Giải bài tập tiếng anh lớp 6 unit 1 greetings năm 2024

![UNIT 1: GREETINGS Vocabulary

  • classmate bạn cùng lớp
  • Good morning chào buổi sang
  • Good afternoon chào buổi trưa, chiều
  • Good evening chào buổi tối
  • Good night chúc ngủ ngon
  • Good bye tạm biệt Grammar Câu hỏi Trả lời Nghĩa
  • What’s your name?
  • How are you?
  • How old are you?
  • My name is Hoa.
  • I’m fine. Thanks.
  • I’m twelve.
  • Bạn tên gì?
  • Bạn khỏe không?
  • Bạn bao nhiêu tuổi? ](https://https://i0.wp.com/image.slidesharecdn.com/tvngtinganhlp6bi1-greetings-150303001437-conversion-gate01/85/T-v-ng-ti-ng-anh-l-p-6-bai-1-greetings-1-320.jpg)

Viewers also liked

Viewers also liked (6)

More from Học Tập Long An

More from Học Tập Long An (20)

Recently uploaded

Recently uploaded (20)

Từ vựng tiếng anh lớp 6 (bài 1 greetings)

  • 1. classmate bạn cùng lớp - Good morning chào buổi sang - Good afternoon chào buổi trưa, chiều - Good evening chào buổi tối - Good night chúc ngủ ngon - Good bye tạm biệt Grammar Câu hỏi Trả lời Nghĩa - What’s your name? - How are you? - How old are you? - My name is Hoa. - I’m fine. Thanks. - I’m twelve. - Bạn tên gì? - Bạn khỏe không? - Bạn bao nhiêu tuổi?
  • Giải bài tập tiếng anh lớp 6 unit 1 greetings năm 2024
  • * Lớp 1
    • Lớp 2
    • Lớp 3
    • Lớp 4
    • Lớp 5
    • Lớp 6
    • Lớp 7
    • Lớp 8
    • Lớp 9
    • Lớp 10
    • Lớp 11
    • Lớp 12
    • Thi chuyển cấp
    • Giải bài tập tiếng anh lớp 6 unit 1 greetings năm 2024
      • Mầm non

        • Tranh tô màu
        • Trường mầm non
        • Tiền tiểu học
        • Danh mục Trường Tiểu học
        • Dạy con học ở nhà
      • Học tập

        • Luyện thi
        • Văn bản - Biểu mẫu
        • Viết thư UPU
        • An toàn giao thông
        • Dành cho Giáo Viên
        • Hỏi đáp học tập
        • Cao học - Sau Cao học
        • Trung cấp - Học nghề
        • Cao đẳng - Đại học
      • Hỏi bài

        • Toán học
        • Văn học
        • Tiếng Anh
        • Vật Lý
        • Hóa học
        • Sinh học
        • Lịch Sử
        • Địa Lý
        • GDCD
        • Tin học
      • Trắc nghiệm

        • Trắc nghiệm IQ
        • Trắc nghiệm EQ
        • KPOP Quiz
        • Đố vui
        • Trạng Nguyên Toàn Tài
        • Trạng Nguyên Tiếng Việt
        • Thi Violympic
        • Thi IOE Tiếng Anh
        • Kiểm tra trình độ tiếng Anh
        • Kiểm tra Ngữ pháp tiếng Anh
      • Tiếng Anh

        • Luyện kỹ năng
        • Giáo án điện tử
        • Ngữ pháp tiếng Anh
        • Màu sắc trong tiếng Anh
        • Tiếng Anh khung châu Âu
        • Tiếng Anh phổ thông
        • Tiếng Anh thương mại
        • Luyện thi IELTS
        • Luyện thi TOEFL
        • Luyện thi TOEIC

Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Lưu và trải nghiệm

Để ôn tập kiến thức của Unit 1 Greetings, các em học sinh lớp 6 nên thực hành làm bài tập về phần này thật nhiều. Sau đây, mời các em tham khảo và thử làm các bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Greetings có đáp án của chúng tôi.

Giải bài tập tiếng anh lớp 6 unit 1 greetings năm 2024

Bài tập tiếng Anh lớp 6 Unit 1 Greetings có đáp án

Bài 1: Loại bỏ một từ khác với các từ còn lại

1. a. morning

  1. afternoon
  1. evening
  1. bye

2. a. fine

  1. good
  1. night
  1. old

3. a. children

  1. we
  1. you
  1. I

4. a. am

  1. say
  1. is
  1. are

5. a. twenty

  1. twelve
  1. eight
  1. name

Bài 2: Chọn một từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu sau:

6. "Hello." ".................."

  1. Hello
  1. Bye
  1. Goodbye
  1. Goodnight

7. My name .... Nam.

  1. am
  1. is
  1. are
  1. say

8. How .....?

  1. you is
  1. is you
  1. are you
  1. you are

9. ".........." "I'm twelve."

  1. How old are you
  1. How old you are?
  1. I'm eleven
  1. How you are?

10. two x six = ....

  1. twenty
  1. eleven
  1. twelve
  1. thirteen

Bài 3: Chọn một từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành câu sau:

Miss Hoa: Good morning, children.

Children: Good (11) ...., Miss Hoa.

Miss Hoa: How are you?

Children: We (12) .... fine, thank you. (13) ....?

Miss Hoa: fine, (14) .... . Goodbye.

Children: (15) .... .

11. a. morning

  1. afternoon
  1. evening
  1. night

12. a. am

  1. is
  1. are
  1. (để trống)

13. a. And you

  1. How are you
  1. How old are you
  1. How old you

14. a. thank

  1. thanks
  1. thanks you
  1. thank children

15. a. Good afternoon

  1. Good night
  1. Hi
  1. Bye

Đáp án:

Bài 1:

1. d

2. c

3. a

4. b

5. d

Bài 2:

6. a

7. b

8. c

9. a

10. c

Bài 3:

11. a

12. c

13. a

14. b

15. d

Hy vọng bài tập trong đề thi tiếng Anh của English4u ở trên sẽ giúp các e học sinh lớp 6 học tiếng Anh hiệu quả. Cảm ơn các em và chúc các em học tập tốt!