pay a compliment có nghĩa làTâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó. Thí dụTrả một lời khen: tâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó.Anh ấy đã trả cho cô ấy một lời khen khi anh ấy nói với cô ấy rằng cô ấy trông giống như một người mẫu pay a compliment có nghĩa làTâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó. Thí dụTrả một lời khen: tâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó.Anh ấy đã trả cho cô ấy một lời khen khi anh ấy nói với cô ấy rằng cô ấy trông giống như một người mẫu pay a compliment có nghĩa làTâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó. Thí dụTrả một lời khen: tâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó.Anh ấy đã trả cho cô ấy một lời khen khi anh ấy nói với cô ấy rằng cô ấy trông giống như một người mẫu pay a compliment có nghĩa làTâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó. Thí dụTrả một lời khen: tâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó.Anh ấy đã trả cho cô ấy một lời khen khi anh ấy nói với cô ấy rằng cô ấy trông giống như một người mẫu pay a compliment có nghĩa làTâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó. Thí dụTrả một lời khen: tâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó.Anh ấy đã trả cho cô ấy một lời khen khi anh ấy nói với cô ấy rằng cô ấy trông giống như một người mẫu pay a compliment có nghĩa làTâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó. Thí dụTrả một lời khen: tâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó.Anh ấy đã trả cho cô ấy một lời khen khi anh ấy nói với cô ấy rằng cô ấy trông giống như một người mẫu pay a compliment có nghĩa làTâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó. Thí dụTrả một lời khen: tâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó.Anh ấy đã trả cho cô ấy một lời khen khi anh ấy nói với cô ấy rằng cô ấy trông giống như một người mẫu pay a compliment có nghĩa làTâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó. Thí dụTrả một lời khen: tâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó.Anh ấy đã trả cho cô ấy một lời khen khi anh ấy nói với cô ấy rằng cô ấy trông giống như một người mẫu pay a compliment có nghĩa làTâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó. Thí dụTrả một lời khen: tâng bốc hoặc khen ngợi cho ai đó.Anh ấy đã trả cho cô ấy một lời khen khi anh ấy nói với cô ấy rằng cô ấy trông giống như một người mẫu |