Baáo chí trong nước tiếng anh là gì năm 2024

Trong thời đại bùng nổ thông tin thì việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề báo chí – truyền thông được coi là việc vô cùng cần thiết. Mời các bạn học cùng Toomva!

Trong bài viết hôm nay, Toomva sẽ cùng các bạn học những từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về truyền thông và báo chí. Nào, cùng bắt đầu ngay nhé!

Từ vựng tiếng Anh thông dụng nhất về chủ đề báo chí – truyền thông

1. Advertisement - /ˌædvərˈtaɪzmənt/: quảng cáo

2. Newspaper office - /ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/: tòa soạn

3. Editorial board - /ˌɛdəˈtɔriəl bɔrd/: ban biên tập

4. Local/regional newspaper - /ˈloʊkəl/ˈriʤənəl ˈnuzˌpeɪpər/: báo địa phương

5. Editor-in-chief = executive editor /ˈɛdətər-ɪn-ʧif /: tổng biên tập

6. Editor - /ˈɛdətər/: biên tập viên

7. Deputy editor-in-chief - /ˈdɛpjuti ˈɛdətər-ɪn-ʧif /: phó tổng biên tập

8. Content deputy editor-in-chief /ˈkɑntɛnt ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/: phó tổng biên tập (phụ trách) nội dung

9. Journalist - /ˈʤɜrnələst /: nhà báo

10. Reporter - /rɪˈpɔrtər /: phóng viên

11. Correspondent - /ˌkɔrəˈspɑndənt /: phóng viên thường trú ở nước ngoài

12. National newspaper - /ˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/: báo quốc gia (phát hành và đưa tin trên toàn quốc)

13. International newspaper - /ˌɪntərˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/: báo quốc tế (phát hành và đưa tin trên phạm vi quốc tế)

14. Yellow journalism - /ˈjɛloʊ ˈʤɜrnəˌlɪzəm/: báo lá cải

15. Article - /ˈɑrtɪkəl/: bài báo

16. Broadcast - /ˈbrɔdˌkæst/: phát sóng; chương trình phát sóng

17. Chanel - /ˈʧænəl/: kênh truyền hình

18. Column - /ˈkɑləm/: chuyên mục

19. Script - /skrɪpt/: kịch bản

20. Subtitle - /ˈsʌbˌtaɪtəl/: phụ đề

21. Episode - /ˈɛpəˌsoʊd/: phần; tập

22. Headline - /ˈhɛˌdlaɪn/: tiêu đề

23. Issue - /ˈɪʃu/ -: số, kỳ phát hành

24. Live - /lɪv/: truyền hình trực tiếp

25. Magazine - /ˈmægəˌzin/: tạp chí

26. Newspaper - ˈnuzˌpeɪpər/: báo giấy

27. Cameraman - /ˈkæm.rə.mən/: quay phim

28. Columnist - /ˈkɑləmnəst /: phóng viên phụ trách chuyên mục,

29. Production deputy editor-in-chief - /prəˈdʌkʃən ˈdɛpjəti ˈɛdətər-ɪn-ʧif/: phó tổng biên tập (phụ trách) sản xuất

30. Senior executive editor - /ˈsinjər ɪgˈzɛkjətɪv ˈɛdətər/: ủy viên ban biên tập

31. War correspondent - /wɔr ˌkɔrəˈspɑndənt/: phóng viên chiến trường

32. Photojournalist - /ˌfoʊtoʊˈʤɜrnələst/: phóng viên ảnh

33. Contributor - /kənˈtrɪbjətər/: cộng tác viên

34. Editor-at-large; Contributing editor /ˈɛdətər-æt-lɑrʤ/; /kənˈtrɪbjutɪŋ ˈɛdətər/: cộng tác viên biên tập

35. News agency - /nuz ˈeɪʤənsi/: thông tấn xã

36. Revenue - /ˈrɛvəˌnu /: nhuận bút

Các bạn nghĩ mình sẽ nhớ được bao nhiêu từ vựng trong số những từ vựng chủ đề truyền thông và báo chí phổ biến trên? Hãy cùng Toomva ôn luyện mỗi ngày để không chỉ nhớ được nhiều từ vựng hay mà còn học được những bài học tiếng Anh thú vị nhé! Truy cập Toomva.com và học tiếng Anh ngay hôm nay nào!

Trong bài viết sau, VUS xin chia sẻ danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí, giúp các bạn đang làm việc tại ngành này có thể học thêm các từ mới, gia tăng kỹ năng Anh ngữ hiệu quả.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

A weekly publication (n)/ə/ /ˈwiːkli/ /ˌpʌblɪˈkeɪʃən/Tạp chí/ấn phẩm xuất bản hàng tuần2

Biweekly (adj/adv)/ˌbaɪˈwiːkli/Tạp chí/ ấn phẩm xuất bản định kì 2 tuần 1 lần3

Bulletin (n)/ˈbʊlɪtɪn/Tập san4

Fanzine (n)/ˈfæn.ˌzin/Tờ tạp chí được viết bởi người hâm mộ5

International newspaper (n)/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/Báo chí quốc tế6

Local Newspaper (n)/ˈloʊkəlˈnuzˌpeɪpər/Báo chí địa phương7

National newspaper (n)/ˈnæʃənəl ˈnuzˌpeɪpər/Báo chí quốc gia8

Quality newspaper (n)/ˈkwɑləti ˈnuzˌpeɪpər/Báo chính thống9

Sensational News (n)/sɛnˈseɪʃən /Tin giật gân10

Tabloid journalism (n)/ ‘tæblɔid ˈʤɜrnəˌlɪzəm/Báo lá cải11

The daily (adj/adv)/ðə/ /ˈdeɪli/Báo xuất bản hàng ngày

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí – Nghề nghiệp

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Broadcaster (n)/ˈbrɔːdkɑːstə/Phát thanh viên2

Cameraman (n)/ˈkæmərəmæn/Phóng viên quay phim3

Columnist (n)/ˈkɒləmnɪst/Người phụ trách chuyên mục4

Contributor (n)/kənˈtrɪbjətər/Cộng tác viên5

Correspondent (n)/ˌkɔrəˈspɑndənt /Phóng viên thường trú ở nước ngoài6

Editor (n)/ˈɛdətər/Biên tập viên7

Executive editor/ˈɛdətər-ɪn-ʧif /Tổng biên tập8

Fact-checker (n)/fækt-ˈʧɛkər /Người kiểm tra thông tin9

Graphic artist (n)/ˈgræfɪk ˈɑrtəst/Họa sĩ đồ họa10

Graphic designer (n)/ˈgræfɪk dɪˈzaɪnər/Nhà thiết kế đồ họa11

Journalist (n)/ˈʤɜrnələst /Nhà báo12

News anchor (n)/njuːz/ /ˈæŋkə/Người dẫn chương trình truyền hình13

News bureau (n)/ desks /nuz ˈbjʊroʊz/ dɛsks/Bộ phận biên tập tin bài14

Newscaster (n)/ˈnjuːzˌkɑːstə/Người phát thanh bản tin ở đài15

Paparazzi (n)/ˌpæp(ə)ˈrætsi/Người săn ảnh16

Photojournalist (n)/ˌfoʊtoʊˈʤɜrnələst/Phóng viên ảnh17

Reporter (n)/rɪˈpɔrtər /Phóng viên18

Senior editor (n)/ˈsinjər ˈɛdətər/Biên tập viên cao cấp19

Television reporter (n)/ˈtɛləˌvɪʒən rɪˈpɔrtər/Phóng viên truyền hình20

War correspondent (n)/wɔr ˌkɔrəˈspɑndənt/Phóng viên chiến trường21

Web designer (n)/wɛb dɪˈzaɪnər/Người thiết kế web22

Webmaster (n)/ˈwɛbˌmæstər /Người quản lý website

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí – Tòa soạn

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Editorial (adj)/ˌɛdəˈtɔriəl /Thuộc/liên quan đến biên tập2

Editorial board (n)/ˌɛdəˈtɔriəl bɔrd/Ban biên tập3

Editorial team/staff (n)/ˌɛdəˈtɔriəl tim/stæf/Hội đồng biên tập4

News agency (n)/nuz ˈeɪʤənsi/Thông tấn xã5

Newspaper office (n)/ˈnuzˌpeɪpər ˈɔfəs/Tòa soạn6

Newsroom (n)/ˈnuˌzrum/Phòng tin tức7

Revenue (n)/ˈrɛvəˌnu /Doanh thu8

Royalty (n)/ˈrɔɪ.əl.ti/Tiền bản quyền

Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí – Các tờ báo

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Article (n)/ˈɑːtɪkl/Bài báo2

Broadsheet (n)/ˈbrɔːdʃiːt/Báo khổ lớn3

Business news (n)/ˈbɪznɪs/ /njuːz/Tin kinh tế4

Cartoons (n)/kɑːˈtuːnz/Tranh biếm họa5

Classified Ad (n)/ˈklæsɪfaɪd/ /æd/Quảng cáo rao vặt6

Crossword (n)/’krɒswɜːd/Mục giải ô chữ7

Entertainment (n)/ˌɛntəˈteɪnmənt/Sự giải trí8

Fashion article (n)/ˈfæʃən/ /ˈɑːtɪkl/Mục thời trang9

Frontpage (n)/ˈfrʌntˈpeɪʤ/Trang nhất10

Gossip (n)/ˈgɒsɪp/Mục lượm lặt11

Headline (n)/ˈhɛdlaɪn/Tiêu đề12

Online Newspaper (n)/ˈɒnˌlaɪn/ /ˈnjuːzˌpeɪpə/Báo trực tuyến/ báo mạng13

Supplement (n)/ˈsʌplɪmənt/Bản phụ lục14

Tabloid (n)/ˈtæblɔɪd/Báo lá cải15

The letters page (n)/ðə/ /ˈlɛtəz/ /peɪʤ/Trang thư bạn đọc

Từ vựng chủ đề tiếng Anh chuyên ngành báo chí: Vấn đề truyền thông

STTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1

Attention-grabbing (adj)/əˈtɛnʃ(ə)n/-/ˈgræbɪŋ/Thu hút sự chú ý2

Breaking news (n)/ˈbreɪkɪŋ/ /njuːz/Tin nóng3

Circulation (n)/ˌsɜːkjʊˈleɪʃənz/Tổng số báo phát hành4

Eye-catching (adj)/aɪ/-/ˈkæʧɪŋ/Bắt mắt5

In-depth (adj)/ɪn/-/dɛpθ/Chi tiết, chuyên sâu6

Information overload (n)/ˌɪnfəˈmeɪʃən/ /ˈəʊvələʊd/Quá tải thông tin7

Invasion of privacy (n)/ɪnˈveɪʒən/ /ɒv/ /ˈprɪvəsi/Xâm phạm quyền riêng tư8

Issue (n)/ˈɪʃuː/Vấn đề9

Layout (n)/ˈleɪaʊt/Thiết kế dàn trang báo10

Libel (n)/ˈlaɪbəl/Tin bôi xấu, phỉ báng11

Make the headlines/meɪk/ /ðə/ /ˈhɛdlaɪnz/Xuất hiện trên bản tin12

News coverage (n)/njuːz/ /ˈkʌvərɪʤ/Tin trang nhất, tin trang bìa13

Objective reporting/əbˈʤɛktɪv/ /rɪˈpɔːtɪŋ/Đưa tin một cách khách quan14

Yellow journalism (n)/ˈjɛləʊ/ /ˈʤɜːnəlɪzm/Báo lá cải

iTalk – Khóa học chuyên sâu về kỹ năng giao tiếp dành riêng cho người bận rộn

Với khóa học iTalk chuyên sâu về giao tiếp tiếng Anh tại Anh Văn Hội Việt Mỹ, các bạn sẽ được tiếp cận với phương pháp học tập khoa học mang tính chủ động cao, học sâu nhớ lâu các kiến thức với:

Inquiry-based learning (Học tập chủ động) chỉ với 3 bước

Kiến tạo kiến thức bền vững qua 3Ps đào tạo chuẩn toàn cầu:

  • Presentation: Học viên được cung cấp tài liệu học từ vựng/cụm từ mới. Giáo viên tiến hành phân tích các ngữ cảnh thực tế phổ biến.
  • Practice: Học viên thực hành đóng vai, tiếp xúc với các tình huống hội thoại ngay tại lớp học
  • Produce: Học viên tự tin ứng dụng kiến thức vừa học vào công việc, đời sống giao tiếp hàng ngày.

Phương pháp học tập 10 – 90 – 10 đơn giản hoá các buổi học:

  • 10 phút (Before Class): Học viên xem trước tài liệu học, luyện tập từ vựng và phát âm chuẩn cùng trợ lý ảo AI (Voice Recognition)
  • 90 phút (In class): Tương tác cao thông qua các hoạt động Anh ngữ ứng dụng. Buổi học tích hợp công nghệ cao với sự trợ giúp từ iTalk Web – Môi trường học tập trực tuyến độc quyền cho học viên VUS.
  • 10 phút (After Class): Học viên củng cố từ vựng cùng trợ lý AI, tham gia các bài đàm thoại, đóng vai cùng các bài kiểm tra ngắn nhằm ghi nhớ sâu kiến thức.

Lộ trình thăng tiến rõ ràng với hơn 365 chủ đề ứng dụng cao

Lộ trình học tại iTalk được chia nhỏ thành 4 Level chính. Mỗi level bao gồm 60 chủ đề giao tiếp tiếng Anh đa dạng:

  • 60 bài đầu tiên: A1+ (Elementary) – Level 1
  • 60 bài thứ 2: A1 (Pre-Intermediate) – Level 2
  • 60 bài thứ 3: B1 (Intermediate) – Level 3
  • 60 bài cuối cùng: B1+ (Intermediate Plus) – Level 4

Qua mỗi nấc thang mới, khả năng giao tiếp của học viên VUS sẽ khác nhau:

Level 1: Hiểu và sử dụng từ vựng, các cách biểu đạt cơ bản hàng ngày.

Học viên có khả năng trình bày và diễn đạt các chủ đề cơ bản như: Tự giới thiệu bản thân và gia đình, miêu tả sở thích, tính cách, và ngoại hình của một người.

Đặc biệt, học viên VUS có thể miêu tả các triệu chứng bệnh thông thường với bác sĩ y tế trong các trường hợp khẩn cấp.

Level 2: Tham gia giao tiếp cơ bản tại nơi làm việc và giao thiệp xã hội.

Học viên ứng dụng các cấu trúc thông dụng vào những chủ đề cá nhân: Gia đình, học tập, công việc,….

Học viên tự tin tham gia các tình huống giao tiếp cơ bản: Thuật lại các sự kiện trong quá khứ, miêu tả kế hoạch cá nhân,…

Level 3: Diễn đạt rành mạch các vấn đề thường gặp: Học tập, giải trí, công việc, hoặc đối phó với tình huống phát sinh khi đi du lịch…

Học viên có thể mô tả ước mơ, nguyện vọng, và các kế hoạch tương lai của mình, đồng thời đưa ra các lý do và giải thích logic.

Học viên tự tin tham gia phỏng vấn chuyên biệt và các cuộc đàm phán mang tính chuyên môn.

Level 4: Sử dụng thành thạo ngôn ngữ thích hợp trong nhiều tình huống xã hội khác nhau

Học viên dễ dàng xoay xở với nhiều tình huống phức tạp trong xã hội, học tập và công việc.

Học viên giải thích về học vấn và kinh nghiệm bản thân.

Học viên tự tin tham dự các cuộc họp mang tính chuyên môn, sẵn sàng nắm bắt các sự nghiệp cơ hội tiềm năng.

4 giá trị iTalk dành riêng cho người bận rộn

  • Fit: Thiết kế riêng cho người bận rộn. Phương pháp đào tạo 3Ps rút ngắn thời gian tiếp thu kiến thức (Presentation – Practice – Production)
  • Flexibility: Lựa chọn tối đa chủ đề, phương thức và thời gian học tập.
  • Integrated Tech Support: Khoá học tích hợp đa nền tảng công nghệ: AI – Công nghệ trí tuệ nhân tạo phân tích giọng nói, trợ thủ hỗ trợ học tập iTalk Web,… Trải nghiệm học tập tương tác cao, chuẩn hiện đại và mang tính cập nhật xu hướng theo thời đại công nghệ số.
  • Fluency and Accuracy: Tự tin giao tiếp tiếng Anh với sự trợ giúp từ đội ngũ giảng viên bản xứ và Việt Nam giàu kinh nghiệm. Học viên được tiếp cận hệ thống kiến thức như tài liệu từ vựng, ngữ pháp chuẩn hoá và chú trọng vào rèn luyện phát âm cũng như khả năng phản xạ.

Trên đây là danh sách 100+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành báo chí. VUS hy vọng bạn đọc sẽ đạt được nhiều thành công mới trong việc học tiếng Anh về sau.

Chủ đề