Cổng thông tin thi và tuyển sinh (Bộ GD-ĐT) vừa thống kê Top 100 trường THPT trên toàn quốc có kết quả thi tuyển sinh Đại học – Cao đẳng tốt nhất và bảng xếp hạng các trường THPT của từng địa phương. Thứ hạng trên danh sách được xác định khách quan bằng chất lượng điểm thi, quy mô học sinh dự thi Đại học – Cao đẳng hàng năm.
Theo thông tin trên Cổng thông tin thi và tuyển sinh, danh sách này sẽ được xếp lại theo từng kỳ thi tuyển sinh Đại học – Cao đẳng của từng năm và chỉ có ý nghĩa tham khảo cho học sinh và phụ huynh. Sau đây là bảng xếp hạng 100 trường THPT có kết quả thi Đại học – Cao đẳng tốt nhất trên toàn quốc:
TT
| Tên trường
| Địa chỉ
| Khu vực
| 1
| THPT Hà Nội-Amsterdam – Hà Nội
| Hoàng Minh Giám, Cầu Giấy, Hà Nội
| 3
| 2
| THPT Lê Hồng Phong – Tp Hồ Chí Minh
| 235 Nguyễn Văn Cừ Q5
| 3
| 3
| THPT Kim Liên – Hà Nội
| 4C Đặng Văn Ngữ
| 3
| 4
| THPT Lê Hồng Phong – Nam Định
| Đường Vị Xuyên TP Nam Định
| 2
| 5
| THPT Quốc Học – Thừa Thiên Huế
| Phường Vĩnh Ninh-Tp.Huế
| 2
| 6
| THPT Chuyên Nguyễn Huệ – Hà Tây
| Thị xã Hà Đông
| 2
| 7
| THPT DL Lương thế Vinh – Hà Nội
| 31Khương Hạ, KhươngĐình
| 3
| 8
| THPT Chu văn An – Hà Nội
| Số 10 Thuỵ Khuê
| 3
| 9
| THPT Thăng Long – Hà Nội
| 352C phố Bạch Mai
| 3
| 10
| THPT Việt – Đức – Hà Nội
| Số 47 Lý Thường Kiệt
| 3
| 11
| THPT chuyên Hùng Vương – Phú Thọ
| Phường Tân Dân thành phố Việt trì
| 2
| 12
| THPT Ng Thựơng Hiền – Tp Hồ Chí Minh
| 544 CMT8 Q Tân Bình
| 3
| 13
| PTTH Thái Phiên – Hải Phòng
| P. Cầu Tre, Q. Ngô Quyền
| 3
| 14
| THPT Huỳnh Th Kháng – Nghệ An
| Số 54 Lê Hồng Phong Tp.Vinh
| 2
| 15
| THPT Nguyễn Trãi – Hải Dương
| P Quang Trung TP Hải Dương
| 2
| 16
| THPT Ph Bội Châu – Nghệ An
| Số 48 Lê Hồng Phong Tp.Vinh
| 2
| 17
| PTTH Năng khiếu Trần Phú – Hải Phòng
| P. Lương Khánh Thiện,Q. Ngô Quyền
| 3
| 18
| Chuyên Ngữ ĐHNN ĐHQG – Hà Nội
| Đường Phạm Văn Đồng Q Cầu Giấy
| 3
| 19
| THPT Trần Phú – Hà Nội
| Số 8 phố Hai Bà Trưng
| 3
| 20
| ChuyênToán ĐHSP Vinh – Nghệ An
| Lê Duẩn Tp.Vinh
| 2
| 21
| THPT Chuyên – Thái Bình
| Đường Lý Thường Kiệt-TX-Thái Bình
| 2
| 22
| THPT Chuyên Bắc Ninh – Bắc Ninh
| Phường Ninh Xá-Bắc Ninh
| 2
| 23
| PTTH Ngô Quyền – Hải Phòng
| P. Mê Linh, Q. Lê Chân
| 3
| 24
| THPT Hồng Quang – Hải Dương
| P Trần Phú TP Hải Dương
| 2
| 25
| THPT Yên Hoà – Hà Nội
| Yên Hoà Cầu Giấy
| 3
| 26
| Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội – Hà Nội
| 182 Đường Lương Thế Vinh
| 3
| 27
| THPT Chuyên Lam Sơn – Thanh Hoá
| Hàn Thuyên TP Thanh Hoá
| 2
| 28
| THPT Phan Đình Phùng – Hà Nội
| 67B phố Cửa Bắc
| 3
| 29
| Chuyên Lý ĐH QG Hà Nội – Hà Nội
| 182 Đường Lương Thế Vinh
| 3
| 30
| THPT Ch Vĩnh Phúc – Vĩnh Phúc
| Phường Liên Bảo TX Vĩnh Yên
| 2
| 31
| THPT Phan Châu Trinh – Đà Nẵng
| Hải Châu 1, Hải Châu
| 3
| 32
| THPT Ng T M Khai – Tp Hồ Chí Minh
| 275 Điện Biên Phủ Q3
| 3
| 33
| THPT Năng Khiếu Tỉnh – Hưng Yên
| Phường Hiến Nam TX Hưng Yên
| 2
| 34
| THPT Lê Quý Đôn – Hà Nội
| Số 195 ngõ Xã Đàn II
| 3
| 35
| THPT Chuyên Lương V Tụy – Ninh Bình
| Phường Tân Thành TX Ninh Bình
| 2
| 36
| THPT Bỉm Sơn – Thanh Hoá
| P Ba Đình TX Bỉm Sơn
| 2
| 37
| THPT Trần Hưng Đạo – Nam Định
| Đường 38A TP Nam Định
| 2
| 38
| THPT BC Nguyễn Tất Thành – Hà Nội
| 136 đường Xuân Thuỷ
| 3
| 39
| THPT Đào Duy Từ – Thanh Hoá
| 33 Lê Quý Đôn TP Thanh Hoá
| 2
| 40
| THPT Lý Thái Tố – Bắc Ninh
| Xã Đình Bảng-Từ Sơn
| 2NT
| 41
| THPT Chuyên Lê Quý Đôn – Đà Nẵng
| An Hải Tây, Sơn Trà
| 3
| 42
| Chuyên Toán ĐH QG Hà Nội – Hà Nội
| 334 Đường Nguyễn Trãi
| 3
| 43
| Chuyên Toán Tin ĐH SP HN – Hà Nội
| 136 đường Xuân Thuỷ
| 3
| 44
| THPT Lê Quí Đôn – Hà Tây
| Thị xã Hà Đông
| 2
| 45
| THPT Hải Hậu A – Nam Định
| Thị trấn Yên Định H Hải Hậu
| 2NT
| 46
| THPT Nguyễn Huệ – Thừa Thiên Huế
| Phường Thuận Thành-Tp.Huế
| 2
| 47
| Chuyên Sinh ĐH QG Hà Nội – Hà Nội
| 182 Đường Lương Thế Vinh
| 3
| 48
| PTTH Lê Quý Đôn – Hải Phòng
| P. Cát Bi, Q . Hải An
| 3
| 49
| THPT Chuyên Hạ Long – Quảng Ninh
| Phường Hồng Hải -Tp.Hạ Long
| 2
| 50
| THPT Ng Công Trứ – Tp Hồ Chí Minh
| 97 Quang Trung Q Gò Vấp
| 3
| 51
| THPT Ng Hữu Huân – Tp Hồ Chí Minh
| 1 Đoàn Kết Làng ĐH Q Thủ Đức
| 2
| 52
| THPT Lý Tử Trọng – Nam Định
| Xã Nam Thanh H Nam Trực
| 2NT
| 53
| THPT Gia Định – Tp Hồ Chí Minh
| 195/29 XV Nghệ Tĩnh Q Bình Thạnh
| 3
| 54
| THPT Chuyên L.T.Vinh – Đồng Nai
| Phường Tân Hiệp TP Biên Hoà
| 2
| 55
| Trường THPT Trần Cao Vân, Quảng Nam
| Đường Nguyễn Du, Tam Kỳ, Q. Nam
| 2
| 56
| THPT Nguyễn Gia Thiều – Hà Nội
| 27 ngõ 298, Ngọc Lâm
| 2
| 57
| THPT Liên Hà – Hà Nội
| Xã Liên Hà
| 2
| 58
| THPT Nam Sách – Hải Dương
| Thị trấn Nam Sách H Nam Sách
| 2NT
| 59
| THPT Chuyên Hà Nam – Hà Nam
| Phường Minh Khai Thị Xã Phủ Lý
| 2
| 60
| THPT Giao Thủy A – Nam Định
| Thị trấn Ngô Đồng H Giao Thuỷ
| 2NT
| 61
| THPT Hùng Vương – Tp Hồ Chí Minh
| 124 Hùng Vương Q5
| 3
| 62
| THPT Ngô Quyền – Đồng Nai
| Phường Trung Dũng TP Biên Hoà
| 2
| 63
| THPT Phan Đình Phùng – Hà Tĩnh
| Phường Bắc Hà – TX Hà Tĩnh
| 2
| 64
| THPT Phan Đăng Lưu – Nghệ An
| Thị trấn -Yên Thành
| 2NT
| 65
| THPT Hoàng Hoa Thám – Đà Nẵng
| An Hải Đông, Sơn Trà
| 3
| 66
| THPT Hàm Rồng – Thanh Hoá
| Chu Văn An TP Thanh Hoá
| 2
| 67
| THPT Thuận Thành 1 – Bắc Ninh
| Xã Gia Đông – Thuận Thành
| 2NT
| 68
| THPT Yên Phong 1 – Bắc Ninh
| Thị trấn Chờ-Yên Phong
| 2NT
| 69
| THPT Chuyên Lê Khiết – Quảng Ngãi
| P. Nghĩa Lộ, TX Quảng Ngãi
| 2
| 70
| THPT NK ĐH KHTN – Tp Hồ Chí Minh
| 153 Nguyễn Chí Thanh Q5
| 3
| 71
| THPT Bùi Thị Xuân – Tp Hồ Chí Minh
| 73 Bùi Thị Xuân Q1
| 3
| 72
| THPT Lý Tự Trọng – Khánh Hoà
| 3 Lý Tử Trọng Phương Lộc NT
| 2
| 73
| Trường THPT Đống Đa – Hà Nội
| Quan Thổ 1, Tôn Đ.Thắng
| 3
| 74
| THPT Lê Viết Thuật – Nghệ An
| Khối 5 phường Trường Thi Tp.Vinh
| 2
| 75
| THPT Cao bá Quát – Hà Nội
| Xã Cổ Bi
| 2
| 76
| THPT CB Ngô Sỹ Liên – Bắc Giang
| P. Ngô Quyền, TX Bắc Giang
| 2
| 77
| THPT Nguyễn Khuyến – Nam Định
| Nguyễn Du TP Nam Định
| 2
| 78
| THPT Nguyễn Du – Thái Bình
| TT Thanh Nê, Kiến Xương, Thái Bình
| 2NT
| 79
| THPT Cẩm Phả – Quảng Ninh
| Phường Cẩm Thành – TX Cẩm Phả
| 2
| 80
| THPT Võ Thị Sáu – Tp Hồ Chí Minh
| 95 Đinh Tiên Hoàng Q Bình Thạnh
| 3
| 81
| THPT Tứ Kỳ – Hải Dương
| Thị trấn Tứ Kỳ H Tứ Kỳ
| 2NT
| 82
| Trường THPT Hai Bà Trưng – Hà Nội
| 174 phố Hồng Mai
| 3
| 83
| THPT Quang Trung – Hà Nội
| 178 Đường Láng
| 3
| 84
| THPT Ngọc Hồi – Hà Nội
| Xã Ngũ Hiệp
| 2
| 85
| THPT Phú Nhuận – Tp Hồ Chí Minh
| 45B Đặng Văn Ngữ Q Phú Nhuận
| 3
| 86
| THPT Lê Lợi – Thanh Hoá
| TT Thọ Xuân
| 2NT
| 87
| THPT Nguyễn Đức Cảnh – Thái Bình
| Đường Lý Thường Kiệt-TX-Thái Bình
| 2
| 88
| PTTH An Dương – Hải Phòng
| TT. An Dương, H.An Dương
| 2
| 89
| THPT Tiên Du 1 – Bắc Ninh
| Xã Việt Đoàn-Tiên Du
| 2NT
| 90
| THPT Sơn Tây – Hà Tây
| Thị xã Sơn Tây, Hà Tây.
| 2
| 91
| THPT Hoằng Hoá 2 – Thanh Hoá
| Xã Hoàng Kim, Hoằng Hóa, Th. Hóa
| 2NT
| 92
| THPT Ng Hữu Cầu – Tp Hồ Chí Minh
| Hương Lộ 80,Tân Xuân H Hoc Môn
| 2
| 93
| THPT TX Quảng Trị – Quảng Trị
| Thị xã – Quảng Trị
| 2
| 94
| THPT Ba Đình – Thanh Hoá
| TT Nga Sơn, H Nga Sơn, Thanh Hóa
| 2NT
| 95
| PTTH Tiên Lãng – Hải Phòng
| TT.Tiên Lãng, Hải Phòng.
| 2
| 96
| THPT Chuyên Ng Du – Đắk Lắk
| TP. Buôn Ma Thuột
| 1
| 97
| THPT Hà Huy Tập – Nghệ An
| Số 8 Đường Phan Bội Châu Tp.Vinh
| 2
| 98
| THPT Xuân Trường A – Nam Định
| Xã Xuân Hồng H Xuân Trường
| 2NT
| 99
| THPT chuyên Hoàng Văn Thụ – Hoà Bình
| Phường Thịnh Lang – TX Hoà Bình
| 1
| 100
| THPT Vân Nội – Hà Nội
| Xã Vân Nội
| 2
|
Theo Khám phá Trường học (Toán và đọc thành thạo) Trình độ học sinh Điểm Địa điểm Toán học: ≥99% (1% hàng đầu) Đọc: ≥99% (1% hàng đầu) Lớp: 9-129-12 1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590 Philadelphia, PA 19141 (215) 400-3590 Toán học: ≥99% (1% hàng đầu) Đọc: ≥99% (1% hàng đầu) Lớp: 9-129-12 1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590 Downingtown, PA 19335 (610) 269-8460 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Đọc: ≥99% (1% hàng đầu) Lớp: 9-125-12 1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590 Philadelphia, PA 19130 (215) 400-7580 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590 Erie, PA 16508 (814) 874-6300 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590 Canonsburg, PA 15317 (724) 941-6250
335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 5-12K-3 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Venetia, PA 15367 (724) 941-0913 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 5-12K-5 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Pittsburgh, PA 15238 (412) 963-9315 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 5-12K-3 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Canonsburg, PA
15317 (724) 941-6260 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590 Philadelphia, PA 19137 (215) 289-5000 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590 Pittsburgh, PA 15241 (412) 833-1600 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590 Kennett Square, PA 19348 (610) 347-1600 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590 Berwyn, PA 19312 (610) 240-1000 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 5-12K-3 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Gibsonia, PA 15044 (724) 443-1541 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 1700 W Olney Avephiladelphia, PA 19141 (215) 400-3590 New Hope, PA 18938 (215) 862-2028 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 5-12K-3 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Gibsonia, PA 15044 (724) 443-1558 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 5-12K-5 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Irwin, PA 15642 (724) 864-6700 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Toán học: 97% (Top 1%)
Lớp: 9-129-12 Lớp: 5-12 Tyrone, PA 16686 (814) 684-4240 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 Lớp: 5-12 Malvern, PA 19355 (610) 889-1900 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Toán học: 95% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 Đọc: 97% (Top 1%) Allison Park, PA 15101 (412) 492-6376 2825 Sterie nhà nước, PA 16508 (814) 874-6300 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 5-12K-5 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Pittsburgh, PA 15228 (412) 344-2152 Toán học: 95% (Top 1%) Toán học: 95% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 Đọc: 97% (Top 1%) Pittsburgh, PA 15228 (412) 344-2003 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 Lớp: 5-12 Harrison City, PA 15636 (724) 744-4471 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460
Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 5-12K-5 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Sewickley, PA 15143 (412) 366-9663 335 Manor Avedowningtown, PA 19335 (610) 269-8460 Toán học: 95% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 Đọc: 97% (Top 1%) Mc Donald, PA 15057 (412) 221-4542 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 Lớp: 5-12 Clarks Summit, PA 18411 (570) 585-5300 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 Lớp: 5-12 Ardmore, PA 19003 (610) 645-1810 Toán học: 95% (Top 1%) Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 Lớp: 5-12 Wayne, PA 19087 (610) 293-0855 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 Lớp: 5-12 Bryn Mawr, PA 19010 (610) 658-3950
2825 Sterie nhà nước, PA 16508 (814) 874-6300 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 5-12K-4 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Pittsburgh, PA 15241 (412) 833-1600 2825 Sterie nhà nước, PA 16508 (814) 874-6300 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 Lớp: 5-12 Wrightsville, PA 17368 (717) 252-1551 2825 Sterie nhà nước, PA 16508 (814) 874-6300 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 5-12K-5 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Pittsburgh, PA
15234 (412) 344-2162 2825 Sterie nhà nước, PA 16508 (814) 874-6300 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 5-12K-4 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Berwyn, PA 19312 (610) 240-1500 2825 Sterie nhà nước, PA 16508 (814) 874-6300 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 5-12K-5 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Pittsburgh, PA 15243 (412) 344-2167 2825 Sterie nhà nước, PA 16508 (814) 874-6300 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 Lớp: 5-12 Lewisburg, PA 17837 (570) 523-3220 2825 Sterie nhà nước, PA 16508 (814) 874-6300 Toán học: 97% (Top 1%) Lớp: 9-129-12 Lớp: 5-12 Huntingdon Valley, PA 19006 (215) 938-0220 1699 Spring Garden Stphiladelphia, PA 19130 (215) 400-7580 Toán học: 95% (Top 1%)
Trường trung học số 1 ở PA là gì?
Các trường trung học tốt nhất ở PA là gì?
Top 10 trường trung học công cộng Pennsylvania vào năm 2022:.. Julia R. .... Học viện Downingtown STEM (Khu vực khu vực Downingtown) Downington, PA .. Trường trung học Radnor (Khu học chánh Radnor Town) Radnor, PA .. Trường trung học Conestoga (Khu học chánh Tredyffrin-Easttown) Berwyn, PA ..
Trường công lập được xếp hạng cao nhất ở PA là gì?
Tỷ lệ học sinh đạt được trình độ đọc là 62%.Các trường công lập được xếp hạng hàng đầu ở Pennsylvania là trường trung học trung tâm, Học viện Downingtown STEM và Masterman Julia R Sec School.Central High School, Downingtown Stem Academy and Masterman Julia R Sec School.
Quận nào ở PA có trường tốt nhất?
Các quận số 1 của Bucks County với các trường công lập tốt nhất ở Pennsylvania.
#1 Counties with the Best Public Schools in Pennsylvania. |