Next to tiếng việt là gì năm 2024

  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ

chưa có chủ đề

  • tính từ sát, gần, ngay bên, bên cạnh in the next house ở nhà bên
  • sau, ngay sau, tiếp sau the next day ngày hôm sau ví dụ khác
  • phó từ sau, lần sau, tiếp sau, nữa when shall we meet next? lần sau bao giờ ta lại gặp nhau? what must I do next? tiếp sau đây tôi phải làm cái gì? ví dụ khác
  • ngay the Tuesday next before Chrismas hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en
  • danh từ gần bên, bên cạnh, sát nách may I bring my chair next yours? tôi có thể để cái ghế của tôi sát bên ghế anh không?
  • người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau... the next to arrive người đến sau next please! đến người tiếp sau! ví dụ khác

Cụm từ/thành ngữ

next to nothing

hầu như không

Từ gần giống


Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc

Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản