English Word Index:
Vietnamese Word Index:
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Jacket có nghĩa là (n) Áo khoác, áo gió, áo veston, áo vét, cái bao, bìa
(n) Áo khoác, áo gió, áo veston, áo vét, cái bao, bìa Tiếng Anh là gì?(n) Áo khoác, áo gió, áo veston, áo vét, cái bao, bìa Tiếng Anh có nghĩa là Jacket. Ý nghĩa - Giải thíchJacket nghĩa là (n) Áo khoác, áo gió, áo veston, áo vét, cái bao, bìa. Đây là cách dùng Jacket. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Tổng kếtTrên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Jacket là gì? (hay giải thích (n) Áo khoác, áo gió, áo veston, áo vét, cái bao, bìa nghĩa là gì?) . Định nghĩa Jacket là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Jacket / (n) Áo khoác, áo gió, áo veston, áo vét, cái bao, bìa. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ jacket trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ jacket tiếng Anh nghĩa là gì. jacket /'dʤækit/* danh từ- áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)- (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...)- bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức- da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)=potatoes boiled in their jackets+ khoai tây luộc để cả vỏ!to dust (dress down, trim, warm) someone's jacket- nện cho ai một trận* ngoại động từ- mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho- bọc, bao- (từ lóng) sửa cho một trận
Tóm lại nội dung ý nghĩa của jacket trong tiếng Anhjacket có nghĩa là: jacket /'dʤækit/* danh từ- áo vét tông (đành ông), áo vét (đàn bà)- (kỹ thuật) cái bao, áo giữ nhiệt (bọc máy...)- bìa bọc sách; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức- da, bộ lông (súc vật); vỏ (khoai tây)=potatoes boiled in their jackets+ khoai tây luộc để cả vỏ!to dust (dress down, trim, warm) someone's jacket- nện cho ai một trận* ngoại động từ- mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho- bọc, bao- (từ lóng) sửa cho một trận Đây là cách dùng jacket tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2022. Cùng học tiếng AnhHôm nay bạn đã học được thuật ngữ jacket tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây. Từ điển Việt Anh
jacket /'dʤækit/* danh từ- áo vét tông (đành ông) tiếng Anh là gì? áo vét (đàn bà)- (kỹ thuật) cái bao tiếng Anh là gì? áo giữ nhiệt (bọc máy...)- bìa bọc sách tiếng Anh là gì? (từ Mỹ tiếng Anh là gì?nghĩa Mỹ) bìa tài liệu chính thức- da tiếng Anh là gì? bộ lông (súc vật) tiếng Anh là gì? vỏ (khoai tây)=potatoes boiled in their jackets+ khoai tây luộc để cả vỏ!to dust (dress down tiếng Anh là gì? trim tiếng Anh là gì? warm) someone's jacket- nện cho ai một trận* ngoại động từ- mặc áo vét tông cho tiếng Anh là gì? mặc áo vét cho- bọc tiếng Anh là gì? |