Sức khỏe bình thường Tiếng anh là gì

Sức khỏe bình thường Tiếng anh là gì

Mỗi lần được đồng nghiệp, bạn bè hay ai đó người nước ngoài hỏi “How are you?” thì bạn đều chỉ biết trả lời “I’m fine”? Một lần thì cũng bình thường, nhưng lúc nào cũng vậy thì hơi… quê quê. Bài viết dưới đây của Hack Não sẽ đem tới cách trả lời how are you trong tiếng Anh, cùng xem nhé! 

I. Cách trả lời how are you khi thấy tích cực

Ngoài việc đáp lại I’m fine – Tôi ổn, chúng ta có một số cách trả lời how are you sau đây khi bạn cảm thấy “luôn vui tươi” và mạnh khỏe. 

  • I’m good.
    Tớ ổn. 
  • I’m OK.
    Tớ ô kê 
  • I’m great.
    Tớ thấy tốt. 
  • Going great.
    Mọi thứ vẫn tốt. 
  • Pretty good.
    Khá tốt. 
  • So far, so good!
    Mọi thứ đến giờ vẫn ổn! 
  • I’m pretty standard right now.
    Bây giờ tớ khá là ổn.
  • Happy and content, thank you.
    Tớ đang hài lòng, cảm ơn nha. 

Ngoài ra, nếu bạn đang thấy vui vẻ và “ổn áp” hơn mức bình thường thì có thể trả lời bằng một số câu sau đây: 

Sức khỏe bình thường Tiếng anh là gì
  • I’m wonderful.
    Tớ thấy tuyệt! 
  • I’m blessed.
    Tớ thấy hạnh phúc. 
  • I am high-quality.
    Tớ thấy rất khỏe. 
  • Very well, thanks.
    Rất khỏe, cảm ơn nha. 
  • I’m doing really well.
    Tớ đang thấy rất tốt. 
  • Yeah, all right.
    Yeah, đều ổn cả. 
  • Imagining myself having a fabulous vacation.
    Cảm giác như đang được ở trong một chuyến du lịch hoàn hảo vậy. 
  • Sunshine all day long!
    Lúc nào cũng vui! (Nắng ấm cả ngày). 
  • Way better than I deserve!
    Tốt lắm! (Tốt hơn nhiều so với điều tôi xứng đáng) 
  • The best I can be. Assuming you’re at your best too.
    Tớ đang thấy rất tốt và nhiều năng lượng. (Tốt nhất có thể). Đoán là cậu cũng đang thấy vậy. 

Sức khỏe bình thường Tiếng anh là gì

Không phải lúc nào chúng ta cũng thấy “oke fine” đâu đúng không? Khi tâm trạng chỉ ở mức sương sương, bình thường (nhưng hơi theo hướng tiêu cực một chút) thì cách trả lời how are you cũng sẽ khác. Sau đây là một số cách trả lời nè: 

  • So-so.
    Thường thường. 
  • Oh, just the usual.
    Ồ, cũng như mọi khi thôi.
  • Not too bad.
    Không quá tệ. 
  • I’ve been better.
    Tốt hơn rồi. 
  • I think I’m doing OK.
    Tôi nghĩ là tôi ổn. 
  • Just the same old same old.
    Tui vẫn vậy thôi.
  • Nothing.
    Không có gì đâu. (Khi đối phương hỏi với vẻ lo lắng) 
  • Nothing much/Not a lot.
    Không làm sao đâu. 
  • I’m hanging in there.
    Tôi vẫn đang cố gắng. (Tôi vẫn ổn)
  • I’m better on the inside than I look on the outside.
    Tớ thấy tốt hơn so với vẻ ngoài của mình. 
  • Different day, same existence.
    Ngày mới, người vẫn cũ. 
  • Better than some, not as good as others. Medium well.
    Tốt hơn vài người, không tốt bằng những người còn lại. Ở giữa giữa đó. 
  • I’m alive.
    Tôi vẫn “sống”. 
  • I’m vertical and breathing.
    Tôi vẫn “sống” và đang thở nè. (Vertical là trạng thái đứng thẳng)
  • Surviving, I guess.
    Đang cố sống sót, tôi nghĩ vậy. 

Xem thêm: Tổng hợp 91 cách nói Yes trong tiếng Anh

Nếu là một người bạn thân thiết hơn, khi thấy bạn không được vui cho lắm, họ sẽ ra hỏi thăm xem sao. Lúc này bạn có thể chia sẻ một chút tâm trạng của mình. 

Cùng xem thử một số cách trả lời how are you khi thấy tiêu cực dưới đây nha: 

  • Not so well./Not so good/ Not great.
    Tớ không ổn lắm. 
  • I’m sad.
    Tớ đang buồn. 
  • I’m beat./I’m worn out. = I’m fatigued/exhausted/very tired.
    Tớ quá mệt luôn. 
  • I’m dead on my feet.
    Tớ rất mệt (nhưng vẫn đang làm việc nào đó) 
  • I’m feeling down.
    Tớ đang thấy chán. 
  • I’m not sure yet.
    Tớ cũng không chắc nữa.
  • I’m still sucking air.
    Tớ chỉ đang “hít thở” (bất động, không làm gì) 
Sức khỏe bình thường Tiếng anh là gì
  • Oh gosh, all kinds of stuff!
    Ối trời, quá nhiều thứ phải làm. 
  • I would be lying if I said I’m fine.
    Nếu nói là ổn thì là nói dối. 
  • In need of some peace and quiet.
    Tớ đang cần chút bình yên và yên lặng. 
  • Horrible.
    Kinh hoàng luôn á.
  • Better than nothing.
    Tệ lắm. (Không tốt hơn bất cứ điều gì) 
  • Real terrible.
    Thật sự tệ. 

IV. Một số cách hỏi thăm sức khỏe khác

Ngoài cách hỏi thăm “How are you?”, ta cũng có một số cách nói khác. Để các lần gặp gỡ không trở nên “nhàm chán”, dưới đây là các cách hỏi thăm sức khỏe thông dụng nhất dành cho bạn: 

  • How are you doing?
    Cậu thế nào? 
  • What’s up?
    Có ổn không? 
  • How’s everything?/ How are things going?
    Mọi việc thế nào rồi? 
  • How have you been?
    Gần đây cậu thế nào? 
  • What’s going on?
    Chuyện gì đang diễn ra thế? 
  • How’s it going?
    Mọi việc thế nào rồi? 
  • What’s new?
    Có gì mới không?
  • What are you up to?
    Cậu đang làm gì thế. 

Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp mời bạn đi ăn

Với người nước ngoài, nhiều lúc câu hỏi thăm này chỉ mang nghĩa là một… câu chào. Giống như ở Việt Nam, chúng ta hỏi nhau “Đi đâu đấy?” khi gặp nhau ở ngoài đường vậy. 

Bạn có thể được bạn bè, đồng nghiệp, hay thậm chí là nhân viên thu ngân ở cửa hàng hỏi “How are you?”.

Vậy nên trong các trường hợp đó, chúng ta thường sẽ vẫn trả lời “Good, and you?” hoặc “Fine, and you?” kèm theo nụ cười, dù chúng ta đang gặp rắc rối nào đó. 

Nghe có vẻ hơi “fake” đúng không? Nhưng nếu bạn có những người bạn Tây hoặc đang sinh sống ở nước ngoài thì sẽ thấy rất bình thường thôi. 

Hãy để ý ngữ cảnh, tình huống để lựa cách trả lời how are you cho phù hợp nha. 

Sức khỏe bình thường Tiếng anh là gì

VI. Kết bài 

Qua bài viết này, Hack Não đã giới thiệu đến bạn các cách trả lời how are you thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp. Hãy ghi nhớ cách hỏi, cách trả lời để không bị “đơ” khi ai đó hỏi thăm nhé!

Hack Não chúc bạn học tốt các và hãy luôn nhớ rằng:

| Mỗi khi nản chí, hãy nhớ lý do bạn bắt đầu.

Nói lời hỏi thăm thể hiện sự quan tâm của chúng ta đối với người xung quanh. “How are you?” là một lời hỏi thăm tiếng Anh đã vô cùng quen thuộc với tất cả chúng ta. Ngoài câu này ra thì cũng còn rất nhiều cách hỏi thăm khác trong tiếng Anh. Bài viết của Step Up lần này sẽ “mách” cho bạn các lời hỏi thăm hay và phổ biến.

1. Định nghĩa

Lời hỏi thăm tiếng Anh là câu nói để hỏi về tình hình cuộc sống, sức khoẻ của đối phương, thể hiện sự quan tâm và lịch sự. Lời hỏi thăm tiếng Anh thường dùng khi:

  • Gặp lại người quen sau một thời gian xa cách
  • Người quen hoặc người thân của người quen bị ốm 
  • Gặp gỡ khách hàng, đối tác, đồng nghiệp,…
  • Làm quen bạn mới

Xem thêm: 40+ lời chúc kỷ niệm ngày cưới bằng tiếng Anh ý nghĩa

Sức khỏe bình thường Tiếng anh là gì

2. Những lời hỏi thăm bằng tiếng Anh hay nhất

Ở phần 2, Step Up đã tổng hợp lại lời hỏi thăm và cách cảm ơn lời hỏi thăm tiếng Anh thông dụng. 

2.1. Lời hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh

Các lời hỏi thăm sức khỏe và tình hình sau được sử dụng vô cùng phổ biến bởi người bản xứ:

  • What’s up?
    Có gì mới không?
  • How have you been?
    Dạo này bạn thế nào?
  • How’s life?
    Cuộc sống bạn thế nào?
  • How are you doing?
    Bạn dạo này thế nào?
  • How are you keeping?
    Bạn dạo này sống thế nào?
  • How are you feeling?
    Dạo này bạn cảm thấy ra sao?
  • How’s it going?
    Mọi chuyện dạo này với bạn thế nào?
  • Are you doing okay?
    Bạn ổn chứ?
  • How was your weekend?
    Cuối tuần vừa rồi của bạn thế nào?

Sức khỏe bình thường Tiếng anh là gì

  • How’s your family doing?
    Gia đình bạn dạo này thế nào?
  • Are you well?
    Bạn khoẻ không?
  • What are you up to these days?
    Những ngày gần đây bạn có việc gì mới không?
  • How’s life treating you?
    Cuộc sống dạo này với bạn thế nào?
  • What’s the news?
    Có tin tức gì không?
  • Any news?
    Có tin tức gì không?
  • Is there anything you want to talk about?
    Có chuyện gì bạn muốn kể không?
  • I hope everything’s okay?
    Tôi hy vọng là mọi thứ đều ổn chứ?
  • How are you getting on?
    Bạn sống thế nào?
  • How are things?
    Mọi thứ thế nào rồi?
  • Alright?
    Ổn chứ?
  • Howdy?
    Bạn thế nào rồi?
  • Been busy lately?
    Dạo này bận rộn phải không?
  • How are you today?
    Hôm nay bạn thế nào?

Xem thêm: Tự tin giao tiếp với những câu chào hỏi bằng tiếng Anh

2.2. Lời hỏi thăm người ốm bằng tiếng Anh

Đối với người bị ốm, bạn có thể dùng những lời hỏi thăm tiếng Anh sau:

  • How are you feeling?
    Bạn đang cảm thấy thế nào?
  • What’s the matter?
    Có chuyện gì vậy?
  • Have you felt any better?
    Bạn đã cảm thấy tốt hơn chút nào chưa?

Sức khỏe bình thường Tiếng anh là gì

  • Are you feeling okay?
    Bạn thấy ổn chứ?
  • Do you need any help?
    Bạn có cần giúp đỡ gì không?
  • How’s your health now?
    Sức khỏe bạn bây giờ ra sao rồi?
  • How do you feel?
    Bạn cảm thấy thế nào?

Xem thêm: 35 lời chúc thành công bằng tiếng Anh hay nhất!

2.3. Cảm ơn lời hỏi thăm bằng tiếng Anh

Nhận được lời hỏi thăm, chúng ta có thể cảm ơn bằng nhiều cách khác nhau:

  • I’m fine, thank you.
    Tôi khoẻ. Cảm ơn bạn.
  • I’m doing fine, thank you.
    Tôi ổn, cảm ơn bạn.
  • I’m doing okay, thank you.
    Tôi ổn, cảm ơn bạn.
  • I’m great. Thanks for asking!
    Tôi khoẻ. Cảm ơn vì đã hỏi thăm!

Sức khỏe bình thường Tiếng anh là gì

  • Fine, thanks.
    Ổn, cảm ơn.
  • I’m well. Thank you!
    Tôi khoẻ. Cảm ơn bạn!
  • Pretty well. Thanks.
    Khá ổn. Cảm ơn.
  • So-so, thanks for asking.
    Tàm tạm, cảm ơn vì đã hỏi.

Xem thêm: 50+ câu xin lỗi bằng tiếng Anh chân thành và hiệu quả

3. Những cách trả lời hỏi thăm bằng tiếng Anh

Tuỳ vào mối quan hệ và tình hình của bạn để chọn cách đáp lại lời hỏi thăm phù hợp nhé.

Tình hình tốt

  • Never been better!
    Chưa bao giờ tốt hơn!
  • I’m doing great, thanks.
    Tôi đang rất tuyệt, cảm ơn.
  • Couldn’t be better!
    Không thể tốt hơn!

Sức khỏe bình thường Tiếng anh là gì

  • Can’t complain!
    Không thể phàn nàn!
  • Nothing to complain about!
    Không có gì để phàn nàn!
  • No complaints!
    Không có than phiền gì!
  • Very well, thank you.
    Rất khoẻ, cảm ơn bạn.
  • Full of beans.
    Tràn trề năng lượng.
  • I’m doing excellent.
    Tôi đang rất tuyệt.

Xem thêm: 50+ lời cảm ơn về món quà bằng tiếng Anh hay nhất

Tình hình bình thường

  • Still holding up.
    Vẫn còn trụ được.
  • Nothing much.
    Không có gì nhiều.
  • I’m doing fine, I guess.
    Chắc tôi cũng ổn.
  • So-so. How about you?
    Tàm tạm. Còn bạn?
  • Same old same old.
    Vẫn thế.
  • Still alive.
    Vẫn còn sống được.
  • Surviving.
    Vẫn còn sống sót được.
  • Fair to middling.
    Kha khá.
  • Quite fine. Thank you.
    Khá ổn. Cảm ơn bạn.
  • Not so bad.
    Không tệ lắm.

Sức khỏe bình thường Tiếng anh là gì

Tình hình không tốt

  • It’s been terrible.
    Dạo này tình hình tệ lắm.
  • Rotten.
    Hết hơi.
  • It’s not getting any better.
    Mọi thứ đang không ổn hơn chút nào.
  • Couldn’t be worse.
    Không thể tệ hơn.
  • Struggling.
    Đang vật lộn.
  • Everything’s not okay.
    Mọi thứ không hề ổn.

Xem thêm: Để tiếng Anh giao tiếp nói về stress không còn là nỗi lo của bạn

Đến đây là kết thúc bài viết về lời hỏi thăm tiếng Anh cũng như cách đáp lại thông dụng. Hy vọng rằng qua đây bạn đã biết cách nói lời hỏi thăm người khác một cách thành thạo!

Step Up chúc bạn học giỏi tiếng Anh nhé!

Sức khỏe bình thường Tiếng anh là gì