Bóng chuyền viết ra tiếng anh là chữ gì năm 2024

Bản cập nhật bảng xếp hạng thế giới mới nhất cho thấy đội tuyển bóng chuyền nữ Việt Nam leo lên một bậc, xếp ở vị trí 36 thế giới.

The latest world ranking update shows the Vietnamese women’s volleyball team climb one place, ranked at 36th in the world.

2.

Cô ấy là vận động viên bóng chuyền chuyên nghiệp.

She's a professional volleyball player.

Cùng Dol tìm hiểu một số thuật ngữ bóng chuyền (volleyball) nhé: - Libero (cầu thủ phòng thủ) - Middle Blocker (tay đập giữa) - Outside Hitter (tay đập ngoài) - Setter (chuyền 2) - Pass (chuyền bóng) - Pump (tâng bóng)

- spike (đập bóng): Professional volleyball players are able to spike the ball at a speed of over 75 miles an hour. (Các vận động viên bóng chuyền chuyên nghiệp có thể đánh bóng với tốc độ trên 75 dặm một giờ.) - block (chắn bóng): The blocker is trying to block the ball back into the opponent's court. (Cầu thủ cản phá đang cố gắng chắn bóng trở lại phần sân của đối phương.) - underhand (giao bóng thấp): Underhand serves are often much easier to receive and hit compared to other serve styles. (Những cú giao bóng thấp thường dễ dàng để đón và đánh hơn nhiều so với những kiểu giao bóng khác.)

Trong tiếng anh, khi nói về chơi các môn thể thao người ta thường dùng một trong ba động từ play, do và go để đi kèm với tên môn thể thao. Chúng ta cùng điểm qua một số cụm từ quen thuộc nhé.

Play

  • Play soccer: chơi đá bóng
  • Play basketball: chơi bóng rổ
  • Play tennis: chơi quần vợt
  • Play volleyball: chơi bóng chuyền
  • Play golf: chơi gôn

Do

  • Do yoga: tập yoga
  • Do gymnastics: tập gym
  • Do martial arts: tập võ
  • Do aerobics: tập thể dục nhịp điệu
  • Do exercise: tập thể dục

Go

  • Go swimming: đi bơi
  • Go biking: chạy xe đạp
  • Go surfing: chơi lướt sóng
  • Go bowling: ném bô-ling
  • Go fishing: đi câu cá

Với các môn chơi trong đội nhóm qua nhiều vòng loại để tìm ra được người chiến thắng ta có các cụm

  • Tournament: vòng loại, cuộc đấu
  • Soccer team: đội bóng
  • Basketball game = basketball match: trận bóng rổ

Bóng chuyền viết ra tiếng anh là chữ gì năm 2024

Và khi các đội đấu với nhau thì kết quả sẽ là

  • Win the game = thắng trận
  • Lose the game = thua trận
  • Tie the game = hai bên hòa nhau

Dựa vào sân thi đấu chúng ta cũng có thể chia thành

  • Play a home game: chơi trên sân nhà
  • Play an away game: chơi trên sân khách

Trong trận đấu

  • Have/take the lead: dẫn đầu
  • Make a comeback: lật ngược tình thế (dành cho đội đang có điểm số thấp hơn)
  • Be neck and neck: hai bên ngang tài ngang sức, có số điểm bám sát nhau

Trong trận đấu mà khả năng của hai bên chênh lệch nhau lớn thì một trong hai bên sẽ

  • Blow the competition away: chiến thắng một cách dễ dàng

Đối với những môn thi đấu riêng và thường đi với 2 động từ "go" và "do" thì người ta thường dùng từ competition để chỉ về cuộc thi.

  • Gymnastics/martial arts competition: cuộc thi thể hình/võ thuật

Với những môn mang tính chất "đua" thì người ta thường dùng từ race.

  • Running/Biking/Swimming race: cuộc thi điền kinh/chạy xe đạp/bơi lội

Những người tham gia vào các môn thể thao thường được gọi là:

  • Soccer/tennis player: người chơi bóng đá/quần vợt
  • Athlete: vận động viên (dành cho các môn liên quan như diền kinh, bơi lội...)

Bóng chuyền viết ra tiếng anh là chữ gì năm 2024

Một số vận động viên vì muốn có thành tích cao lại muốn dùng các chất cấm và nếu bị phát hiện trong quá trình kiểm tra các chất kích thích này thì vận động viên đó sẽ bị tước quyền thi đấu

Các từ, cụm từ, tên gọi các môn thể thao thường xuất hiện trong đời sống hàng ngày của chúng ta. Tuy nhiên, các từ vựng này trong tiếng Anh được gọi như thế nào? Không ít người học tiếng Anh mơ hồ về phần kiến thức, từ vựng trong lĩnh vực này. Trong bài viết hôm nay, ELSA Speak sẽ chia sẻ với các bạn bộ từ vựng các môn thể thao tiếng Anh.

Bóng chuyền viết ra tiếng anh là chữ gì năm 2024

Bạn có thể nghe thấy những tên gọi của các môn thể thao trên các phương tiện truyền thông, trang mạng xã hội, trong các cuộc trò chuyện hàng ngày…. Vậy các môn thể thao bằng tiếng Anh là gì? Các môn thể thao tiếng Anh đi với play là gì? Nào, hãy cùng khám phá các môn thể thao viết bằng tiếng Anh như thế nào nhé!

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}

Click to start recording!

Recording... Click to stop!

Bóng chuyền viết ra tiếng anh là chữ gì năm 2024

Athletics – /æθˈlet.ɪks/điền kinhArchery – /ˈɑː.tʃər.i/bắn cungAerobics – /eəˈrəʊ.bɪks/thể dục thẩm mỹBoxing – /ˈbɒk.sɪŋ/boxingBadminton – /ˈbæd.mɪn.tən/cầu lôngBaseball – /ˈbeɪs.bɔːl/bóng chàyBasketball – /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/bóng rổBeach volleyball – /ˌbiːtʃ ˈvɒl.i.bɔːl/bóng chuyền bãi biểnBowls – /bəʊl/ném gỗCycling – /ˈsaɪ.klɪŋ/đạp xeCricket – /ˈkrɪk.ɪt/crikeClimbing – /ˈklaɪ.mɪŋ/leo núiCanoeing – /kəˈnuː.ɪŋ/chèo canoDiving – /ˈdaɪ.vɪŋ/lặnDarts – /dɑrts/ném phi tiêuEurythmics /juthể dục nhịp điệu Fishing – /ˈfɪʃ.ɪŋ/câu cáFootball- /ˈfʊt.bɔːl/bóng đáFencing – /ˈfen.sɪŋ/đấu kiếmGymnastics – /dʒɪmˈnæs.tɪks/thể dụcGolf – /ɡɒlf/golfHockey – /ˈhɒk.i/khúc côn cầuHigh jump – /ˈhaɪ ˌdʒʌmp/nhảy caoHurdling – /ˈhɜː.dəl/vượt ràoHorse race – /hɔːs ˈreɪs/đua ngựaHandball – /ˈhænd.bɔːl/bóng némHiking – /ˈhaɪ.kɪŋ/đi bộ đường dàiHunting – /ˈhʌn.tɪŋ/săn bắnIce hockey – /ˈaɪs ˌhɒk.i/khúc côn cầu trên bằngIce skating- /ˈaɪs ˌskeɪt/trượt băngJogging – /dʒɒɡɪŋ/chạy bộJudo – /ˈdʒuː.dəʊ/judoJavelin throw – /ˈdʒæv.lɪn θrəʊ/ném laoKarate – /kəˈrɑː.ti/võ karateKickboxing – /ˈkɪk.bɒk.sɪŋ/võ đối khángLacrosse – /ləˈkrɒs/bóng vợtMartial arts- /ˌmɑː.ʃəl ˈɑːt/võ thuậtMotor racing – /ˈməʊ.tə ˌreɪ.sɪŋ/đua ô tôMountaineering – /ˌmaʊn.tɪˈnɪə.rɪŋ/leo núiNetball – /ˈnet.bɔːl/bóng rổ nữPool, snooker, /puːl/bi-aRowing – /rəʊ/chèo thuyềnRegatta /ri’gætə/đua thuyềnRugby- /ˈrʌɡ.bi/bóng bầu dụcRunning – /ˈrʌn.ɪŋ/chạy đuaSailing – /ˈseɪ.lɪŋ/chèo thuyềnScuba diving – /ˈskuː.bə daɪ.vɪŋ/lặn có bình khíShooting – /ˈʃuː.tɪŋ/bắn súngSkateboarding – /ˈskeɪtˌbɔː.dɪŋ/trượt vánSkiing- /skiː/trượt tuyếtSnowboarding- /ˈsnəʊ.bɔː.dɪŋ/trượt tuyết vánSquash- /skwɒʃ/bóng quầnSurfing- /sɜːf/lướt sóngSwimming- /swɪm/bơi lộiTable tennis – /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/bóng bànTen-pin bowling- /ˌten.pɪn ˈbəʊ.lɪŋ/bowlingVolleyball – /ˈvɒl.i.bɔːl/bóng chuyềnWalking – /ˈwɔː.kɪŋ/đi bộWater polo – /ˈwɔː.tə ˌpəʊ.ləʊ/bóng nướcWater skiing- /ˈwɔː.təˌskiː.ɪŋ/lướt ván nước do tàu kéoWeightlifting- /ˈweɪtˌlɪf.tɪŋ/cử tạWindsurfing – /ˈwɪndˌsɜː.fɪŋ/lướt ván buồmWrestling- /ˈres.lɪŋ/môn đấu vậtYoga – /ˈjəʊ.ɡə/yoga

Từ vựng về địa điểm, người chơi thể thao trong tiếng Anh

Các môn thể thao tiếng Anh lớp 3, lớp 4 là chúng ta đã dần được làm quen. Thế nhưng, vốn từ vẫn chưa đủ sông rộng để giao tiếp chuẩn chỉnh với người nước ngoài. Đặc biệt là những kiến thức về địa điểm, người chơi thể thao dưới đây:

Match /mætʃ/trận đấuCompetition /ˌkɒmpəˈtɪʃn/cuộc thi đấuStand /stænd/khán đàiFixture /ˈfɪkstʃə(r)/cuộc thi đấuOpponent /əˈpəʊnənt/đối thủUmpire /ˈʌmpaɪə(r)/trọng tàiSpectator /spekˈteɪtə(r)/khán giảScore /skɔː(r)/tỉ sốLeague table /ˈliːɡ teɪbl/bảng xếp hạngResult /rɪˈzʌlt/kết quảLoser /ˈluːzə(r)/người thua cuộc Winner /ˈwɪnə(r)/người thắng cuộcDefeat /dɪˈfiːt/đánh bại/thua trậnBoxing ring /ˈbɒksɪŋ rɪŋ/võ đài quyền anhCricket ground /ˈkrɪkɪt ɡraʊnd/sân crikêFootball pitch /ˈfʊtbɔːl pɪtʃ/sân bóng đáGolf course /ɡɒlf kɔːs/sân gônGym /dʒɪm/phòng tậpIce rink /ˈaɪs rɪŋk/sân trượt băngRacetrack /ˈreɪstræk/đường đuaRunning track /ˈrʌnɪŋ træk/đường chạy đuaTennis court /ˈtenɪs kɔːt/sân tennis

Từ vựng về dụng cụ thể thao trong tiếng Anh

Để tham gia vào các môn thể thao, chúng ta cần một số dụng cụ bổ trợ. Những dụng cụ này trong tiếng Anh được gọi là gì? Hãy cùng tìm hiểu nhé:

Badminton racquet vợt cầu lôngBall /bɔːl/quả bóngBaseball bat /ˈbeɪsbɔl bæt/gầy bóng chàyBoxing glove /ˈbɒksɪŋ ɡlʌv/găng tay đấm bốcCricket bat /ˈkrɪk.ɪt bæt/gậy crikêFishing rod /ˈfɪʃɪŋ rɒd/cần câu cáFootball boots /ˈfʊtbɔːl buːt/giày đá bóngFootball /ˈfʊtbɔːl/quả bóng đáGolf club /ɡɒlf klʌb/gậy đánh gôn Hockey stick /ˈhɒki stɪk/gậy chơi khúc côn cầuIce skates /ˈaɪs skeɪt/giày trượt băngPool cue /puːl kjuː/gậy chơi bi-aRugby ball /ˈrʌɡbi bɔːl/quả bóng bầu dụcRunning shoes /ˈrʌnɪŋ ʃuː/giày chạySkateboard /ˈskeɪtbɔːd/ván trượtSkis /ski/ván trượt tuyếtSquash racquet /skwɒʃ rækɪt/vợt đánh quầnTennis racquet /ˈtenɪs rækɪt/vợt tennis

Từ vựng các môn thể thao đồng đội tiếng Anh: Bóng Đá

Ngoài các môn thể thao dưới nước tiếng Anh đã đề cập ở trên, bạn có thể học thêm vốn từ về môn thể thao “vua” như bóng đá để mở rộng chủ đề giao tiếp. Cụ thể như sau:

bookingthẻ phạtorner kick hoặc cornerphạt góccrossbar hoặc barvượt xàfootball clubcâu lạc bộ bóng đáfree kickđá phạt trực tiếpgoalkhung thànhgoal kickđá trả lại bóng vào sângoalkeeperthủ môngoalpost hoặc postcột khung thànhhalf-way linevạch giữa sânhalf-timegiờ nghỉ hết hiệp mộtheaderđánh đầulinesmantrọng tài biênnetlướioffsideviệt vịpasschuyền bóngplayercầu thủpenaltyphạt đềnpenalty areavòng cấm địapenalty spotchấm phạt đền

Từ vựng các môn thể thao tiếng Anh: Đạp xe

Đạp xe là môn thể thao khá phổ biến với tất cả mọi người. Vậy bạn đã biết các từ tiếng Anh về môn thể thao này chưa? Cùng khám phá ngay nhé!

bellchuôngbicycle pumpbơm xe đạpbrakephanhchainxíchgearsbánh rănghandlebarsghi đônginner tubexăm xe đạppedalbàn đạpsaddleyên xespokesnan hoa

Một số từ vựng khác: Các môn thể thao Olympic tiếng Anh

Hầu hết từ vựng các môn thể thao tiếng Anh trong Olympic chúng ta đã tìm hiểu ở phần trên. Trong phần này, hãy tập trung khám phá tên các sự kiện, giải đấu thể thao trên thế giới. Cụ thể:

– Olympic Games: thế vận hội Olympics được tổ chức 4 năm 1 lần với nhiều môn thi đấu. Các môn thể thao Olympic tiếng Anh có thể kể đến như thể dục (Gymnastics ), bắn súng (Shooting)….

– FIFA World Cup: giải đấu bóng đá lớn nhất thế giới, được tổ chức bởi Liên đoàn bóng đá thế giới với sự góp mặt tham gia của các đội tuyển bóng đá quốc gia thuộc Liên đoàn. Các đội tham gia phải thi đấu vòng loại trước khi vào vòng chung kết. Vòng chung kết 4 năm sẽ diễn ra một lần.

– Champion Leagues: còn được biết đến là cúp C1 Châu Âu – một trong những giải đấu bóng đá cấp châu lục những được yêu thích nhất trên thế giới.

– Formula 1: giải đua xe công thức 1 dành cho những người đam mê tốc độ.

– Sea Games: chắc hẳn nhiều người biết tới sự kiện thể thao này. Đây là đại hội thể thao diễn ra giữa 11 nước thuộc Đông Nam Á, khối Asean.

Cách hỏi/mẫu câu giao tiếp về các môn thể thao trong tiếng Anh

Dưới đây là một vài câu hỏi bạn có thể dùng khi giao tiếp tiếng Anh về chủ đề thể thao:

  • What is your favorite sport? – Môn thể thao nào mà bạn yêu thích?
  • Do you like to play soccer? – Bạn có thích chơi đá bóng không?
  • What sport do you find most popular in Vietnam? – Bạn thấy môn thể thao nào phổ biến nhất tại Việt Nam?
  • Do you like to play wrestling, weightlifting or badminton? – Bạn thích chơi đấu vật, cử tạ hay cầu lông?

Bên cạnh đó, bạn có thể tham khảo mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về chủ đề thể thao như:

  • I love playing table tennis – Tôi rất thích chơi bóng bàn.
  • She is a professional volleyball player – Cô ấy là một vận động viên bóng chuyền chuyên nghiệp
  • End the first half with the victory in favor of team A – Kết thúc hiệp 1 với phần thắng nghiêng về đội A
    Bóng chuyền viết ra tiếng anh là chữ gì năm 2024

Bài tập tiếng Anh về các môn thể thao

Cách để học từ vựng tiếng Anh hiệu quả và nhớ lâu là áp dụng ngay vào bài tập hoặc tình huống thực tế. Hãy cùng làm thử một vài câu hỏi dưới đây nhé!

Bài 1: Liệt kê các môn thể thao tiếng Anh bắt đầu bằng chữ “S”

Bài 2: Hãy điền nghĩa tiếng Việt cho các từ sau:

  • Jogging
  • Judo
  • Karate
  • Kickboxing
  • Lacrosse

Bài 3: Hãy điền nghĩa tiếng Anh cho các từ sau:

  • Võ thuật
  • Đua ô tô
  • Leo núi
  • Bóng rổ nữ

Đáp án:

Bài 1:

  • Sailing: môn chèo thuyền
  • Scuba diving: môn lặn có bình khí
  • Shooting: môn bắn súng
  • Skateboarding: môn trượt ván
  • Skiing: môn trượt tuyết
  • Snowboarding: môn trượt tuyết ván
  • Squash: môn bóng quần
  • Surfing: môn lướt sóng
  • Swimming: môn bơi lội

Bài 2: Chạy bộ/võ judo/võ karate/võ đối kháng/bóng vợt

Bài 3: Martial arts/Motor racing/Mountaineering/Netball

Cách học từ vựng về các môn thể thao tiếng Anh hiệu quả

Bóng chuyền viết ra tiếng anh là chữ gì năm 2024

Để học từ vựng về các môn thể thao trong tiếng Anh, bạn có thể tham khảo cách học của người Do Thái. Phương pháp này rất đơn giản những không kém phần hiệu quả. Đầu tiên, bạn hãy tìm 1 từ tiếng Anh có phát âm gần giống với từ cần học. Sau đó, đặt câu tiếng việt chứa từ này và nghĩa của từ cần học.

Ví dụ:

Bạn cần ghi nhớ từ Fencing: Đấu kiếm

Từ này phát âm gần giống với: Fen xin

Bạn đặt câu: Fen xin được đấu kiếm với thần tượng.

Ngoài ra, để học từ vựng về các môn thể thao tiếng Anh, bạn có thể tìm đọc và nghe các bản tin thể thao bằng tiếng Anh hoặc sử dụng các ứng dụng luyện nói tiếng Anh theo chủ đề như ELSA Speak.

App học từ vựng tiếng Anh ELSA Speak được thiết kế với hơn 60 chủ đề khác nhau, trong đó có chủ đề liên quan thể thao, với số lượng từ vựng vô cùng phong phú. Các chủ đề này không chỉ gần gũi với cuộc sống thường ngày mà còn thường xuyên được cập nhật và bổ sung thông tin kiến thức, từ vựng mới giúp người học có lượng từ vựng phong phú, giao tiếp và luyện nói như trong thực tế đời sống.

Bên cạnh việc bổ sung từ vựng, ELSA Speak còn giúp người học phát âm tiếng Anh chuẩn từ vựng với chức năng kiểm tra, nhận diện lỗi sai khi phát âm, hướng dẫn sửa từ khẩu hình tới cách nhả hơi, đặt lưỡi.

\>>> Xem thêm: 10 Quy tắc ngữ điệu trong tiếng Anh giúp bạn nói chuẩn hơn mỗi ngày

Với kho bài học, bài tập đa dạng của ELSA Speak, việc học từ vựng nói chung, học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề các môn thể thao tiếng Anh nói riêng trở nên dễ dàng hơn. Sự trợ giúp của ELSA Speak giúp bạn cải thiện vốn từ vựng tiếng Anh rất nhiều, tăng sự tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh.

1. Từ vựng các môn thể thao tiếng Anh thông dụng là?

Horse race: đua ngựa – Soccer: bóng đá – Basketball: bóng rổ – Baseball: bóng chày – Tennis: quần vợt – Table tennis: bóng bàn – Regatta: đua thuyền – Volleyball: bóng chuyền – Badminton: cầu lông – Rugby: bóng bầu dục