Chí phải có nghĩa là gì năm 2024

laborieusement et patiemment, chí thú làm ăn, travailler laborieusement et patiemment, chí thú làm giàu, faire sa pelote

  • Chí tử

    mortel, extrême, Đòn chí tử, coup mortel, rét chí tử, froid mortel, nghèo chí tử, pauvreté extrême
  • Chính

    principal; premier; capital; essentiel, propre, même; justement; précisément; exactement, mệnh đề chính, proposition principale, vai trò chính,...
  • Chính phẩm

    article de bonne qualité, de bonne qualité
  • Chính sự

    affaire politique, (thông tục) manière d'agir, thảo luận về chính sự, discuter sur les affaires politiques, theo chính sự của vợ, suivre...
  • Chính đảng

    parti politique, chính đảng của giai cấp công nhân, parti politique de la classe ouvrière
  • Chò

    (thực vật học) diptérocarpus du tonkin
  • Chòng

    taquiner, chòng trẻ em, taquiner un enfant
  • Chó

    chien, chó cắn áo rách, aux chevaux maigres vont les mouches, chó cậy gần nhà, être fort de la proximité de sa demeure, chó chê mèo lắm...
  • Chói

    aveuglant; éblouissant, Écorchant (en parlant d'un son, d'un bruit), fulgurant; pongitif (en parlant d'une douleur), choi chói, (redoublement; sens...
  • Chói lọi

    Éclatant; brillant; resplendissant, thắng lợi chói lọi, éclatante victoire, sự nghiệp chói lọi, carrière brillante, vẻ đẹp chói...
  • Chóng

    rapidement ; vite, ăn chóng, finir rapidement son repas, làm chóng một việc, faire vite un travail, chẳng chóng thì chầy, tôt ou tard,...
  • Chông

    chausse-trappe; chardons, du kích đặt chông, les guérilleros posent des chausse-trapes
  • Chõ

    se diriger vers; s'orienter vers; se tourner vers, (nghĩa xấu) s'immiscer; s'ingérer; se fourrer, marmite à fond percé de trous (pour faire cuire...
  • Chõm

    (thông tục) accaparer; s'emparer, (động vật học) au museau allongé, chõm của người khác, chercher à s'emparer le bien d'autrui, lợn...
  • Chù

    (thực vật học) épillet, (giải phẫu học) expansion, se bifurquer, chẽ lúa, épillet de riz, chẽ gân, expansion tendineuse, thân chẽ...
  • Chùa

    pagode, chùa nát bụt vàng, un coeur d'or dans une chaumière, bụt chùa nhà không thiêng, nul n'est prophète dans son pays, lên chùa gọi...

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

Chí phải có nghĩa là gì năm 2024

Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn Lạ nhỉ