Chào mừng các bạn đến với bài 3 trong chuyên mục học tiếng Trung bồi của trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương phục vụ nhu cầu học tiếng Trung cấp tốc cho các bạn chuẩn bị đi xuất khẩu lao động gấp Chào mừng các bạn đến với bài 3 trong chuyên mục học tiếng Trung bồi của
trung tâm Tiếng Trung Ánh Dương phục vụ nhu cầu học tiếng Trung cấp tốc cho các bạn chuẩn bị đi xuất khẩu lao động gấp. Trong bài học ngày hôm nay, chúng ta sẽ học về cách hỏi tên trong tiếng Trung. Đây là một bài học quan trọng giúp bạn cảm thấy tự tin khi gặp mặt và giao tiếp với những người bạn mới. Nếu bạn chưa biết họ và tên của mình dịch ra tiếng Trung như thế nào, các
bạn hãy tham khảo bài viết 1000 tên tiếng Trung thông dụng mà Tiếng Trung Ánh Dương cung cấp cho các bạn nhé. BÀI 3: TÊN BẠN LÀ GÌ? A: 你好。 nǐhǎo. Ní hảo Xin chào. B: 你好,你叫什么名字? nǐhǎo, nǐ jiào shénme míngzi? Ní
hảo, nỉ cheo sấn mơ mính chự? Xin chào. Tên bạn là gì? A: 我叫王平。你呢? wǒ jiào Wáng Píng. Nǐ ne? ủa cheo oáng píng. Nỉ nơ ? Tên tôi là Vương Bình. Còn bạn? B: 我叫李丽。 wǒ jiào Lǐ Lì. ủa cheo lỉ li Tên tôi là Lý Lệ TỪ VỰNG BÀI HỘI THOẠI: 1.你好 nǐhǎo ní hảo: Xin
chào 2. 叫 jiào cheo: Gọi là 3. 什么 shénme sấn mơ: Cái gì, gì 4. 名字 míngzi mính chự: Tên TỪ VỰNG BỔ SUNG: 1.姓 xìng xinh: Họ 2.你的 nǐ de nỉ tợ: Của bạn 3.是 shì sư: Là 4.好听 hǎotīng hảo thinh: Nghe rất hay 5.高兴 gāoxìng cao xinh: Vui 6.认识 rènshi
rân sư: Biết 7.见面 jiànmiàn chen men: Gặp mặt
Bạn đang băn khoăn không biết tên của mình dịch ra tiếng Trung sẽ như thế nào? Nó sẽ mang ý nghĩa gì? Hôm nay, ChineseRd rất vui được giúp các bạn tìm ra tên tiếng Trung của bạn. Ngoài ra bạn cũng có thể tự tạo ra những cái tên tiếng Trung hay, đẹp và ý nghĩa qua bài viết này nhé! Xem thêm: Tên tiếng Trung hay và ý nghĩa Bảng tổng hợp các tên tiếng Việt dịch sang tiếng
Trung
Tên tiếng Việt
| Chữ Hán
| Phiên âm và audio đọc
| Tên tiếng Trung vần A
| AN
| 安
| an
| ANH
| 英
| Yīng
| Á
| 亚
| Yà
| ÁNH
| 映
| Yìng
| ẢNH
| 影
| Yǐng
| ÂN
| 恩
| Ēn
| ẤN
| 印
| Yìn
| ẨN
| 隐
| Yǐn
|
|
|
| Tên tiếng Trung vần B
| BA
| 波
| Bō
| BÁ
| 伯
| Bó
| BÁCH
| 百
| Bǎi
| BẠCH
| 白
| Bái
| BẢO
| 宝
| Bǎo
| BẮC
| 北
| Běi
| BẰNG
| 冯
| Féng
| BÉ
| 閉
| Bì
| BÍCH
| 碧
| Bì
| BIÊN
| 边
| Biān
| BÌNH
| 平
| Píng
| BÍNH
| 柄
| Bǐng
| BỐI
| 贝
| Bèi
| BÙI
| 裴
| Péi
| Tên tiếng Trung vần C
| CAO
| 高
| Gāo
| CẢNH
| 景
| Jǐng
| CHÁNH
| 正
| Zhèng
| CHẤN
| 震
| Zhèn
| CHÂU
| 朱
| Zhū
| CHI
| 芝
| Zhī
| CHÍ
| 志
| Zhì
| CHIẾN
| 战
| Zhàn
| CHIỂU
| 沼
| Zhǎo
| CHINH
| 征
| Zhēng
| CHÍNH
| 正
| Zhèng
| CHỈNH
| 整
| Zhěng
| CHUẨN
| 准
| Zhǔn
| CHUNG
| 终
| Zhōng
| CHÚNG
| 众
| Zhòng
| CÔNG
| 公
| Gōng
| CUNG
| 工
| Gōng
| CƯỜNG
| 强
| Qiáng
| CỬU
| 九
| Jiǔ
| Tên tiếng Trung vần D
| DANH
| 名
| Míng
| DẠ
| 夜
| Yè
| DIỄM
| 艳
| Yàn
| DIỆP
| 叶
| Yè
| DIỆU
| 妙
| Miào
| DOANH
| 嬴
| Yíng
| DOÃN
| 尹
| Yǐn
| DỤC
| 育
| Yù
| DUNG
| 蓉
| Róng
| DŨNG
| 勇
| Yǒng
| DUY
| 维
| Wéi
| DUYÊN
| 缘
| Yuán
| DỰ
| 吁
| Xū
| DƯƠNG
| 羊
| Yáng
| DƯƠNG
| 杨
| Yáng
| DƯỠNG
| 养
| Yǎng
| Tên tiếng Trung vần Đ
| ĐẠI
| 大
| Dà
| ĐÀO
| 桃
| Táo
| ĐAN
| 丹
| Dān
| ĐAM
| 担
| Dān
| ĐÀM
| 谈
| Tán
| ĐẢM
| 担
| Dān
| ĐẠM
| 淡
| Dàn
| ĐẠT
| 达
| Dá
| ĐẮC
| 得
| De
| ĐĂNG
| 登
| Dēng
|
|
|
| ĐĂNG
| 灯
| Dēng
| ĐẶNG
| 邓
| Dèng
| ĐÍCH
| 嫡
| Dí
| ĐỊCH
| 狄
| Dí
| ĐINH
| 丁
| Dīng
| ĐÌNH
| 庭
| Tíng
| ĐỊNH
| 定
| Dìng
| ĐIỀM
| 恬
| Tián
| ĐIỂM
| 点
| Diǎn
| ĐIỀN
| 田
| Tián
| ĐIỆN
| 电
| Diàn
| ĐIỆP
| 蝶
| Dié
| ĐOAN
| 端
| Duān
| ĐÔ
| 都
| Dōu
| ĐỖ
| 杜
| Dù
| ĐÔN
| 惇
| Dūn
| ĐỒNG
| 仝
| Tóng
| ĐỨC
| 德
| Dé
| Tên tiếng Trung vần G
| GẤM
| 錦
| Jǐn
| GIA
| 嘉
| Jiā
| GIANG
| 江
| Jiāng
| GIAO
| 交
| Jiāo
| GIÁP
| 甲
| Jiǎ
| Tên trong tiếng Trung vần H
| HÀ
| 何
| Hé
| HẠ
| 夏
| Xià
| HẢI
| 海
| Hǎi
| HÀN
| 韩
| Hán
| HẠNH
| 行
| Xíng
| HÀO
| 豪
| Háo
| HẢO
| 好
| Hǎo
| HẠO
| 昊
| Hào
| HẰNG
| 姮
| Héng
| HÂN
| 欣
| Xīn
| HẬU
| 后
| hòu
| HIÊN
| 萱
| Xuān
| HIỀN
| 贤
| Xián
| HIỆN
| 现
| Xiàn
| HIỂN
| 显
| Xiǎn
| HIỆP
| 侠
| Xiá
| HIẾU
| 孝
| Xiào
| HINH
| 馨
| Xīn
| HOA
| 花
| Huā
| HÒA
| 和
| Hé
| HÓA
| 化
| Huà
| HỎA
| 火
| Huǒ
| HỌC
| 学
| Xué
| HOẠCH
| 获
| Huò
| HOÀI
| 怀
| Huái
| HOAN
| 欢
| Huan
| HOÁN
| 奂
| Huàn
| HOẠN
| 宦
| Huàn
| HOÀN
| 环
| Huán
| HOÀNG
| 黄
| Huáng
| HỒ
| 胡
| Hú
| HỒNG
| 红
| Hóng
| HỢP
| 合
| Hé
| HỢI
| 亥
| Hài
| HUÂN
| 勋
| Xūn
| HUẤN
| 训
| Xun
| HÙNG
| 雄
| Xióng
| HUY
| 辉
| Huī
| HUYỀN
| 玄
| Xuán
| HUỲNH
| 黄
| Huáng
| HUYNH
| 兄
| Xiōng
| HỨA
| 許 (许)
| Xǔ
| HƯNG
| 兴
| Xìng
| HƯƠNG
| 香
| Xiāng
| HỮU
| 友
| You
| Tên tiếng Trung vần K
| KIM
| 金
| Jīn
| KIỀU
| 翘
| Qiào
| KIỆT
| 杰
| Jié
| KHA
| 轲
| Kē
| KHANG
| 康
| Kāng
| KHẢI
| 啓 (启)
| Qǐ
| KHẢI
| 凯
| Kǎi
| KHÁNH
| 庆
| Qìng
| KHOA
| 科
| Kē
| KHÔI
| 魁
| Kuì
| KHUẤT
| 屈
| Qū
| KHUÊ
| 圭
| Guī
| KỲ
| 淇
| Qí
| Tên tiếng Trung vần L
| LÃ
| 吕
| Lǚ
| LẠI
| 赖
| Lài
| LAN
| 兰
| Lán
| LÀNH
| 令
| Lìng
| LÃNH
| 领
| Lǐng
| LÂM
| 林
| Lín
| LEN
| 縺
| Lián
| LÊ
| 黎
| Lí
| LỄ
| 礼
| Lǐ
| LI
| 犛
| Máo
| LINH
| 泠
| Líng
| LIÊN
| 莲
| Lián
| LONG
| 龙
| Lóng
| LUÂN
| 伦
| Lún
| LỤC
| 陸
| Lù
| LƯƠNG
| 良
| Liáng
| LY
| 璃
| Lí
| LÝ
| 李
| Li
| Tên tiếng Trung vần M
| MÃ
| 马
| Mǎ
| MẠC
| 幕
| Mù
| MAI
| 梅
| Méi
| MẠNH
| 孟
| Mèng
| MỊCH
| 幂
| Mi
| MINH
| 明
| Míng
| MỔ
| 剖
| Pōu
| MY
| 嵋
| Méi
| MỸ
| 美
| Měi
| MĨ
| Tên tiếng Trung vần N
| NAM
| 南
| Nán
| NHẬT
| 日
| Rì
| NHÂN
| 人
| Rén
| NHI
| 儿
| Er
| NHIÊN
| 然
| Rán
| NHƯ
| 如
| Rú
| NINH
| 娥
| É
| NGÂN
| 银
| Yín
| NGỌC
| 玉
| Yù
| NGÔ
| 吴
| Wú
| NGỘ
| 悟
| Wù
| NGUYÊN
| 原
| Yuán
| NGUYỄN
| 阮
| Ruǎn
| NỮ
| 女
| Nǚ
| Tên tiếng Trung vần P
| PHAN
| 藩
| Fān
| PHẠM
| 范
| Fàn
| PHI
| 菲
| Fēi
| PHÍ
| 费
| Fèi
| PHONG
| 峰
| Fēng
| PHONG
| 风
| Fēng
| PHÚ
| 富
| Fù
| PHÙ
| 扶
| Fú
| PHƯƠNG
| 芳
| Fāng
| PHÙNG
| 冯
| Féng
| PHỤNG
| 凤
| Fèng
| PHƯỢNG
| 凤
| Fèng
| Tên tiếng Trung vần Q
| QUANG
| 光
| Guāng
| QUÁCH
| 郭
| Guō
| QUÂN
| 军
| Jūn
| QUỐC
| 国
| Guó
| QUYÊN
| 娟
| Juān
| QUỲNH
| 琼
| Qióng
| Tên tiếng Trung vần S
| SANG
| 瀧
| shuāng
| SÂM
| 森
| Sēn
| SẨM
| 審
| Shěn
| SONG
| 双
| Shuāng
| SƠN
| 山
| Shān
| Tên tiếng Trung vần T
| TẠ
| 谢
| Xiè
| TÀI
| 才
| Cái
| TÀO
| 曹
| Cáo
| TÂN
| 新
| Xīn
| TẤN
| 晋
| Jìn
| TĂNG
| 曾
| Céng
| THÁI
| 太
| tài
| THANH
| 青
| Qīng
| THÀNH
| 城
| Chéng
| THÀNH
| 成
| Chéng
| THÀNH
| 诚
| Chéng
| THẠNH
| 盛
| Shèng
| THAO
| 洮
| Táo
| THẢO
| 草
| Cǎo
| THẮNG
| 胜
| Shèng
| THẾ
| 世
| Shì
| THI
| 诗
| Shī
| THỊ
| 氏
| Shì
| THIÊM
| 添
| Tiān
| THỊNH
| 盛
| Shèng
| THIÊN
| 天
| Tiān
| THIỆN
| 善
| Shàn
| THIỆU
| 绍
| Shào
| THOA
| 釵
| Chāi
| THOẠI
| 话
| Huà
| THỔ
| 土
| Tǔ
| THUẬN
| 顺
| Shùn
| THỦY
| 水
| Shuǐ
| THÚY
| 翠
| Cuì
| THÙY
| 垂
| Chuí
| THÙY
| 署
| Shǔ
| THỤY
| 瑞
| Ruì
| THU
| 秋
| Qiū
| THƯ
| 书
| Shū
| THƯƠNG
| 鸧
| Cāng
| THƯƠNG
| 怆
| Chuàng
| TIÊN
| 仙
| Xian
| TIẾN
| 进
| Jìn
| TÍN
| 信
| Xìn
| TỊNH
| 净
| Jìng
| TOÀN
| 全
| Quán
| TÔ
| 苏
| Sū
| TÚ
| 宿
| Sù
| TÙNG
| 松
| Sōng
| TUÂN
| 荀
| Xún
| TUẤN
| 俊
| Jùn
| TUYẾT
| 雪
| Xuě
| TƯỜNG
| 祥
| Xiáng
| TƯ
| 胥
| Xū
| TRANG
| 妝
| Zhuāng
| TRÂM
| 簪
| Zān
| TRẦM
| 沉
| Chén
| TRẦN
| 陈
| Chén
| TRÍ
| 智
| Zhì
| TRINH
| 貞 贞
| Zhēn
| TRỊNH
| 郑
| Zhèng
| TRIỂN
| 展
| Zhǎn
| TRÚC
| 竹
| Zhú
| TRUNG
| 忠
| Zhōng
| TRƯƠNG
| 张
| Zhāng
| TUYỀN
| 璿
| Xuán
| Tên tiếng Trung vần U
| UYÊN
| 鸳
| Yuān
| UYỂN
| 苑
| Yuàn
| Tên tiếng Trung vần V
| VĂN
| 文
| Wén
| VÂN
| 芸
| Yún
| VẤN
| 问
| Wèn
| VĨ
| 伟
| Wěi
| VINH
| 荣
| Róng
| VĨNH
| 永
| Yǒng
| VIẾT
| 曰
| Yuē
| VIỆT
| 越
| Yuè
| VÕ
| 武
| Wǔ
| VŨ
| 武
| Wǔ
| VŨ
| 羽
| Wǔ
| VƯƠNG
| 王
| Wáng
| VƯỢNG
| 旺
| Wàng
| VI
| 韦
| Wéi
| VY
| 韦
| Wéi
| Tên tiếng Trung vần Y
| Ý
| 意
| Yì
| YÊN
| 安
| Ān
| YẾN
| 燕
| Yàn
| Tên tiếng Trung vần X
| XÂM
| 浸
| Jìn
| XUÂN
| 春
| Chūn
| XUYÊN
| 川
| Chuān
| XUYẾN
| 串
| Chuàn
|
|
|
|
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn sẽ tìm được tên gọi tiếng Trung phù hợp với bản thân. Học tiếng Trung cùng ChineseRd Để tìm hiểu kỹ hơn về du học Trung Quốc cũng như học tiếng Trung, rất vui được chào đón các bạn gia nhập đại gia đình ChineseRd. ChineseRd Việt Nam cam kết cung cấp một nền tảng học tiếng Trung Quốc trực tuyến mới, chất lượng, dễ dàng sử dụng
cho người Việt học tiếng Trung Quốc và toàn cầu. Phương thức liên hệ với ChineseRdĐịa chỉ: Tầng 3 tòa nhà Sao Mai, 19 Lê Văn Lương, Thanh Xuân, Hà Nội. Số điện thoại: 02456789520 (Hà Nội – Việt Nam) hoặc 0906340177 (Hà Nội – Việt Nam) hoặc 86 755-82559237 (Thâm Quyến – Trung Quốc) Email: Email: Facebook: https://www.facebook.com/ChineseRd.cn |