So sánh honda brio và mitsubishi mirage năm 2024

Mặc dù có nhiều cải tiến mới, giá của Hyundai Grand i10 2019 vẫn giữ ổn so với phiên bản trước. Hyundai i10, dòng xe bán chạy nhất Việt Nam, đã bán được 8184 xe trong 6 tháng đầu năm 2019. Điều này đặt nó ở vị trí thứ 3 trong danh sách 10 xe bán chạy nhất tại thị trường ô tô Việt Nam.

Hyundai i10 (hay Hyundai Xcent) là mẫu xe thành phố cỡ nhỏ của hãng xe Hàn Quốc. Xuất hiện lần đầu vào năm 2007 để thay thế cho Hyundai Atos, i10 hiện đang ở thế hệ thứ 2. Với kích thước nhỏ, tiết kiệm nhiên liệu, nhiều option và giá cả hợp lý, Hyundai i10 đã nhận được nhiều giải thưởng uy tín như 'Chiếc xe đô thị tốt nhất' tại Anh, 'Vô lăng vàng' tại Ấn Độ, 'Xe nhỏ của năm' tại Philippines...

Đánh giá về nội thất của Hyundai i10 2019: Hyundai Grand i10 sở hữu không gian nội thất hiện đại, rộng rãi nhất trong phân khúc A nhờ kích cỡ lớn. Thiết kế nội thất HMI của Hyundai gần đây nhấn mạnh sự tiện dụng và hướng tới người lái. Nội thất khá đầy đủ so với mức giá rẻ. Hyundai i10 được lắp ráp tại Việt Nam có 2 lựa chọn động cơ: Động cơ Kappa 1.0L Mpi có công suất 66 mã lực, 94 Nm mô-men xoắn cực đại và động cơ Kappa 1.2L Mpi có công suất 87 mã lực, 120Nm mô-men xoắn cực đại. Cả hai đều có 2 tùy chọn hộp số: tự động 4 cấp và sàn 5 cấp giúp xe chuyển số nhẹ nhàng và tiết kiệm nhiên liệu.

Hyundai Grand i10 2019 là chiếc xe nhỏ nhất nhưng vẫn được trang bị nhiều tính năng an toàn hàng đầu như túi khí đôi, cảm biến lùi, ABS, EBD, và cân bằng điện tử. Đặc biệt, xe sử dụng khung xe với vật liệu chịu lực cao, giúp bảo vệ hành khách trong mọi tình huống va chạm.

Website: https://vn-hyundai.com/

So sánh honda brio và mitsubishi mirage năm 2024

Hyundai Grand i10

2. Vinfast Fadil

VinFast Fadil với thiết kế ấn tượng, vượt trội so với các đối thủ, đem lại làn gió mới cho phân khúc xe đô thị cỡ nhỏ. Điều đầu tiên thu hút chúng ta là chiếc xe sở hữu đường nét và gân dập nổi độc đáo. Phần đầu xe nổi bật với lưới tản nhiệt chữ V ở giữa và dải crôm tinh tế, tạo điểm nhấn phía bên phải với mãnh crome hình thang. Logo chữ V đậm chất Việt Nam là điểm nhận diện riêng biệt. Bộ đèn pha, đèn báo rẻ và đèn sương mù halogen kết hợp với đèn LED ban ngày trên phiên bản cao cấp (Premium).

Thiết kế đơn giản nhưng không kém phần sang trọng trong nội thất của VinFast Fadil. Táp lô đối xứng 2 tông màu đen/xám tạo cảm giác thanh lịch. Ghế ngồi được bọc da, hứa hẹn đem lại trải nghiệm lái xe đẳng cấp. Ghế lái có thể điều chỉnh 6 hướng, ghế phụ trước chỉnh tay 4 hướng, và ghế sau có thể gập 60:40. Xe còn được trang bị đèn trần trước và sau, gương trên tấm chắn nắng, thảm lót sàn, và vô lăng 3 chấu trợ lực điện tích hợp phím điều khiển (Premium).

VinFast Fadil sử dụng động cơ xăng 1.4L, 4 xi-lanh, công suất 98 mã lực tại 6200 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 128 Nm tại 4400 vòng/phút. Âm thanh động cơ êm dịu, cách âm tốt, vận hành mượt mà. Hệ thống treo MacPherson trước và treo phụ thuộc dầm xoắn sau, cùng với lốp 185/55R15 giúp cảm giác lái chắc chắn, bám đường tốt. VinFast Fadil đem lại sức mạnh vượt trội so với các đối thủ.

Website: https://vinfastauto.com/vn_vi

So sánh honda brio và mitsubishi mirage năm 2024

Vinfast Fadil

3. Mitsubishi Mirage

Mitsubishi Mirage 2019 CVT tạo ấn tượng bằng thiết kế hài hòa, đẹp mắt. Đường gân dọc, lưới tản nhiệt, và mâm xe phản ánh sự trẻ trung, năng động, phù hợp với cuộc sống hiện đại. Đèn pha HID Projector hình tam giác và đèn LED tăng thêm tính thẩm mỹ. Nội thất đơn giản nhưng thoải mái với ghế bọc nỉ chống thấm, ghế lái có thể điều chỉnh 6 hướng. Động cơ 1.2L MIVEC và hộp số tự động vô cấp mang lại hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu, làm Mirage 2019 CVT nổi bật với mức tiêu hao ấn tượng. Trang bị an toàn cơ bản như ABS, EBD, túi khí đảm bảo an tâm khi di chuyển.

So sánh honda brio và mitsubishi mirage năm 2024

Mitsubishi Mirage

4. Honda Brio

Honda Brio với thiết kế trẻ trung, bắt mắt, đậm chất Honda. Đèn pha gọn gàng, lưới tản nhiệt độc đáo. Nội thất rộng rãi, thoải mái với ghế bọc nỉ, có thể điều chỉnh tư thế lái. Khối động cơ i-VTEC 1.2L 4 xy lanh và hộp số CVT mang lại trải nghiệm lái xe mượt mà, nhẹ nhàng. Hệ thống an toàn cơ bản bao gồm ABS, EBD, phanh khẩn cấp BA và 2 túi khí, đảm bảo an ninh trên hành trình.

So sánh honda brio và mitsubishi mirage năm 2024

Honda Brio

5. Toyota Wigo

Toyota Wigo là cái tên mới trong phân khúc hatchback hạng A ở Việt Nam. Xe nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia, có hai phiên bản chính: 1.2 MT (345 triệu đồng) và 1.2 AT (405 triệu đồng). Thiết kế của Wigo là sự kết hợp giữa đường nét sắc cạnh và chi tiết sáng tạo. Lưới tản nhiệt hình thang ngược, đèn sương mù, và cản gầm hầm hố tạo nên diện mạo thể thao.

Nhưng không gian cabin của xe có thiết kế đơn giản hơn. Ghế bọc nỉ, có thể điều chỉnh tư thế lái. Hàng ghế sau có thể gập và mở rộng khoang hành lý. Động cơ 1.2L, công suất 88 mã lực, hộp số tự động hoặc số sàn đảm bảo hiệu suất. Hệ thống an toàn bao gồm ABS, cảm biến lùi, và túi khí. Hệ thống giải trí với màn hình cảm ứng 7-inch, kết nối đa phương tiện, và điều hòa chỉnh cơ.

Toyota Wigo 2019 là sự lựa chọn cho những người muốn xe nhập khẩu, đa dạng tính năng an toàn và giải trí. So với đối thủ như Hyundai i10 hay KIA Morning, Wigo có thương hiệu mạnh mẽ và không gian rộng rãi.

Website: https://www.toyota.com.vn/

So sánh honda brio và mitsubishi mirage năm 2024

Toyota Wigo

6. Suzuki Celerio

Xe Suzuki Celerio thuộc phân khúc Hatchback hạng A, đã chinh phục nhiều khách hàng bởi chất lượng và hiệu quả 'tiết kiệm xăng'. Mẫu xe Suzuki Celerio 2019 có 2 phiên bản chính là CVT và MT. Phiên bản số sàn (MT) được ưa chuộng cho kinh doanh dịch vụ, còn phiên bản số tự động (CVT) phù hợp với nhu cầu đi lại gia đình hằng ngày. Được nhập khẩu, mẫu xe này đem đến sự lựa chọn phù hợp với mức giá cạnh tranh.

Khoang cabin của xe giản dị nhưng tinh tế. Bảng điều khiển trung tâm nổi bật với đường viền bạc tinh tế. Hốc gió hai bên được thiết kế với viền bạc bắt mắt. Xe có chiều dài cơ sở 2425 mm, không gian thoải mái. Dòng xe cỡ nhỏ này linh hoạt trong di chuyển.

Động cơ nhỏ tiết kiệm xăng. Xe sử dụng động cơ K10B 1.0L, công suất 67 mã lực, mô-men xoắn 90Nm. Mức tiêu hao nhiên liệu là 5,2/3,7/4,3 lít/100km (đô thị/xa lộ/hỗn hợp). Mẫu xe Suzuki Celerio hướng tới việc tiết kiệm nhiên liệu nhất trong phân khúc.

Website: https://suzuki.com.vn/

So sánh honda brio và mitsubishi mirage năm 2024

Suzuki Celerio

So sánh honda brio và mitsubishi mirage năm 2024

Suzuki Celerio

7. Kia Morning

Phiên bản 2019 của Kia Morning giữ nguyên phong cách mạnh mẽ với thiết kế đèn sương mù và đèn phản quang đằng sau, tạo nên vẻ cá tính và khỏe khoắn. Đèn pha Halogen Projector, đèn LED ban ngày và lưới tản nhiệt hình mũi cọp là những chi tiết quen thuộc tạo nên dấu ấn của mẫu xe này trong tâm trí khách hàng Việt. Phiên bản Si có sự thay đổi nhẹ ở mặt ca-lăng với lưới tản nhiệt và hốc đèn sương mù riêng biệt.

Kia Morning 2019, mặc dù nhỏ gọn, vẫn mang đến không gian thoải mái, bố trí khoa học. Ghế ngồi bọc da, hàng ghế sau gập 60:40, tạo thêm không gian cho hàng hóa khi cần thiết. Phiên bản S cao cấp sở hữu khoang nội thất phối màu mới, tông cam - nâu sang trọng và thoáng đãng.

Động cơ Kappa 1.25L 4 xy-lanh, công suất 86 mã lực và mô-men xoắn 120 Nm. Hộp số sàn 5 cấp hoặc số tự động 4 cấp. Về an toàn, trang bị ABS, EBD, túi khí cho người lái (trên cả hai phiên bản Si) và thêm camera lùi trên phiên bản S. Giá cả và trang bị an toàn của Kia Morning 2019 phản ánh khá hợp lý so với phân khúc xe cỡ nhỏ.

Website: https://www.kiavietnam.com.vn/

So sánh honda brio và mitsubishi mirage năm 2024

Kia Morning

8. Chevrolet Spark

Mẫu xe Chevrolet Spark 2019 là lựa chọn đáng xem xét trong phân khúc với mức giá cực kỳ hấp dẫn, mang lại sự linh hoạt và hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu. Chevrolet Spark đang được phân phối chính thức bởi GM Việt Nam với giá khởi điểm chỉ từ 299 triệu đồng cho phiên bản cơ bản.

Về thiết kế, Spark 2019 mang đến diện mạo thể thao với lưới tản nhiệt hình tổ ong, cụm đèn pha và đèn hậu hiệu ứng pha lê, tạo nên vẻ ngoại hình năng động. Mẫu xe này được đặc trưng bởi nhiều tùy chọn màu sắc sáng tạo như đỏ, xanh lục, xanh lam, xanh bạc hà,...

Nội thất của Chevrolet Spark được thiết kế đơn giản và sắp xếp hợp lý, đặc biệt dành cho giới trẻ. Ghế nỉ màu đen với vân ghi sáng vẫn là điểm nhấn trên Spark 2019. Dung tích chứa đồ sau khi gập ghế sau lên đến 700 lít. Khoang ngồi sau thoải mái cho hai người lớn và một trẻ em, nhưng khi có ba người lớn ngồi sau, không gian trở nên hạn chế. Spark với kích thước nhỏ linh hoạt, phù hợp cho di chuyển trong các khu vực đông đúc và nhỏ gọn.

Động cơ 1.2L và hộp số sàn 5 cấp của ba phiên bản Duo, LS và LT đều đem lại hiệu suất tốt, với công suất cực đại 80 mã lực tại 6.400 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 108 Nm tại 4.800 vòng/phút. Mặc dù an toàn cơ bản với camera lùi, 2 túi khí trước, phanh đĩa trước, khóa cửa trung tâm và ABS, nhưng Spark 2019 vẫn là lựa chọn phù hợp với người muốn sở hữu chiếc xe nhỏ tiện ích.