Trong trang này, tất cả các từ tiếng Anh đều kèm theo cách đọc — chỉ cần nhấn chuột vào bất kì từ nào để nghe. Show Ứng dụng di độngỨng dụng hướng dẫn sử dụng câu tiếng Anh cho các thiết bị Android của chúng tôi đã đạt giải thưởng, có chứa hơn 6000 câu và từ có kèm âm thanh Hỗ trợ công việc của chúng tôiHãy giúp chúng tôi cải thiện trang web này bằng cách trở thành người ủng hộ trên Patreon. Các lợi ích bao gồm xóa tất cả quảng cáo khỏi trang web và truy cập vào kênh Speak Languages Discord. Traveling by … (Đi du lịch bằng…) 1, Rail (đường xe lửa)
2, bus / coach (xe buýt, xe khách)
3, Air (đường hàng không)
5, Các từ thông dụng khác – transportation: giao thông – means of transport: phương tiện giao thông – Public transportation: phương tiện giao thông công cộng – road: đường bộ – highway: đường cao tốc – depart/ leave: rời khỏi – arrive: đến – Arrival / departure time: giờ đến/ giờ đi – information desk: bàn thông tin – To commute (v) đi lại đều đặn giữa 2 địa điểm, đi làm hằng ngày. VD: It’s exhausting commuting from Brighton to London every day. (Thật kiệt sức khi phải đi đi lại lại giữa Brighton và London mỗi ngày. – journey: hành trình, chặng đường – To journey (v): thực hiện một cuộc hành trình VD: We journeyed south. (Chúng tôi đi xuống phía Nam.) -Aroma- At the Train Station1. Train Xe lửa 2. Train station Nhà ga 3. Ticket Vé 4. Departure time Thời gian khởi hành 5. Arrival time Thời gian đến 6. Train car Toa tàu 7. Dining car Phòng ăn trên xe 8. Train tracks Đường rày 9. Sleeper car Toa tàu có giường ngủ 10. Platform Nhà ga 11. Reserve ticket Vé đặt trước 12. Luggage Hành lý 13. Passenger Hành khách 14. Conductor Người phục vụ hành khách 15. First class Vé hạng nhất 16. On time Đến đúng giờ 17. Late Trễ 18. Seat number Số ghế 19. Timetable Thời gian biểu Tàu hỏa là một hình thức vận tải đường sắt bao gồm một loạt các phương tiện được kết nối với nhau thường chạy dọc theo đường ray rất phổ biến ở Việt Nam ta. Có phải bạn đang tìm kiếm các từ vựng liên quan tàu lửa trong tiếng Anh không? Cùng Elight tìm hiểu về những từ vựng liên quan tàu lửa nhé! Tàu hỏa trong tiếng Anh là Train (hoặc xe lửa, tàu lửa, tàu) (Hán Việt: hoả xa) là một hình thức vận tải đường sắt bao gồm một loạt các phương tiện được kết nối với nhau thường chạy dọc theo đường ray (hoặc đường sắt) để vận chuyển hành khách hoặc hàng hóa. Một con tàu có thể lắp một hay nhiều hơn số đầu tàu và các toa, trong đó có thể là toa hành khách và toa hàng. Nhiều con tàu lắp đặt 2 đầu máy ở 2 đầu tàu, gọi là hai đầu kéo. Một con tàu cũng có thể chạy ngược (tức đuôi tàu chạy trước, đầu máy chạy sau). 2 – Những từ vựng liên quan tàu lửaTừ vựng Nghĩa từ vựngGuard Bảo vệ To catch a train Bắt tàu Offset Bù lại High-speed Cao tốc Level crossing Đoạn đường ray giao đường bộ Punctually Đúng giờ Tunnel Đường hầm Railway line Đường ray Railway station/ Train station Ga tàu hoả Train journey Hành trình tàu Operate Hoạt động To get on the train Lên tàu Timetable Lịch trình Train driver Người lái tàu To miss a train Nhỡ tàu Ticket barrier Rào chắn thu vé Directory Sách hướng dẫn Sleeper train Tàu nằm Express train Tàu tốc hành Fare Tiền vé Signal Tín hiệu Buffet car Toa ăn Restaurant car Toa ăn Carriage Toa hành khách Compartment Toa tàu Platform Thềm ga, sân ga to pay train ticket Trả tiền vé Derailment Trật bánh tàu Ticket Vé Season ticket Vé dài kỳ Railcard Vé giảm giá tàu Travelcard Vé ngày Train crash Vụ đâm tàu To get off the train Xuống tàu Khoá học trực tuyến ELIGHT ONLINE được xây dựng dựa trên lộ trình dành cho người mất gốc. Bạn có thể học mọi lúc mọi nơi hơn 200 bài học, cung cấp kiến thức toàn diện, dễ dàng tiếp thu với phương pháp Gamification. Như vậy phía trên là những từ vựng tiếng Anh liên quan tàu lửa mà Elight muốn chia sẻ đến với các bạn. Bạn hãy tự đặt câu cho những từ vựng bên trên để luyện tập thêm các bạn nhé! Elight chúc bạn học tốt! |