Apollo English đã tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng unit trong sách giáo khoa, giúp các em học sinh có thể nắm vững kiến thức và tự tin khi giao tiếp tiếng Anh với người khác. Mỗi từ vựng sẽ đi kèm với các hình ảnh minh họa để giúp việc ghi nhớ trở nên thú vị hơn.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ I
Từ vựng trong chương trình học tiếng Anh cho bé lớp 3 học kỳ I có tất cả 10 Unit và chia thành nhiều chủ đề học tập thú vị. Bé sẽ được học từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo các chủ đề quen thuộc như bạn bè, đồ vật, trường học,...
Unit 1 – Hello (Xin chào)
Trong chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 “Hello”, bé sẽ học các từ mới lẫn mẫu câu giao tiếp để có thể nói lời chào đến với ai đó.
Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 về cách nói “Hello”
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Am
/æm/
Thì, là, ở
And
/ænd/
Và
Goodbye/ Bye
/ɡʊdˈbaɪ/
Tạm biệt
Fine
/faɪn/
Tốt, ổn
I
/aɪ/
Tôi
Hello/ Hi
/heˈləʊ/ - /haɪ/
Xin chào
Miss
/mis/
Cách gọi người nữ
Mr
/ˈmɪstə(r)/
Cách gọi người nam
Nice
/naɪs/
Vui, tốt
Meet
/miːt/
Gặp
Nice to meet you
/naɪs tu: mi:t ju:/
Rất vui được gặp bạn
Class
/klɑːs/
Lớp
Thanks
/θæŋks/
Cảm ơn
Unit 2 – What’s your name? (Bạn tên gì?)
Tiếp nối Unit 1 trong chuỗi tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề giới thiệu bản thân, sau bước chào hỏi, các em học sinh sẽ học cách giới thiệu tên của bản thân.
Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 2: What’s your name? để thầy cô, bố mẹ có thể tham khảo khi dạy các bé các hỏi và trả lời “Tên của em là gì?”.
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Are
/a:r/
Là (to be theo sau chủ ngữ số nhiều)
Is
/iz/
Là (to be theo sau chủ ngữ số ít)
My
/maɪ/
Của tôi
Name
/neɪm/
Tên
What
/wɒt/
Gì, cái gì
You
/ju:/
Bạn
Your
/jɔːr/
Của bạn
How
/haʊ/
Như thế nào
Spell
/spel/
Đánh vần
Do
/du:/
Làm
Meet
/miːt/
Gặp
Classmate
/ˈklɑːsmeɪt/
Bạn cùng lớp
Sing
/sɪŋ/
Hát
Unit 3: This is my Tony (Đây là Tony của tôi)
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3: This is Tony gồm các từ ngữ liên quan đến cách giới thiệu về bạn bè, người thân quen thông qua cấu trúc “This is + name”.
Từ vựng
Từ loại
Dịch nghĩa
It
Pronoun
Nó
No
Adv
Không, không phải
Yes
Adv
Đúng vậy, có
This
Đại từ chỉ định
Này, đây
That
Đại từ chỉ định
Kia, đó
Not
Adv
Không
Unit 4: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi)
Để đa dạng và mở rộng chủ đề học từ mới cho bé, các bậc phụ huynh, thầy cô nên tham khảo các từ vựng tiếng Anh lớp 3 unit 4 liên quan đến việc giới thiệu tuổi tác.
Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 4 How old are you?:
Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 4 “How old are you?”
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Old
/ould/
Tuổi
Year
/jə:/
Năm
Too
/tu:/
Cũng vậy, cũng thế
One
/wʌn/
Một
Two
/tu:/
Hai
Three
/θri:/
Ba
Four
/fɔ:/
Bốn
Five
/faiv/
Năm
Six
/siks/
Sáu
Seven
/'sev(ə)n/
Bảy
Eight
/eit/
Tám
Nine
/nain/
Chín
Ten
/ten/
Mười
Unit 5: Are they your friends? (Họ có phải bạn của bạn không?)
Dạy tiếng Anh cho bé thông qua tiếng Anh lớp 3 unit 5 với chủ đề “Are they your friends?” sẽ giúp con làm quen và hiểu cách sử dụng đại từ nhân xưng số nhiều là “They” cũng như biết cách giới thiệu bạn bè của mình.
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Friend
/frend/
Bạn, người bạn
They
/ðeɪ/
Họ
We
/wi/
Chúng tôi, chúng ta
Teacher
/ˈtiː.tʃər/
Giáo viên
Student
/ˈstjuː.dənt/
Học sinh
School
/skuːl/
Trường học
Canteen
kænˈtiːn/
Căng tin
Library
/ˈlaɪ.brər.i/
Thư viện
Locker
/ˈlɒk.ər/
Tủ đồ
Laboratory
/ləˈbɒr.ə.tər.i/
Phòng thí nghiệm
Schoolyard
/ˈskuːl.jɑːd/
Sân trường
Pupil
/ˈpjuː.pəl/
Học sinh
Unit 6: Stand up! (Đứng lên!)
Tiếp nối các bài giảng trước, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up bao gồm các từ ngữ liên quan đến diễn tả các yêu cầu, mệnh lệnh, câu xin phép,...thường xuyên xuất hiện trong lớp.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6 chủ đề mệnh lệnh, yêu cầu, xin phép
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Stand up
/stænd ʌp/
Đứng lên
Sit down
/sɪt daʊn/
Ngồi xuống
Keep silent
/ki:p ˈsaɪlənt/
Giữ trật tự, giữ im lặng
Be quite
/bi: ˈkwaɪət/
Giữ trật tự, giữ im lặng
Sorry
/ˈsɒri/
Xin lỗi
Ask a question
/ɑ:sk ə ˈkwestʃən/ /
Hỏi một câu
Come here
/kʌm hɪər/
Đến đây
Come in
/kʌm ɪn/
Mời vào (nơi nào đó)
Go out
/gəʊ aʊt/
Đi ra ngoài
Don’t talk
/dəʊnt tɔːk/
Đừng nói chuyện
Good morning
/ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/
Chào buổi sáng
Open
/ˈəʊ.pən/
Mở
Please
/pliːz/
Vui lòng
Unit 7: That’s my school (Đó là ngôi trường của tôi)
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7 sẽ làm đa dạng và phong phú thêm vốn từ của các em học sinh khi được học về cách giới thiệu ngôi trường, lớp học với các tính từ về kích thước hoặc danh từ chỉ cơ sở vật chất có trong phòng học,...
Các từ mới tiếng Anh chủ đề trường lớp:
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7 - Giới thiệu về ngôi trường của mình
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Ruler
/’ru:lə/
Thước kẻ
Bag
/bæg/
Cặp sách
Board
/bɔːd/
Bảng viết
Chair
/tʃeər/
Cái ghế
Beautiful
/ˈbjuː.tɪ.fəl/
Đẹp
Big
/bɪɡ/
To, lớn
Small
/smɔ:l/
Nhỏ
But
/bʌt/
Nhưng
Large
/lɑːdʒ/
Rộng. lớn
New
/njuː/
Mới
Computer
/kəmˈpjuː.tər/
Máy vi tính
Gym
/dʒɪm/
Nhà đa năng, phòng tập
Old
/əʊld/
Cũ
Unit 8: This is my pen (Đây là cây viết của tôi)
Nội dung của từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8 “This is my pen” cùng các từ ngữ quen thuộc với các bé như đồ dùng học tập, vật dụng hàng ngày.
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Desk
/desk/
Bàn học sinh
Notebook
/ˈnəʊt.bʊk/
Vở ghi
Pen
/pen/
Bút
Pencil
/ˈpen.səl/
Bút chì
Pencil case
/ˈpen.səl keɪs/
Túi/ hộp bút chì
Eraser
/ɪˈreɪ.zər/
Cục tẩy
These
/ðiːz/
Những cái này
Those
/ðəʊz/
Những cái kia
Ruler
/ˈruː.lər/
Thước kẻ
School bag
/sku:l bæɡ/
Cặp sách
School thing
/sku:l θɪŋ/
Dụng cụ học tập
Notebook
/ˈnəʊt.bʊk/
Vở ghi
Pencil sharpener
/ ˈpensl ʃɑ:pnə(r)/
Đồ gọt bút chì
Unit 9: What color is it? (Nó có màu gì?)
Một số từ vựng tiếng Anh tiếp theo mà các bạn học sinh lớp 3 Unit 9 “What color is it?” sẽ làm quen đó là nhóm từ liên quan đến màu sắc nhằm hỗ trợ việc mô tả các vật dụng, hình ảnh xung quanh được dễ dàng.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 9 chủ đề màu sắc
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Pink
/piɳk/
Hồng
Blue
/blu:/
Xanh da trời
Orange
/’ɔrindʤ/
Màu cam
Green
/gri:n/
Xanh lá cây
Red
/red/
Đỏ
Purple
/’pə:pl/
Tím
Black
/blæk/
Đen
Grey
/grei/
Xám
White
/wait/
Trắng
Brown
/braun/
Nâu
Light blue
/lait bluː/
Xanh da trời nhạt
Dark blue
/dɑ:k bluː/
Xanh da trời đậm
Bright red
/brait red /
Đỏ tươi
Unit 10: What do you do at the break time? (Bạn làm gì vào thời gian nghỉ?)
“What do you do at break time?” là chủ đề học từ vựng tiếng Anh cuối cùng mà các em học sinh lớp 3 sẽ làm quen trong chương trình học kỳ I.
Thông qua một số từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 10, các em học sinh có thể mô tả những trò chơi, hoạt động giải trí mà các bé sẽ làm sau những thời gian dành cho bài học trên lớp.
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Badminton
/ˈbæd.mɪn.tən/
Cầu lông
Basketball
/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/
Bóng rổ
Blind man’s buff
/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/
Trò chơi bịt mắt bắt dê
Football
/ˈfʊt.bɔːl/
Bóng đá
Chess
/ches/
Cờ
Hide-and-seek
/ˌhaɪd.ənˈsiːk/
Trò chơi trốn tìm
Play
/pleɪ/
Chơi
Skating
/ˈskeɪ.tɪŋ/
Trượt băng / pa-tanh
Skipping
/skipɪŋ/
Nhảy dây
Table tennis
/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/
Bóng bàn
Read book
/ri:d//buk/
Đọc sách
Listen to music
/’lisn//’mju:zik/
Nghe nhạc
Sing
/siɳ/
Hát
Có thể bố mẹ sẽ quan tâm: Tổng Hợp Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Cho Bé [Có Đáp Án]
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II
Unit 11 – This is my family (Đây là gia đình của tôi)
Với chủ đề “This is my family”, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11 giới thiệu các từ liên quan đến gia đình thân yêu.
Từ vựng về chủ đề gia đình
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
brother
/ˈbrʌð.ɚ/
anh trai
children
/ˈtʃɪl.drən/
những người con
family
/ˈfæm.əl.i/
gia đình
father
/ˈfɑː.ðɚ/
ba, bố
grandfather
/ˈɡræn.fɑː.ðər/
ông
grandmother
/ˈɡræn.mʌð.ər/
bà
happy family
/ˈhæp.i ˈfæm.əl.i/
gia đình hạnh phúc
mother
/ˈmʌð.ɚ/
mẹ
sister
/ˈsɪs.tɚ/
chị
boy
/bɔɪ/
cậu con trai, bạn trai
children
/ˈtʃɪl.drən/
những đứa trẻ
girl
/ɡɜːl/
cô gái, bạn gái
her
/hɜːr/
cô ấy
him
/hɪm/
anh ấy
Unit 12 – This is my house (Đây là ngôi nhà của tôi)
Bộ từ vựng học tiếng Anh lớp 3 Unit 12 chủ đề nhà ở sẽ giúp các em học sinh nắm được tên gọi tiếng Anh của các khu vực trong ngôi nhà của mình.
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Bathroom
/ˈbɑːθ.ruːm/
Phòng tắm
Bedroom
/ˈbed.ruːm/
Phòng ngủ
Dining Room
/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/
Phòng ăn
Fence
/fens/
Hàng rào
Garden
/ˈɡɑː.dən/
Khu vườn
Gate
/ɡeɪt/
Cổng nhà
House
/haʊs/
Nhà
Kitchen
/ˈkɪtʃ.ən/
Phòng bếp
Living Room
/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/
Phòng khách
Pond
/pɒnd/
Cái ao
Tree
/triː/
Cái cây
Yard
/jɑːd/
Sân
Unit 13 – Where’s my book? (Quyển sách của tôi đâu?)
Ngoài ra, học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 13 “Where’s my book?”, các em còn được giới thiệu bộ từ mới tiếng Anh lớp 3 liên quan đến các đồ vật quen thuộc cũng như các giới từ chỉ vị trí của chúng trong căn nhà.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 13
Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaBall/bɔːl/Trái banh, trái bóngBed/bed/Chiếc giườngChair/tʃeər/Cái ghếCoat/kəʊt/Áo khoácMap/mæp/Bản đồPicture/ˈpɪk.tʃər/Tranh, ảnhPoster/ˈpəʊ.stər/Áp phíchTable/ˈteɪ.bəl/Chiếc bànWall/wɔːl/Bức tườngHere/hɪər/Ở đâyNear/nɪər/Ở gầnThere/ðeər/Ở đóUnder/ˈʌn.dər/Ở dưới
Unit 14: Are there any posters in the room (Có bất kỳ áp phích nào trong phòng không?)
Một số từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 14 “Are there any posters in the room” tiếp tục mang đến cho bé từ mới về các đồ vật gần gũi xung quanh mình.
Đồng thời, tiếng Anh lớp 3 Unit 14 còn giới thiệu các danh từ số ít và dạng số nhiều của chúng.
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Chair(s)
/tʃeər(z)/
(những) Chiếc ghế
Cupboard(s)
/ˈkʌb.əd(z)/
(những) Chiếc tủ chén bát
Cup(s)
/kʌp(s)/
(những) Cái ly
Door(s)
/dɔːr(z)/
(những) Cánh cửa
Fan(s)
/fæn(z)/
(những) Cái quạt
Lamp(s)
/læmp(s)/
(những) Chiếc đèn
Map(s)
/mæp(s)/
(những) Tấm bản đồ
Mirror(s)
/ˈmɪr.ər(z)/
(những) Chiếc gương
Picture(s)
/ˈpɪk.tʃər(z)/
(những) Bức tranh, ảnh
Sofa(s)
/ˈsəʊ.fə(z)/
(những) Chiếc ghế sofa
Thing(s)
/θɪŋ(z)/
(những) Món đồ vật
Tv(s)
/ˌtiːˈviː(z)/
(những) Chiếc ti vi
Wardrobe(s)
/ˈwɔː.drəʊb(z)/
(những) Chiếc tủ quần áo
Unit 15: Do you have any toys? (Bạn có bất kỳ đồ chơi nào không?)
Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15 xoay quanh về các món đồ chơi quen thuộc với trẻ, điều này giúp con dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn khi học Anh ngữ qua những điều mà con yêu thích.
Bảng từ mới sau đây tiếp tục liệt kê danh từ số ít chủ đề đồ chơi và dạng số nhiều của chúng.
Unit 15: Do you have any toys?
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Car(s)
/kɑːr(z)/
(những) Xe ô tô (đồ chơi)
Doll(s)
/dɒl(z)/
(những) Búp bê
Dress(es)
/dres(iz)/
(những) Chiếc đầm
Kite(s)
/kaɪt(s)/
(những) Con diều
Paper toy(s)
/ˈpeɪ.pər tɔɪ(z)/
(những) Món đồ chơi bằng giấy
Plane(s)
/pleɪn(z)/
(những) Chiếc máy bay (đồ chơi)
Puzzle(s)
/ˈpʌz.əl(z)/
(những) Mảnh ghép hình
Ship(s)
/ʃɪp(s)/
(những) Con tàu (đồ chơi)
Teddy bear(s)
/ˈted·i ˌbeər(z)/
(những) Chú gấu bông
Toy(s)
/tɔɪ(z)/
(những) Món đồ chơi
Yo-yo(s)
/ˈjəʊ.jəʊ(z)/
(những) Chiếc đồ chơi yo-yo
Unit 16: Do you have any pets? (Bạn có thú cưng nào không?)
Chủ đề tiếng Anh cho trẻ lớp 3 Unit 16: Do you have any pets? về động vật, đặc biệt là thú cưng chắc hẳn sẽ nhận được rất nhiều sự yêu thích của các em học sinh. Bộ từ vựng gồm tên gọi của nhiều loại thú cưng cũng như các vật dụng dùng để chăm sóc chúng.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16 chủ đề động vật
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Cat(s)
/kæt(s)/
(những) Con mèo
Dog(s)
/dɒɡ(z)/
(những) Con chó
Goldfish (Số nhiều: Goldfish)
/ˈɡəʊld.fɪʃ/
(những) Chú cá vàng
Parrot(s)
/ˈpær.ət(s)/
(những) Con vẹt
Pet(s)
/pet(s)/
(những) Con thú cưng
Rabbit(s)
/ˈræb.ɪt(s)/
(những) Con thỏ
Cage
/keɪdʒ/
Lồng (chim)
Cute
/kjuːt/
Đáng yêu
Fish tank
/fɪʃ tæŋk/
Hồ cá
Flower pot
/ˈflaʊ.ə.pɒt/
Chậu hoa
With
/wɪð/
Với, cùng với
Unit 17: What toys do you like? (Bạn thích đồ chơi gì?)
Tiếp tục với chủ đề đã xuất hiện ở Unit 15, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17 “What toys do you like?” trang bị cho các em một vốn từ mới để không chỉ đơn giản trả lời về việc chúng ta có món đồ chơi nào hay không, mà còn có thể giới thiệu, mô tả món đồ chơi các em sở hữu.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17 chủ đề “What toys do you like?”
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Playroom
/ˈpleɪ.ruːm/
Phòng vui chơi
Truck
/trʌk/
Xe tải
Same
/seɪm/
Giống
Different
/ˈdɪf.ər.ənt/
Khác nhau, khác biệt
Fun
/fʌn/
Niềm vui, sự vui thích
Like
/laɪk/
Thích
Robot(S)
/ˈrəʊ.bɒt(s)/
(những) Người máy
Balloon
/bəˈluːn/
Bóng bay
Clown
/klaʊn/
Chú hề
Dice
/daɪs/
Súc sắc
Domino
/ˈdɒmɪnəʊ/
Quân cờ đô mi nô
Boat
/bəʊt/
Thuyền
Unit 18 – What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)
Mặc dù chủ đề lần này hoàn toàn khác so với 17 chủ đề trước đó. Tuy nhiên, một số từ vựng trong Unit 18 “What are you doing?” vẫn xoay quanh đề tài quen thuộc với các em học sinh lớp 3, đó là những hoạt động thường nhật.
Từ vựng tiếng Anh unit 18
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Cleaning the floor
/kliːnɪŋ ðə flɔːr/
Lau sàn
Cooking
/kʊkɪŋ/
Nấu ăn
Dancing
/dɑːnsɪŋ/
Nhảy múa
Doing
/duɪŋ/
Làm, thực hiện (việc gì đó)
Doing homework
/duɪŋ ˈhəʊm.wɜːk/
Làm bài tập
Drawing
/drɔːɪŋ/
Vẽ
Listening to music
/ˈlɪs.ənɪŋ tu ˈmjuː.zɪk/
Nghe nhạc
Playing the piano
/pleɪɪŋ ðə piˈæn.əʊ/
Chơi đàn piano
Reading
/riːdɪŋ/
Đọc (sách, báo,…)
Singing
/sɪŋɪŋ/
Hát
Skating
/skeɪtɪŋ/
Trượt băng
Watching TV
/wɒtʃɪŋ ˌtiːˈviː/
Xem ti vi
Unit 19: They’re in the park (Họ ở trong khu vui chơi)
Unit 19 “ They’re in the park” giới thiệu các từ vựng về chủ đề vị trí, đặc biệt là những nơi diễn ra các hoạt động vui chơi.
Bên cạnh đó, việc học tiếng Anh lớp 3 còn có thêm một số từ vựng về thời tiết, giúp các em mở rộng thêm vốn từ của mình và có thể sử dụng để mô tả tình hình thời tiết nơi con ở.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về hoạt động vui chơi ngoài trời và thời tiết
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Cycling
/ˈsaɪ.klɪŋ/
Đạp xe
Doing sports
/duɪŋ spɔːts/
Chơi thể thao
Flying kites
/flaɪɪŋ kaɪt/
Thả diều
Playing football
/pleɪɪŋ ˈfʊt.bɔːl/
Chơi bóng đá
Playing games
/pleɪɪŋ /ɡeɪmz/
Chơi game
City
/ˈsɪt.i/
Thành phố
Hometown
/ˈhəʊm.taʊn/
Quê hương
Park
/pɑːk/
Công viên
Playground
/ˈpleɪ.ɡraʊnd/
Sân chơi
Cloudy
/ˈklaʊ.di/
Có mây
Great
/ɡreɪt/
Tuyệt vời
Rainy
/ˈreɪ.ni/
Có mưa
Sunny
/ˈsʌn.i/
Có nắng
Windy
/ˈwɪn.di/
Có gió
Unit 20: Where’s Sapa (Sapa ở đâu?)
Unit 20 “Where’s Sapa” trong chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 3 sẽ giới thiệu đến các em bộ từ mới mô tả vị trí, cảnh quan của một số địa điểm.
Từ vựng tiếng Anh về chủ đề địa điểm
Từ vựng
Phiên âm
Dịch nghĩa
Central
/ˈsen.trəl/
Miền trung
Far (from)
/fɑːr/ (/frɒm/)
Xa (một nơi nào đó)
North
/nɔːθ/
Miền bắc
Place
/pleɪs/
Nơi chốn
South
/saʊθ/
Miền nam
Bay
/beɪ/
Vịnh
Lake
/leɪk/
Hồ
Mountain
/ˈmaʊn.tɪn/
Núi
Museum
/mjuːˈziː.əm/
Thư viện
Temple
/ˈtem.pəl/
Đền, ngôi đền
Theater
/ˈθɪə.tər/
Rạp hát
Town
/taʊn/
Thị trấn
Village
/ˈvɪl.ɪdʒ/
Ngôi làng
Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3
Sau khi đã thu thập một kho từ vựng hữu ích, hãy thử sức với một số bài tập dưới đây để đánh giá lại những gì các em đã học. Hãy kiểm tra xem bé đã nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé!
Bài tập 1: Chọn từ đúng
1. I like to play ____. (football / pineapple)
2. A dog is a type of ____. (fruit / animal)
3. 10 + 5 = ____. (fifty / red)
4. My ____ is a doctor. (father / chair)
5. We learn about history in ____. (math / school)
Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh
1. learn / we / science / in / school.
2. love / I / swimming / because / I / enjoy / water.
3. sister / My / plays / guitar / the.
4. fruits / types / There / many / are / of / different.
5. vegetables / likes / My / sister / eating.
Bài tập 3: Nối từ với ý nghĩa tương ứng
Cột ACột B1.EnglishA. Consume food2. ElephantB. A language3. EatC. A large, gray animal4. FatherD. Parent (male)5. BiologyE. A branch of science
Bài tập 4: Tìm từ trái nghĩa
1. Hot
2. Old
3. Light
4. Day
5. Happy
Đáp án
Bài 1
1. football
2. animal
3. fifty
4. father
5. school
Bài 2
1. We learn science in school.
2. I love swimming because I enjoy water.
3. My sister plays the guitar.
4. There are many different types of fruits.
5. My sister likes eating vegetables.
Bài 3
1B - 2C - 3A - 4D - 5E
Bài 4
1. Cold
2. Young
3. Dark
4. Night
5. Sad
Làm sao để bé học từ vựng tiếng Anh lớp 3 dễ nhớ và hiệu quả?
Cách học từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 3
Từ vựng tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh lớp 3. Việc biết và sử dụng từ vựng đúng cách giúp trẻ nắm vững ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Dưới đây là một số gợi ý cho bố mẹ, thầy cô cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho bé:
- Tạo môi trường học thú vị: Quý phụ huynh có thể sử dụng các bài hát, trò chơi và hoạt động tương tác để giúp trẻ hứng thú với việc học từ vựng. Ví dụ, bố mẹ có thể sử dụng flashcards với hình ảnh và từ vựng để bé học tiếng Anh.
- Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể: Khi học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé, bố mẹ, thầy cô hãy đưa chúng vào các câu hoặc đoạn văn ngắn để giúp trẻ hiểu cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ, thảo luận về một ngày đi biển và sử dụng các từ như "sandcastle" (lâu đài cát) và "sunscreen" (kem chống nắng).
- Ôn tập và luyện tập thường xuyên: Lập kế hoạch ôn tập từ vựng hàng ngày hoặc hàng tuần để giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn. Sử dụng các bài tập, trò chơi hay thiệp từ vựng để luyện tập và kiểm tra kiến thức. Ngoài ra khi học, bố mẹ nên khuyến khích con đọc to, rõ nhé.
Học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé là một quá trình liên tục và cần sự kiên nhẫn. Với các phương pháp học phù hợp và việc luyện tập thường xuyên, Apollo English tin rằng các em học sinh có thể nâng cao khả năng sử dụng từ vựng của mình vào trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày.
Kết bài
Với kinh nghiệm gần ba thập kỷ giảng dạy tiếng Anh cho bao thế hệ trẻ em Việt Nam, Apollo English hiểu rằng, chỉ khi cung cấp cho bé một môi trường học giàu ngôn ngữ, được dẫn dắt bởi đội ngũ chuyên gia từ quốc tế cùng các phương pháp học tập khoa học, bé mới có thể làm chủ kỹ năng ngoại ngữ, hình thành các kỹ năng tương lai cần thiết cùng thói quen học hỏi trọn đời.
Đây cũng là những yếu tố đã làm nên tên tuổi của Apollo English tại Việt Nam trong suốt hành trình nuôi dưỡng tình yêu học tập cho trẻ em. Apollo English chính là một trong những địa chỉ dạy tiếng Anh lớp 3 uy tín cho các em.
Hy vọng thông qua bài viết về từ vựng tiếng Anh lớp 3 cùng với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng anh tiểu học Apollo đã chia sẻ trước đây, bố mẹ, thầy cô có thêm một nguồn tư liệu dạy và học cùng các em học sinh hiệu quả, con nhanh chóng nắm bắt được các kiến thức ngôn ngữ mới, tạo nền tảng để tiếp tục học ở các mức độ nâng cao hơn.