Hóa chất xét nghiệm của công ty vạn xuân

Bảng X. Tiêu chuẩn đánh giá áp dụng cho gói thầu chia thành nhiều phần (lô)

STT Mã phần (lô) - Tên từng phần (lô) Giá trị ước tính từng phần (VND) Yêu cầu doanh thu bình quân Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu Năng lực sản xuất hàng hóa Thời gian thực hiện HĐ 1 PP2300402494 - Blue cap (nắp) 28,560,000 38.946.000 19.992.000 5 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 2 PP2300402495 - Blue cap (gồm lọ, nắp, đệm) 54,450,000 74.250.000 38.115.000 5 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 3 PP2300402496 - Glass Insert 175,000,000 238.637.000 122.500.000 9 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 4 PP2300402497 - Cột HP 5-MS 117,550,000 160.296.000 82.285.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 5 PP2300402498 - SGE Liner – inlet liner 38,490,000 52.487.000 26.943.000 3 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 6 PP2300402499 - Agilent Gold Plated Seal 33,000,000 45.000.000 23.100.000 3 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 7 PP2300402500 - Agilent Septum 15,084,000 20.570.000 10.559.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 8 PP2300402501 - Agilent Syringe 12,830,000 17.496.000 8.981.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 9 PP2300402502 - O’ring for inlet liner 1,832,000 2.499.000 1.283.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 10 PP2300402503 - Oil Inland 45 for rotary vane pums 16,932,000 23.090.000 11.853.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 11 PP2300402504 - Bond Elut LRC-C18, 100mg 210,000,000 286.364.000 147.000.000 7 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 12 PP2300402505 - Cột DB-5 DB-5 Column) 58,320,000 79.528.000 40.824.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 13 PP2300402506 - Fasciolahepatica(sán lá gan lớn) 94,000,000 128.182.000 65.800.000 4 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 14 PP2300402507 - HBsAg-Quant Immunoreaction Cartridges 93,900,000 128.046.000 65.730.000 2 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 15 PP2300402508 - HBsAg-Quant Calibrators 13,356,000 18.213.000 9.350.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 16 PP2300402509 - HBsAg Controls 31,380,000 42.791.000 21.966.000 2 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 17 PP2300402510 - HBsAg-Quant Confirmation 6,360,000 8.673.000 4.452.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 18 PP2300402511 - HBcrAgImmunoreaction Cartridges 162,190,000 221.169.000 113.533.000 2 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 19 PP2300402512 - HBcrAgControls 46,560,000 63.491.000 32.592.000 2 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 20 PP2300402513 - Lumipulse G HAVAb Immunoreaction Cartridges 19,400,000 26.455.000 13.580.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 21 PP2300402514 - Lumipulse G HAVAb Calibrators 19,080,000 26.019.000 13.356.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 22 PP2300402515 - Lumipulse G HAVIgMImmunoreaction Cartridges set 20,420,000 27.846.000 14.294.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 23 PP2300402516 - Lumipulse G HBcAb-N Immunoreaction Cartridges 11,624,000 15.851.000 8.137.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 24 PP2300402517 - Lumipulse G HBcAb-N Calibrators 9,540,000 13.010.000 6.678.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 25 PP2300402518 - Lumipulse G HBcIgMImmunoreaction Cartridges set 16,988,000 23.166.000 11.892.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 26 PP2300402519 - Lumipulse G HBeAb-N Immunoreaction Cartridges set 12,416,000 16.931.000 8.692.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 27 PP2300402520 - Lumipulse G HBeAg Immunoreaction Cartridges set 12,800,000 17.455.000 8.960.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 28 PP2300402521 - Lumipulse G HBsAb-N Immunoreaction Cartridges 7,052,000 9.617.000 4.937.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 29 PP2300402522 - Lumipulse G HBsAb-N Calibrators 12,720,000 17.346.000 8.904.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 30 PP2300402523 - Lumipulse G HCV Ab Immunoreaction Cartridges set 15,984,000 21.797.000 11.189.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 31 PP2300402524 - Lumipulse G TP-N Immunoreaction Cartridges set 21,416,000 29.204.000 14.992.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 32 PP2300402525 - Lumipulse HCV Ab Controls 12,720,000 17.346.000 8.904.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 33 PP2300402526 - VIROTROL PLUS-R, 5 x 4 ml 18,620,616 25.392.000 13.035.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 34 PP2300402527 - VIROCLEAR, 1 x 5 ml 14,749,000 20.113.000 10.325.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 35 PP2300402528 - VIROTROL IV, 1 x 5 ml 17,382,752 23.704.000 12.168.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 36 PP2300402529 - VIROTROL III, Class A, 1 x 5 ml 39,901,316 54.411.000 27.931.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 37 PP2300402530 - Wash Solution 15,568,000 21.230.000 10.898.000 2 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 38 PP2300402531 - Substrate Solutionfor G1200 48,600,000 66.273.000 34.020.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 39 PP2300402532 - Specimen Diluent for G1200 16,636,000 22.686.000 11.646.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 40 PP2300402533 - Sampling tips for G1200 6,477,000 8.833.000 4.534.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 41 PP2300402534 - Soda lime 5,160,000 7.037.000 3.612.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 42 PP2300402535 - DilutionCartridges for G1200 and G600II 10,836,000 14.777.000 7.586.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 43 PP2300402536 - Mycoplasma pneumoniae IgG 236,250,000 322.160.000 165.375.000 8 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 44 PP2300402537 - Mycoplasma pneumoniae IgM 1,650,000,000 2.250.000.000 1.155.000.000 50 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 45 PP2300402538 - 10% Neutral BufferedFormalin 114,400,000 156.000.000 80.080.000 132 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 46 PP2300402539 - Dung dịch thay thế xylen xử lý mô bệnh học 87,400,000 119.182.000 61.180.000 32 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 47 PP2300402540 - Thuốc nhuộm PAS (PeriodicAcid Schiff) 30,000,000 40.910.000 21.000.000 1 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật 48 PP2300402541 - Strip realtime PCR 0,1 mL 210,000,000 286.364.000 147.000.000 1644 Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Blue cap (nắp)

Mã phần lô PP2300402494 Giá từng phần lô 28,560,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 38.946.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 19.992.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 5 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Blue cap (gồm lọ, nắp, đệm)

Mã phần lô PP2300402495 Giá từng phần lô 54,450,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 74.250.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 38.115.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 5 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Glass Insert

Mã phần lô PP2300402496 Giá từng phần lô 175,000,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 238.637.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 122.500.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 9 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Cột HP 5-MS

Mã phần lô PP2300402497 Giá từng phần lô 117,550,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 160.296.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 82.285.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

SGE Liner – inlet liner

Mã phần lô PP2300402498 Giá từng phần lô 38,490,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 52.487.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 26.943.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 3 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Agilent Gold Plated Seal

Mã phần lô PP2300402499 Giá từng phần lô 33,000,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 45.000.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 23.100.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 3 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Agilent Septum

Mã phần lô PP2300402500 Giá từng phần lô 15,084,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 20.570.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 10.559.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Agilent Syringe

Mã phần lô PP2300402501 Giá từng phần lô 12,830,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 17.496.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 8.981.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

O’ring for inlet liner

Mã phần lô PP2300402502 Giá từng phần lô 1,832,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 2.499.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 1.283.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Oil Inland 45 for rotary vane pums

Mã phần lô PP2300402503 Giá từng phần lô 16,932,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 23.090.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 11.853.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Bond Elut LRC-C18, 100mg

Mã phần lô PP2300402504 Giá từng phần lô 210,000,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 286.364.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 147.000.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 7 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Cột DB-5 DB-5 Column)

Mã phần lô PP2300402505 Giá từng phần lô 58,320,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 79.528.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 40.824.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Fasciolahepatica(sán lá gan lớn)

Mã phần lô PP2300402506 Giá từng phần lô 94,000,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 128.182.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 65.800.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 4 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

HBsAg-Quant Immunoreaction Cartridges

Mã phần lô PP2300402507 Giá từng phần lô 93,900,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 128.046.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 65.730.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 2 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

HBsAg-Quant Calibrators

Mã phần lô PP2300402508 Giá từng phần lô 13,356,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 18.213.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 9.350.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

HBsAg Controls

Mã phần lô PP2300402509 Giá từng phần lô 31,380,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 42.791.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 21.966.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 2 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

HBsAg-Quant Confirmation

Mã phần lô PP2300402510 Giá từng phần lô 6,360,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 8.673.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 4.452.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

HBcrAgImmunoreaction Cartridges

Mã phần lô PP2300402511 Giá từng phần lô 162,190,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 221.169.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 113.533.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 2 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

HBcrAgControls

Mã phần lô PP2300402512 Giá từng phần lô 46,560,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 63.491.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 32.592.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 2 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Lumipulse G HAVAb Immunoreaction Cartridges

Mã phần lô PP2300402513 Giá từng phần lô 19,400,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 26.455.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 13.580.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Lumipulse G HAVAb Calibrators

Mã phần lô PP2300402514 Giá từng phần lô 19,080,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 26.019.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 13.356.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Lumipulse G HAVIgMImmunoreaction Cartridges set

Mã phần lô PP2300402515 Giá từng phần lô 20,420,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 27.846.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 14.294.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Lumipulse G HBcAb-N Immunoreaction Cartridges

Mã phần lô PP2300402516 Giá từng phần lô 11,624,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 15.851.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 8.137.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Lumipulse G HBcAb-N Calibrators

Mã phần lô PP2300402517 Giá từng phần lô 9,540,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 13.010.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 6.678.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Lumipulse G HBcIgMImmunoreaction Cartridges set

Mã phần lô PP2300402518 Giá từng phần lô 16,988,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 23.166.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 11.892.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Lumipulse G HBeAb-N Immunoreaction Cartridges set

Mã phần lô PP2300402519 Giá từng phần lô 12,416,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 16.931.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 8.692.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Lumipulse G HBeAg Immunoreaction Cartridges set

Mã phần lô PP2300402520 Giá từng phần lô 12,800,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 17.455.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 8.960.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Lumipulse G HBsAb-N Immunoreaction Cartridges

Mã phần lô PP2300402521 Giá từng phần lô 7,052,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 9.617.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 4.937.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Lumipulse G HBsAb-N Calibrators

Mã phần lô PP2300402522 Giá từng phần lô 12,720,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 17.346.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 8.904.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Lumipulse G HCV Ab Immunoreaction Cartridges set

Mã phần lô PP2300402523 Giá từng phần lô 15,984,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 21.797.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 11.189.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Lumipulse G TP-N Immunoreaction Cartridges set

Mã phần lô PP2300402524 Giá từng phần lô 21,416,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 29.204.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 14.992.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Lumipulse HCV Ab Controls

Mã phần lô PP2300402525 Giá từng phần lô 12,720,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 17.346.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 8.904.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

VIROTROL PLUS-R, 5 x 4 ml

Mã phần lô PP2300402526 Giá từng phần lô 18,620,616 Yêu cầu doanh thu bình quân 25.392.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 13.035.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

VIROCLEAR, 1 x 5 ml

Mã phần lô PP2300402527 Giá từng phần lô 14,749,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 20.113.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 10.325.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

VIROTROL IV, 1 x 5 ml

Mã phần lô PP2300402528 Giá từng phần lô 17,382,752 Yêu cầu doanh thu bình quân 23.704.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 12.168.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

VIROTROL III, Class A, 1 x 5 ml

Mã phần lô PP2300402529 Giá từng phần lô 39,901,316 Yêu cầu doanh thu bình quân 54.411.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 27.931.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Wash Solution

Mã phần lô PP2300402530 Giá từng phần lô 15,568,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 21.230.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 10.898.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 2 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Substrate Solutionfor G1200

Mã phần lô PP2300402531 Giá từng phần lô 48,600,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 66.273.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 34.020.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Specimen Diluent for G1200

Mã phần lô PP2300402532 Giá từng phần lô 16,636,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 22.686.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 11.646.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Sampling tips for G1200

Mã phần lô PP2300402533 Giá từng phần lô 6,477,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 8.833.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 4.534.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Soda lime

Mã phần lô PP2300402534 Giá từng phần lô 5,160,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 7.037.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 3.612.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

DilutionCartridges for G1200 and G600II

Mã phần lô PP2300402535 Giá từng phần lô 10,836,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 14.777.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 7.586.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Mycoplasma pneumoniae IgG

Mã phần lô PP2300402536 Giá từng phần lô 236,250,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 322.160.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 165.375.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 8 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Mycoplasma pneumoniae IgM

Mã phần lô PP2300402537 Giá từng phần lô 1,650,000,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 2.250.000.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 1.155.000.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 50 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

10% Neutral BufferedFormalin

Mã phần lô PP2300402538 Giá từng phần lô 114,400,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 156.000.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 80.080.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 132 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Dung dịch thay thế xylen xử lý mô bệnh học

Mã phần lô PP2300402539 Giá từng phần lô 87,400,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 119.182.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 61.180.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 32 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Thuốc nhuộm PAS (PeriodicAcid Schiff)

Mã phần lô PP2300402540 Giá từng phần lô 30,000,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 40.910.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 21.000.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật

Strip realtime PCR 0,1 mL

Mã phần lô PP2300402541 Giá từng phần lô 210,000,000 Yêu cầu doanh thu bình quân 286.364.000 Mã HS Quy mô hợp đồng tương tự tối thiểu 147.000.000 Năng lực sản xuất hàng hóa 1644 Thời gian thực hiện HĐ Theo yêu cầu tại điểm c mục 1.2 ChươngV. Yêu cầu kỹ thuật