Give effect nghĩa là gì


effect

* danh từ - kết quả =cause and effect+ nguyên nhân và kết quả - hiệu lực, hiệu quả, tác dụng =of no effect+ không có hiệu quả =with effect from today+ có hiệu lực kể từ ngày hôm nay - tác động, ảnh hưởng; ấn tượng =the effect of light on plants+ ảnh hưởng của ánh sáng lên cây cối - mục đích, ý định =to this effect+ vì mục đích đó - (số nhiều) của, của cải, vật dụng =personal effects+ vật dụng riêng - (vật lý) hiệu ứng !to bring into effect; to carry into effect - thực hiện, thi hành !to come into effect !to take effect - (xem) come !to give effect to - làm cho có hiệu lực, thi hành =in effect+ thực thế; vì mục đích thiết thực !to no effect - không hiệu quả, không có kết quả * ngoại động từ - thực hiện - đem lại =to effect a change+ đem lại sự thay đổi !to effect an insurance !to effect a policy of insurrance - ký một hợp đồng bảo hiểm


effect

bình ; bị tác động ; có hiệu lực ; dụng ; gây hiệu ứng ; gây ảnh hưởng ; hiếu ứng ; hiệu lực ; hiệu quả ; hiệu ứng ; hư ; hưởng của ; hưởng mà ; hưởng ; hưởng đối ; hậu quả của ; hậu quả ; hệ quả ; kèm ; kết quả ; mục đích khôn lường ; mục đích ; nghĩa ; nhân quả ; quả như ; quả ; quả đối ; thiệt thì ; thế ; thể ; thực hiện ; thực tiễn ; thực tế ; thực ; tác dụng gì ; tác dụng gì đối ; tác dụng ; tác ; tác động lên ; tác động ; tác động đối ; vô ích ; đem lại hiệu quả ; ảnh hường gì đến ; ảnh hưởng gì ; ảnh hưởng sâu sắc ; ảnh hưởng thực ; ảnh hưởng ; ảnh hưởng đến ; ảnh hưỡng ; ảnh ; ứng phụ ; ứng ;

effect

bình ; bị tác động ; có hiệu lực ; dụng ; gây hiệu ứng ; gây ảnh hưởng ; hiếu ứng ; hiệu lực ; hiệu quả ; hiệu ; hiệu ứng ; hư ; hưởng của ; hưởng mà ; hưởng ; hưởng đối ; hậu quả của ; hậu quả ; hệ quả ; kèm ; kết quả ; mục đích khôn lường ; mục đích ; nghĩa ; nhân quả ; quả như ; quả ; quả đối ; thiệt thì ; thâ ; thế ; thể ; thực hiện ; thực tiễn ; thực tế ; thực ; tác dụng gì ; tác dụng gì đối ; tác dụng ; tác giả ; tác ; tác động lên ; tác động ; tác động đối ; vô ích ; đem lại hiệu quả ; ̣ thâ ; ảnh hường gì đến ; ảnh hưởng gì ; ảnh hưởng sâu sắc ; ảnh hưởng thực ; ảnh hưởng ; ảnh hưởng đến ; ảnh hưỡng ; ứng ;


effect; consequence; event; issue; outcome; result; upshot

a phenomenon that follows and is caused by some previous phenomenon

effect; impression

an outward appearance

effect; burden; core; essence; gist

the central meaning or theme of a speech or literary work

effect; force

(of a law) having legal validity

effect; effectuate; set up

produce


after-effect

* danh từ - hậu quả - (y học) kết quả về sau (của thuốc...)

effective

* tính từ - có kết quả - có hiệu lực, có kết quả =to become effective+ bắt đầu có hiệu lực - có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng - đủ sức khoẻ (để tòng quân...) - có thật, thật sự * danh từ - người đủ sức khoẻ (để tòng quân...) - lính chiến đấu - số quân thực sự có hiệu lực - tiền kim loại (trái với tiền giấy)

effectively

* phó từ - có kết quả - có hiệu lực, có hiệu quả, có ích - với ấn tượng sâu sắc

effectiveness

* danh từ - sự có hiệu lực - ấn tượng sâu sắc

shot effect

* danh từ - (vật lý) hiệu ứng lạo sạo

stage effect

* danh từ - sự mê sân khấu, sự mê đóng kịch

activating effect

- (Tech) hiệu ứng hoạt hóa

audio (frequency) effect

- (Tech) hiệu ứng (tần số) âm thanh

binaural effect

- (Tech) hiệu ứng nghe hai tai

clustering effect

- (Tech) hiệu ứng chùm

computation by effect

- (Tech) tính toán bằng hiêu quả [NB]

continental effect

- (Tech) hiệu ứng lục địa

curtain effect

- (Tech) hiệu ứng mành che

doppler effect

- (Tech) hiệu ứng Doppler (Đôple)

echo effect

- (Tech) hiệu ứng dội

edison effect

- (Tech) hiệu ứng Edison

electron voltaic effect

- (Tech) hiệu ứng điện thế điện tử

electrooptical effect

- (Tech) hiệu ứng điện quang

fet (field-effect transistor)

- (Tech) trăngsito hiệu trường

field effect phototransistor

- (Tech) trăngsito quang hiệu trường

field-effect modified transistor (femt)

- (Tech) trăngsito biến đổi hiệu trường

field-effect transistor (fet)

- (Tech) trăngsito hiệu trường

fringe effect

- (Tech) hiệu ứng biên = edge effect

gudden-pohl effect

- (Tech) hiệu ứng Gudden-Pohl

guillemin effect

- (Tech) hiệu ứng Guillemin

accelerator effect

- (Econ) Hiệu ứng gia tốc.

arch effect

- (Econ) Hiệu ứng ARCH. + Xem ARCH.

averch-johnson effect

- (Econ) Hiệu ứng Averch-Johnson. + Để chỉ sự phản ứng tối đa hoá lợi nhuận của các hãng bị kiểm soát, khi phải đạt được tỷ lệ lợi tức xác định về vốn có động lực để lựa chọn kết hợp đầu vào nặng về vốn hơn có thể không được sử dụng khi không phải đạt tỷ lệ lợi tức xác định đó.

bandwagon effect

- (Econ) Hiệu ứng đoàn tàu + Hiệu ứng nhờ đó khi giá cả hàng hoá giảm và cầu của một vài bộ phận hay các cá nhân trong cộng đồng tăng, các cá nhân hoặc bộ phận bắt chước cách phản ứng này và cũng tăng cầu của họ.

displacement effect

- (Econ) Hiệu ứng chuyển dời; Hiệu ứng thay đổi trạng thái. + Xu hướng quan sát được về tăng chi tiêu công cộng trong suốt một cuộc chiến tranh hay cuộc khủng hoảng quốc gia khác nhưng không trở về mức ban đầu sau khủng hoảng.

English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet