Pull his socks up là gì năm 2024

Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam. Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.

Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung Hotline: 0942 079 358 Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn

“I know that he’s really good at maths and he can join the competition, but he just refuses it so I ask his parents to tell him to put his socks up because I know he just listens to his parents”.

(Tôi biết là anh ấy rất giỏi toán và anh ấy có thể tham gia cuộc thi đó nhưng anh ấy toàn từ chối. tôi đã nhờ bố mẹ anh ấy khuyên bảo anh ấy cố gắng hơn vì anh ấy chỉ nghe lời bố mẹ thôi).

khi cậu chuẩn bị sẵn sàng quyết tâm cố gắng vào 1 trận đấu, cậu sẽ chuẩn bị giày thật ok phải không nào? Cậu sẽ kéo cao cái tất lên để tránh bị bùng nhùng 1 đống phải không nào? Và cậu kéo tất xong, cậu sẵn sàng cho trận đấu, cậu cố gắng vì nó chứ k buông xuôi. các chuyện khác cũng vậy, ai đó nói cậu pull your socks up là cậu hãy kéo tất lên cho tươm tất gọn gàng rồi cố gắng mà làm điều đó một cách hết mình nhé

Nội dung có sẵn trên trang web của chúng tôi là kết quả của những nỗ lực hàng ngày của các biên tập viên của chúng tôi. Tất cả đều hướng tới một mục tiêu duy nhất: cung cấp cho bạn nội dung phong phú, chất lượng cao. Tất cả điều này là có thể nhờ thu nhập được tạo ra bởi quảng cáo và đăng ký.

Bằng cách đồng ý hoặc đăng ký, bạn đang hỗ trợ công việc của nhóm biên tập của chúng tôi và đảm bảo tương lai lâu dài của trang web của chúng tôi.

Như vậy là chúng ta vừa học được hai thành ngữ mới. Một là Pull Up Your Socks là cố gắng làm việc hơn nữa, hai là To Sock Away là dành dụm một ít tiền. Chúc các bạn vui vẻ!

Similar topics

Permissions in this forum:

Bạn không có quyền trả lời bài viết

{{

displayLoginPopup}}

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền:

Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge

Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn

Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

Cambridge Dictionary +Plus

Tìm hiểu thêm với +Plus

Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí

Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập

{{/displayLoginPopup}} {{

displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}

Chủ đề