Kế hoạch hoá gia đình tiếng anh là gì

- Trò chuyện: Bấm vào "Chat với nhau"

Show

- Gửi câu hỏi: Bấm vào "Gửi câu hỏi"

- Trả lời: Bấm vào

Kế hoạch hoá gia đình tiếng anh là gì
bên dưới câu hỏi màu đỏ

- Thành viên nên tự đưa ra giải đáp/câu trả lời của mình khi đặt câu hỏi

- Yêu cầu thành viên gõ tiếng Việt có dấu

- Vi phạm nội quy sẽ bị ban nick. Mời xem

Bạn đang xem: Top 13+ Kế Hoạch Hóa Trong Tiếng Anh Là Gì

Thông tin và kiến thức về chủ đề kế hoạch hóa trong tiếng anh là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.

kế hoạch xác định rõ quy mô sinh sản của mỗi gia đình trong khuôn khổ chiến lược phát triển dân số của một nước phù hợp với điều kiện phát triển kinh tế - xã hội chung, nhằm mục đích: bảo vệ sức khoẻ bà mẹ và trẻ em, hạnh phúc của gia đình trước mắt và lâu dài, tương lai của trẻ em, góp phần làm cho dân giàu, nước mạnh. Ở Việt Nam, chủ trương mỗi gia đình có một hoặc hai con; khuyến khích tuổi lập gia đình ở nam từ 25 tuổi, ở nữ từ 20 - 22 tuổi trở đi; lập gia đình sau 2 năm mới có con; khoảng cách giữa hai lần sinh là 5 năm. KHHGĐ là quyền lợi và trách nhiệm của toàn xã hội, của mỗi gia đình và chủ yếu là của bản thân mỗi công dân. Để chuẩn bị vào đời, mỗi thanh niên (nam cũng như nữ) cần dự kiến một kế hoạch xây dựng gia đình tương lai của mình cho thích hợp. Trong KHHGĐ, ngành y tế bảo đảm đầy đủ và an toàn các dịch vụ chuyên môn - kĩ thuật theo các yêu cầu của mỗi công dân.


là nỗ lực của Nhà nước, xã hội để mỗi cá nhân, cặp vợ chồng chủ động, tự nguyện quyết định số con, thời gian sinh con và khoảng cách giữa các lần sinh nhằm bảo vệ sức khoẻ, nuôi dạy con có trách nhiệm, phù hợp với chuẩn mực xã hội và điều kiện sống của gia đình.

Nguồn: 06/2003/PL-UBTVQH11

Kế hoạch hoá gia đình tiếng anh là gì
report this ad
Kế hoạch hoá gia đình tiếng anh là gì
report this ad

Kế hoạch hoá gia đình tiếng anh là gì
report this ad

Answers

    • Questions
    • Latest Questions
    • Users
    • View all users
    • Leaderboard
    • Search
    • Advanced Search

Ask Question

Or try our advanced search.

/index.php?option=com_communityanswers&view=questions&Itemid=973&task=questions.search&format=json

0

"kế hoạch hoá gia đình" tiếng anh là gì?Cho tôi hỏi chút "kế hoạch hoá gia đình" tiếng anh nói thế nào? Thank you so much.

Written by Guest 7 years ago

Asked 7 years ago

Guest


Like it on Facebook, +1 on Google, Tweet it or share this question on other bookmarking websites.

Answers (1)

0

Kế hoạch hoá gia đình là: Family planning

Answered 7 years ago


Download Từ điển thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành PDF

Kế hoạch hoá gia đình tiếng anh là gì
report this ad

Found Errors? Report Us.

Abby hỏi Bonnie vài câu về Kế hoạch hóa gia đình, Bonnie trả lời.

kế hoạch hóa gia đình

cần kế hoạch hóa gia đình

gia đình lên kế hoạch

kế hoạch gia đình

kế hoạch cho gia đình

kế hoạch để giữ cho gia đình

Kế hoạch hóa gia đình là gì?

kế hoạch gia đình

về kế hoạch gia đình

trong kế hoạch gia đình

cho kế hoạch gia đình

Người Eskimo cổ có một hệ thống kế hoạch hóa gia đình.

kế hoạch hóa gia đình là

family planning is

cần kế hoạch hóa gia đình

want family planningneed family planning

gia đình lên kế hoạch

family plan

kế hoạch gia đình là

home plan arefamily planning is

có kế hoạch cho gia đình

there are plans for familyfamily planning

kế hoạch để giữ cho gia đình

plan to keep families

kế hoạch gia đình

family planning

về kế hoạch gia đình

family planning

trong kế hoạch gia đình

in the home plan

cho kế hoạch gia đình

for the family planfor family planning

kế hoạch của gia đình

your family planon the family's plan

kế hoạch gia đình hoặc

on family planning or

dịch vụ kế hoạch hóa gia đình

family planning services

chính sách kế hoạch hóa gia đình

family planning policy

phương pháp kế hoạch hóa gia đình

a method of family planning

chương trình kế hoạch hóa gia đình

family planning programs

phòng khám kế hoạch hóa gia đình

family planning clinics

kế hoạch hóa gia đình cho phép

family planning allows

chấp nhận kế hoạch hóa gia đình

acceptance of family planningaccept family planning

tổ chức kế hoạch hóa gia đình

planned parenthood

kếnoun

design

kếadjective

next

hoạchnoun

planschemeplannersharvestplansplannerscheduleschemes

hoạchverb

scheduledplanningplannedschedulingharvested

hoạch

the planning

hóanoun

hóagoodschemicalchemistryculturehoachemotherapymerchandisecargopetrochemical

hóaverb

turnstransformed

gianoun

giahouseholdstateshomeexpertsfamilyspecialistcountryriseextension

giaverb

participatingextendedjoinedrenewedinvolvedoutsourcingengaged

giaadjective

nationaldomesticroyal

đìnhnoun

đìnhfamilydinhhomesuspensionhouseholdstoppagetingarmistice

đìnhverb

suspendedstrikinghalted

đìnhadjective

imperialdomestic

kế hoạch hòa bình năm điểm kế hoạch hòa bình nếu kế hoạch hòa bình rất kế hoạch hòa bình sáu điểm kế hoạch hòa bình sẽ kế hoạch hòa bình trung đông kế hoạch hòa bình trung đông , điều đó sẽ rất tốt kế hoạch hòa bình trung đông của chính quyền trump kế hoạch hòa bình trung đông mà kế hoạch hóa công nghiệp và các doanh nghiệp nhà nước kế hoạch hóa gia đình kế hoạch hóa gia đình cho phép kế hoạch hóa gia đình của trung quốc kế hoạch hóa gia đình cũng làm giảm kế hoạch hóa gia đình là kế hoạch hóa gia đình nhân văn nhất , và là kế hoạch hóa gia đình nhưng kế hoạch hóa gia đình và tiêm chủng cho trẻ sơ sinh kế hoạch hòa giải của ông kế hoạch hòa giải với người vợ xa lánh của anh ta kế hoạch hoa hồng

kế hoạch hóa công nghiệp và các doanh nghiệp nhà nướckế hoạch hóa gia đình cho phép