Spread the word là gì


STW có nghĩa là gì? Trên đây là một trong những ý nghĩa của STW. Bạn có thể tải xuống hình ảnh dưới đây để in hoặc chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là một quản trị viên web hoặc blogger, vui lòng đăng hình ảnh trên trang web của bạn. STW có thể có các định nghĩa khác. Vui lòng cuộn xuống để xem định nghĩa của nó bằng tiếng Anh và năm nghĩa khác trong ngôn ngữ của bạn.

Hình ảnh sau đây trình bày một trong những định nghĩa về STW trong ngôn ngữ tiếng Anh.Bạn có thể tải xuống tệp hình ảnh ở định dạng PNG để sử dụng ngoại tuyến hoặc gửi hình ảnh định nghĩa STW cho bạn bè của bạn qua email.

Spread the word là gì

Ý nghĩa khác của STW

Như đã đề cập ở trên, STW có ý nghĩa khác. Xin biết rằng năm ý nghĩa khác được liệt kê dưới đây.Bạn có thể nhấp vào liên kết ở bên trái để xem thông tin chi tiết của từng định nghĩa, bao gồm các định nghĩa bằng tiếng Anh và ngôn ngữ địa phương của bạn.

Chào mừng các bạn đã quay trở lại với studytienganh.vn. Hôm nay chúng ta sẽ tiếp tục học thêm một từ mới nữa nhé. Bổ sung kiến thức mỗi ngày để vốn từ vựng của mình ngày càng nhiều và hỗ trợ thật tốt cho khả năng giao tiếp tiếng anh của bản thân nha. Từ hôm nay chúng ta tìm hiểu là từ Spread. Chúng ta sẽ đi theo 4 phần là Spread nghĩa là gì, cấu trúc và cách dùng spread, một số ví dụ minh họa và các cụm từ liên quan. Qua các kiến thức dưới đây Studytienganh hy vọng sẽ góp phần mở rộng vốn hiểu biết về từ Spread của bạn. Giờ chúng ta cùng bắt đầu bài học thôi nào. 

Spread vừa là danh từ vừa là động từ trong. Dưới đây là các nghĩa của Spread khi đóng những vai trò khác nhau 

Danh từ: 

  • Nghĩa 1: Spread có nghĩa là sự phát triển hoặc tăng trưởng của một thứ gì đó để nó bao phủ một khu vực rộng lớn hơn hoặc ảnh hưởng đến một số lượng lớn hơn hay còn gọi là sự trải ra 
  •   Nghĩa 2: hành động truyền bá kiến ​​thức, thông tin, v.v. cho ngày càng nhiều người hay còn gọi là sự lan truyền hoặc sự phổ biến 

  • Nghĩa 3: Sự bao phủ 

  • Trong ăn uống Spread có nghĩa là một loại thức ăn mềm để phủ lên bánh mì và bánh quy (ví dụ như: mứt, bơ,...)

Động từ: 

  • để bao phủ hoặc tiếp cận một khu vực rộng hơn hoặc ngày càng tăng hoặc để thực hiện điều gì đó hay còn gọi là trải

  • để ảnh hưởng đến ngày càng nhiều địa điểm, con người hoặc sự vật hoặc để khiến điều gì đó làm được điều này hay còn gọi là lan truyền, truyền bá 

  • để mở một cái gì đó đã được gấp lại hoặc làm cho cái gì đó phẳng, để nó bao phủ một khu vực lớn hơn (ví dụ như: trải, căng, giăng ra)

  • duỗi tay, chân, ngón tay hoặc ngón chân của bạn càng xa nhau càng tốt

  • để sắp xếp hoặc đặt mọi thứ trên một bề mặt, thường là một lớp mỏng hoặc có khoảng trống ở giữa chúng (ví dụ như: bày thức ăn lên bàn)

Cách phát âm theo IPA là:  /spred/

Spread the word là gì

 

Ảnh minh họa spead là gì 

Cấu trúc và cách dùng spread

Spread khi đóng vai trò là một ngoại động từ thì đi sau nó sẽ có tân ngữ, còn nếu là nội động từ sẽ không cần có tân ngữ theo sau. 

Sử dụng spread với trạng từ: 

  • "Spread out the rags before painting." (out): trải vải vụn ra trước khi sơn 

  • "He carefully spread the fertilizer on his lawn." (carefully): anh ấy cẩn thận rải phân trên bãi cỏ

  • "The fire spread quickly through the building." (quickly, fast, rapidly): ngọn lửa lan nhanh qua tòa nhà

  •  "The rumor is gradually spreading through the community." (gradually, slowly, widely): tin đồn đang dần lan truyền trong cộng đồng 

  • "The cold virus can spread easily." (easily): vi rút cảm lạnh có thể dễ dàng lây lan 

Sử dụng spread với giới từ: 

  • "She likes to spread jam on her toast." (on): cô ấy thích phết mứt lên bánh mì nướng của mình 

  • "Unfortunately cancer had spread all over her body." (over): thật không may căn bệnh ung thư đã di căn khắp cơ thể của cô ấy. 

  • "The odor had spread across the room." (across): mùi hôi đã lan khắp phòng 

  • "The virus can be spread by contact." (by): vi rút có thể lây lan khi tiếp xúc

  • "The news spread throughout the country." (throughout, beyond): tin tức lan truyền khắp đất nước. 

Spread the word là gì

 

Ảnh minh họa spead là gì 

Ví dụ minh họa 

  • The strong wind caused the rapid spread of fire 

  • Gió mạnh khiến đám cháy lan nhanh 

  •  
  • If we plant forests now, the trees will spread all the bare hills in 10 next years

  • Nếu chúng ta trồng rừng từ bây giờ thì cây sẽ bao phủ cả đồi trọc trong 10 năm tới

  •  
  • After entering the shift, the restaurant staff must clean the restaurant and spread tablecloths for all tables to welcome guests.

  • Sau khi bắt đầu ca làm việc, nhân viên nhà hàng phải quét dọn nhà hàng và trải khăn bàn để có thể bắt đầu đón khách. 

Spread the word là gì

 

Ảnh minh họa spead là gì 

 

Một số cụm từ liên quan

Phrasal Verb

spread out: lan rộng ra, trải ra, dần dần loang ra

spread sth over sth: Kéo dài cái gì ra trong vòng bao lâu 

Idiom

spread your wings: Tự do trải nghiệm những điều mới lạ

spread the word: chia sẻ thông tin, tin tức 

spread yourself too thin: ôm đồm nhiều việc cùng một lúc 

Một số cụm từ khác

 spread payments/ re-payments /costs (Thuật ngữ tài chính): chia ra làm nhiều kì 

 spread the word/message: Nói với nhiều người về một ý tưởng mà bạn tin tưởng

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa

Đồng nghĩa:  feast, banquet, blowout (slang), binge, meal, supper

range, extent, increase, coverage, span, sweep, compass, expanse, distribution, allotment, division, diffusion, variety, range, selection, array, assortment, choice, ranch, estate, farm, plantation, station, holding, increase, extend, multiply, reach, stretch, broaden, widen, swell, proliferate, expand, mushroom, open out, unfold, place, lay out, put out, smooth out, unfurl, unroll, apply, put on, smear, daub, butter, paste, disperse, distribute, share out, allot, divide, give out, scatter, strew

broadcast, disseminate, circulate, promulgate (formal), publish, propagate

last, continue, go on, carry on, persist

Trái nghĩa: remove, furl, shrink

Đọc đến đây chắc hẳn các bạn đã nắm rõ hơn về cách dùng từ này rồi phải không nào. Hy vọng với những kiến thức về từ Spread trên đây đã giúp các bạn có một cái nhìn khái quát hơn về từ vựng này. Hẹn gặp lại các bạn trong các bài học sau nhé. 

Duới đây là các thông tin và kiến thức về chủ đề spread the word nghĩa là gì hay nhất do chính tay đội ngũ Newthang biên soạn và tổng hợp:

Spread the word là gì

1. SPREAD THE WORD | definition in the Cambridge English ...

  • Tác giả: dictionary.cambridge.org

  • Ngày đăng: 3/6/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 61257 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: 1. to communicate a message to a lot of people: 2. to communicate a message to…

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: 5 days ago spread the word meaning: 1. to communicate a message to a lot of people: 2. to communicate a message to a lot of people: . Learn more.... xem ngay

Spread the word là gì

2. "spread the word" có nghĩa là gì? - Câu hỏi về Tiếng Anh (Mỹ)

  • Tác giả: hinative.com

  • Ngày đăng: 2/2/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 44293 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Định nghĩa spread the word Tell everyone you know the information of something "Spread the word of God" = tell every one about what Jesus said "There's an event tonight, spread the word" = tell everyone about the event

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: May 30, 2017 Tell everyone you know the information of something "Spread the word of God" = tell every one about what Jesus said... xem ngay

Spread the word là gì

3. TO SPREAD THE WORD Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch

  • Tác giả: tr-ex.me

  • Ngày đăng: 28/5/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 42177 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Dịch trong bối cảnh "TO SPREAD THE WORD" trong tiếng anh-tiếng việt. ĐÂY rất nhiều câu ví dụ dịch chứa "TO SPREAD THE WORD" - tiếng anh-tiếng việt bản dịch và động cơ cho bản dịch tiếng anh tìm kiếm.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: What can we do to spread the word about our business, educate others, and get involved in the community? Chúng ta có ...... xem ngay

4. spread the word Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Idioms ...

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 20/1/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 61292 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về spread the word Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases - Idioms Proverbs. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: spread the ˈword. tell people about something: Because of her contacts in the business world, he asked Kate to spread the word about his latest venture.

5. spread the word nghĩa là gì - Idioms Proverbs

  • Tác giả: www.proverbmeaning.com

  • Ngày đăng: 18/2/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 57173 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về spread the word nghĩa là gì - Idioms Proverbs. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Free Dictionary for word usage spread the word nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.

Spread the word là gì

6. Cấu trúc và cách dùng spread trong tiếng anh

  • Tác giả: www.studytienganh.vn

  • Ngày đăng: 18/3/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 38453 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Cấu trúc và cách dùng spread trong tiếng anh. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Spread nghĩa là gì · để bao phủ hoặc tiếp cận một khu vực rộng hơn hoặc ngày càng tăng hoặc để thực hiện điều gì đó hay còn gọi là trải · để ảnh hưởng đến ngày ...... xem ngay

7. Trái nghĩa của spread the word to - Từ đồng nghĩa

  • Tác giả: tudongnghia.com

  • Ngày đăng: 29/3/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 67795 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Trái nghĩa của spread the word to - Từ đồng nghĩa. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự Trái nghĩa của spread the word to. ... Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của spread the word to. Nearby Words.

8. ad ơi get the word out là lan rộng thông ( sth) ra đúng không ạ ...

  • Tác giả: tienganhmoingay.com

  • Ngày đăng: 16/6/2021

  • Đánh giá: 1 ⭐ ( 38316 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 5 ⭐

  • Tóm tắt: null

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Sep 28, 2020 TAMN trả lời: · Chào bạn,. "Get the word out", đồng nghĩa với "spread the word", là "lan truyền thông tin" nha.

9. spread the word là gì - Dict.Wiki

  • Tác giả: dict.wiki

  • Ngày đăng: 28/8/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 30723 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về spread the word là gì️️️️・spread the word định nghĩa - Dict.Wiki. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Dict.Wiki❤Từ điển Anh Việt:spread the word nghĩa là gì trong Tiếng Anh? spread the word là gì、cách phát âm、nghĩa, Nghĩa của từ spread the word ...... xem ngay

Spread the word là gì

10. Từ điển Anh Việt "get the word out" - là gì?

  • Tác giả: vtudien.com

  • Ngày đăng: 16/2/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 30725 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về "get the word out" là gì? Nghĩa của từ get the word out trong tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: English Idioms Dictionary. tell the message, spread the word The easiest way for us to get the word out is on the Internet.

11. It

  • Tác giả: vi-vn.facebook.com

  • Ngày đăng: 19/3/2021

  • Đánh giá: 3 ⭐ ( 85499 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Xem bài viết, ảnh và nội dung khác trên Facebook.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Một người bạn hỏi bạn vì sao lại nhưu vậy, nhưng bạn không hề quảng cáo gì ... trở nên nổi tiếng theo cách này được gọi là "spread through word of mouth".

12. Nghĩa của từ Spread - Từ điển Anh - Việt

  • Tác giả: tratu.soha.vn

  • Ngày đăng: 23/2/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 9394 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Nghĩa của từ Spread - Từ điển Anh - Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Chênh lệch · Sự trải ra, sự căng ra, sự giăng ra · Khoảng rộng, bề rộng, dải rộng; sải cánh (của chim...) · Khoảng rộng (về không gian, thời gian) · Sự phổ biến; sự ...... xem ngay

Spread the word là gì

13. Spread the word Definition & Meaning - Merriam-Webster

  • Tác giả: www.merriam-webster.com

  • Ngày đăng: 12/4/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 68358 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: to tell others… See the full definition

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: : to tell others People are spreading the word about his book. Spread the word that we're leaving in five minutes. Learn ...... xem ngay

14. rao giảng trong Tiếng Anh là gì? - English Sticky

  • Tác giả: englishsticky.com

  • Ngày đăng: 19/3/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 61093 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 4 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về rao giảng trong Tiếng Anh là gì?. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: rao giảng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ rao giảng sang Tiếng Anh. ... rao giảng lời chúa to spread the word of god ...

Spread the word là gì

15. STW định nghĩa: Lây lan từ - Spread the Word - Abbreviation ...

  • Tác giả: www.abbreviationfinder.org

  • Ngày đăng: 8/4/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 60563 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về STW định nghĩa: Lây lan từ - Spread the Word. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: STW có nghĩa là gì? STW là viết tắt của Lây lan từ. Nếu bạn đang truy cập phiên bản không phải tiếng Anh của chúng tôi và muốn xem phiên bản tiếng Anh của ...... xem ngay

16. Định nghĩa của từ

  • Tác giả: tratu.coviet.vn

  • Ngày đăng: 6/4/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 78651 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Vietgle Tra từ - Định nghĩa của từ 'spread' trong từ điển Lạc Việt. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: ủa là sao? bạn đang tra Nhật - Anh à?? A_guy_named_UK; 09/12/2021 17:06:54; Từ điển nhật - việt thì nó dịch ra " ...... xem ngay

Spread the word là gì

17. Spread Out Là Gì, Nghĩa Của Từ Spread Out, Spread Out ...

  • Tác giả: gocnhintangphat.com

  • Ngày đăng: 21/3/2021

  • Đánh giá: 4 ⭐ ( 37989 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: smooth out sth – smooth sth out: vuốt thẳng cái gìHe smoothed out the map, and began to plan their route, Anh ta vuốt thẳng tấm bản đồ rồi bắt đầu vạch ra lộ trình của họ

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: May 28, 2021 smooth out sth – smooth sth out: vuốt thẳng cái gìHe smoothed out the map, and began to plan their route, Anh ta vuốt thẳng tấm bản đồ rồi ...... xem ngay

Spread the word là gì

18. "Middle-age spread" nghĩa là gì? - Journey in Life

  • Tác giả: www.journeyinlife.net

  • Ngày đăng: 21/8/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 95613 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 1 ⭐

  • Tóm tắt: Enjoy English with Mr. Son: get a laugh with english jokes

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Mar 10, 2018 Aging and weight gain go hand in hand, regardless of gender or menopausal (mãn kinh) status. A slower calorie burn because of a decrease in ...... xem ngay

19. Spread around: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng ...

  • Tác giả: vi.opentran.net

  • Ngày đăng: 6/3/2021

  • Đánh giá: 2 ⭐ ( 55437 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 3 ⭐

  • Tóm tắt: Bài viết về Spread around: trong Tiếng Việt, bản dịch, nghĩa, từ đồng nghĩa, nghe, viết, phản nghiả, ví dụ sử dụng | HTML Translate | Tiếng Anh-Tiếng Việt Dịch | OpenTran. Đang cập nhật...

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: cô ấy nói, 'nhưng không ai thích bị đóng băng; bò dưới da gấu của tôi, 'và cô ấy ngồi trên ... Andy and Ollie will discreetly spread the word around town.

Spread the word là gì

20. COVID-19: What parents should know | UNICEF Viet Nam

  • Tác giả: www.unicef.org

  • Ngày đăng: 17/5/2021

  • Đánh giá: 5 ⭐ ( 60619 lượt đánh giá )

  • Đánh giá cao nhất: 5 ⭐

  • Đánh giá thấp nhất: 2 ⭐

  • Tóm tắt: Tips and guidance for protecting your family during the COVID-19 pandemic.

  • Khớp với kết quả tìm kiếm: Aug 20, 2021 The virus can spread from an infected person's mouth or nose in small droplets ... Words matter and using language that perpetuates existing ...... xem ngay