Patchim trong tiếng hàn nghĩa là gì năm 2024

Khi học tiếng Hàn chúng ta thường hay nghe đến cụm từ “phụ âm cuối” hay patchim. Vậy phụ âm cuối — patchim là gì? Cùng cô Minh Hoài - Giám đốc chuyên môn Trung tâm Hàn Ngữ Korea Link tìm hiểu trong bài giảng online dưới đây:

\>>> Mời học tiếp:

Bài 1: Nguyên âm trong tiếng Hàn

Bài 2: Phụ âm / Phụ âm tiếng Hàn

Bài 3: Ghép chữ trong tiếng Hàn

Bài 4: Phát âm Patchim trong tiếng Hàn

Học tiếng Hàn không khó đúng không các bạn? Khi học tiếng Hàn hay bất kỳ ngôn ngữ nào khác thì việc đầu tiên đó là học bảng chữ cái, cách phát âm, các nguyên âm và phụ âm. Hy vọng với những chia sẻ đầy bổ ích trên đây, các học viên cũng như các bạn sẽ nắm kiến thức rõ hơn cùng nhau luyện tập, thực hành mỗi ngày để nâng cao khả năng nói tiếng Hàn của mình.

Khi học ngoại ngữ, việc phát âm là vô cùng quan trọng. Và phát âm như thế nào cho chuẩn lại càng quan trọng hơn. Mỗi ngôn ngữ lại có những quy tắc phát âm riêng, để có thể đọc đúng, nói chuẩn, bạn cần phải ghi nhớ và luyên tập theo các nguyên tắc phát âm của ngôn ngữ đó.

Nguyên tắc phát âm tiếng Hàn như người bản xứ không khó nếu bạn nắm được và thực hành chuẩn 9 nguyên tắc phát âm tiếng Hàn thông dụng nhất mà trung tâm du học Hàn Quốc Monday sẽ hướng dẫn bạn dưới đây.

9 nguyên tắc phát âm trong tiếng Hàn

Chỉ cần hiểu và áp dụng 9 nguyên tắc phát âm này, tiếng Hàn của bạn sẽ trở nên tự nhiên hơn, trau chuốt hơn và giống với người bản xứ. Điều này hỗ trợ bạn trong giao tiếp với người Hàn cũng như việc nghe cũng sẽ trở nên dễ dàng hơn.

Cách phát âm phụ âm cuối (patchim)

Đây là 1 phần rất quan trọng mà nhiều người khi mới bắt đầu học thường bỏ qua. Trong tiếng Hàn có rất nhiều phụ âm cuối (hay còn gọi là patchim – 받침), tuy nhiên chỉ có 7 cách để đọc những phụ âm cuối đó.

Ví dụ: – 학 [학] đọc là hak – 핰 [학] cũng đọc là hak

Lưu ý về nguyên tắc phát âm phụ âm cuối

Nguyên tắc 1: Nối âm (연음화)

1. Từ phía trước kết thúc bằng phụ âm ㄴ, từ thứ 2 bắt đầu bằng phụ âm ㄹ thì phụ âm ㄴ sẽ bị biến đổi thành ㄹ.

Khi học tiếng Hàn chúng ta thường hay nghe đến cụm từ “phụ âm cuối” hay patchim. Vậy phụ âm cuối — patchim là gì?. Chúng ta cùng tìm hiểu xem nhé.

Patchim là gì?

Patchim là phụ âm đứng cuối/dưới của một từ trong tiếng Hàn hay còn gọi là phụ âm cuối.

Có 2 loại là patchim đơn và patchim kép. Hai trong bốn loại âm tiết trong tiếng Hàn có liên hệ chặt chẽ với phụ âm cuối. – Loại 1: Nguyên âm + phụ âm (은, 안, 알, 응 …) – Loại 2: Phụ âm + nguyên âm + phụ âm (강, 담, 붓, 잣 …)

Chủ yếu patchim thường được đưa về 7 phụ âm cơ bản là : ㄱ ㄴ ㄷ ㄹ ㅂ ㅁ ㅇ

Patchim và cách phát âm

Patchim đơn

– Loại 1: ㄴ (산), ㄹ (칼), ㅁ(금), ㅇ (강) Đặc điểm chung của patchim loại 1 là âm rung Có thể cảm nhận được việc luồng hơi từ phổi lên bị cản lại và có thể cảm nhận âm rung được phát ra.

– Loại 2: ㄷ(곧), ㅌ(밑), ㅅ(읏), ㅆ(었), ㅈ(낮), ㅊ(빛) Khi được viết như là phần cuối của một âm tiết thì sẽ cảm nhận được tất cả âm thanh được thoát ra do luồng hơi từ phổi lên bị cả lại đều là 았

– Loại 3: ㄱ(녹), ㄲ(밖), ㅋ(부엌), ㅂ(집), ㅍ(짚) Khác với cách phát âm là âm đầu tiên của âm tiết, chúng ta có thể cảm nhận được luồng hơi từ phổi đi ra bị cản lại. 녹, 박 âm trở thành là âm 악 집, 짚âm trở thành là âm앞

Patchim đôi

– Loại 1: ㄳ(넋), ㄵ(앉), ㄼ(여덟), ㄽ(외곬), ㄾ(핥), ㅄ(ㅄ). Điểm chung của loại này là âm thanh sẽ được đọc theo phụ âm viết bên trái. ㄳ→ ㄱ, ㄵ→ ㄴ, ㄼ→ ㄹ, ㄽ→ ㄹ, ㄾ→ ㄹ, ㅄ→ ㅂ

– Loại 2: ㄺ(닭), ㄻ(덞), ㄿ(읊) Đặc điểm chung của loại này là âm thanh sẽ được đọc theo phụ âm bên phải. ㄺ→ ㄱ, ㄻ→ ㅁ, ㄿ→ ㅍ

– Loại 3: ㄶ(많), ㅀ(앓) Đặc điểm của loại này là âm được đọc theo phụ âm bên trái. ㄶ→ ㄴ, ㅀ→ ㄹ

Từ vựng

Cùng học một số từ vựng cơ bản dưới đây :

떡: Bánh nếp. 빵: Bánh mì. 딸기: Dâu tây. 옷: Áo. 꽃:Hoa 생선: Cá. 지갑: Ví. 발: Chân 잎: Lá. 닭: Gà.

Học tiếng Hàn không khó đúng không các bạn? Khi học tiếng Hàn hay bất kỳ ngôn ngữ nào khác thì việc đầu tiên đó là học bảng chữ cái, cách phát âm, các nguyên âm và phụ âm. Vậy nên các bạn cố gắng tìm hiểu kỹ nhé.

Khi học bất kì một ngoại ngữ nào thì việc phát âm đều rất quan trọng. Và bất kì ai cũng mong muốn mình có thể phát âm chuẩn nhất. Việc phát âm tiếng Hàn đúng chuẩn không chỉ giúp bạn tự tin giao tiếp mà còn giúp người nghe cảm thấy dễ chịu. Giả sử bạn nghe người nước ngoài nói tiếng Việt, nhưng phát âm quá khó nghe thì cũng thấy hơi khó chịu đúng không nè. Đặc biệt hơn, phát âm chuẩn còn giúp bạn có thể hiểu những gì đối phương nói nữa. Mỗi ngôn ngữ đều có những quy tắc phát âm riêng. Phát âm chuẩn như người Hàn sẽ không còn khó khăn nếu bạn nắm rõ 9 quy tắc phát âm tiếng Hàn thông dụng sau đây. Hãy cùng học và luyện tập với Zila nhé!

Đầu tiên, hãy cũng nhìn lại một lần cách phát âm phụ âm cuối (Patchim):

NỘI DUNG CHÍNH

A. Patchim đơn

PatchimCách đọcVí dụㄱ, ㅋ,ㄲㄱ[k]기역, 작다, 학기, 약, 삭제, 낚시ㄴㄴ[n]언니, 현대, 혼자. 건축, 한국ㄷ,ㅌ, ㅅ, ㅆ, ㅈ,ㅊ, ㅎㄷ[t]닫다, 맞다, 낫, 낮, 있다, 낯선, 낳다,ㄹㄹ[l]날, 멀다, 헐, 별, 일, 말ㅁㅁ[m]엄마, 햄, 마음, 밤, 감기, 남자, 아침ㅂ,ㅍㅂ[p]밥, 아름답다, 잡지, 잎, 입, 밉다ㅇㅇ[ng]공부, 방향, 낭만, 방학, 공항

CHUỖI VIDEO TỰ HỌC TIẾNG HÀN MIỄN PHÍ

B. Patchim đôi

Cách đọc patchim đôi: Ngoại trừ ㄻ, ㄿ, ㄺ đọc theo phụ âm phía sau, tất cả patchim đôi còn lại đọc theo phụ âm phía trước.

Ví dụ:

  • 맑다 [막다] 삶 [삼] 읊다 [읍다]
  • 얇다 [얄다] 앉다 [안다] 없다 [업다] 핥다 [핟다]

Quy tắc 1: Nối âm (연음화)

Đặc điểmQuy tắcVí dụÂm tiết phía trước kết thúc có phụ âm cuối (patchim) và âm tiết phía sau bắt đầu bằng nguyên âmĐọc nối patchim của âm tiết phía trước vào nguyên âm của âm tiết phía sau

  • 음악 [으막]
  • 단어 [다너]
  • 발음 [바름]
  • 이것은 [이거슨] Âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim đôi và âm tiết phía sau là nguyên âmĐọc nối phụ âm thứ 2 của âm tiết phía trước vào nguyên âm của âm tiết phía sau.
  • 읽은 [일근]
  • 삶아 [살마]
  • 앉아 [안자]
  • 없어 [업서]

Chuỗi video luyện phát âm tiếng Hàn

Quy tắc 2: Nhũ âm hóa (유음화)

Nếu âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim ‘ㄴ’, âm tiết phía sau bắt đầu là phụ âm ‘ㄹ’ thì patchim ‘ㄴ’ sẽ biến thành ‘ㄹ’ và ngược lại.

1. 받침 ‘ㄴ’ + ‘ㄹ’ ⇒ 받침 ‘ㄹ’ + ‘ㄹ’

Ví dụ:

  • 신라 [실라] 한라산 [할라산] 분류 [불류] 연령 [열령]

* Ngoại trừ: Nếu là 1 từ ghép của 2 từ có nghĩa thì không bị nhũ âm hóa.

Ví dụ:

  • 통신량 [통신량] 입원료 [이붠뇨] 결단력 [결딴녁]

2. 받침 ‘ㄹ’ + ‘ㄴ’ ⇒ 받침 ‘ㄹ’ + ‘ㄹ’

Ví dụ:

  • 별님 [별림] 칼날 [칼랄] 닳는 [달른] 뚫는 [뚤른]

Quy tắc 3: Biến âm/ Mũi âm hóa (비음화)

1. [ㄱ, ㄷ, ㅂ] + ㄴ/ㅁ ⇒ [ㅇ, ㄴ, ㅁ]

Nếu âm tiết phía trước kết thúc bằng ㄱ (ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ), ㄷ (ㄷ, ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ), ㅂ (ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ) và âm tiết phía sau bắt đầu là phụ âm ‘ㄴ’ hoặc ‘ㅁ’ thì patchim [ㄱ, ㄷ, ㅂ] sẽ biến thành [ㅇ, ㄴ, ㅁ]. Cụ thể như sau:

ㄱ (ㄱ, ㄲ, ㅋ, ㄳ, ㄺ)⇒ㅇㄷ (ㄷ,ㅅ, ㅆ, ㅈ, ㅊ, ㅌ, ㅎ)⇒ ㄴㅂ (ㅂ, ㅍ, ㄼ, ㄿ, ㅄ)⇒ ㅁ

Ví dụ:

  • 학년 [항년] 한국말 [한궁말] 작년 [장년] 국물 [궁물]
  • 닫는 [단는] 있는 [인는] 콧물 [콘물] 놓는 [놓는]
  • 없는 [엄는] 밥 먹어 [밤 머거] 합니다 [함니다]

2. [ㅁ, ㅇ] + ㄹ ⇒ [ㅁ, ㅇ] + ㄴ

Nếu âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim [ㅁ, ㅇ], âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm ‘ㄹ’ thì phụ âm ‘ㄹ’ sẽ biến thành ‘ㄴ’.

Ví dụ:

  • 침략 [침냑] 심리 [심니] 음료수 [음뇨수]
  • 강릉 [강능] 대통령 [대통녕] 정류장 [정뉴장]

3. [ㄱ, ㅂ] + ㄹ ⇒ [ㄱ, ㅂ] + ㄴ

Nếu âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim [ㄱ, ㅂ], âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm ‘ㄹ’ thì phụ âm ‘ㄹ’ cũng sẽ biến thành ‘ㄴ’.

Ví dụ:

  • 석류 [석뉴 ⇒ 성뉴] 대학로 [대학노 ⇒ 대항노]
  • 협력 [협녁 ⇒ 혐녁] 컵라면 [컵나면 ⇒ 컴나면]

Quy tắc 4: Trọng âm hóa (경음화)

1. [ㄱ, ㄷ, ㅂ] + ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ ⇒ [ㄱ, ㄷ, ㅂ] + ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ

Nếu âm tiết phía trước kết thúc là patchim [ㄱ, ㄷ, ㅂ], âm tiết phía sau bắt đầu bằng các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ’ thì các phụ âm này sẽ biến thành phụ âm căng của nó.

Ví dụ:

  • 국밥 [국빱] 닭장 [닥짱] 식당 [식땅]
  • 있던 [읻떤] 꽃다발 [꼳따발] 낯설다 [낟썰다]
  • 옆집 [엽찝] 값지다 [갑찌다] 밥솥 [밥쏟]

2. [ㄴ,ㅁ] + ㄱ, ㄷ, ㅅ, ㅈ ⇒ [ㄴ,ㅁ] + ㄲ, ㄸ, ㅆ, ㅉ

Nếu âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim ‘ㄴ/ ㅁ’, âm tiết phía sau bắt đầu bằng các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅅ, ㅈ’ thì các phụ âm này sẽ biến đổi thành phụ âm căng của nó.

Ví dụ:

  • 신고 [신꼬] 앉고 [안꼬] 얹다 [언따]
  • 더듬지 [더듬찌] 닮고 [담꼬] 젊지 [점찌]

3. ㄹ + ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅅ, ㅈ ⇒ ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ

Nếu âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim ‘ㄹ’, âm tiết phía sau bắt đầu bằng các phụ âm ‘ㄷ, ㅅ, ㅈ’ thì các phụ âm này sẽ biến đổi thành phụ âm căng của nó.

Ví dụ:

  • 갈등 [갈뜽] 발전 [발쩐] 절도[절또] 몰상식 [몰쌍식]
  • 할 것을 [할꺼슬] 만날 사람 [만날 싸람] 할수록 [할쑤록] 갈 데가 [갈 떼가]

Quy tắc 5: Bật hơi hóa (격음화)

1. 받침 ㅎ + ㄱ, ㄷ, ㅈ ⇒ ㅋ, ㅌ, ㅊ

Âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim ‘ㅎ’, âm tiết phía sau bắt đầu bằng các phụ âm ‘ㄱ, ㄷ, ㅈ’ thì các phụ âm này sẽ biến thành phụ âm bật hơi của nó (ㅋ, ㅌ, ㅊ).

Ví dụ:

  • 놓고 [노코] 닳지 [달치] 쌓지 [싸치] 많다 [만타]

2. 받침 ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ + ㅎ ⇒ ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ

Âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim ‘ㄱ, ㄷ, ㅂ, ㅈ’, âm tiết phía sau bắt đầu bằng phụ âm ‘ㅎ’ thì phụ âm ‘ㅎ’ sẽ phát âm thành ‘ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅊ’.

Ví dụ:

  • 먹히다 [머키다] 밝히다 [발키다] 넓히다 [널피다]
  • 복잡하다 [복짜파다] 옷 한 벌 [오탄벌] 숱하다 [수타다]

Quy tắc 6: Vòm âm hóa (구개음화)

1. ㄷ,ㅌ + 이 ⇒ 지, 치

Âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim ‘ㄷ, ㅌ’, âm tiết phía sau là nguyên âm ‘이’ thì nguyên âm ‘이’ sẽ đọc thành ‘지, 치’.

Ví dụ:

  • 같이 [가치] 굳이 [ 구지] 끝이 [끄치] 해돋이 [해도지]

2. ㄷ, ㅌ + 히 ⇒ 치

Âm tiết phía trước kết thúc bằng patchim ‘ㄷ, ㅌ’, âm tiết phía sau là âm tiết ‘히’ thì ‘히’ sẽ đọc thành ‘치’.

Ví dụ:

  • 핥이다 [할치다] 걷히다 [ 거치다] 닫히다 [다치다]

Quy tắc 7: Giản lược ㅎ (‘ㅎ’탈락)

Nếu âm tiết phía trước kết thúc bằng phụ âm cuối ‘ㅎ’ và âm tiết phía sau bắt đầu bằng nguyên âm thì ‘ㅎ’ bị trở thành âm câm.

Ví dụ:

  • 좋아요 [조아요] 놓아요 [노아요] 넣어요 [너어요]

Quy tắc 8: Thêm ㄴ (‘ㄴ’첨가)

Nếu từ ghép (단어 + 단어) hoặc từ phát sinh (접두사 + 단어/ 단어 + 접미사) có từ phía trước kết thúc là 1 phụ âm và theo sau là từ hoặc tiếp vị ngữ bắt đầu bằng các âm tiết sau ‘이, 야, 여, 요, 유’ thì sẽ thêm ‘ㄴ’ vào trước các âm tiết đó là phát âm thành ‘니, 냐, 녀, 뇨, 뉴’.

Ví dụ:

  • 꽃잎 [꽃닙 ⇒ 꼰닙] 내복약 [내복냑 ⇒ 내봉냑] 깻잎 [깻닙 ⇒ 깬닙]
  • 담요 [담뇨] 신여성 [신녀성] 백뿐-율 [백뿐뉼]
  • 서울역 [서울녁 ⇒ 서울력] 스물여섯 [스물려섯] 물약 [물략]

Quy tắc 9: Cách phát âm 의 (‘의’ 발음)

1. Đọc là 의 [ui]: Khi 의 đứng ở vị trí đầu tiên trong từ

Ví dụ:

  • 의자 [의자] 의사 [의사] 의견 [의견] 의미 [의미]

2. Đọc là 이 [i]: Khi 의 đứng ở vị trí thứ 2 trở đi trong từ

Ví dụ:

  • 주의 [주이] 회의 [회이] 동의 [동이]

3. Đọc là 에 [e]: Khi 의 có nghĩa là “của” (sở hữu cách)

Ví dụ:

  • 언니의 가방 [언니에 가방] 어머니의 안경 [어머니에 안경]

Zila vừa chia sẻ với các bạn 9 nguyên tắc phát âm tiếng Hàn chuẩn nhất mọi thời đại. Hy vọng những quy tắc trên có thể giúp các bạn phát âm tiếng Hàn chuẩn xác hơn và nhanh chóng chinh phục được ngôn ngữ nhé!

Phụ âm cuối trong tiếng Hàn có tên gọi là gì?

Phụ âm cuối trong tiếng Hàn là những phụ âm đứng cuối âm tiết, tiếng Hàn gọi là patchim (받침). Ví dụ: 학, 간, 올, 닭, 꽃, 있다, 없다 thì những phụ âm như:ㄱ, ㄴ, ㄹ, ㄺ, ㅊ, ㅆ, ㅄđược gọi là patchim.

Biến âm trong tiếng Hàn là gì?

Biến âm tiếng Hàn là một số trường hợp phụ âm và nguyên âm khi kết hợp với nhau thì phát âm ban đầu bị biến đổi. Biến âm tiếng Hàn không sinh ra để gây khó khăn cho người học.

Phụ âm cuối là gì?

Khi nói đến âm cuối, mọi người cùng hiểu âm cuối là phụ âm, bao gồm phụ âm vô thanh (/p/, /t/, /k/, /f/…) và hữu thanh (/b/, /d/, /g/, /v/…). Trong tiếng Việt, âm cuối bao gồm cả vô thanh (như /t/ trong chữ “tốt”) và hữu thanh (như /n/ trong chữ “bán”).

Nguyên âm và phụ âm trong tiếng Hàn là gì?

Trong 21 nguyên âm có 10 nguyên âm cơ bản (ㅏ, ㅑ, ㅓ, ㅕ, ㅗ, ㅛ, ㅜ, ㅠ, ㅡ, ㅣ) và 11 nguyên âm ghép (ㅐ, ㅒ, ㅔ, ㅖ, ㅘ, ㅙ, ㅚ, ㅝ, ㅞ, ㅟ, ㅢ). Về phụ âm có 14 phụ âm cơ bản (ㄱ, ㄴ, ㄷ, ㄹ, ㅁ, ㅂ, ㅅ, ㅇ, ㅈ, ㅊ, ㅋ, ㅌ, ㅍ, ㅎ) và 5 phụ âm đôi (ㄲ, ㄸ, ㅃ, ㅆ, ㅉ).

Chủ đề