Under negotiation là gì

Negotiation - Đàm phán

16/12/20

Viện Quản lý dự án Atoha

Kết quả dự án mang lại tùy thuộc vào những gì chúng ta đàm phán. Mọi điều xảy ra trong dự án đều có thể đàm phán và nhà quản lý dự án cần là một nhà đàm phán tài ba.

Đàm phán hay thương lượng (Negotiation) là phương pháp được sử dụng bởi nhiều hơn một người/một bên để đạt được thỏa thuận hoặc quyết định, là phương tiện con người sử dụng để thỏa thuận sự khác biệt.

negotiation

negotiation /ni,gouʃi”eiʃn/ danh từ sự điều đình, sự đàm phán, sự thương lượng, sự dàn xếpto enter into (upon) a negotiation with: đàm phán vớito carry an negotiations: tiến hành đàm phámto break off negotiations: cắt đứt cuộc đàm phán sự đổi thành tiền, sự đổi lấy tiền, sự trả bằng tiền (chứng khoán, hối phiếu, ngân phiếu) sự vượt qua (khó khăn…)
Lĩnh vực: toán & tinthỏa thuậnHalf Duplex Modulation Parameters in the V34 negotiation (MPH)Các tham số điều chế bán song công trong thương lượng V34curve negotiationthông qua đường congnegotiation (vs)đàm phánnegotiation (vs)thương lượngnegotiation creditthư tín dụng thương lượngnegotiation of curvesthông qua đường congchuyển nhượngcuộc thương lượnghiệp thươngsự đàm phánsự nhượng muathương lượngnegotiation commission: hoa hồng thương lượng thanh toánnegotiation of bills: sự thương lượng thanh toán phiếu khoánnegotiation of business: thương lượng mua bánnegotiation of drafts: thương lượng thanh toán hối phiếurestricted negotiation: nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chếvalidity for negotiation: kỳ hạn hữu hiệu để thương lượng trả tiềnthương lượng thanh toánnegotiation commission: hoa hồng thương lượng thanh toánnegotiation of bills: sự thương lượng thanh toán phiếu khoánnegotiation of drafts: thương lượng thanh toán hối phiếurestricted negotiation: nhượng dịch, thương lượng thanh toán hạn chếviệc thương lượngbusiness negotiationđàm phán giao dịchcommercial negotiationđàm phán thương mạicontract negotiationđàm phán hợp đồngcontract under negotiationhợp đồng đang đàm phándetailed negotiation roundsvòng đàm phán chi tiếtdirect negotiationđàm phán trực tiếpface-to-face negotiationcuộc đàm phán tay đôiface-to-face negotiationđàm phán tay đôimultilateral trade negotiationđàm phán mậu dịch đa phươngnegotiation creditthư tín dụng chiết khấunegotiation credittín dụng chiết khấunegotiation of contract termsđàm phán điều kiện hợp đồngunrestricted negotiationsự nhượng dịch không hạn chế

Xem thêm: Conversion Hectare (Ha) To Square Kilometre ( Km2 To Ha Converter, Chart

Xem thêm: Nghị Định 91 Về Đất Đai – Nghị Định 91&#X002F2019&#X002Fnđ

Video liên quan

Chủ đề