Misery la gi

Nghĩa của từ misery là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ

1. cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực

2. sự đau đớn, khổ sở

3. (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

Từ liên quan

  • slurry
  • H70.1
  • apodictical
  • brand
  • fatuous
  • antidromous synbranchid
  • myoses
  • froggy
  • single-band
  • basal cells
  • internal tuberosity of tibia
  • pedestrate
  • sadden
  • nuisance grounds
  • speiss
  • phaeodella
  • lunatum
  • decibel
  • rouseabout
  • atheromatous

Tiếng việt

English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文

Ví dụ về sử dụng Misery trong một câu và bản dịch của họ

Và tôi nghĩ đó chưa phải là

Toan bộ cuộc

What about those hundreds of millions that China raised from misery?

This one decisions will determine 90% of your happiness or misery.

From this one decision

will come 90per cent of all your happiness or misery.

Quyết định này sẽ

Kết quả: 1449, Thời gian: 0.1631

S

Từ đồng nghĩa của Misery

Misery la gi

Cụm từ trong thứ tự chữ cái

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt

Tiếng việt - Tiếng anh

Nghĩa của từ misery - misery là gì

Dịch Sang Tiếng Việt:

Danh từ
1. cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực
2. sự đau đớn, khổ sở
3. (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh

Từ điển chuyên ngành y khoa

Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt

  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. misery

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misery


Phát âm : /'mizəri/

+ danh từ

  • cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực
    • to live in misery and want
      sống trong cảnh nghèo khổ, thiếu thốn
  • sự đau đớn, khổ sở
    • to suffer (be in) misery from a toothache
      khổ sở vì đau răng
  • (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh

Từ liên quan

  • Từ đồng nghĩa: 
    wretchedness miserableness

Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "misery"

  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "misery": 
    maker masher masker mauser mazer mimicry miscarry miser misery mishear more...
  • Những từ có chứa "misery" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    đau khổ đồ thán

Lượt xem: 423