Đánh giá xe xon pajero sport 2023 máy dầu năm 2024

THÔNG SỐ KỸ THUẬT PAJERO SPORT SPECIFICATION PAJERO SPORT DẦU 4X2 AT DIESEL RWD AT DẦU 4X4 AT DIESEL 4WD AT Giá chính thức KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG DIMENSION & WEIGHT Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) Overall Dimension (LxWxH) mm 4.825×1.815×1.835 Khoảng cách hai cầu xe Wheel Base mm 2.800 Khoảng cách hai bánh xe trước Front Track mm 1.520 Khoảng cách hai bánh xe sau Rear Track mm 1.515 Bán kính quay vòng tối thiểu Min. Turning Radius mm 5.600 Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance mm 218 Trọng lượng không tải Curb Weight kg 1.940 2.115 Trọng lượng toàn tải Gross Weight kg 2.710 2.775 Số chỗ ngồi Seats 7 ĐỘNG CƠ VÀ VẬN HÀNH ENGINE & PERFORMANCE Loại động cơ Engine Type 2.4L Diesel MIVEC Hệ thống nhiên liệu Fuel System Phun nhiên liệu điện tử Electrical Fuel Injection – Common Rail Dung tích xylanh Displacement cc 2.442 Công suất cực đại Max. Output PS/Rpm 181/3500 Mômen xoắn cực đại Max. Torque N.m/Rpm 430/2500 Tốc độ cực đại Max. Speed Km/h 180 Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity L 68 TRUYỀN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO DRIVE SYSTEM & SUSPENSION Hộp số Transmission Hộp số tự động 8 cấp – chế độ thể thao / 8AT – Sport Mode Automatic Transmission 8 Speeds Truyền động Drive System Dẫn động cầu sau Rear Wheel Drive Dẫn động 2 cầu Super Select 4WD II Super Select 4WD-Ⅱ(SS4-Ⅱ) Khoá vi sai cầu sau Rear Differential Lock – R/D Lock – ● Trợ lực lái Steering Type Trợ lực dầu Hydraulic Steering Hệ thống treo trước Front Suspension Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Independent Double wishbone, Coil Springs, Stabilizer bar Hệ thống treo sau Rear Suspension Lò xo liên kết 3 điểm với thanh cân bằng 3-link Coil Springs With Stabilizer Bar Kích thước lốp xe trước/sau Front/Rear Tires 265/60R18 Phanh trước Front Brake Đĩa thông gió Ventilated Discs Phanh sau Rear Brake Đĩa thông gió Ventilated Discs TRANG THIẾT BỊ EQUIPMENT NGOẠI THẤT EXTERIOR Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Head Lamps Đèn pha Bi – LED dạng thấu kính Bi-LED Projector Headlamp Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước Auto Lightning Controls ● Hệ thống điều chỉnh độ cao đèn chiếu sáng Headlamp Leveling Device Tự động Auto Đèn LED chiếu sáng ban ngày LED Daytime Running Light ● Đèn sương mù LED Fog Lamp – ● Hệ thống rửa đèn pha Headlamp Washer – ● Đèn báo phanh thứ ba trên cao High-mount Stop Lamp LED Kính chiếu hậu Door Mirrors Chỉnh điện / gập điện, mạ crôm, tích hợp đèn báo rẽ Power Door Mirror/Electric Foldable Control, Chrome Plated With Sign Turn Lamp Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle Mạ Crôm Chrome Plated Lưới tản nhiệt Radiator Grille Viền mạ bạc Silver Plated Kính cửa màu sậm (cửa đuôi, cửa sau) Privacy Glass (Tail Gate, Rear Door) – ● Cửa cốp đóng/mở điện rảnh tay Electric Tailgate & Kick Motion ● Gạt nước kính trước Front Wiper Gạt mưa gián đoạn 2 tốc độ Front Wiper & Washer (2 Speed & Intermittent) Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động Auto Rain Wiper ● Gạt nước kính sau Rear Wiper ● Sưởi kính sau Rear Window With Hot Wire ● Giá đỡ hành lý trên mui xe Roof Rail ● Ăng-ten vây cá Sharkfin Atenna ● Cánh lướt gió đuôi xe Rear Spoiler ● TRANG BỊ NỘI THẤT INTERIOR Vô lăng và cần số bọc da Leather Wrapped Steering Wheel And Shift Knob ● Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói Handfree Switch & Voice Control ● Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Audio Switch On Steering Wheel ● Chìa khoá thông minh (KOS) Keyless Operation System ● Khởi động bằng nút bấm (OSS) Engine Start/Stop Switch ● Hệ thống ga tự động Cruise Control ● Ga tự động thích ứng Adative Cruise Control Lẫy sang số trên vô lăng Paddle Shift ● Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động Electric Parking Brake & Auto Hold ● Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt Adjustment & Telescopic Column Steering ● Điều hoà nhiệt độ tự động Auto Air Conditioner Hai vùng độc lập Dual Zone Chức năng làm sạch không khí NanoE Ion Generator With NanoE Air Cleaning Function – ● Lọc gió điều hoà Air Filter ● Chất liệu ghế Seat Material Da Leather Ghế tài xế Driver Seat Chỉnh điện – 8 hướng Power Driver Seat – 8 Ways Ghế hành khách trước Passenger Seat Chỉnh tay Manual Passenger Seat Chỉnh điện – 8 hướng Power Seat – 8 Ways Hàng ghế thứ hai gập 60:40 Foldable Split Back Seat (60/40) ● Cửa sổ trời Sunroof – ● Gương chiếu hậu chống chói tự động Auto Dimming Rear View Mirror – ● Tay nắm cửa trong mạ crôm Inner Door Handle (Chrome Plated) ● Kính cửa điều khiển điện Power Window Kính cửa điều chỉnh một chạm lên, xuống, chống kẹt Window: Auto Up & Down, Anti Trapping Function Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly Amrest Center On Rear Seat With Cup Holder ● Hệ thống giải trí Entertainment System Màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối android Auto/Apple CarPlay Smartlink 8 Inch, Android Auto/Apple CarPlay Ứng dụng điều khiển từ xa thông qua điện thoại MITSUBISHI Remote Control Via Smartphone – ● Cổng nguồn điện 220V-150W Power Outlet ● Số lượng loa Speakers 6 AN TOÀN SAFETY Hệ thống công nghệ an toàn chủ động Mitsubishi E-Assist Active Safety System – Mitsubishi E-Assist Ga tự động thích ứng Apdaptive Cruise Control – ● Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Blind Spot Warning – ● Cảnh báo va chạm phía trước (FCM) Forward Collision Mitigation System – ● Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) Ultrasonic Misacceleration Mitigation System ● Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) Rear Cross Traffic Alert – ● Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) Lane Change Assists – ● Túi khí an toàn Safety Air-bag 06 túi khí 06 Airbags 07 túi khí 07 Airbags Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner And Force-limiter Hàng ghế trước Driver & Front Passenger Camera toàn cảnh 360 Multi Around System – ● Camera lùi Rear View Camera ● – Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Anti-lock Braking System ● Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Electronic Brake-force Distribution ● Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Brake Assist ● Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) Active Stability And Traction Control ● Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist ● Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Hill Descent Control – ● Chế độ lựa chọn địa hình off-road Off-road Mode – ● Hệ thống kiểm soát chân ga khi phanh Brake Override System ● Chìa khoá mã hoá chống trộm Immobilizer ● Cảm biến trước / sau xe Font & Sensor Warning Wensor ● Chốt cửa tự động Vehicle-speed Sensitive Automatic Door Locking ●