Kính tặng tiếng anh là gì năm 2024

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation

English-Vietnamese Online Translator

Vietnamese to English

Vietnamese English

kính tặng

my regards to ;

kính tặng

my regards to ;

English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

dark, dense., kìn kịt (láy, ý tăng)., trời kéo mây đen kịt, the sky was dark with clouds., chợ đông kịt nhhững người, the market...

  • Kíu kịt

    groan., kĩu cà kĩu kịt (láy, ý tăng)., gánh gạo nặng kíu kịt, a groaning load of rice in two baskets hanging from a shoulder pole., chiếc...
  • Kon tum

    %%kon tum is the largest plateau on the central highlands. it is more than 800 metres above sea level. the majority of the local inhabitants are made up...
  • Kỳ an

    worship (deities, ancestors...) for good health.
  • Kỳ ảo

    tính từ, miraculous
  • Ký chú

    note down, take notes of., make careful recommendations to.
  • Kỳ công

    tính từ, exploit; wonderful
  • Ky cóp

    save up odds and ends, save up cheese-parings and candle- ends., bí quyết làm giàu của hắn ta là ky cóp, his secret of getting rich was saving...
  • Kỳ cục

    Tính từ: odd; funny, con người kỳ cục, an odd person

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)

Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.

Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn Lạ nhỉ

Chủ đề