Employees then resort to misbehaving (or acting out) as a means of avenging their organization for the perceived wrongdoing. Show
Su su hay su le trong phương ngữ miền Trung Việt Nam (danh pháp hai phần: Sechium edule) là một loại cây lấy quả ăn, thuộc họ Bầu bí, cùng với dưa hấu, dưa chuột và bí. Cây này có lá rộng, thân cây dây leo trên mặt đất hoặc trên giàn. Ở Việt Nam, su su được trồng để vừa lấy quả và vừa lấy ngọn trong chế biến các món ăn. Ví dụ: củ su su xào tỏi, ngọn su su làm lẩu. Ở Miền Bắc, su su được trồng rất nhiều thành hệ thống giàn men theo sườn núi, dọc theo con đường từ thị trấn Sa Pa lên đến thác Bạc. Từ nguyên[sửa | sửa mã nguồn]Tiếng Pháp dùng tại các lãnh thổ hải ngoại của Pháp ở Thái Bình Dương và Ấn Độ Dương gọi là "chouchou" (Réunion, Île Maurice), "chouchoute" (Nouvelle-Calédonie, Polynésie thuộc Pháp) - phát âm như su-su trong tiếng Việt, có lẽ đây là nguồn gốc tên tiếng Việt của loại quả này. Miêu tả[sửa | sửa mã nguồn]Quả, lá, cành su suPhân bổ[sửa | sửa mã nguồn]Costa Rica là quốc gia xuất khẩu chính Su su ra khắp thế giới như EU, Hoa Kỳ Su su là một loại rau quả quan trọng trong ngành ẩm thực Mexico. Tiểu bang Veracruz là nơi trồng su su quan trọng nhất của México và cũng là nơi xuất khẩu chính quả su su, chủ yếu qua Mỹ. Phân loại[sửa | sửa mã nguồn]Su su trên đỉnh núi Cấm (Tịnh Biên, An Giang)Cây này đã được ghi chép lần đầu bởi các nhà thực vật học trong tác phẩm năm 1756 của P.Browne. Năm 1763, nó được phân loại bởi Jacquin là Sicyos edulus và bởi Adanson là Chocho edulus. Swartz đã phân loại chi của su su như ngày nay là Sechium. Từ vựng là một phần không thể thiếu khi học tiếng Anh, càng trau dồi nhiều thì khả năng của bạn càng được nâng cao. Trong đó nếu bạn đang học tiếng Anh giao tiếp thì hãy chú ý hơn để những chủ đề từ vựng liên quan tới đời sống. Ở bài viết này, Langmaster sẽ cùng bạn khám phá một chủ đề từ vựng thường ngày khá thú thị đó là rau củ. Hãy cùng học ngay từ vựng về rau củ tiếng Anh nhé! 1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củTừ vựng rau củ quả tiếng Anh khá đa dạng và được phân loại ra thành nhiều chủ đề nhỏ. Tham khảo ngay từ vựng tiếng Anh về chủ đề rau củ quả dưới đây để nắm được chi tiết: 1.1. Từ vựng tiếng Anh về các loại rau
Xem thêm:
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ 1.2. Từ vựng về các loại củ, quả trong tiếng Anh
Langmaster - Tất tần tật tên tiếng Anh của các loại rau củ [Học tiếng Anh cho người mất gốc 2]1.3. Từ vựng về các loại nấm trong tiếng Anh
1.4. Từ vựng về các loại hạt, đậu trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ 1.5. Từ vựng về các loại cây trong tiếng Anh
Xem thêm: \=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRÁI CÂY \=> 150+ TỪ VỰNG VỀ NẤU ĂN TRONG TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT 2. Mẫu hội thoại tiếng Anh về rau củ2.1. Đoạn hội thoại 1A: Oh, today, the market is full of fresh juices. (Ồ hôm nay chợ nhiều hoa quả tươi thật đấy) B: Hello, what do you need? (Xin chào, bạn cần gì?) A: I want to buy tomatoes (Tôi đang muốn mua cà chua) B: There are 3 types of tomatoes. (Ở đây có 3 loại cà chua) A: So, can I get 3 kgs of this type? (Vậy cho tôi 3 cân loại này đi) Mẫu hội thoại tiếng Anh về rau củ 2.2. Đoạn hội thoại số 2A: Hello! Do you need help? (Xin chào! Bạn cần giúp gì không ạ?) B: Hi. I would like to buy some mushrooms. (Xin chào, tôi muốn mua nấm) A: We have 3 types of mushrooms. We have straw mushrooms, seafood Mushrooms, white fungus… (Chúng tôi có 3 loại nấm đó là nấm rơm, nấm hải sản, nấm tuyết,…) B: Cool! Can I have 1 kg of straw mushroom? And 2 seafood mushrooms too?(Tuyệt vậy cho tôi 1 cân nấm rơm, và 2 cân nấm hải sản nữa nhé) A: Yes. Here you go. Do you want to get some juices too? (Vâng của chị đây ạ! Chị có mua thêm hoa quả không) B: Oh, no, thank you! (À không cần đâu, cảm ơn) 2.3. Đoạn hội thoại 3A: Wow. The supermarket has a lot of mangoes. (Oa siêu thị nhiều xoài thật đấy) B: It does. Which do you want to get?(Đúng thế, bạn muốn mua loại nào) A: I want to get some Viet Nam mangoes. (Tôi đang muốn mua xoài Việt Nam) B: Alright. Let’s get that. (À thế lấy loại đó đi) Bài viết trên đã cung cấp cho bạn những từ vựng về rau củ tiếng Anh thường xuất hiện nhất. Đây là những cụm từ sẽ có ích cho bạn trong chủ đề đời sống khi giao tiếp. Hy vọng bạn sẽ vận dụng thật tốt trong bài nói cũng như khi giao tiếp của mình. Để nhận biết được trình độ tiếng Anh của bản thân, hãy tham gia bài test miễn phí Quả su su trồng tiếng Anh là gì?Su su (chayote): thuộc họ bầu bí, được trồng để vừa lấy quả và vừa lấy ngọn trong chế biến các món ăn, ví dụ: củ su su xào tỏi, ngọn su su làm lẩu. Ngọn su su xào tỏi tiếng Anh là gì?Ngọn Su Su - Chayote Bud. Chayote là quả gì?Chayote là một loại trái cây màu xanh nhạt với hình dạng giống như quả lê với một lỗ lớn và thịt và da ăn được. bức ảnh sẵn có ... Chayote là một loại trái cây màu xanh nhạt với hình dạng giống như quả lê với một lỗ lớn và thịt và da ăn được. Cứ sự là gì?Củ su su là tên gọi của một loại rau củ có hình dạng giống như quả lê, vỏ mịn màu xanh nhạt và thịt trắng. Nó có vị ngọt nhẹ và mềm, giống như bí đỏ, và được sử dụng trong nhiều món ăn như súp, món hầm, cháo. 1. Thịt củ su su mềm như kem bổ sung cho vị cay của ớt trong món hầm này. |