100 trường trung học hàng đầu ở pa năm 2022

Cổng thông tin thi và tuyển sinh (Bộ GD-ĐT) vừa thống kê Top 100 trường THPT trên toàn quốc có kết quả thi tuyển sinh Đại học – Cao đẳng tốt nhất và bảng xếp hạng các trường THPT của từng địa phương. Thứ hạng trên danh sách được xác định khách quan bằng chất lượng điểm thi, quy mô học sinh dự thi Đại học – Cao đẳng hàng năm. 

100 trường trung học hàng đầu ở pa năm 2022

Theo thông tin trên Cổng thông tin thi và tuyển sinh, danh sách này sẽ được xếp lại theo từng kỳ thi tuyển sinh Đại học – Cao đẳng của từng năm và chỉ có ý nghĩa tham khảo cho học sinh và phụ huynh. Sau đây là bảng xếp hạng 100 trường THPT có kết quả thi Đại học – Cao đẳng tốt nhất trên toàn quốc: 

TT

Tên trường

Địa chỉ

Khu vực

1 THPT Hà Nội-Amsterdam – Hà Nội

Hoàng Minh Giám, Cầu Giấy, Hà Nội

3
2 THPT Lê Hồng Phong – Tp Hồ Chí Minh 235 Nguyễn Văn Cừ Q5 3
3 THPT Kim Liên – Hà Nội 4C Đặng Văn Ngữ 3
4 THPT Lê Hồng Phong – Nam Định Đường Vị Xuyên TP Nam Định 2
5 THPT Quốc Học – Thừa Thiên Huế Phường Vĩnh Ninh-Tp.Huế 2
6 THPT Chuyên Nguyễn Huệ – Hà Tây Thị xã Hà Đông 2
7 THPT DL Lương thế Vinh – Hà Nội 31Khương Hạ, KhươngĐình 3
8 THPT Chu văn An – Hà Nội Số 10 Thuỵ Khuê 3
9 THPT Thăng Long – Hà Nội 352C phố Bạch Mai 3
10 THPT Việt – Đức – Hà Nội Số 47 Lý Thường Kiệt 3
11 THPT chuyên Hùng Vương – Phú Thọ Phường Tân Dân thành phố Việt trì 2
12 THPT Ng Thựơng Hiền – Tp Hồ Chí Minh 544 CMT8 Q Tân Bình 3
13 PTTH Thái Phiên – Hải Phòng P. Cầu Tre, Q. Ngô Quyền 3
14 THPT Huỳnh Th Kháng – Nghệ An Số 54 Lê Hồng Phong Tp.Vinh 2
15 THPT Nguyễn Trãi – Hải Dương P Quang Trung TP Hải Dương 2
16 THPT Ph Bội Châu – Nghệ An Số 48 Lê Hồng Phong Tp.Vinh 2
17 PTTH Năng khiếu Trần Phú – Hải Phòng P. Lương Khánh Thiện,Q. Ngô Quyền 3
18 Chuyên Ngữ ĐHNN ĐHQG – Hà Nội Đường Phạm Văn Đồng Q Cầu Giấy 3
19 THPT Trần Phú – Hà Nội Số 8 phố Hai Bà Trưng 3
20 ChuyênToán ĐHSP Vinh – Nghệ An Lê Duẩn Tp.Vinh 2
21 THPT Chuyên – Thái Bình Đường Lý Thường Kiệt-TX-Thái Bình 2
22 THPT Chuyên Bắc Ninh – Bắc Ninh Phường Ninh Xá-Bắc Ninh 2
23 PTTH Ngô Quyền – Hải Phòng P. Mê Linh, Q. Lê Chân 3
24 THPT Hồng Quang – Hải Dương P Trần Phú TP Hải Dương 2
25 THPT Yên Hoà – Hà Nội Yên Hoà Cầu Giấy 3
26 Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội – Hà Nội 182 Đường Lương Thế Vinh 3
27 THPT Chuyên Lam Sơn – Thanh Hoá Hàn Thuyên TP Thanh Hoá 2
28 THPT Phan Đình Phùng – Hà Nội 67B phố Cửa Bắc 3
29 Chuyên Lý ĐH QG Hà Nội – Hà Nội 182 Đường Lương Thế Vinh 3
30 THPT Ch Vĩnh Phúc – Vĩnh Phúc Phường Liên Bảo TX Vĩnh Yên 2
31 THPT Phan Châu Trinh – Đà Nẵng Hải Châu 1, Hải Châu 3
32 THPT Ng T M Khai – Tp Hồ Chí Minh 275 Điện Biên Phủ Q3 3
33 THPT Năng Khiếu Tỉnh – Hưng Yên Phường Hiến Nam TX Hưng Yên 2
34 THPT Lê Quý Đôn – Hà Nội Số 195 ngõ Xã Đàn II 3
35 THPT Chuyên Lương V Tụy – Ninh Bình Phường Tân Thành TX Ninh Bình 2
36 THPT Bỉm Sơn – Thanh Hoá P Ba Đình TX Bỉm Sơn 2
37 THPT Trần Hưng Đạo – Nam Định Đường 38A TP Nam Định 2
38 THPT BC Nguyễn Tất Thành – Hà Nội 136 đường Xuân Thuỷ 3
39 THPT Đào Duy Từ – Thanh Hoá 33 Lê Quý Đôn TP Thanh Hoá 2
40 THPT Lý Thái Tố – Bắc Ninh Xã Đình Bảng-Từ Sơn 2NT
41 THPT Chuyên Lê Quý Đôn – Đà Nẵng An Hải Tây, Sơn Trà 3
42 Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội – Hà Nội 334 Đường Nguyễn Trãi 3
43 Chuyên Toán Tin ĐH SP HN – Hà Nội 136 đường Xuân Thuỷ 3
44 THPT Lê Quí Đôn – Hà Tây Thị xã Hà Đông 2
45 THPT Hải Hậu A – Nam Định Thị trấn Yên Định H Hải Hậu 2NT
46 THPT Nguyễn Huệ – Thừa Thiên Huế Phường Thuận Thành-Tp.Huế 2
47 Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội – Hà Nội 182 Đường Lương Thế Vinh 3
48 PTTH Lê Quý Đôn – Hải Phòng P. Cát Bi, Q . Hải An 3
49 THPT Chuyên Hạ Long – Quảng Ninh Phường Hồng Hải -Tp.Hạ Long 2
50 THPT Ng Công Trứ – Tp Hồ Chí Minh 97 Quang Trung Q Gò Vấp 3
51 THPT Ng Hữu Huân – Tp Hồ Chí Minh 1 Đoàn Kết Làng ĐH Q Thủ Đức 2
52 THPT Lý Tử Trọng – Nam Định Xã Nam Thanh H Nam Trực 2NT
53 THPT Gia Định – Tp Hồ Chí Minh 195/29 XV Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh 3
54 THPT Chuyên L.T.Vinh – Đồng Nai Phường Tân Hiệp TP Biên Hoà 2
55 Trường THPT Trần Cao Vân, Quảng Nam Đường Nguyễn Du, Tam Kỳ, Q. Nam 2
56 THPT Nguyễn Gia Thiều – Hà Nội 27 ngõ 298, Ngọc Lâm 2
57 THPT Liên Hà – Hà Nội Xã Liên Hà 2
58 THPT Nam Sách – Hải Dương Thị trấn Nam Sách H Nam Sách 2NT
59 THPT Chuyên Hà Nam – Hà Nam Phường Minh Khai Thị Xã Phủ Lý 2
60 THPT Giao Thủy A – Nam Định Thị trấn Ngô Đồng H Giao Thuỷ 2NT
61 THPT Hùng Vương – Tp Hồ Chí Minh 124 Hùng Vương Q5 3
62 THPT Ngô Quyền – Đồng Nai Phường Trung Dũng TP Biên Hoà 2
63 THPT Phan Đình Phùng – Hà Tĩnh Phường Bắc Hà – TX Hà Tĩnh 2
64 THPT Phan Đăng Lưu – Nghệ An Thị trấn -Yên Thành 2NT
65 THPT Hoàng Hoa Thám – Đà Nẵng An Hải Đông, Sơn Trà 3
66 THPT Hàm Rồng – Thanh Hoá Chu Văn An TP Thanh Hoá 2
67 THPT Thuận Thành 1 – Bắc Ninh Xã Gia Đông – Thuận Thành 2NT
68 THPT Yên Phong 1 – Bắc Ninh Thị trấn Chờ-Yên Phong 2NT
69 THPT Chuyên Lê Khiết – Quảng Ngãi P. Nghĩa Lộ, TX Quảng Ngãi 2
70 THPT NK ĐH KHTN – Tp Hồ Chí Minh 153 Nguyễn Chí Thanh Q5 3
71 THPT Bùi Thị Xuân – Tp Hồ Chí Minh 73 Bùi Thị Xuân Q1 3
72 THPT Lý Tự Trọng – Khánh Hoà 3 Lý Tử Trọng Phương Lộc NT 2
73 Trường THPT Đống Đa – Hà Nội Quan Thổ 1, Tôn Đ.Thắng 3
74 THPT Lê Viết Thuật – Nghệ An Khối 5 phường Trường Thi Tp.Vinh 2
75 THPT Cao bá Quát – Hà Nội Xã Cổ Bi 2
76 THPT CB Ngô Sỹ Liên – Bắc Giang P. Ngô Quyền, TX Bắc Giang 2
77 THPT Nguyễn Khuyến – Nam Định Nguyễn Du TP Nam Định 2
78 THPT Nguyễn Du – Thái Bình TT Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình 2NT
79 THPT Cẩm Phả – Quảng Ninh Phường Cẩm Thành – TX Cẩm Phả 2
80 THPT Võ Thị Sáu – Tp Hồ Chí Minh 95 Đinh Tiên Hoàng Q Bình Thạnh 3
81 THPT Tứ Kỳ – Hải Dương Thị trấn Tứ Kỳ H Tứ Kỳ 2NT
82 Trường THPT Hai Bà Trưng – Hà Nội 174 phố Hồng Mai 3
83 THPT Quang Trung – Hà Nội 178 Đường Láng 3
84 THPT Ngọc Hồi – Hà Nội Xã Ngũ Hiệp 2
85 THPT Phú Nhuận – Tp Hồ Chí Minh 45B Đặng Văn Ngữ Q Phú Nhuận 3
86 THPT Lê Lợi – Thanh Hoá TT Thọ Xuân 2NT
87 THPT Nguyễn Đức Cảnh – Thái Bình Đường Lý Thường Kiệt-TX-Thái Bình 2
88 PTTH An Dương – Hải Phòng TT. An Dương, H.An Dương 2
89 THPT Tiên Du 1 – Bắc Ninh Xã Việt Đoàn-Tiên Du 2NT
90 THPT Sơn Tây – Hà Tây Thị xã Sơn Tây, Hà Tây. 2
91 THPT Hoằng Hoá 2 – Thanh Hoá Xã Hoàng Kim, Hoằng Hóa, Th. Hóa 2NT
92 THPT Ng Hữu Cầu – Tp Hồ Chí Minh Hương Lộ 80,Tân Xuân H Hoc Môn 2
93 THPT TX Quảng Trị – Quảng Trị Thị xã – Quảng Trị 2
94 THPT Ba Đình – Thanh Hoá TT Nga Sơn, H Nga Sơn, Thanh Hóa 2NT
95 PTTH Tiên Lãng – Hải Phòng TT.Tiên Lãng, Hải Phòng. 2
96 THPT Chuyên Ng Du – Đắk Lắk TP. Buôn Ma Thuột 1
97 THPT Hà Huy Tập – Nghệ An Số 8 Đường Phan Bội Châu Tp.Vinh 2
98 THPT Xuân Trường A – Nam Định Xã Xuân Hồng H Xuân Trường 2NT
99 THPT chuyên Hoàng Văn Thụ – Hoà Bình Phường Thịnh Lang – TX Hoà Bình 1
100 THPT Vân Nội – Hà Nội Xã Vân Nội 2

Theo Khám phá

Trường học (Toán và đọc thành thạo)

Trình độ học sinh

Điểm

Địa điểm

Toán học: ≥99% (1% hàng đầu)

Đọc: ≥99% (1% hàng đầu)

Lớp: 9-129-12

1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590
Philadelphia, PA 19141
(215) 400-3590

Toán học: ≥99% (1% hàng đầu)

Đọc: ≥99% (1% hàng đầu)

Lớp: 9-129-12

1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590
Downingtown, PA 19335
(610) 269-8460

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Đọc: ≥99% (1% hàng đầu)

Lớp: 9-125-12

1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590
Philadelphia, PA 19130
(215) 400-7580

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590
Erie, PA 16508
(814) 874-6300

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590
Canonsburg, PA 15317
(724) 941-6250

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 5-12K-3

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580
Venetia, PA 15367
(724) 941-0913

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 5-12K-5

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580
Pittsburgh, PA 15238
(412) 963-9315

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 5-12K-3

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580
Canonsburg, PA 15317
(724) 941-6260

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590
Philadelphia, PA 19137
(215) 289-5000

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590
Pittsburgh, PA 15241
(412) 833-1600

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590
Kennett Square, PA 19348
(610) 347-1600

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590
Berwyn, PA 19312
(610) 240-1000

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 5-12K-3

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580
Gibsonia, PA 15044
(724) 443-1541

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590
New Hope, PA 18938
(215) 862-2028

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 5-12K-3

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580
Gibsonia, PA 15044
(724) 443-1558

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 5-12K-5

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580
Irwin, PA 15642
(724) 864-6700

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

Lớp: 5-12
Tyrone, PA 16686
(814) 684-4240

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

Lớp: 5-12
Malvern, PA 19355
(610) 889-1900

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580

Toán học: 95% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

Đọc: 97% (Top 1%)
Allison Park, PA 15101
(412) 492-6376

2825 Sterie nhà nước, PA 16508 (814) 874-6300

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 5-12K-5

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580
Pittsburgh, PA 15228
(412) 344-2152

Toán học: 95% (Top 1%)

Toán học: 95% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

Đọc: 97% (Top 1%)
Pittsburgh, PA 15228
(412) 344-2003

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

Lớp: 5-12
Harrison City, PA 15636
(724) 744-4471

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 5-12K-5

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580
Sewickley, PA 15143
(412) 366-9663

335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460

Toán học: 95% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

Đọc: 97% (Top 1%)
Mc Donald, PA 15057
(412) 221-4542

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

Lớp: 5-12
Clarks Summit, PA 18411
(570) 585-5300

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

Lớp: 5-12
Ardmore, PA 19003
(610) 645-1810

Toán học: 95% (Top 1%)

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

Lớp: 5-12
Wayne, PA 19087
(610) 293-0855

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

Lớp: 5-12
Bryn Mawr, PA 19010
(610) 658-3950

2825 Sterie nhà nước, PA 16508 (814) 874-6300

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 5-12K-4

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580
Pittsburgh, PA 15241
(412) 833-1600

2825 Sterie nhà nước, PA 16508 (814) 874-6300

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

Lớp: 5-12
Wrightsville, PA 17368
(717) 252-1551

2825 Sterie nhà nước, PA 16508 (814) 874-6300

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 5-12K-5

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580
Pittsburgh, PA 15234
(412) 344-2162

2825 Sterie nhà nước, PA 16508 (814) 874-6300

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 5-12K-4

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580
Berwyn, PA 19312
(610) 240-1500

2825 Sterie nhà nước, PA 16508 (814) 874-6300

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 5-12K-5

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580
Pittsburgh, PA 15243
(412) 344-2167

2825 Sterie nhà nước, PA 16508 (814) 874-6300

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

Lớp: 5-12
Lewisburg, PA 17837
(570) 523-3220

2825 Sterie nhà nước, PA 16508 (814) 874-6300

Toán học: 97% (Top 1%)

Lớp: 9-129-12

Lớp: 5-12
Huntingdon Valley, PA 19006
(215) 938-0220

1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580

Toán học: 95% (Top 1%)

Trường trung học số 1 ở PA là gì?

Alert!.

Các trường trung học tốt nhất ở PA là gì?

Top 10 trường trung học công cộng Pennsylvania vào năm 2022:..
Julia R. ....
Học viện Downingtown STEM (Khu vực khu vực Downingtown) Downington, PA ..
Trường trung học Radnor (Khu học chánh Radnor Town) Radnor, PA ..
Trường trung học Conestoga (Khu học chánh Tredyffrin-Easttown) Berwyn, PA ..

Trường công lập được xếp hạng cao nhất ở PA là gì?

Tỷ lệ học sinh đạt được trình độ đọc là 62%.Các trường công lập được xếp hạng hàng đầu ở Pennsylvania là trường trung học trung tâm, Học viện Downingtown STEM và Masterman Julia R Sec School.Central High School, Downingtown Stem Academy and Masterman Julia R Sec School.

Quận nào ở PA có trường tốt nhất?

Các quận số 1 của Bucks County với các trường công lập tốt nhất ở Pennsylvania. #1 Counties with the Best Public Schools in Pennsylvania.