chưa có chủ đề - tính từ
sát, gần, ngay bên, bên cạnh
in the next house
ở nhà bên
- sau, ngay sau, tiếp sau
the next day
ngày hôm sau
ví dụ khác
- phó từ
sau, lần sau, tiếp sau, nữa
when shall we meet next?
lần sau bao giờ ta lại gặp nhau?
what must I do next?
tiếp sau đây tôi phải làm cái gì?
ví dụ khác
- ngay
the Tuesday next before Chrismas
hôm thứ ba ngay trước ngày lễ Nô-en
- danh từ
gần bên, bên cạnh, sát nách
may I bring my chair next yours?
tôi có thể để cái ghế của tôi sát bên ghế anh không?
- người tiếp sau; cái tiếp sau, số (báo) sau...
the next to arrive
người đến sau
next please!
đến người tiếp sau!
ví dụ khác
Cụm từ/thành ngữ next to nothing hầu như không Từ gần giống
Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:
- Từ vựng chủ đề Động vật
- Từ vựng chủ đề Công việc
- Từ vựng chủ đề Du lịch
- Từ vựng chủ đề Màu sắc
Từ vựng tiếng Anh hay dùng:
- 500 từ vựng cơ bản
- 1.000 từ vựng cơ bản
- 2.000 từ vựng cơ bản
|