* Ago thường dùng với thì quá khứ đơn simple past trong quá khứ chỉ một hành động đã chấm dứt cách đây một thời gian. Show - Ten years ago=Trước đây 10 năm - Not along ago=Cách đây không lâu - Her husband died 10 years ago=Chồng bà mất cách đây 10 năm. - I had my keys a minute ago, and now I can’t find them=Vừa mới cầm chùm chìa khóa mà bây giờ đâu mất rồi. (Chú ý: ago không dùng với thì present perfect) - She phoned a few minutes ago=Cô ấy gọi điện thoại cách đây vài phút. - Where’s your brother? He was playing outside ten minutes ago=Em con đâu rồi? Cách đây 10 phút, nó còn chơi ở ngoài sân (was playing ở thì past progressive). - My grandfather died three years ago=Ông tôi mất cách đây 3 năm. \=> dùng ago chỉ chỉ một chuyện xảy ra “cách hiện tại một thời gian thường rõ rệt.” * Since: bao lâu rồi, tính từ một thời điểm trong quá khứ tới hiện tại. Dùng với thì perfect tense, thường là present perfect. - How long have you been studying English?=Bạn học tiếng Anh được bao lâu rồi? --- [Nếu bạn học tiếng Anh được 5 năm rồi, và bây giờ năm 2011 bạn vẫn còn học, vậy bạn bắt đầu học năm 2006.] Bạn nói: I’ve been studying English since 2006. --- Hay: I began studying English 5 years ago”. Tôi bắt đầu học tiếng Anh cách đây 5 năm. - I’ve been doing a new job since January 2011. - I began my new job 6 months ago (bây giờ là tháng 6, 2011). - I haven’t eaten since breakfast=Từ sáng đến giờ chưa ăn gì hết. - How long ago did we last see you?=Lần cuối mình gặp nhau bao giờ nhỉ?=How long is it since I last saw you? \=> Thường chỉ dùng một trong hai chữ, hoặc ago, hoặc since. Dùng ago thường với thì simple past với nghĩa cách đây: khoảng thời gian + ago. Dùng since với thì present perfect từ một thời điểm được nói rõ trong quá khứ đến bây giờ (since yesterday, since 2005, since January). * For (=trong): dùng for khi muốn tả một thời gian nhưng không nhất thỉết nói rõ bắt đầu hay chấm dứt khi nào ở quá khứ: - My parents will be staying with us for two weeks=Ba má tôi sẽ tới ở chơitrong hai tuần. \=> Khi dùng for với thì present perfect để diễn tả khoảng thời gian chấm dứt lúc đang nói: I’ve been waiting for two hours=Tôi chờ trong hai tiếng đồng hồ (khi tôi nói câu này thì tôi đã chờ hai tiếng đồng hồ). Dùng for ở mọi thì. So sánh hai câu: He died three years ago=Ông ta chết cách đây 3 năm. [bây giờ là 2011; ông chết cách đây ba năm: 2008. Nếu dùng for: - He was ill for three years before he died=(Ông bịnh trong 3 năm rồi chết) (Ông bịnh từ 2005 đến 2008 là năm ông chết). Trong tiếng Anh, trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time) là loại trạng từ dùng để diễn tả thời gian mà hành động trong câu diễn ra. Cụ thể, đó có thể là một mốc thời gian xác định, một mốc thời gian không xác định và một khoảng thời gian. Các trạng từ này trả lời cho các câu hỏi “Khi nào?” (When?) và “Bao lâu?” ( How long?) Ví dụ:
Trạng từ “yesterday” diễn tả mốc thời gian cụ thể của hành động không đi đến trường là hôm qua, một thời điểm trong quá khứ.
Trạng từ “for four years” diễn tả khoảng thời gian của hành động sống ở Hà Nội, cụ thể là 4 năm.
Trạng từ “now” diễn tả thời gian của hành động đọc sách ngay tại thời điểm nói của câu này, khi hành động này đang diễn ra. Phân loại các trạng từ chỉ thời gian (Adverb of time)Theo định nghĩa trên, trạng từ chỉ thời gian được chia thành 3 nhóm lớn:
Trạng từ chỉ thời gian xác địnhTrong nhóm này, các trạng từ có thể được phân chia dựa vào thì của động từ trong câu như sau: Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứVị trí của các trạng từ này: Có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, với vị trí đầu câu, trạng từ được dùng với ý nghĩa nhấn mạnh vào thời gian thực hiện của hành động. Trạng từ chỉ thời gian trong quá khứ Ví dụ Yesterday: Ngày hôm qua I hung out with friends yesterday. (Tôi đi chơi với bạn hôm qua.)
We visited our relatives yesterday afternoon. (Chiều qua, chúng tôi đi thăm họ hàng.)
Many people did not vote for her last year. (Năm ngoái, rất nhiều người đã không bình chọn cho cô ấy.) Today: Hôm nay (diễn tả hành động xảy ra trong ngày hôm nay; tuy nhiên, tại thời điểm nói hành động đã được thực hiện xong) Today, we met our professor to review our presentation. (Hôm nay, chúng tôi đã gặp giáo sư của mình để xem lại bài thuyết trình.) In + năm ở quá khứ: Vào năm … She got accepted to her dream university in 2016. (Cô ấy được chấp nhận vào ngôi trường đại học mơ ước vào năm 2016.) Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tạiVị trí của trạng từ: Có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Tuy nhiên, với vị trí đầu câu, trạng từ được dùng với ý nghĩa nhấn mạnh vào thời gian thực hiện của hành động. Trạng từ chỉ thời gian ở hiện tại Ví dụ On + thứ trong tuần
On + ngày/tháng
Today: Hôm nay (diễn tả hành động xảy ra trong ngày hôm nay; tuy nhiên, tại thời điểm nói hành động chưa diễn ra) Her latest song is due to be released today. (Bài hát mới nhất của cô ấy sẽ được ra mắt vào hôm nay.) In + buổi trong ngày/mùa trong năm/tháng: Vào…
Trạng từ chỉ thời gian ở tương laiVị trí của trạng từ: Có thể đứng ở đầu câu hoặc cuối câu. Trạng từ chỉ thời gian ở tương lai Ví dụ Tonight: Đêm nay We will see movies in the theater tonight. (Chúng tôi sẽ đi xem phim tối nay.) Tomorrow/Next day: Ngày mai I promise you will receive my letter tomorrow. (Tôi hứa bạn sẽ nhận được thư của tôi vào ngày mai.)
He will pick her up at school tomorrow morning. (Ngày mai, anh ấy sẽ đón cô ấy ở trường.) Next week/month/year/decade/century: Tuần/tháng/năm/thập kỷ/thế kỷ sau/tới I will change my job next month. (Tôi sẽ đổi việc vào tháng sau.) Trạng từ chỉ thời gian không xác địnhTrạng từ chỉ thời gian trong quá khứTrạng từ miêu tả thời gian trong quá khứ Ví dụ Before: Trước đây You lied to me before. (Bạn đã nói dối tôi trước đây.) After = Afterwards: Sau đó She came home after 5 p.m and went shopping after. (Cô ấy về nhà lúc 5 giờ chiều rồi đi chợ sau đó.) Then: Lúc đó His mom called him last night. He was sleeping then. (Mẹ anh ấy gọi anh ấy tối qua. Lúc đó, anh ấy đang ngủ.)
I soon realized my mistakes. (Tôi đã sớm nhận ra lỗi lầm của mình.)
Trạng từ chỉ thời gian trong hiện tạiTrạng từ chỉ thời gian trong hiện tại Ví dụ
Today, people tend to read books online. (Ngày nay con người có xu hướng đọc sách trên mạng.)
She is making a birthday cake for her husband at the moment. (Cô ấy hiện đang làm một chiếc bánh sinh nhật cho chồng mình.)
He is not at home right now. (Anh ấy không có ở nhà lúc này.)
They have just left from the airport. (Họ vừa mới rời khỏi sân bay.)
Recently, tourists have been attracted by the new service there. (Gần đây, du khách bị thu hút bởi dịch vụ mới ở đây.)
I have ever listened to this song before. (Tôi đã từng nghe bài hát đó trước đây.) Chú ý: Các trạng từ “already, just, yet, recently, lately, before” được dùng trong thì hiện tại hoàn thành. Trạng từ chỉ thời gian trong tương laiTrạng từ chỉ thời gian trong tương lai Ví dụ
You will be fine soon. (Bạn sẽ sớm khỏe lại.)
Một số trạng từ chỉ thời gian không xác định khácMột số trạng từ chỉ thời gian không xác định Ý nghĩa Vị trí Ví dụ Early Sớm (so với thời gian dự kiến) Thường ở cuối câu You should arrive at the interview early. (Bạn nên đến buổi phỏng vấn sớm.) Ngay lúc đầu của một sự kiện/thời gian Sau động từ, thường theo sau bởi cụm danh từ chỉ sự kiện/thời gian I like getting up early in the morning. (Tôi thích thức dậy sớm vào buổi sáng.) Earlier Sớm hơn so với thời gian được nhắc đến Đứng ở cuối câu. The team finished the project a week earlier. (Đội này đã hoàn thành dự án sớm hơn một tuần.) Trước đó Trong một số cụm cố định As I said/mentioned earlier,.... (Như tôi đã nói/nhắc đến trước đó….) Late Muộn Thường đứng cuối câu High school students always stay up late to accomplish dozens of homework assignments. (Học sinh trung học phổ thông thường thức muộn để hoàn thành hàng tá bài tập về nhà.) Cuối ngày/cuối một sự kiện Thường đứng cuối câu Many young people prefer watching movies in the theater late at night. (Rất nhiều bạn trẻ thích xem phim rạp lúc cuối ngày.) Last Lần gần nhất Đứng trước động từ They last visited their school in April. (Họ về thăm trường lần gần nhất vào tháng 4.) Still Vẫn
Formerly Trước đây Thường đứng trước tính từ hoặc động từ (đặc biệt các động từ phân từ như called và known).
Eventually Cuối cùng Đứng trước động từ, đầu câu hoặc cuối câu. I eventually learned how to deal with stress. (Tôi cuối cùng cũng học được cách đối phó với căng thẳng.) Trạng từ chỉ khoảng thời gianCác trạng từ miêu tả khoảng thời gian thường được dùng ở thì hiện tại hoàn thành. Trạng từ chỉ khoảng thời gian Ý nghĩa Vị trí Ví dụ For + khoảng thời gian Đứng ở đầu câu (với mục đích nhấn mạnh khoảng thời gian) và cuối câu. *Chú ý khi dùng trong thì tương lai, “for” có thể được lược bỏ. For six years, he has lived with his wife. (Đã 6 năm rồi, anh ấy sống với vợ của mình.) Since + mốc thời gian Kể từ Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu; thường được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành Since last year we have not gone to the theater. (Kể từ năm ngoái chúng tôi vẫn chưa đến rạp phim.) Khoảng thời gian + ago Trước đây Đứng ở đầu hoặc cuối câu; dùng trong thì quá khứ đơn. Twenty years ago, there was no Internet in Vietnam. (Hai mươi năm trước, ở Việt Nam không có Internet.) All day/week/month/year Cả ngày/tuần/tháng/năm She has been training with the leader all day. (Cô ấy đào tạo với trưởng nhóm cả ngày.) From…..to/till/until Từ….đến…. Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu I worked in this company from 2019 to 2020. (Tôi đã làm việc ở công ty này từ 2019 đến 2020.) By + mốc thời gian Vào…. Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu By this time next week, I will be visiting Sapa. (Vào giờ này tuần tới, tôi đang chơi ở Sapa.) Till/Until/Not….until + mốc thời gian/mệnh đề/ địa điểm/ danh từ Mãi đến khi… Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu Until now she has not gotten vaccinated. (Cho đến tận bây giờ cô ấy vẫn chưa được tiêm vắc xin.) During Trong suốt…. Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu During his entire life, he has not treated anyone badly. (Trong cả cuộc đời của anh ấy, anh ấy chưa từng đối xử tệ với ai.) In + khoảng thời gian Trong…. Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu In four weeks, I can finish a book. (Trong 4 tuần, tôi có thể đọc xong một cuốn sách.) Throughout + khoảng thời gian Trong suốt….. Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu Throughout her first term, she stayed up late. (Trong suốt kỳ học đầu tiên, cô ấy thức khuya.) (Not) anymore/any longer Không còn nữa Đứng cuối câu I cannot stand living without goals anymore/any longer. (Tôi không thể chịu đựng được việc sống mà không có mục đích nữa.) No longer Không còn nữa Đứng sau động từ tobe và trước động từ khác They are no longer in a relationship. (Họ đã không còn ở bên nhau.) Các từ miêu tả trình tự:
Ví dụ: Firstly, you need to fill your personal information in the form. (Đầu tiên, bạn cần điền thông tin cá nhân vào tờ đơn.) Các từ miêu tả trình tự (không có hậu tố “ly”):
Vị trí: Đứng trước hoặc sau động từ Ví dụ: We first met each other in a cafe. (Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở một quán cà phê.) Một số trường hợp ngoại lệYetTrạng từ Thời gian “yet” thường được sử dụng trong câu nghi vấn hoặc phủ định với vị trí cuối câu hoặc giữa “not” và động từ chính. Ví dụ: Have you done your homework yet? (Bạn đã làm xong bài tập về nhà chưa?) Bên cạnh đó, “yet” còn đứng sau trợ động từ (auxiliary verbs) và trước động từ chính trong câu khẳng định để nói về một khả năng trong tương lai. Ví dụ: Things could yet improve in this area. (Mọi thứ vẫn có thể sẽ cải thiện hơn ở khu vực này.) StillTrạng từ Thời gian “still” mô tả trạng thái đang tiếp tục xảy ra của một hành động, sự việc. Vị trí của trạng từ này có thể là ngay trước động từ chính trong câu hỏi, ngay trước “not” trong câu phủ định hoặc sau trợ động từ trong câu khẳng định. Ví dụ: Is she still working as the Marketing Manager of that company? (Chị ấy vẫn đang là Quản lý Marketing của công ty đó à?) Trạng từ “still” còn có thể được dùng với động từ khiếm khuyết (modal verbs) như may, might, can hay could nhằm diễn tả một khả năng trong quá khứ mà có thể xảy ra trong tương lai. Trong trường hợp này, “still” và “yet” có thể thay thế lẫn nhau dù “yet” mang sắc thái trang trọng hơn. Các ví dụ sau tương tự như ví dụ với “yet”:
Tổng kếtTrên đây là toàn bộ kiến thức về trạng từ chỉ thời gian: định nghĩa và cách sử dụng từng loại. Hy vọng người học có thể áp dụng khi sử dụng tiếng Anh. |