Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ 1. cảnh nghèo khổ, cảnh khổ cực 2. sự đau đớn, khổ sở 3. (số nhiều) những nỗi khốn khổ, những điều bất hạnh Dictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Dịch Online, Translate, Translation, Từ điển chuyên ngành Y khoa, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt Từ liên quan
Tiếng việt English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenščina Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Ví dụ về sử dụng Misery trong một câu và bản dịch của họVà tôi nghĩ đó chưa phải là Toan bộ cuộc What about those hundreds of millions that China raised from misery? This one decisions will determine 90% of your happiness or misery. From this one decision will come 90per cent of all your happiness or misery. Quyết định này sẽ Kết quả: 1449, Thời gian: 0.1631 S Từ đồng nghĩa của MiseryCụm từ trong thứ tự chữ cáiTruy vấn từ điển hàng đầu Tiếng anh - Tiếng việtTiếng việt - Tiếng anhNghĩa của từ misery - misery là gìDịch Sang Tiếng Việt: Từ điển chuyên ngành y khoaDictionary, Tra Từ Trực Tuyến, Online, Translate, Translation, Dịch, Vietnamese Dictionary, Nghĩa Tiếng Việt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: misery Phát âm : /'mizəri/ + danh từ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "misery"
Lượt xem: 423 |