Nguyên tắc là gì từ điển tiếng việt năm 2024

Theo quan niệm thông thường thì nguyên tắc là những yêu cầu mang tính chất bắt buộc được chuẩn hóa hay được khái quát hóa và buộc con người phải tuân thủ hay “chấp hành” một cách rất rõ ràng, cụ thể.

Theo từ điển Tiếng Việt, nguyên tắc là điều cơ bản định ra, nhất thiết phải tuân theo trong một loạt việc làm.

Nguyên tắc được dùng gần với quy tắc, nguyên lý, quy định chung (không đi vào chi tiết) có tác dụng định hướng, chỉ dẫn con người hành động, hoạt động với đối tượng hoặc đề nào đó.

Hiểu một cách khái quát thì nguyên tắc là những điều luật cơ bản được con người đặt ra và cần phải tuân theo trong toàn bộ quá trình con người thực hiện một dạng hoạt động nào đó. Những điều luật này được xem như những quan điểm cơ bản có vai trò định hướng và chỉ đạo mọi hành vi và hoạt động của con người trong hàng loạt các việc làm mà con người cần thực hiện xoay quanh lĩnh vực đó nhằm đem lại một kết quả tối ưu.

nguyên tắc

nguyên tắc

  • adj
    • priciple; fundamental

Nguyên tắc là gì từ điển tiếng việt năm 2024
canon
Nguyên tắc là gì từ điển tiếng việt năm 2024
guidelines

  • những nguyên tắc chỉ đạo (quy hoạch, lập kế hoạch): planning guidelines
    Nguyên tắc là gì từ điển tiếng việt năm 2024
    original
    Nguyên tắc là gì từ điển tiếng việt năm 2024
    policy
    Nguyên tắc là gì từ điển tiếng việt năm 2024
    principle
  • nguyên tắc LIFO: LIFO principle
  • nguyên tắc bảo toàn năng lượng: principle of conservation of energy
  • nguyên tắc chỉ đạo: guiding principle
  • nguyên tắc chung: general principle
  • nguyên tắc cơ bản: general principle
  • nguyên tắc của sự tối ưu: principle of optimality
  • nguyên tắc dò tìm (ga): leak detection principle
  • nguyên tắc dò tìm (gas): leak detection principle
  • nguyên tắc dùng dao động khí: pulse air principle
  • nguyên tắc họa: principle of drawing
  • nguyên tắc ngoại lệ: exception principle
  • nguyên tắc quy nạp thứ hai: second induction principle
  • nguyên tắc trao đổi độ ổn định: stability exchange principle
  • nguyên tắc trừu tượng hóa: principle of abstraction
  • nguyên tắc tương ứng: principle of correspondence
  • nguyên tắc vận hành: principle of operation
  • tính đơn thể, nguyên tắc gạch xây dựng: building brick principle
    Nguyên tắc là gì từ điển tiếng việt năm 2024
    rule
  • nguyên tắc cơ bản: basic rule
  • nguyên tắc đồng thứ nguyên: homodimensional rule
  • nguyên tắc phân việc: dispatching rule
  • nguyên tắc sản xuất: production rule

các nguyên tắc chung về thiết kế

Nguyên tắc là gì từ điển tiếng việt năm 2024
general principles of the design

các nguyên tắc tính cước được chấp nhận chung

Nguyên tắc là gì từ điển tiếng việt năm 2024
Generally Accepted Accounting Principles (GAAP)

các nguyên tắc tính toán phân bố

Nguyên tắc là gì từ điển tiếng việt năm 2024
Principles Of Distributed Computing (PODC)

các nguyên tắc và thực tế của lập trình song song

Nguyên tắc là gì từ điển tiếng việt năm 2024
Principles and Practice Of Parallel Programming (PPOPP)

nguyên tắc chấp nhận

Nguyên tắc là gì từ điển tiếng việt năm 2024
acceptance criteria

nguyên tắc của các ngôn ngữ lập trình

Nguyên tắc là gì từ điển tiếng việt năm 2024
Principles Of Programming Languages (POPL)

nguyên tắc phân loại (thông tin)

Nguyên tắc là gì từ điển tiếng việt năm 2024
base of division

nguyên tắc thiết kế

Nguyên tắc là gì từ điển tiếng việt năm 2024
basis (of design)

siêu nguyên tắc

Nguyên tắc là gì từ điển tiếng việt năm 2024
meta-rule


axiom guidelines

  • các nguyên tắc chỉ đạo kiểm toán quốc tế : international auditing guidelines principle
  • nguyên tắc bán hàng thực tế: realization principle
  • nguyên tắc báo cáo: reporting principle
  • nguyên tắc bình đẳng cùng có lợi: principle of equality and mutual benefit
  • nguyên tắc bút toán khi phát sinh: accrual principle of accounting
  • nguyên tắc câu lạc bộ: club principle
  • nguyên tắc chỉ đạo: governing principle
  • nguyên tắc chỉ đạo: guiding principle
  • nguyên tắc chung, tổng quát: general principle
  • nguyên tắc có qua có lại: principle of reciprocity
  • nguyên tắc có thể tách ra: principle of separability
  • nguyên tắc công khai: disclosure principle
  • nguyên tắc công khai: principle of disclosure
  • nguyên tắc cùng chịu trách nhiệm: principle of co-responsibility
  • nguyên tắc dân tộc tự quyết: principle of national self-determination
  • nguyên tắc đa công dụng: multiple-use principle
  • nguyên tắc đánh thuế bình đẳng: equity taxation principle
  • nguyên tắc đối ngẫu: duality principle
  • nguyên tắc được chấp nhận rộng rãi: generally accepted accounting principle
  • nguyên tắc gây ô nhiễm phải bồi thường: polluter pays principle
  • nguyên tắc hỗ huệ: principle of reciprocity
  • nguyên tắc kế toán cơ bản: basic accounting principle
  • nguyên tắc kế toán thường được chấp nhận: generally accepted accounting principle
  • nguyên tắc khách quan: objectivity principle
  • nguyên tắc khách quan: objective principle
  • nguyên tắc kỳ kế toán: time period principle
  • nguyên tắc liên tục kinh doanh (trong kế toán): going concern principle
  • nguyên tắc lợi ích đồng đều: principle of equal advantage
  • nguyên tắc lợi ích so sánh: principle of comparative advantage
  • nguyên tắc lợi nhuận: profit principle
  • nguyên tắc lợi nhuận trên hết: profit-first principle
  • nguyên tắc lợi thế so sánh: principle of comparative advantage
  • nguyên tắc lợi thế so sánh: comparative advantage principle
  • nguyên tắc loại trừ: exclusion principle
  • nguyên tắc lưu thông hàng hóa tự do: principle of free movement of goods
  • nguyên tắc ngăn chặn: exclusion principle
  • nguyên tắc ngoại lệ: exception principle
  • nguyên tắc nhất quán: consistency principle
  • nguyên tắc nhất quán (trong kế toán): consistency principle
  • nguyên tắc nhất quán trong kế toán: firm principle in accounting
  • nguyên tắc phân phối: allocation principle
  • nguyên tắc phí tổn: cost principle
  • nguyên tắc phí tổn phối hợp với thu nhập: cost matching income principle
  • nguyên tắc phối hợp: financial matching principle
  • nguyên tắc phù hợp: matching principle
  • nguyên tắc quyền đã có (đối với vật sở hữu chính đáng...): entitlement principle
  • nguyên tắc tăng tốc: acceleration principle
  • nguyên tắc thảo luận tự do: brainstorming principle
  • nguyên tắc thành tín: principle of good faith
  • nguyên tắc theo giá thành: cost principle
  • nguyên tắc thực thể kinh doanh: business entity principle
  • nguyên tắc thước đo tiền tệ: monetary principle
  • nguyên tắc thuế theo lợi ích: benefit principle
  • nguyên tắc tỉ lệ: principle of proportionality
  • nguyên tắc tiếp dân: entitlement principle
  • nguyên tắc tiết lộ công khai: disclosure principle
  • nguyên tắc tiết lộ đầy đủ: principle of full disclosure
  • nguyên tắc tiền tệ: currency principle
  • nguyên tắc tối đa: maximum principle
  • nguyên tắc tối ưu hóa: principle of optimality
  • nguyên tắc trọng yếu: materiality principle
  • nguyên tắc trong suốt tài khoản: full disclosure principle
  • nguyên tắc tự do cạnh tranh: principle of free competition
  • nguyên tắc về nước có nguồn ô nhiễm (phải bồi thường ...): polluter pays principle
  • nguyên tắc về nước có nguồn ô nhiễm (phải bồi thường): polluter pays principle
  • nguyên tắc xác định doanh thu: revenue principle
  • nguyên tắc xí nghiệp tự do: principle of free enterprise
  • sai về nguyên tắc: error of principle
  • thỏa thuận về nguyên tắc: agreement in principle
  • vấn đề nguyên tắc: point of principle rule
  • nguyên tắc chậm nhất ít nhất: least and latest rule
  • nguyên tắc chậm nhất ít nhất: leasing and late rule
  • nguyên tắc cơ bản: ground rule theorem

các nguyên tắc cơ bản để tiến hành một cuộc kiểm toán

basic principles governing audit

các nguyên tắc cơ bản để tiến hành một cuộc kiểm toán

basic rate

các nguyên tắc kế toán

accounting concepts

các nguyên tắc kế toán

accounting principles

hiệp định nguyên tắc

frame agreement

nguyên tắc (quyết định theo) đa số

majority rules

nguyên tắc (quyết định) theo đa số

majority rules

nguyên tắc chỉ đạo 10%

ten percent guideline

nguyên tắc chở hàng từ cạnh tàu đến cạnh tàu

alongside to alongside

nguyên tắc công bằng

natural justice

nguyên tắc cùng loại

ejusdem generis