Trang chủ » Bảng giá ống nhựa » Báo Giá Ống Nhựa Bình Minh Chiết Khấu Cao Mới Nhất 2022 Trong quá trình tư vấn về các sản phẩm ống nhựa Bình Minh, khá nhiều khách hàng quan tâm đến bảng giá ống nhựa Bình Minh các loại như thế nào? Nếu
bạn có chung thắc mắc này, thì hãy theo dõi bài viết sau để có thể hiểu rõ hơn và đưa ra sự lựa chọn phù hợp nhất. Nội dung bài viết - 1 Đôi nét về ống nhựa Bình Minh
- 2 Bảng giá ống
nhựa Bình Minh theo khu vực
- 2.1 Bảng giá ống nhựa Bình Minh khu vực phía Nam
- 2.2 Bảng giá ống nhựa Bình Minh khu vực phía Bắc
- 2.3 Bảng giá ống nhựa Bình Minh tổng hợp
- 3 Bảng giá ống nhựa Bình Minh 2022 mới nhất
- 3.1 Bảng giá ống nhựa uPVC Bình Minh
- 3.2 Bảng giá phụ kiện ống UPVC Bình Minh
- 3.3 Bảng
giá ống nhựa PVC Bình Minh
- 3.4 Đơn giá ống nhựa HDPE Bình Minh
- 3.5 Ống nhựa PPR thích hợp sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao. từ 70 đến 110 độ C. Đây là một trong những sản phẩm sử dụng nhựa sạch. Vì thế, mà ống nhựa PPR Bình Minh đang
dần được sử dụng thay thế cho hệ thống cấp nước xây dựng.
- 3.6 Bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh
- 3.7 Bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh
- 3.8 Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh
- 3.9 Bảng giá ống nhựa và phụ kiện HDPE gân đôi
- 3.10 Bảng giá ống nhựa LDPE Bình Minh
- 4 Catalogue phụ kiện và ống nhựa bình minh
- 5 Điện Nước TiếnThành – #1 Đại lý ống nhựa Bình Minh tại TPHCM
- 6 Form báo giá ống nhựa Bình Minh chiết khấu
Trên thị trường hiện nay có rất nhiều loại ống nhựa.
Thế nhưng, ống nhựa Bình Minh vẫn được ưa thích và lựa chọn nhiều hơn cả. Nó có nhiều ưu điểm riêng, hiếm có sản phẩm nào có được như: Ống nhựa Bình Minh được nhiều người lựa chọn sử dụng. Xem thêm: Top 6 Đại lý ống nhựa Bình Minh TPHCM tốt nhất
Bảng giá ống
nhựa Bình Minh theo khu vựcLưu ý dưới đây chỉ là giá ống nhựa Bình tham khảo. Khách hàng vui lòng liên hệ với Điện Nước Tiến Thành hoặc để lại thông tin qua form bên dưới để chúng tôi sẽ liên hệ và báo giá chiết khấu tốt nhất! Nhận Báo Giá Chiết Khấu Bảng giá ống nhựa Bình Minh khu
vực phía Nam
STT
| Tên bảng giá
| Link tải bảng giá
| 1
| Bảng giá ống nhựa PVC-U Bình Minh
| Tải về
| 2
| Bảng giá phụ kiện ống nhựa PVC-U Bình Minh
| Tải về
| 3
| Bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh
| Tải về
| 4
| Bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh
| Tải về
| 5
| Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh
| Tải về
| 6
| Bảng giá phụ kiện ống nhựa HDPE Bình Minh
| Tải về
| 7
| Bảng giá ống nhựa và phụ kiện HDPE gân đôi
| Tải về
| 8
| Bảng giá ống nhựa LDPE Bình Minh
| Tải về
| 9
| Bảng giá gioăng cao su Bình Minh
| Tải về
|
Bảng giá ống nhựa Bình Minh khu vực phía Bắc
STT
| Tên bảng giá
| Link tải bảng giá
| 1
| Bảng giá ống nhựa PVC-U Bình Minh
| Tải về
| 2
| Bảng giá phụ kiện ống nhựa PVC-U Bình Minh
| Tải về
| 3
| Bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh
| Tải về
| 4
| Bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh
| Tải về
| 5
| Bảng giá ống nhựa HDPE Bình Minh
| Tải về
| 6
| Bảng giá phụ kiện ống nhựa HDPE Bình Minh
| Tải về
| 7
| Bảng giá ống nhựa và phụ kiện HDPE gân đôi
| Tải về
| 8
| Bảng giá ống nhựa LDPE Bình Minh
| Tải về
|
Bảng giá ống nhựa Bình Minh tổng hợp
STT
| Tên bảng giá
| Link tải bảng giá
| 1
| Bảng giá ống nhựa Bình Minh miền Nam tổng hợp
| Tải về
| 2
| Bảng giá ống nhựa Bình Minh miền Bắc tổng hợp
| Tải về
| 3
| Bảng giá ống nhựa Bình Minh tổng hợp 2 miền
| Tải về
|
Bảng giá ống nhựa Bình Minh 2022 mới nhấtỐng nhựa Bình Minh đang trở thành một trong những sản phẩm tốt, chất lượng được khá nhiều người lựa chọn trong thi công xây dựng. Để đáp ứng tốt nhu cầu của người dùng, ống nhựa Bình Minh được chia ra làm nhiều loại với mức giá như sau: Bảng giá ống nhựa uPVC Bình MinhỐng nhựa
UPVC Bình Minh thường được gọi với tên là PVC được sản xuất từ hợp chất nhựa PVC không hóa dẻo. Là kết tinh sản phẩm của phản ứng trùng hợp vinyclorua (CH2=CHCL). Ưu điểm của dòng ống nhựa UPVC này bền chắc tuổi thọ tối thiểu 50 năm nếu được lắp đặt đúng tiêu chuẩn và kỹ thuật, chịu được nhiệt độ nóng và tịa cực tím, thích hợp lắp đặt nhiều địa hình. Dưới đây là bảng giá ống nhựa pvc-u Bình Minh mới nhất 2022 áp dụng từ: 04/04/2022 cho đến khi có thông báo
mới nhất. - Ống uPVC Bình Minh hệ INCH theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022)
- Ống uPVC Bình Minh hệ Mét theo tiêu chuẩn: TCVN 6151:1996 ISO 4422:1990
- Ống uPVC Bình Minh hệ CIOD theo tiêu chuẩn: AS/NZS 1477:2017
- Ống uPVC Bình Minh hệ CIOD theo tiêu chuẩn :ISO 2531:2009
- Ống uPVC Bình Minh hệ Mét theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 ISO 1452:2009
Tải bảng giá ống nhựa uPVc bình minh đầy đủ Bảng giá phụ kiện ống UPVC Bình Minh
Sản phẩm
| Áp suất (PN)
| Quy cách
| Đơn giá chưa VAT
| Thanh toán
| Nối Trơn
| 15
| 21 D
| 1.600
| 1.760
| 15
| 27 D
| 2.200
| 2.420
| 15
| 34 D
| 3.700
| 4.070
| 15
| 42 D
| 5.100
| 5.610
| 12
| 49 D
| 7.900
| 8.690
| 6
| 60 M
| 4.800
| 5.280
| 12
| 60 D
| 12.200
| 13.420
| 6
| 90 M
| 11.300
| 12.430
| 12
| 90 D
| 26.600
| 29.260
| 6
| 114 M
| 16.400
| 18.040
| 9
| 114 D
| 52.800
| 58.080
| 6
| 168 M
| 63.700
| 70.070
| 6
| 220 M
| 170.000
| 187.000
| Nối Ren Trong
| 15
| 21 D
| 1.600
| 1.760
| 15
| 27 D
| 2.400
| 2.640
| 15
| 34 D
| 3.700
| 4.070
| 12
| 42 D
| 5.000
| 5.500
| 12
| 49 D
| 4.700
| 5.170
| 12
| 60 D
| 11.600
| 12.760
| 12
| 90 D
| 25.800
| 28.380
| Nối Ren Trong Thau
| 15
| 21 D
| 10.000
| 11.000
| 15
| 27 D
| 12.900
| 14.190
| Nối Ren Ngoài Thau
| 15
| 21 D
| 15.200
| 16.720
| 15
| 27 D
| 17.000
| 18.700
| Nối Rút Có Ren
| 15
| 21xRT27D
| 2.100
| 2.310
| 15
| 27xRT21D
| 2.000
| 2.200
| 15
| 34xRT21D
| 3.000
| 3.300
| 15
| 34xRT27D
| 3.000
| 3.300
| 15
| 21xRN27D
| 1.500
| 1.650
| 15
| 27xRN27D
| 1.700
| 1.870
| 15
| 27xRN34D
| 2.200
| 2.420
| 15
| 27xRN42D
| 3.500
| 3.850
| 15
| 27xRN49D
| 4.500
| 4.950
| 15
| 34xRN21D
| 2.900
| 3.190
| 15
| 34xRN27D
| 3.100
| 3.410
| 15
| 34xRN42D
| 4.500
| 4.950
| 15
| 34xRN49D
| 4.800
| 5.280
| Nối Rút Trơn
| 15
| 27x21D
| 2.100
| 2.310
| 15
| 34x21D
| 2.600
| 2.860
| 15
| 34x27D
| 300
| 330
| 15
| 42x21D
| 3.800
| 4.180
| 15
| 42x27D
| 4.000
| 4.400
| 15
| 42x34D
| 4.600
| 5.060
| 15
| 49x21D
| 5.400
| 5.940
| 12
| 49x27D
| 5.700
| 6.270
| 15
| 49x34D
| 6.300
| 6.930
| 15
| 49x42D
| 6.700
| 7.370
| 15
| 60x21D
| 8.100
| 8.910
| 15
| 60x27D
| 8.500
| 9.350
| 15
| 60x34D
| 9.300
| 10.230
| 6
| 60x42M
| 2.900
| 3.190
| 12
| 40x42D
| 9.800
| 10.780
| 6
| 60x49M
| 2.900
| 3.190
| 12
| 60x49D
| 10.100
| 11.110
| 9
| 90x34M
| 8.900
| 9.790
| 6
| 90x42M
| 9.100
| 10.010
| 12
| 90x49D
| 20.100
| 22.110
| 6
| 90x60M
| 9.400
| 10.340
| 12
| 90x60D
| 20.500
| 22.550
| 6
| 114x34M
| 17.900
| 19.690
| 6
| 114x49M
| 17.100
| 18.810
| 6
| 114x60M
| 16.600
| 18.260
| 9
| 114x60D
| 40.400
| 44.440
| 6
| 114x90M
| 16.700
| 18.370
| 9
| 114x90D
| 45.100
| 49.610
| 6
| 169x90M
| 70.000
| 77.000
| 6
| 168x114M
| 55.000
| 60.500
| 9
| 168x114D
| 120.200
| 132.220
| 6
| 220x114M
| 150.000
| 165.000
| 9
| 220X168TC
| 302.000
| 332.200
| Nối Ren Ngoài
| 15
| 21D
| 1.400
| 1.540
| 15
| 27D
| 2.100
| 2.310
| 15
| 34D
| 3.600
| 3.960
| 12
| 42D
| 5.200
| 5.720
| 12
| 49D
| 6.400
| 7.040
| 12
| 60D
| 9.400
| 10.340
| 12
| 90D
| 21.500
| 23.650
| 9
| 114D
| 41.900
| 46.090
| Nối Thông Tắc
| 6
| 60M
| 17.000
| 18.700
| 5
| 90M
| 31.300
| 34.430
| 5
| 114M
| 58.500
| 64.350
| Nối Rút Có Ren Thau
| 15
| 27xRTT21D
| 6.500
| 7.150
| 15
| 27xRNT21D
| 10.500
| 11.550
| Bít Xả Ren Ngoài
| 6
| 60M
| 15.000
| 16.500
| 6
| 90M
| 20.000
| 22.000
| 6
| 114M
| 40.000
| 44.000
| 6
| 168M
| 111.600
| 122.760
| Van
| 12
| 21
| 13.700
| 15.070
| 12
| 27
| 16.100
| 17.710
| 12
| 34
| 27.300
| 30.030
| 12
| 42
| 40.000
| 44.000
| 12
| 49
| 60.000
| 66.000
| Bích Đơn
| 12
| 49D
| 32.200
| 35.420
| 12
| 60D
| 39.200
| 43.120
| 12
| 90D
| 65.900
| 72.490
| 9
| 114D
| 90.800
| 99.880
| 9
| 168D
| 268.000
| 294.800
| Bích Kép
| 9
| 114D
| 74.800
| 82.280
| 9
| 168D
| 141.000
| 155.100
| 9
| 220D
| 232.700
| 255.970
| Khởi Thủy
| 12
| 100x49D
| 77.500
| 85.250
| 9
| 114x49D
| 70.700
| 77.770
| 9
| 160x60D
| 125.500
| 138.050
| 9
| 168x60D
| 106.600
| 117.260
| 9
| 220x60D
| 128.200
| 141.020
| Khởi Thủy Dán
| 6
| 90x49M
| 6.600
| 7.260
| 6
| 114x60M
| 10.100
| 11.110
| Con Thỏ
| 6
| 60M
| 31.400
| 34.540
| 6
| 90M
| 49.100
| 54.010
| Tứ Thông
| 6
| 90
| 44.700
| 49.170
| 3
| 114
| 94.200
| 103.620
| Co Ba Nhánh 90 độ
| 15
| 21D
| 2.800
| 3.080
| 15
| 27D
| 4.000
| 4.400
| 15
| 34D
| 6.500
| 7.150
| Co 90 độ
| 15
| 21D
| 2.100
| 2.310
| 15
| 27D
| 3.400
| 3.740
| 15
| 34D
| 4.800
| 5.280
| 12
| 42D
| 7.300
| 8.030
| 12
| 49D
| 11.400
| 12.540
| 6
| 60M
| 8.100
| 8.910
| 12
| 60D
| 18.200
| 20.020
| 6
| 90M
| 19.100
| 21.010
| 12
| 90D
| 45.400
| 49.940
| 6
| 114M
| 39.400
| 43.340
| 12
| 114D
| 104.800
| 115.280
| 6
| 168M
| 109.300
| 120.230
| 9
| 220M
| 339.900
| 373.890
| 12
| 220D
| 590.000
| 649.000
| Co Ren Trong Thau
| 15
| 21D
| 10.100
| 11.110
| 15
| 27D
| 17.000
| 18.700
| 15
| 21xRTT27D
| 13.100
| 14.410
| 15
| 27xRTT21D
| 11.000
| 12.100
| 15
| 34xRTT21D
| 13.800
| 15.180
| 15
| 34xRTT27D
| 16.000
| 17.600
| Co Ren Ngoài Thau
| 15
| 21D
| 13.900
| 15.290
| 12
| 27D
| 23.200
| 25.520
| 15
| 27xRNT21D
| 19.000
| 20.900
| Co 90 độ Rút
| 15
| 27x21D
| 2.400
| 2.640
| 15
| 34x21D
| 3.300
| 3.630
| 15
| 34x27D
| 3.700
| 4.070
| 12
| 42x27D
| 5.300
| 5.830
| 12
| 42x34D
| 6.100
| 6.710
| 12
| 49x27D
| 6.300
| 6.930
| 12
| 49x34D
| 7.600
| 8.360
| 6
| 90x60M
| 11.800
| 12.980
| 12
| 90x60D
| 30.700
| 33.770
| 6
| 114x60M
| 22.300
| 24.530
| 6
| 114x90M
| 25.000
| 27.500
| Co Ren Ngoài
| 15
| 21D
| 3.200
| 3.520
| 15
| 27D
| 4.000
| 4.400
| 15
| 34D
| 7.100
| 7.810
| 15
| 21xRN27D
| 3.500
| 3.850
| 15
| 27xRN21D
| 4.000
| 4.400
| 15
| 27xRN34D
| 6.000
| 6.600
| 15
| 34xRN21D
| 4.300
| 4.730
| 15
| 34xRN27D
| 5.300
| 5.830
| Co Ren Trong
| 15
| 21D
| 2.500
| 2.750
| 15
| 27D
| 3.400
| 3.740
| Co Âm Dương
| 6
| 90M
| 2.100
| 2.310
| 6
| 114M
| 39.200
| 43.120
| Co 45 độ
| 15
| 21D
| 1.900
| 2.090
| 15
| 27D
| 2.800
| 3.080
| 15
| 34D
| 4.500
| 4.950
| 15
| 42D
| 6.300
| 6.930
| 12
| 49D
| 9.600
| 10.560
| 6
| 60M
| 7.000
| 7.700
| 12
| 60D
| 14.800
| 16.280
| 6
| 90M
| 15.900
| 17.490
| 12
| 90D
| 34.800
| 38.280
| 6
| 114M
| 31.100
| 34.210
| 9
| 114D
| 70.800
| 77.880
| 6
| 168M
| 95.000
| 104.500
| 9
| 168D
| 240.000
| 264.000
| 6
| 220M
| 253.300
| 278.630
| 10
| 220D
| 433.600
| 476.960
| Chữ Y – T 45 độ
| 12
| 34D
| 8.300
| 9.130
| 6
| 42M
| 6.100
| 6.710
| 6
| 49M
| 9.000
| 9.900
| 12
| 60M
| 16.900
| 18.590
| 4
| 60D
| 41.000
| 45.100
| 12
| 90M
| 40.000
| 44.000
| 3
| 114M
| 57.900
| 63.690
| 3
| 114M
| 82.800
| 91.080
| 6
| 168M
| 205.300
| 225.830
| Chữ Y Rút – T 45 độ Rút
| 4
| 60x42M
| 9.800
| 10.780
| 4
| 90x60M
| 20.600
| 22.660
| 6
| 114x60M
| 36.100
| 39.710
| 6
| 114x90M
| 54.000
| 59.400
| 6
| 140x90M
| 110.000
| 121.000
| 6
| 140x114M
| 120.000
| 132.000
| 10
| 140x114D
| 248.300
| 273.130
| 6
| 168x114M
| 189.900
| 208.890
| 10
| 168x114D
| 405.000
| 445.500
| Chữ T
| 15
| 21D
| 2.800
| 3.080
| 15
| 27D
| 4.600
| 5.060
| 15
| 34D
| 7.400
| 8.140
| 15
| 42D
| 9.800
| 10.780
| 12
| 49D
| 14.500
| 15.950
| 6
| 60M
| 10.400
| 11.440
| 12
| 60D
| 24.900
| 27.390
| 6
| 90M
| 30.100
| 33.110
| 12
| 90D
| 62.700
| 68.970
| 6
| 114M
| 54.000
| 59.400
| 9
| 114D
| 127.900
| 140.690
| 6
| 168M
| 158.000
| 173.800
| 6
| 220M
| 473.300
| 520.630
| 9
| 220D
| 777.900
| 855.690
| T Ren Trong
| 15
| 21D
| 3.700
| 4.070
| T Ren Trong Thau
| 15
| 21D
| 11.000
| 12.100
| 15
| 21xRTT27D
| 12.700
| 13.970
| 15
| 27D
| 12.200
| 13.420
| 15
| 34D
| 15.400
| 16.940
| T Ren Ngoài Thau
| 15
| 21D
| 13.900
| 15.290
| 12
| 27D
| 21.500
| 23.650
| T Giảm Có Ren
| 15
| 27xRN21D
| 5.300
| 5.830
| 15
| 27xRT21D
| 4.800
| 5.280
| T Cong Kiểm Tra Mặt Sau
| 5
| 90M
| 34.600
| 38.060
| 5
| 114M
| 66.000
| 72.600
| Khớp Nối Sống
| 15
| 21
| 7.200
| 7.920
| 15
| 27
| 10.000
| 11.000
| 15
| 34
| 14.100
| 15.510
| 12
| 42
| 17.300
| 19.030
| 12
| 49
| 29.000
| 31.900
| 12
| 60
| 42.000
| 46.200
| 12
| 90
| 96.700
| 106.370
| 9
| 114
| 177.600
| 195.360
| Chữ T Rút
| 15
| 27x21D
| 3.400
| 3.740
| 15
| 34x21D
| 5.200
| 5.720
| 15
| 34x27D
| 6.100
| 6.710
| 15
| 42x21D
| 7.400
| 8.140
| 15
| 42x27D
| 7.400
| 8.140
| 15
| 42x34D
| 8.300
| 9.130
| 15
| 49x21D
| 9.800
| 10.780
| 15
| 49x27D
| 10.600
| 11.660
| 15
| 49x34D
| 11.700
| 12.870
| 12
| 49x42D
| 13.100
| 14.410
| 15
| 60x21D
| 15.600
| 17.160
| 15
| 60x27D
| 17.300
| 19.030
| 12
| 60x34D
| 16.100
| 17.710
| 12
| 60x42D
| 18.000
| 19.800
| 12
| 60x49D
| 20.500
| 22.550
| 12
| 90x34D
| 38.400
| 42.240
| 6
| 90x42D
| 19.100
| 21.010
| 6
| 90x60M
| 19.200
| 21.120
| 12
| 90x60D
| 46.100
| 50.710
| 6
| 114x60M
| 27.000
| 29.700
| 9
| 114x60D
| 84.500
| 92.950
| 6
| 114x90M
| 42.000
| 46.200
| 9
| 114x90D
| 97.200
| 106.920
| 6
| 168x90M
| 105.600
| 116.160
| 6
| 168x114M
| 140.000
| 154.000
| 10
| 168x114D
| 325.700
| 358.270
| T Cong Rút
| 6
| 90x60M
| 22.600
| 24.860
| 6
| 114x60M
| 47.300
| 52.030
| 6
| 114x90M
| 71.000
| 78.100
| 6
| 168x90M
| 130.000
| 143.000
| 10
| 168x90D
| 410.400
| 451.440
| 6
| 168x114M
| 150.000
| 165.000
| 10
| 168x114D
| 502.000
| 552.200
| T Cong
| 6
| 60M
| 13.900
| 15.290
| 6
| 90M
| 36.200
| 39.820
| 6
| 114M
| 65.400
| 71.940
| 6
| 168M
| 300.000
| 330.000
| 10
| 168D
| 678.000
| 745.800
| T Cong Âm Dương
| 4
| 90M
| 31.800
| 34.980
| Nắp T Cong
| 6
| 90
| 4.600
| 5.060
| 6
| 114
| 8.700
| 9.570
| Nắp Khóa
| 15
| 21D
| 1.200
| 1.320
| 15
| 27D
| 1.400
| 1.540
| 15
| 34D
| 2.600
| 2.860
| 15
| 42D
| 3.400
| 3.740
| 12
| 49D
| 5.100
| 5.610
| 12
| 60D
| 8.700
| 9.570
| 12
| 90D
| 20.500
| 22.550
| 9
| 114D
| 43.900
| 48.290
| 6
| 168M
| 90.000
| 99.000
| 10
| 168D
| 127.000
| 139.700
| 6
| 220M
| 152.000
| 167.200
| 10
| 220D
| 320.100
| 352.110
| Nắp Khóa Ren Trong
| 15
| 21D
| 700
| 770
| 15
| 27D
| 1.400
| 1.540
| 15
| 34D
| 2.600
| 2.860
| Nắp Khóa Ren Ngoài
| 15
| 21D
| 800
| 880
| 15
| 27D
| 1.200
| 1.320
| 15
| 34D
| 1.400
| 1.540
| Bạc Chuyển Bậc
| 12
| 60×49
| 6.000
| 6.600
| 12
| 75×60
| 9.000
| 9.900
| 12
| 90×60
| 154.000
| 169.400
| 12
| 90×75
| 11.900
| 13.090
| 12
| 110×60
| 28.000
| 30.800
| Keo Dán
|
| 25gr
| 3.600
| 3.960
|
| 50gr
| 6.300
| 6.930
|
| 100gr
| 11.500
| 12.650
|
| 200gr
| 29.800
| 32.780
|
| 500gr
| 54.100
| 59.510
|
| 1kg
| 100.900
| 110.990
| Nối Rút Chuyển Hệ Inch – Mét
| 10
| 75x49TC
| 15.900
| 17.490
| 6
| 75x60M
| 5.500
| 6.050
| 10
| 75x60D
| 20.900
| 22.990
| 6
| 90x75TC
| 17.800
| 19.580
| 10
| 110x90TC
| 46.400
| 51.040
| 10
| 140x90TC
| 86.300
| 94.930
| 6
| 140x114M
| 39.000
| 42.900
| 8
| 160x90TC
| 98.700
| 108.570
| 5
| 168x140TC
| 73.100
| 80.410
| 9
| 168x140TC
| 122.100
| 134.310
| 6
| 200x90TC
| 185.800
| 204.380
| 10
| 200x114TC
| 219.500
| 241.450
| 10
| 220x140TC
| 295.000
| 324.500
| 10
| 225x168TC
| 556.300
| 611.930
| 10
| 250x168TC
| 532.900
| 586.190
| 10
| 280x168TC
| 820.000
| 902.000
| 10
| 280x220TC
| 750.000
| 825.000
| 6
| 315x220TC
| 879.900
| 967.890
|
Sản phẩm
| Áp suất (PN)
| Quy cách (mm)
| Đơn giá chưa VAT
| Thanh toán
| Nối Trơn
| 6
| 75M
| 5.000
| 5.500
| 12,5
| 110D
| 51.300
| 56.430
| 10
| 140TC
| 83.200
| 91.520
| 10
| 160TC
| 145.400
| 159.940
| 10
| 200TC
| 307.300
| 338.030
| 10
| 225TC
| 419.700
| 461.670
| 10
| 250TC
| 610.300
| 671.330
| 10
| 280TC
| 733.300
| 806.630
| 10
| 315TC
| 1.182.300
| 1.300.530
| Nối Ren Ngoài
| 10
| 75D
| 20.000
| 22.000
| Co 90 độ
| 6
| 75M
| 10.200
| 11.220
| 12
| 75D
| 27.500
| 30.250
| 6
| 110M
| 37.600
| 41.360
| 10
| 110D
| 73.400
| 80.740
| 4
| 140M
| 74.700
| 82.170
| 12,5
| 140D
| 138.000
| 151.800
| 6
| 160M
| 109.400
| 120.340
| 6
| 200M
| 238.300
| 262.130
| 10
| 200D
| 320.000
| 352.000
| 6
| 225M
| 360.000
| 396.000
| 10
| 225D
| 615.800
| 677.380
| Nối Rút Trơn
| 10
| 100x75TC
| 44.500
| 48.950
| 10
| 140x75TC
| 86.300
| 94.930
| 10
| 140X110TC
| 86.300
| 94.930
| 8
| 160x75TC
| 98.700
| 108.570
| 8
| 160x110TC
| 98.700
| 108.570
| 10
| 160x110TC
| 129.300
| 142.230
| 10
| 160x140TC
| 129.300
| 142.230
| 6
| 200x90TC
| 185.800
| 204.380
| 6
| 200x110TC
| 185.800
| 204.380
| 6
| 200x140TC
| 175.500
| 193.050
| 10
| 200x140TC
| 288.500
| 317.350
| 6
| 200x160TC
| 182.200
| 200.420
| 10
| 200x160TC
| 288.500
| 317.350
| 10
| 225x160TC
| 316.700
| 348.370
| 10
| 225x200TC
| 289.000
| 317.900
| 6
| 250x160TC
| 326.100
| 358.710
| 10
| 250x200TC
| 581.300
| 639.430
| 10
| 250x225TC
| 581.300
| 639.430
| 8
| 315x225TC
| 794.400
| 873.840
| 10
| 315x225TC
| 998.100
| 1.097.910
| 10
| 315x250TC
| 1.074.800
| 1.182.280
| Hộp Đầu Nối
| 8
| 225x110M
| 600.000
| 660.000
| Co 45 độ
| 12,5
| 75D
| 25.600
| 28.160
| 5
| 110M
| 26.300
| 28.930
| 8
| 110D
| 57.500
| 63.250
| 6
| 140M
| 57.600
| 63.360
| 12,5
| 140D
| 117.100
| 128.810
| 6
| 160M
| 95.700
| 105.270
| 8
| 200TC
| 332.400
| 365.640
| 8
| 225TC
| 467.100
| 513.810
| 8
| 250TC
| 629.700
| 692.670
| 8
| 280TC
| 917.000
| 1.008.700
| 8
| 315TC
| 1.182.300
| 1.300.530
| Chữ T Rút
| 6
| 140x114M
| 95.000
| 104.500
| 10
| 140x114D
| 173.800
| 191.180
| T Cong
| 6
| 140M
| 125.000
| 137.500
| 10
| 140D
| 242.900
| 267.190
| T Cong Rút
| 6
| 140x90M
| 88.300
| 97.130
| 10
| 140x90D
| 252.700
| 277.970
| 6
| 140x114M
| 117.000
| 128.700
| 10
| 140x114D
| 330.600
| 363.660
| 8
| 160x110M
| 250.000
| 275.000
| Nắp Khóa
| 12,5
| 110D
| 42.300
| 46.530
| 6
| 140M
| 32.000
| 35.200
| 10
| 140D
| 59.600
| 65.560
| Bít Xả Ren Ngoài
| 6
| 140M
| 70.100
| 77.110
| Chữ T
| 5
| 75M
| 20.000
| 22.000
| 10
| 75D
| 43.600
| 47.960
| 6
| 110M
| 46.300
| 50.930
| 10
| 110D
| 103.600
| 113.960
| 4
| 140M
| 99.600
| 109.560
| 12,5
| 140D
| 217.200
| 238.920
| 6
| 160M
| 150.000
| 165.000
| 10
| 160D
| 375.000
| 412.500
| 6
| 200
| 345.100
| 379.610
| 6
| 225M
| 395.000
| 434.500
| 10
| 225D
| 1.100.000
| 1.210.000
| Chữ Y – T 45 độ
| 8
| 75M
| 38.000
| 41.800
| 6
| 90M
| 61.000
| 67.100
| 3
| 110M
| 64.400
| 70.840
| 6
| 110M
| 85.000
| 93.500
| 6
| 140M
| 202.000
| 222.200
| 6
| 160M
| 258.000
| 283.800
| 6
| 200M
| 544.000
| 598.400
| Chữ Y Rút – T 45 đọ
| 6
| 200x110M
| 325.500
| 358.050
| 6
| 200X140M
| 376.400
| 414.040
| 6
| 200x160M
| 395.500
| 435.050
| Nắp Đậy Ống PE
|
| 20
| 600
| 660
|
| 25
| 600
| 660
|
| 29
| 600
| 660
|
| 32
| 700
| 770
|
| 40
| 1.400
| 1.540
|
| 50
| 2.000
| 2.200
|
| 63
| 2.600
| 2.860
|
| 75
| 3.500
| 3.850
|
| 90
| 5.100
| 5.610
|
Trong các công trình xây dựng hiện nay, phụ kiện ống nhựa uPVC Bình Minh được sử dụng rộng rãi. Chất lượng của ống cực tốt với độ bền cao. Không những thế, nó còn có khả năng chống nấm mốc, nhiễm khuẩn. Hiện nay, ống nhựa uPVC có hai hệ chính đó là hệ inch có đường kính từ Ø21 mm đến Ø220 mm và có thêm hệ mét là Ø63 mm đến Ø630 mm. Tải bảng giá phụ kiện ống nhựa uPVc bình minh 2022 Bảng giá ống nhựa PVC Bình Minh
Ống PVC-U hệ inch theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011 và tiêu chuẩn ISO 1452:2009 (TCCS 207:2022)
| Tên
| Quy Cách
| (PN)
| ĐƠN GIÁ(VNĐ)
| TRƯỚC VAT
| SAU VAT(8%)
| Ø21
| 21 x 1,3mm
| 12
| 8.400
| 9.072
| 21 x 1,7mm
| 15
| 9.000
| 9.720
| Ø27
| 27 x 1,6mm
| 12
| 12.000
| 12.960
| 27 x 1.9mm
| 15
| 13.900
| 15.012
| Ø34
| 34 x 1,9mm
| 12
| 17.400
| 18.792
| 34 x 2,2mm
| 15
| 20.100
| 21.708
| Ø42
| 42 x 1,9mm
| 9
| 22.600
| 24.408
| 42 x 2,2mm
| 12
| 25.700
| 27.756
| Ø49
| 49 x 2,1mm
| 9
| 28.400
| 30.672
| 49 x 2,5mm
| 12
| 34.300
| 37.044
| Ø60
| 60 x 1,8mm
| 6
| 31.900
| 34.452
| 60 x 2,5mm
| 9
| 43.300
| 46.764
| 60 x 3,0mm
| 10
| 46.400
| 50.112
| Ø90
| 90 x 1,7mm
| 3
| 41.700
| 45.036
| 90 x 2,6mm
| 6
| 67.500
| 72.900
| 90 x 3,5mm
| 9
| 87.800
| 94.824
| 90 x 3,8mm
| 9
| 89.100
| 96.228
| Ø114
| 114 x 2,2mm
| 3
| 73.400
| 79.272
| 114 x 3,1mm
| 6
| 101.700
| 109.836
| 114 x 4,5mm
| 9
| 142.100
| 153.468
| Ø130
| 130 x 5,0mm
| 8
| 167.200
| 180.576
| Ø168
| 168 x 3,2mm
| 3
| 155.500
| 167.940
| 168 x 4,5mm
| 6
| 211.200
| 228.096
| 168 x 6,6mm
| 9
| 304.900
| 329.292
| Ø220
| 220 x 4,2mm
| 3
| 259.600
| 280.368
| 220 x 5,6mm
| 6
| 345.100
| 372.708
| 220 x 8,3mm
| 9
| 494.600
| 534.168
|
Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 6151:1996/ISO 4422:1990
| Tên
| Quy Cách
| (PN)
| ĐƠN GIÁ(VNĐ)
| TRƯỚC VAT
| SAU VAT(8%)
| Ø63
| 63 x 1,6mm
| 5
| 30.100
| 32.508
| 63 x 1,9mm
| 6
| 35.000
| 37.800
| 63 x 3,0mm
| 10
| 53.200
| 57.456
| Ø75
| 75 x 1,5mm
| 4
| 34.100
| 36.828
| 75 x 2,2mm
| 6
| 48.000
| 52.488
| 75 x 3,6mm
| 10
| 76.300
| 82.404
| Ø90
| 90 x 1,5mm
| 3.2
| 41.000
| 44.280
| 90 x 2,7mm
| 6
| 70.800
| 76.464
| 90 x 4,3mm
| 10
| 109.100
| 117.828
| Ø110
| 110 x 1,8mm
| 3.2
| 58.900
| 63.612
| 110 x 3,2mm
| 6
| 101.600
| 109.728
| 110 x 5,3mm
| 10
| 161.800
| 174.744
| Ø140
| 140 x 4,1mm
| 6
| 164.000
| 177.120
| 140 x 6,7mm
| 10
| 258.300
| 278.964
| Ø160
| 160 x 4,0mm
| 4
| 181.900
| 196.452
| 160 x 4,7mm
| 6
| 213.200
| 230.256
| 160 x 7,7mm
| 10
| 338.600
| 365.688
| Ø200
| 200 x 5,9mm
| 6
| 331.900
| 358.452
| 200 x 9,6mm
| 10
| 525.600
| 567.648
| Ø225
| 225 x 6,6mm
| 6
| 417.200
| 450.576
| 225 x 10,8mm
| 10
| 663.500
| 716.580
| Ø250
| 250 x 7,3mm
| 6
| 513.000
| 554.040
| 250 x 11,9mm
| 10
| 812.000
| 876.960
| Ø280
| 280 x 8,2mm
| 6
| 644.400
| 695.952
| 280 x 13,4mm
| 10
| 1.024.300
| 1.106.244
| Ø315
| 315 x 9,2mm
| 6
| 811.700
| 876.636
| 315 x 15,0mm
| 10
| 1.287.100
| 1.390.068
| Ø400
| 400 x 11,7mm
| 6
| 1.303.500
| 1.407.780
| 400 x 19,1mm
| 10
| 2.081.000
| 2.247.480
| Ø450
| 450 x 13,8mm
| 6
| 1.787.200
| 1.930.176
| 450 x 21,5mm
| 10
| 2.731.900
| 2.950.452
| Ø500
| 500 x 15,3mm
| 6.3
| 2.199.800
| 2.375.784
| 500 x 23,9mm
| 10
| 3.369.700
| 3.639.276
| Ø560
| 560 x 17,2mm
| 6.3
| 2.769.800
| 2.991.384
| 560 x 26,7mm
| 10
| 4.222.800
| 4.560.624
| Ø630
| 630 x 19,3mm
| 6.3
| 3.495.500
| 3.775.140
| 630 x 30,0mm
| 10
| 5.329.200
| 5.755.536
|
Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn AZ/NZS 1477:2017(nối với ống gang)
| STT
| TÊN
| Quy Cách
| (PN)
| ĐƠN GIÁ(VNĐ)
| TRƯỚC VAT
| SAU VAT(8%)
| 1
| Ø100
| 100 x 6,7mm
| 12
| 213.300
| 230.364
| 2
| Ø150
| 100 x 9,7mm
| 12
| 450.500
| 486.540
|
|
|
|
|
|
| Ống PVC-U hệ CIOD theo tiêu chuẩn ISO 2531:2009(nối với ống gang)
| STT
| TÊN
| Quy Cách
| (PN)
| ĐƠN GIÁ(VNĐ)
| TRƯỚC VAT
| SAU VAT(8%)
| 1
| Ø200
| 200 x 9,7mm
| 10
| 575.600
| 621.648
| 200 x 14,4mm
| 12
| 671.000
| 724.680
|
Ống PVC-U hệ mét theo tiêu chuẩn TCVN 8491:2011/ISO 1452:2009
| Tên
| Quy Cách
| Class (C)
| PN (bar)
| ĐƠN GIÁ(VNĐ)
| Chưa thuế
| Đã thuế (8%)
| Ø75
| 75 x 1,5mm
| Thoát
| 4
| 38.800
| 41.904
| 75 x 1,9mm
| 0
| 5
| 45.200
| 48.816
| 75 x 2,3mm
| 1
| 6
| 51.200
| 55.296
| 75 x 2,9mm
| 2
| 8
| 66.800
| 72.144
| 75 x 3,6mm
| 3
| 10
| 82.500
| 89.100
| 75 x 4,5mm
| 4
| 12,5
| 104.100
| 112.428
| Ø90
| 90 x 1,5mm
| Thoát
| 3
| 47.200
| 50.976
| 90 x 1,8mm
| 0
| 4
| 54.200
| 58.536
| 90 x 2,2mm
| 1
| 5
| 63.300
| 68.364
| 90 x 2,8mm
| 2
| 6
| 73.200
| 79.056
| 90 x 3,5mm
| 3
| 8
| 96.100
| 103.788
| 90 x 4,3mm
| 4
| 10
| 119.100
| 128.628
| 90 x 5,4mm
| 5
| 12,5
| 147.700
| 159.516
| Ø110
| 110 x 1,8mm
| Thoát
| 4
| 71.300
| 77.004
| 110 x 2,2mm
| 0
| 5
| 80.900
| 87.372
| 110 x 2,7mm
| 1
| 6
| 94.200
| 101.736
| 110 x 3,4mm
| 2
| 8
| 107.100
| 115.668
| 110 x 4,2mm
| 3
| 10
| 150.300
| 162.324
| 110 x 5,3mm
| 4
| 12,5
| 179.700
| 194.076
| 110 x 6,6mm
| 5
| 16
| 222.000
| 239.760
| Ø125
| 125 x 2,5mm
| 0
| 5
| 99.400
| 107.352
| 125 x 3,1mm
| 1
| 6
| 116.400
| 125.712
| 125 x 3,9mm
| 2
| 8
| 137.800
| 148.824
| 125 x 4,8mm
| 3
| 10
| 175.100
| 189.108
| 125 x 6,0mm
| 4
| 12,5
| 220.400
| 238.032
| Ø140
| 140 x 2,3mm
| Thoát
| 4
| 97.200
| 104.976
| 140 x 2,8mm
| 0
| 5
| 123.600
| 133.488
| 140 x 3,5mm
| 1
| 6
| 145.500
| 157.140
| 140 x 4,3mm
| 2
| 8
| 171.500
| 183.220
| 140 x 5,4mm
| 3
| 10
| 229.400
| 247.752
| 140 x 6,7mm
| 4
| 12,5
| 280.900
| 303.372
| Ø160
| 160 x 2,6mm
| Thoát
| 4
| 126.300
| 136.404
| 160 x 3,2mm
| 0
| 5
| 165.200
| 178.416
| 160 x 4,0mm
| 1
| 6
| 192.600
| 208.008
| 160 x 4,9mm
| 2
| 8
| 222.100
| 239.868
| 160 x 6,2mm
| 3
| 10
| 287.400
| 310.392
| 160 x 7,7mm
| 4
| 12,5
| 364.700
| 393.876
| 160 x 9,5mm
| 5
| 16
| 447.700
| 483.516
| Ø180
| 180 x 5,5mm
| 2
| 8
| 280.700
| 303.156
| 180 x 6,9mm
| 3
| 10
| 358.600
| 387.288
| 180 x 8,6mm
| 4
| 12,5
| 459.000
| 495.720
| 180 x 10,7mm
| 5
| 16
| 568.600
| 614.088
| Ø200
| 200 x 3,2mm
| Thoát
| 4
| 236,500
| 255,420
| 200 x 4,0mm
| 0
| 5
| 248,200
| 268,056
| 200 x 4,9mm
| 1
| 6
| 299,800
| 323,784
| 200 x 6,2mm
| 2
| 8
| 348,700
| 376,596
| 200 x 7,7mm
| 3
| 10
| 445,000
| 480,600
| 200 x 9,6mm
| 4
| 12,5
| 570,000
| 615,600
| 200 x 11,9mm
| 5
| 16
| 702,600
| 758,808
| Ø225
| 225 x 5,5mm
| 1
| 6
| 365,400
| 394,632
| 225 x 6,9mm
| 2
| 8
| 433,300
| 467,964
| 225 x 8,6mm
| 3
| 10
| 562,500
| 607,500
| 225 x 10,8mm
| 4
| 12.5
| 721,600
| 779,328
| 225 x 13,4mm
| 5
| 16
| 892,100
| 963,468
| Ø250
| 250 x 5,0mm
| 0
| 5
| 398,600
| 430,488
| 250 x 6,2mm
| 1
| 6
| 480,700
| 519,156
| 250 x 7,7mm
| 2
| 8
| 560,800
| 605,664
| 250 x 9,6mm
| 3
| 10
| 725,000
| 783,000
| 250 x 11,9mm
| 4
| 12.5
| 916,600
| 989,928
| Ø280
| 280 x 6,9mm
| 1
| 6
| 571,800
| 617,544
| 280 x 8,6mm
| 2
| 8
| 673,500
| 727,380
| 280 x 10,7mm
| 3
| 10
| 865,300
| 934,524
| 280 x 13,4mm
| 4
| 12.5
| 1,186,700
| 1,281,636
| Ø315
| 315 x 5,0mm
| Thoát
| 4
| 486,600
| 525,528
| 315 x 7,7mm
| 1
| 6
| 717,400
| 774,792
| 315 x 9,7mm
| 2
| 8
| 860,800
| 929,664
| 315 x 12,1mm
| 3
| 10
| 1,081,300
| 1,167,804
| 315 x 15,0mm
| 4
| 12.5
| 1,497,200
| 1,616,976
| Ø355
| 355 x 8,7mm
| 1
| 6
| 937,300
| 1,012,284
| 355 x 10,9mm
| 2
| 8
| 1,115,000
| 1,204,200
| 355 x 13,6mm
| 3
| 10
| 1,446,800
| 1,562,544
| 355 x 16,9mm
| 4
| 12.5
| 1,779,400
| 1,921,752
| Ø400
| 400 x 9,8mm
| 1
| 6
| 1,191,000
| 1,286,280
| 400 x 12,3mm
| 2
| 8
| 1,416,500
| 1,529,820
| 400 x 15,3mm
| 3
| 10
| 1,833,800
| 1,980,504
| 400 x 19,1mm
| 4
| 12.5
| 2,265,600
| 2,446,848
| Ø450
| 450 x 13,8mm
| 2
| 8
| 1,787,200
| 1,930,176
| 450 x 21,1mm
| 4
| 12.5
| 2,731,900
| 2,950,452
| Ø500
| 500 x 15,3mm
| 2
| 8
| 2,199,800
| 2,375,784
| 500 x 23,9mm
| 4
| 12.5
| 3,369,700
| 3,639,276
| Ø560
| 560 x 17,2mm
| 2
| 8
| 2,769,800
| 2,991,384
| 560 x 23,9mm
| 4
| 12.5
| 4,222,800
| 4,560,624
| Ø630
| 630 x 19,3mm
| 2
| 8
| 3,495,500
| 3,775,140
| 630 x 30,0mm
| 4
| 12.5
| 5,329,200
| 5,755,536
|
Đơn giá ống nhựa HDPE Bình Minh
TÊN SẢN PHẨM DN – ĐƯỜNG KÍNH DANH NGHĨA (MM)
| ÁP SUẤT (PN)
| ĐVT
| ĐƠN GIÁ(VNĐ)
| TRƯỚC VAT
| SAU VAT(8%)
| ỐNG HDPE 100 Bình Minh
|
|
|
|
| Ø20×1.4mm
| 10
| m
| 6,500
| 7,020
| Ø20×1.6mm
| 12.5
| m
| 7,400
| 7,992
| Ø20×2.0mm
| 16
| m
| 8,100
| 8,748
| Ø25×1.6mm
| 10
| m
| 8,900
| 9,612
| Ø25×2.0mm
| 12.5
| m
| 10,182
| 10,997
| Ø25×2.3mm
| 16
| m
| 11,636
| 12,567
| Ø25×3.0mm
| 20
| m
| 14,364
| 15,513
| Ø32×1.6mm
| 8
| m
| 13,636
| 14,727
| Ø32×2.0mm
| 10
| m
| 13,091
| 14,138
| Ø32×2.4mm
| 12.5
| m
| 15,455
| 16,691
| Ø32×3.0mm
| 16
| m
| 18,727
| 20,225
| Ø32×3.6mm
| 20
| m
| 22,545
| 24,349
| Ø40×2.0mm
| 8
| m
| 16,545
| 17,869
| Ø40×2.4mm
| 10
| m
| 19,727
| 21,305
| Ø40×3.0mm
| 12.5
| m
| 24,091
| 26,018
| Ø40×3.7mm
| 16
| m
| 28,909
| 31,222
| Ø40×4.5mm
| 20
| m
| 34,545
| 37,309
| Ø50×2.4mm
| 8
| m
| 25,182
| 27,197
| Ø50×3.0mm
| 10
| m
| 30,545
| 32,989
| Ø50×4.6mm
| 12.5
| m
| 37,000
| 39,960
| Ø50×4.6mm
| 16
| m
| 45,364
| 48,993
| Ø50×5.6mm
| 20
| m
| 53,273
| 57,535
| Ø63×3.0mm
| 8
| m
| 39,545
| 42,709
| Ø63×3.8mm
| 10
| m
| 48,636
| 52,527
| Ø63×4.7mm
| 12.5
| m
| 59,000
| 63,720
| Ø63×5.8mm
| 16
| m
| 71,364
| 77,073
| Ø63×7.1mm
| 20
| m
| 85,455
| 92,291
| Ø75×3.6mm
| 8
| m
| 56,455
| 60,971
| Ø75×4.5mm
| 10
| m
| 69,091
| 74,618
| Ø75×5.6mm
| 12.5
| m
| 84,091
| 90,818
| Ø75×6.8mm
| 16
| m
| 100,182
| 108,197
| Ø75×8.4mm
| 20
| m
| 120,000
| 129,600
| Ø90×4.3mm
| 8
| m
| 81,000
| 87,480
| Ø90×5.4mm
| 10
| m
| 98,636
| 106,527
| Ø90×6.7mm
| 12.5
| m
| 120,000
| 129,600
| Ø90×8.1mm
| 16
| m
| 144,182
| 155,717
| Ø90×10.0mm
| 20
| m
| 173,182
| 187,037
| Ø110×4.2mm
| 6
| m
| 96,818
| 104,563
| Ø110×5.3mm
| 8
| m
| 120,455
| 130,091
| Ø110×6.6mm
| 10
| m
| 148,182
| 160,037
| Ø110×8.1mm
| 12.5
| m
| 178,636
| 192,927
| Ø110×10.0mm
| 16
| m
| 214,091
| 231,218
| Ø11012.3mm
| 20
| m
| 262,636
| 283,647
| Ø125×4.8mm
| 6
| m
| 125,000
| 135,000
| Ø125×6.0mm
| 8
| m
| 154,091
| 166,418
| Ø125×7.4mm
| 10
| m
| 188,364
| 203,433
| Ø125×9.2mm
| 12.5
| m
| 229,636
| 248,007
| Ø125×11.4mm
| 16
| m
| 276,818
| 298,963
| Ø125×14.0mm
| 20
| m
| 336,636
| 363,567
| Ø140×5.4mm
| 6
| m
| 156,818
| 169,363
| Ø140×6.7mm
| 8
| m
| 192,455
| 207,851
| Ø140×8.3mm
| 10
| m
| 235,364
| 254,193
| Ø140×10.3mm
| 12.5
| m
| 286,909
| 309,862
| Ø140×12.7mm
| 16
| m
| 344,545
| 372,109
| Ø140×15.7mm
| 20
| m
| 422,727
| 456,545
| Ø160×6.2mm
| 6
| m
| 206,273
| 222,775
| Ø160×7.7mm
| 8
| m
| 253,273
| 273,535
| Ø160×9.5mm
| 10
| m
| 308,636
| 333,327
| Ø160×11.8mm
| 12.5
| m
| 374,909
| 404,902
| Ø160×14.6mm
| 16
| m
| 453,636
| 489,927
| Ø160×17.9mm
| 20
| m
| 555,000
| 599,400
| Ø180×6.9mm
| 6
| m
| 257,182
| 277,757
| Ø180×8.6mm
| 8
| m
| 318,091
| 343,538
| Ø180×10.7mm
| 10
| m
| 389,545
| 420,709
| Ø180×13.3mm
| 12.5
| m
| 476,272
| 514,374
| Ø180×16.4mm
| 16
| m
| 571,818
| 617,563
| Ø180×20.1mm
| 20
| m
| 698,182
| 754,037
| Ø200×7.7mm
| 6
| m
| 319,182
| 344,717
| Ø200×9.6mm
| 8
| m
| 395,727
| 427,385
| Ø200×11.9mm
| 10
| m
| 483,727
| 522,425
| Ø200×14.7mm
| 12.5
| m
| 583,182
| 629,837
| Ø200×18.2mm
| 16
| m
| 707,273
| 763,855
| Ø200×22.4mm
| 20
| m
| 868,182
| 937,637
| Ø225×8.6mm
| 6
| m
| 401,000
| 433,080
| Ø225×10.8mm
| 8
| m
| 498,000
| 537,840
| Ø225×13.4mm
| 10
| m
| 606,182
| 654,677
| Ø225×16.6mm
| 12.5
| m
| 739,545
| 798,709
| Ø225×20.5mm
| 16
| m
| 893,636
| 965,127
| Ø225×25.2mm
| 20
| m
| 1,073,636
| 1,159,527
| Ø250×9.6mm
| 6
| m
| 496,091
| 535,778
| Ø250×11.9mm
| 8
| m
| 608,364
| 657,033
| Ø250×14.8mm
| 10
| m
| 746,818
| 806,563
| Ø250×18.4mm
| 12.5
| m
| 909,000
| 981,720
| Ø250×22.7mm
| 16
| m
| 1,100,000
| 1,188,000
| Ø250×27.9mm
| 20
| m
| 1,325,455
| 1,431,491
| Ø280×10.7mm
| 6
| m
| 617,364
| 666,753
| Ø280×13.4mm
| 8
| m
| 773,909
| 835,822
| Ø280×16.6mm
| 10
| m
| 933,636
| 1,008,327
| Ø280×20.6mm
| 12.5
| m
| 1,145,364
| 1,236,993
| Ø280×25.4mm
| 16
| m
| 1,377,273
| 1,487,455
| Ø280×31.3mm
| 20
| m
| 1,659,091
| 1,791,818
| Ø315×12.1mm
| 6
| m
| 787,727
| 850,745
| Ø315×15.0mm
| 8
| m
| 968,909
| 1,046,422
| Ø315×18.7mm
| 10
| m
| 1,186,364
| 1,281,273
| Ø315×23.2mm
| 12.5
| m
| 1,444,091
| 1,559,618
| Ø315×28.6mm
| 16
| m
| 1,742,727
| 1,882,145
|
Ống nhựa PPR thích hợp sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao. từ 70 đến 110 độ C. Đây là một trong những sản phẩm sử dụng nhựa sạch. Vì thế, mà ống nhựa PPR Bình Minh đang dần được sử dụng thay thế cho hệ thống cấp
nước xây dựng.Bảng giá ống nhựa PPR Bình Minh Tải bảng giá ống nhựa ppr bình minh 2022 Bảng giá phụ kiện ống nhựa PPR Bình MinhPhụ kiện ống nhựa PPR Bình Minh luôn là những
sản phẩm được bán chạy nhất hiện nay. Nó có nhiều ưu điểm nổi bật đáng để bạn lựa chọn sử dụng. Phụ tùng của ống nhựa PPR Bình Minh có: nối đơn, nối rút, co 90 độ rút, co 90 độ, co 45 độ, co đôi 90 độ ren trong, co 90 độ ren trong, co 90 độ ren ngoài, chữ T, nối ren ngoài, nối ren trong, mặt bích kép, ống xoắn, van xoay,… Tải
bảng giá phụ kiện ống nhựa ppr bình minh Bảng giá ống nhựa HDPE Bình MinhỐng nhựa PE có khả năng chịu được áp lực cao. Không những thế, ống còn có độ cứng cao, có thể chịu được lực tác động khi bạn bố trí đường ống. Do đó, việc lắp đặt ống PE khá đơn giản và không mất nhiều sức lực. Ngoài ra, ống nhựa PE Bình Minh có thể chịu được va đập mạnh, khả năng chịu nhiệt tốt và có tính cách điện cao. Trọng lượng của ống
khá nhẹ, việc vận chuyển ống khá dễ dàng. Tải bảng giá ống nhựa HDPE bình minh 2022 Phụ kiện HDPE Bình Minh sử dụng chất liệu và vật liệu từ hợp chất nhựa Polyethylene với tỷ trọng cao là PE80 và PE 100. Nên độ bền của nó khá tốt, rất thích hợp sử dụng trong công trình xây dựng. Tải bảng giá phụ kiện ống nhựa hdpe Bình Minh Bảng giá ống nhựa và phụ kiện HDPE gân đôiBảng giá ống nhựa LDPE Bình MinhỐng nhựa LDPE là ống nhựa dẻo, được làm từ chất liệu polyetylen Monome. Ống
nhựa này được sử dụng rộng rãi trong tưới tiêu theo tiêu chuẩn ISO 8779. Ưu điểm của ống là nhẹ, chịu va đập tốt, không hấp thụ độ ẩm và dễ dàng làm sạch. Không những thế, nó khá mềm, dai, sử dụng linh hoạt và giá thành không quá đắt. Catalogue phụ kiện và ống nhựa bình minhCatalogue phụ kiện và ống nhựa UPVC bình minh Catalogue phụ kiện và ống nhựa PPR bình minh Catalogue phụ kiện và ống nhựa HDPE bình minh Điện Nước TiếnThành – #1 Đại lý ống nhựa Bình Minh tại TPHCMĐiện Nước Tiến Thành tự tin là đại lý ống nhựa Bình Minh tại Tphcm chuyên cung cấp các loại ống nhựa Bình Minh cho các
đại lớn nhỏ khác với chiếc khấu cạnh tranh nhất thị trường đảm bảo quý khách sẽ hài lòng. Quý khách có nhu cầu xin vui lòng liên hệ qua số hotline: 0877 381 381 Hoặc đến trực tiếp cửa hàng tại Địa Chỉ: 222/10/2 Trường Chinh, Khu phố 6, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh. Xem thêm bảng giá ống nhựa và phụ kiện khác: - Bảng giá ống nhựa và phụ kiện Hoa Sen 2022
- Bảng giá ống nhựa và phụ kiện Minh Hùng 2022
- Bảng giá ống nhựa Tiền Phong 2022
- Bảng giá ống nhựa Dekko 2022
- Bảng giá ống nhựa Đệ Nhất 2022
- Bảng giá ống nhựa Stroman 2022
Quý khác vui lòng điền thông tin liên hệ vào form bên dưới Bộ phận kinh doanh của Điện Nước Tiến Thành sẽ liên hệ với bạn khi nhận được tin nhắn! Mùa NFL đang chạy theo như một chuyến tàu chạy trốn. Bây giờ chúng tôi vào Tuần 4 và các hoạt động hàng đầu của bạn là Nick Chubb, James Robinson, Cordarrelle Patterson, Jamaal Williams và Khalil Herbert, và Saquon Barkley giống như tất cả chúng ta nghĩ. Trong số các cuộc chạy đua mùa này, Chubb thực sự là kem của vụ mùa. Việc anh ta không nhận được công việc đã làm anh ta chậm lại và anh ta không nên gặp nhiều khó khăn khi tiếp tục đưa ra những con số nhất quán. Sau khi anh ta, nó là một túi hỗn hợp, khi những người hàng đầu bước vào mùa giải này như Jonathan Taylor và Christian McCaffrey đã gặp khó khăn khi gặp phải những hành vi phạm tội tổng thể kém. Tin tức chấn thương để theo dõiDalvin Cook đã tách vai vào tuần trước, nhưng các báo cáo đã cho anh ta chơi với một dây nịt. Anh ấy đã làm điều đó trước đây, vì vậy tôi đoán chúng tôi giữ anh ấy trong đội hình của chúng tôi chống lại một hàng phòng ngự của Thánh tốt. separated his shoulder last week, but reports have him playing with a harness. He’s done it before, so I guess we keep him in our lineups against a good Saints run defense. DỉAndre Swift sẽ bỏ lỡ một thời gian với chấn thương vai và mắt cá chân. Jamaal Williams sẽ bắt đầu chống lại Seahawks.will miss some time with shoulder
and ankle injuries. Jamaal Williams will get the start against the Seahawks. David Montgomery là người hàng ngày bị chấn thương chân thấp is day-to-day with a lower leg injury, but Khalil Herbert played so well in his absence they could give Montgomery all the time he needs to get back to 100%
- David Montgomery
- Chi
- Elijah MitchellBlitz
- SF#FootClan
- Hội trường Breece
- NYJ
-
Mia- AJ Dillon
- Cam akers
Lar- AJ Dillon
- Cam akers
Lar- Clyde Edwards-Helaire
- KC
Dameon Pierce- Hou
- Rhamondre Stevenson
- Ne
- J.K. Dobbins
- BAL
- Cordarrelle Patterson
- ATL
Antonio Gibson- LÀ
- Kareem Hunt
- Tony Pollard
- Josh Jacobs
- Lv
- Damien Harris
- Start/Sit
- Rashaad Penny
Mia- AJ Dillon
- Cam akers
- Lar
- Clyde Edwards-Helaire
- KC
- Dameon Pierce
- Hou
- Rhamondre Stevenson
Ne- Lv
- Josh Jacobs
- Kareem Hunt
- Tony Pollard
- Tony Pollard
- Josh Jacobs
- Phân tích mục tiêu
- Thị phần
Đặc quyền cao cấp- Bất hòa
- Vỏ cao cấp
- Giải đấu chân
- Megalabowl
- DFS
Thêm DFS- DFS vượt qua
- Bài viết của DFS
- DFS Podcast
- Bảng xếp hạng DraftKings
- Bảng xếp hạng fanduel
- Máy phát điện dòng
- DFS 101
- Hơn
Các nguồn lực khác- Gửi một câu hỏi
- Bất hòa
- Vỏ cao cấp
- Giải đấu chân
- Megalabowl
- DFS
DFS mới nhất
- Thêm DFS
- DFS vượt qua
- Bài viết của DFS
- DFS Podcast
- Bảng xếp hạng DraftKings
Bảng xếp hạng fanduel- Máy phát điện dòng
- DFS 101
- Hơn
- Các nguồn lực khác
Gửi một câu hỏiÁo sơ mi + swag - Ứng dụng bánh xe nước
- Sách Ballers
- Về chúng tôi
- Về chương trình
- Gặp gỡ đội
- Quảng cáo
- Sự nghiệp
Chi Elijah Mitchell SF NYG QB | RB | WR |
TE | DEF | K | Top
200 Standard RB | WR | TE | Top
200 PPR RB | WR | TE | Top 200 Chạy trở lại (PPR)
RK | Người chơi | Đội |
---|
1 | Christian McCaffrey | XE HƠI | 2 | Jonathan Taylor | Ind | 3 | Austin Ekeler | Lac | 4 | Dalvin Cook | Tối thiểu | 5 | D'Andre Swift | Det | 6 | Derrick Henry | MƯỜI | 7 | Aaron Jones | GB | 8 | Alvin Kamara | KHÔNG | 9 | Saquon Barkley | NYG | 10 | Joe Mixon | Cin | 11 | Najee Harris | HỐ | 12 | James Conner | ARI | 13 | Javonte Williams | CÁI HANG | 14 | Leonard Fournette | TB | 15 | Nick Chubb | CLE | 16 | Travis Etienne Jr. | Jax | 17 | Ezekiel Elliott | DAL | 18 | David Montgomery | Chi | 19 | Elijah Mitchell | SF | 20 | Hội trường Breece | NYJ | 21 | Chase Edmonds | Mia | 22 | AJ Dillon | GB | 23 | Cam akers | Lar | 24 | Clyde Edwards-Helaire | KC | 25 | Dameon Pierce | Hou | 26 | Rhamondre Stevenson | Ne | 27 | J.K. Dobbins | BAL | 28 | Cordarrelle Patterson | ATL | 29 | Antonio Gibson | LÀ | 30 | Kareem Hunt | CLE | 31 | Tony Pollard | DAL | 32 | Josh Jacobs | Lv | 33 | Damien Harris | Ne | 34 | J.K. Dobbins | BAL | 35 | Cordarrelle Patterson | ATL | 36 | Antonio Gibson | LÀ | 37 | Kareem Hunt | Lar | 38 | Clyde Edwards-Helaire | KC | 39 | Dameon Pierce | Hou | 40 | Rhamondre Stevenson | NYJ | 41 | Ne | ATL | 42 | Antonio Gibson | LÀ | 43 | Kareem Hunt | Mia | 44 | CLE | Tony Pollard | 45 | DAL | LÀ | 46 | Kareem Hunt | CLE | 47 | Tony Pollard | DAL | 48 | Josh Jacobs | Lv | 49 | Damien Harris | LÀ | 50 | Kareem Hunt | BAL | 51 | Cordarrelle Patterson | KC | 52 | Dameon Pierce | Hou | 53 | Rhamondre Stevenson | Lv | 54 | Damien Harris | LÀ | 55 | Kareem Hunt | ATL | 56 | Antonio Gibson | Lv | 57 | Damien Harris | Rashaad Penny | 58 | BIỂN | Devin Singletary | 59 | BUF | Miles Sanders | 60 | Phi | Darrell Henderson Jr. | 61 | Nyheim Hines | ATL | 62 | Antonio Gibson | Hou | 63 | Rhamondre Stevenson | Miles Sanders | 64 | Phi | Darrell Henderson Jr. | 65 | Nyheim Hines | KC | 66 | Dameon Pierce | BAL | 67 | Cordarrelle Patterson | ATL | 68 | Antonio Gibson | LÀ | 69 | Kareem Hunt | LÀ | 70 | Kareem Hunt | BAL | 71 | Cordarrelle Patterson | Darrell Henderson Jr. | 72 | Nyheim Hines | LÀ | 73 | Kareem Hunt | Lar | 74 | CLE | BAL | 75 | Cordarrelle Patterson | CLE | 76 | Tony Pollard | BAL | 77 | Cordarrelle Patterson | Darrell Henderson Jr. | 78 | Nyheim Hines | Ind | 79 | Melvin Gordon III | ATL | 80 | Antonio Gibson | LÀ | 81 | Kareem Hunt | KC | 82 | CLE | Devin Singletary | 83 | BUF | Ne | 84 | J.K. Dobbins | Rashaad Penny | 85 | BIỂN | Lv | 86 | Damien Harris | Hou | 87 | Rhamondre Stevenson | LÀ | 88 | Kareem Hunt | CLE | 89 | Tony Pollard | Tony Pollard | 90 | DAL | Mia | 91 | Josh Jacobs | Mia | 92 | Lv | KC | 93 | Dameon Pierce | Tony Pollard | 94 | DAL | BAL | 95 | Cordarrelle Patterson | ATL | 96 | Antonio Gibson | Lv | 97 | Damien Harris | CLE | 98 | Tony Pollard | GB | 99 | DAL | DAL | 100 | Josh Jacobs | Hou | 101 | Rhamondre Stevenson | Ne | 102 | Ne | DAL | 103 | Josh Jacobs | Rashaad Penny | 104 | BIỂN | Ind | 105 | Melvin Gordon III | Darrell Henderson Jr. | 106 | Nyheim Hines | Miles Sanders | 107 | Phi | LÀ | 108 | Kareem Hunt | NYJ | 109 | CLE | LÀ | 110 | Kareem Hunt | Hou | 111 | CLE | CLE | 112 | Tony Pollard | DAL | 113 | Josh Jacobs | DAL | 114 | Josh Jacobs | DAL | 115 | Josh Jacobs | DAL | 116 | Josh Jacobs | DAL | 117 | Josh Jacobs | DAL | 118 | Josh Jacobs | DAL | 119 | Josh Jacobs | NYJ | 120 | Lv | Lar |
Damien Harris Rashaad Penny QB | RB | WR |
TE | DEF | K | Top
200 Standard RB | WR | TE | Top
200 PPR RB | WR | TE | Top 200 BIỂN Devin SingletaryBIỂN
Ai là PPR tốt nhất chạy trở lại?
Bảng xếp hạng PPR Fush Football chạy trở lại (RB) (2022).. Jonathan Taylor.Ind.RB..... Christian McCaffrey.XE HƠI.RB..... Austin Ekeler.Lac.RB..... Derrick Henry.MƯỜI.RB..... Najee Harris.HỐ.RB..... Dalvin Cook.Tối thiểu.RB..... Joe Mixon.Cin.RB..... Alvin Kamara.KHÔNG.RB ..
Tuần 7 PPR chạy lại bảng xếp hạng.
RB số 1 trong tưởng tượng là ai?
Bóng đá giả tưởng chạy lại (RB) xếp hạng (2022).
PPR chạy lại là gì?
Các giải đấu điểm cho mỗi lần tiếp nhận (PPR) cộng một điểm cho mỗi lần tiếp nhận được thực hiện, với sự nhấn mạnh vào các vị trí nhận (chạy lại, máy thu rộng và kết thúc chặt chẽ).Lưu ý: Khi PPR được chọn, các điểm sẽ được trao cho người chơi (chạy lại/máy thu rộng/kết thúc chặt chẽ), người bắt được đường chuyền.points will be awarded to the player (running backs/wide receiver/tight end) who catches the pass. |