối quan hệ lãng mạn với người khác. Tuy nhiên họ vẫn thấy đối phương "ưa nhìn" (về vẻ bề ngoài) và vẫn có thể bị hấp dẫn về mặt tình dục (theo huffpost.com).

3. Bicurious (tò mò về giới)

Từ “curious” trong Bicurious có nghĩa là “tò mò”. Đây là thuật ngữ mô tả những người đang băn khoăn hoặc trong quá trình khám phá giới tính của mình. Những Bicurious tò mò liệu mình có cảm xúc hoặc cảm thấy bị hấp dẫn về mặt tình dục đối với người cùng giới hay khác giới.

4. Bisexual (song tính)

Các Bisexual cảm thấy bị hấp dẫn với cả nam lẫn nữ.

5. Coming out (công khai)

Đối với một số người, “coming out” không phải là sự kiện chỉ diễn ra một lần. Một người có thể “come out” nhiều lần trong đời. Ví dụ, một người chọn “come out” với bạn bè hoặc những người thuộc cộng đồng của mình trước, rồi mới “come out” với gia đình khi tìm được thời điểm phù hợp.

6. Closeted (không/chưa công khai)

Closeted có thể được hiểu là “in the closet” (nghĩa đen: trong tủ quần áo). Khác với “coming out”, “closeted” là từ ngữ ẩn dụ dành cho những người đang trong quá trình quyết định liệu có nên công khai giới tính của mình hay không. Do nỗi sợ bị kỳ thị, có những người chỉ công khai cho vài người và muốn giữ bí mật với số khác.

7. Demisexual (á tính)

Một Demisexual chỉ có thể trải qua sự hấp dẫn về tình dục sau khi mối quan hệ tình cảm hình thành (Nguồn: Healthline.com).

8. Gender Fluid (giới tính không cố định)

Hãy tưởng tượng Gender Fluid giống như một con lắc, di chuyển liên tục từ nam tính sang nữ tính. Điều này thể hiện qua cách họ ăn mặc, bộc lộ và mô tả bản thân. Ví dụ, một người có thể tỉnh dậy vào buổi sáng cảm thấy họ là một cô gái và rồi đột nhiên vào giữa ngày họ cảm thấy mình là một chàng trai.

9. Heterosexual (dị tính)

Hay thường được biết đến là “Straight” (nam/nữ thẳng).

10. Homosexual (đồng tính)

Gay (đồng tính nam) và Lesbian (đồng tính nữ) là hai khái niệm phổ biến nhất nằm trong Homosexual.

11. Non-binary (phi nhị nguyên giới)

Một cách dễ hiểu, hệ nhị nguyên (binary system) tức là nếu bạn không phải là nam thì chỉ có thể là nữ và ngược lại. Hệ thống này đã tồn tại từ lâu trong xã hội, gò ép mọi người hành xử theo một khuôn mẫu giới nhất định. Ví dụ, “con trai không được khóc” hay “con gái phải biết bếp núc”. “Nam tính độc hại” (toxic masculine) là một trong những hệ quả của hệ nhị nguyên giới.

12. Non-conforming (không theo tiêu chuẩn giới)

Ví dụ, một bạn nam thích trang điểm, sơn móng tay (ngược với khuôn mẫu thể hiện giới) hay một người phụ nữ đảm đương vị trí “trụ cột gia đình” (ngược với vai trò giới).

13. Genderqueer/Queer

Phát âm giống từ “weird” (kỳ lạ, kỳ dị). Ban đầu được sử dụng như một từ ngữ nhằm kỳ thị người thuộc cộng đồng LGBT+. Nhưng dần dà trong tuyên truyền, mọi người đã đưa ý nghĩa của từ này về sắc thái trung lập hơn. Tuy nhiên, tương tự như với các định nghĩa khác về giới, từ ngữ này vẫn nên được sử dụng một cách tinh tế và cẩn trọng.

14. Pansexual (toàn tính)

Họ có thể hẹn hò với cả nam, nữ hoặc những người không thuộc hệ nhị nguyên giới. Họ nhìn nhận nửa kia như một con người đơn thuần hơn là một người có giới tính nhất định, hay còn gọi là “gender-blind sexual attraction” (tạm dịch: thu hút giới tính mù).

15. Omnisexual (toàn tính)

Cùng có nghĩa là toàn tính nhưng Omnisexual có nhận thức về giới tính của đối phương hơn Pansexual, chỉ là họ không quan tâm tới việc đó.

16. Panromantic (xu hướng cảm xúc)

Bị thu hút về cảm xúc với mọi giới không đồng nghĩa với việc Panromantic thích tất cả mọi người (Theo healthline.com). Điều này chỉ đơn giản là giới tính của đối phương không phải là yếu tố mà họ quan tâm. Khác với Pansexual, Panromantic chỉ đơn thuần là sự thu hút về mặt cảm xúc, không bao gồm yếu tố tình dục.

17. Romantic attraction (hấp dẫn lãng mạn)

Việc thích một người không đồng nghĩa với việc muốn quan hệ tình dục với người đó. Để dễ hiểu, hãy nhớ về "crush" (người trong mộng) của bạn khi còn học cấp 2, cấp 3.

18. Romantic orientation (xu hướng cảm xúc)

Để xác định xu hướng cảm xúc, câu hỏi được đặt ra lúc này là “Bạn có cảm xúc với ai?” hoặc "Bạn yêu/thích ai?"

Thích cả nam lẫn nữ được gọi là gì?

Song tính (còn có tên gọi khác là bisexual hoặc lưỡng tính) là cụm từ được dùng để chỉ người có xu hướng tính dục đồng thời với 2 giới nam và nữ.

Con gái yêu con gái được gọi là gì?

Lesbian (Les) hay còn được gọi là những người đồng tính nữ thuộc nhóm người đồng tính với tên viết tắt là LGBT cụ thể hơn như sau: Đồng tính nữ (Lesbian), đồng tính nam (Gay), song tính (Bisexual) và chuyển giới (Transgender).

2 người thích nhau thì gọi là gì?

Đồng tính hay còn gọi là đồng tính luyến ái, đây là thuật ngữ dùng để chỉ sự hấp dẫn trong tình yêu, tình dục, yêu đương hay quan hệ tình dục giữa những người cùng giới tính với nhau, kể cả chỉ là tạm thời hoặc lâu dài.

Người lưỡng tính là người như thế nào?

Khái quát về lưỡng tính. Người lưỡng tính hay song tính là thuật ngữ để chỉ những người có nhu cầu quan hệ tình cảm với cả phái nam lẫn phái nữ. Họ thường có cảm xúc rung động và thăng hoa bất kể với giới nào khi phát sinh quan hệ tình dục. Có 2 trường hợp lưỡng tính đó là lưỡng tính giả và lưỡng tính thật.

Chủ đề