Tình địch tiếng anh là gì

EnglishTestStore

      Tiếng ViệtภาษาไทยBahasa Indonesia中文English
FrançaisEspañolPortuguês

Login       Register

Toggle Navigation

  • Listening
  • Grammar
  • Speaking
  • Reading
  • Writing
  • Vocabulary
  • Grade 6-12
    • Grade 6
    • Grade 7
    • Grade 8
    • Grade 9
    • Grade 10
    • Grade 11
    • Grade 12
  • VSTEP B1, B2, C1
  • TOEIC
    • TOEIC
    • TOEFL
    • A2
    • PET - B1
    • Contest
  • Download
    • All Categories
    • Worksheets PDF
  • Chat
    • Chat
    • Answers
    • Games
  • Apps
    • For IOS
    • For Android OS
  • Blog

Vietnamese    Thai    Indonesian    Chinese    English
French    Spanish    Portuguese    Login       Register

  • Basic Grammar
  • Advanced Grammar
  • Listening
  • Reading
  • Writing
  • Vocabulary
  • Grade 6-12
  • VSTEP B1, B2, C1
  • Download
    • All Categories
    • Worksheets PDF
  • Chat
  • Answers
  • Apps
    • For IOS
    • For Android OS

Cho người Việt nam

  • De thi DH/CD
  • Ngữ pháp
  • Tieng Anh Pho Thong
  • Kinh nghiệm
  • Các lỗi TA thường gặp
  • Làm đề thi TNPT các năm
  • Làm đề thi ĐH các năm
  • Kiểm tra TA nhân viên
  • Hỏi đáp
  • Luyện thi chứng chỉ A, B, C, A1, A2, B1, B2, C1, C2, TOEFL, TOEIC, IELTS
  • Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành

Luyện thi Vstep B1, B2, C1 miễn phí

Kiểm tra trình độ Tiếng Anh

Kiểm tra trình độ TOEIC

Kiểm tra trình độ TOEFL

Kiểm tra trình độ Nghe

Kiểm tra trình độ Ngữ pháp

Kiểm tra Tiếng Anh xin việc

Answers

    • Questions
    • Latest Questions
    • Users
    • View all users
    • Leaderboard
    • Search
    • Advanced Search

Ask Question

Or try our advanced search.

/index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json

0

"tình địch" tiếng Pháp là gì?Cho em hỏi chút "tình địch" dịch sang tiếng Pháp thế nào?

Written by Guest 7 years ago

Asked 7 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Sponsored links

Answers (1)

0

tình địch tiếng Pháp là: rival en amour.

Answered 7 years ago


Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF

Answer this question

Enter your name

Email

 Submit Answer

×

Log in

Username

Password

Remember me

  • Forgot username?
  • Forgot password?
  • Register

Cancel Log in

Reset Submit

Found Errors? Report Us.

Từ Điển Anh Việt Oxford, Lạc Việt, Vdict, Laban, La Bàn, Tra Từ Soha - Dịch Trực Tuyến, Online, Từ điển Chuyên Ngành Kinh Tế, Hàng Hải, Tin Học, Ngân Hàng, Cơ Khí, Xây Dựng, Y Học, Y Khoa, Vietnamese Dictionary

Now Zéphyrine had by no means made up her mind to resign her lover into the hands of an unworthy rival.

Literature

Cậu có tình cảm đặc biệt với Ma-ri và trở thành tình địch với Jung Jae-min.

He has feelings for Ma-ri, and becomes involved in a love triangle with her and Jae-min.

WikiMatrix

Xem xét việc Jackson là tình địch về Hayley, em nghĩ anh nên đồng ý.

Considering Jackson is competition for Hayley's affection, I think you'd agree.

OpenSubtitles2018.v3

Em đừng có mà nghĩ Ji Soo là tình địch hay đại loại thế đấy.

Don't you dare feel like Ji Soo is your rival or anything.

QED

Bây giờ tập đối diện tình địch

Time to do some training on the ground

OpenSubtitles2018.v3

Cậu có tình địch rồi đấy, anh bạn.

You have got competition, buddy.

OpenSubtitles2018.v3

Chưa gì đã có tình địch rồi.

Competition already.

OpenSubtitles2018.v3

Trái tim của người đàn bà nhân hậu nhất vẫn cứ là nhẫn tâm trước những đau khổ của tình địch của mình.

(Verily, the heart of the kindliest of women is pitiless toward the misery of a rival!)

Literature

Từ khi Nodame quen với Chiaki, Masumi coi cô là tình địch và bắt nạt cô hay bất cứ ai đến gần Chiaki.

Since Nodame starts to hang out with Chiaki, he considers her as a rival and often bullies her and anyone else who tries to get close to Chiaki.

WikiMatrix

Trái tim của người đàn bà nhân hậu nhất vẫn cứ là nhẫn tâm trước những đau khổ của tình địch của mình.

The heart of the best woman is pitiless towards the sufferings of a rival.

Literature

Dù gì đi nữa, Phê-ni-na vô cùng ghen tị với An-ne và tìm nhiều cách khiến tình địch của mình đau khổ.

At any rate, Peninnah, who was deeply jealous of Hannah, found many ways to make her rival suffer.

jw2019

Qua việc An-ne sẵn lòng đến Si-lô dù biết sẽ bị tình địch đối xử ra sao, chúng ta rút ra bài học nào?

What lesson can we learn from Hannah’s willingness to make the trip to Shiloh despite knowing how her rival would act?

jw2019

Khi shana trở thành tình địch của cô, cô đã dũng cảm bày tỏ tình cảm của mình với Yuji và để cậu lựa chọn giữa cô với shana..

When Shana became her love-rival, she vowed to tell Yuji her feelings and to let him decide between her and Shana.

WikiMatrix

Dựa theo bản kể lại của John Keats về thần thoại Scylla và Glaucus trong quyển 3 của tập thơ Endymion (1818), Circe không biến Scylla thành quái vật mà đã ra tay sát hại tình địch.

In John Keats' loose retelling of Ovid's version of the myth of Scylla and Glaucus in Book 3 of Endymion (1818), the evil Circe does not transform Scylla into a monster but merely murders the beautiful nymph.

WikiMatrix

Nó phải là nụ hôn của tình yêu địch thực chứ.

It's supposed to be true love's kiss!

OpenSubtitles2018.v3

Thay vì thông cảm cảnh ngộ khốn khổ của An-ne, Phê-ni-na lại xem An-ne là kẻ tình địch và trêu ghẹo An-ne đến độ bà “khóc và không ăn”.—1 Sa-mu-ên 1:2, 4-7.

Instead of being sensitive to Hannah’s plight, Peninnah viewed her as a rival and displayed such an attitude toward her that Hannah “would weep and not eat.” —1 Samuel 1:2, 4-7.

jw2019

Bởi vì bây giờ, tình địch của tôi là một tỷ phú thiên tài có thể tự làm một bộ giáp cho mình. và thêm cái gã nào đó mà cô ấy đã quen suốt 4000 năm người mà có định mệnh gắn liền với cô ấy.

Because right now, my competition is a billionaire genius who built his own super-suit and some other dude she's known for 4,000 years who she is destined to be with.