Giá tiền cấu hình máy chiến game trung bình

ASUS

Laptop Gaming Asus ROG Zephyrus G15 (ga503qr-hq093t)

Giá tiền cấu hình máy chiến game trung bình

Đỉnh Cao Trong Làng Laptop Gaming

Không rõ

AMD Ryzen™ 9 5900HS 3,1 GHz (16M Cache, lên đến 4.5 GHz)

16GB

NVIDIA® GeForce RTX™ 3070 Laptop GPU 8GB GDDR6

SSD 1TB M.2 NVMe

Không rõ

Li-ion 90WHrs

35.5 x 24.3 x 1.99 (cm)

1.90 Kg

15,6 inch, WQHD (2560 x 1440), IPS, Freesync, 165 HZ 1ms

ASUS

Thùng Máy PC Asus ROG Strix GL12CX

Giá tiền cấu hình máy chiến game trung bình

Ngoại Hình Và Hiệu Năng Của Một "Quái Thú"

Intel® Z390 Chipset

Intel® Core™ i9-9900K Processor 3.6 GHz (16M Cache, up to 5.0 GHz)

32 GB

NVIDIA® GeForce® RTX 2080 Ti 11GB : HDMI x 1, DP x 2, USB Type-C x 1

512 GB

2 TB

700W 80 PLUS (GOLD)

17.90 x 40.00 x 45.60 (cm)

11.0 Kg

Không rõ

ACER

Laptop Acer Predator Helios 300 (PH315-54-758S)

Giá tiền cấu hình máy chiến game trung bình

Luôn Mát Mẻ Với Hệ Thống Tản Nhiệt Ưu Việt

Không rõ

Intel® Core™ i7-11800H

8GB (8x1) DDR4 3200MHz (2x SO-DI(mm) socket, up to 32GB SDRAM)

NVIDIA® GeForce RTX™ 3050Ti 4GB GDDR6

512GB SSD M.2 PCIE (nâng cấp tối đa 2TB SSD PCIe NVMe)

Không rõ

4 Cell 59 WHr

36.3 x 25.5 x 2.29 (cm)

2.3 kg

15.6 inch FHD(1920 x 1080) IPS 144Hz slim bezel

HP

Laptop HP Victus 16-e0177AX (4R0U9PA)

Giá tiền cấu hình máy chiến game trung bình

Vẻ Ngoài Mang Đậm Phong Cách Doanh Nhân

Không rõ

AMD Ryzen 5 5600H

8GB, DDR4, 3200Mhz (2 khe, max 64GB RAM)

NVIDIA® GeForce GTX™ 1650

512GB SSD M.2 PCIE (2x M.2 SATA/NVMe)

Không rõ

4 Cell 70WHr Li-ion

37 x 26 x 2.35 (cm)

2.46 kg

16.1" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz

ASUS

PC ASUS ROG Strix GT15 G15CK

Giá tiền cấu hình máy chiến game trung bình

Chiếc PC Đồng Bộ Cho Gamer Và Cả Streamer

Intel® B460 Chipset

Intel® Core™ i7-10700KF Processor 3.8 GHz (16M Cache, up to 5.0 GHz)

16GB

NVIDIA® GeForce® RTX 2060 Super

512 GB

Không rõ

500W 80 PLUS (GOLD)

18.50 x 42.10 x 49.80 (cm)

11.0 Kg

Không rõ

ACER

Acer Gaming Nitro 5 (AN515-57-71VV5)

Giá tiền cấu hình máy chiến game trung bình

Thiết Kế Mang Đậm Khí Chất Gaming

Không rõ

Intel® Core™ i7-11800H

8 GB DDR4 Memory, 3200MHz

NVIDIA® GeForce RTX™ 3050 4GB GDDR6 VRAM

512GB PCIe NVMe SSD cắm sẵn (nâng cấp tối đa 2TB)

Không rõ

4 cell 57 Wh

36.3 x 25.5 x 2.3 (cm)

2.2 kg

15.6" FHD IPS 144Hz slim bezel LCD

MSI

Laptop MSI Bravo 15 B5DD-264VN

Giá tiền cấu hình máy chiến game trung bình

Chiếc Laptop Dành Cho Fan AMD

Không rõ

AMD Ryzen 7-5800H

8GB, DDR4 3200MHz (2 khe, tối đa 64GB)

AMD Radeon RX 5500M 4GB GDDR6

512GB NVMe PCIe Gen3x4 SSD

Không rõ

3 cell, 52Whr

39.7 x 26 x 2.2~2.31 (cm)

1.96 kg

15.6 inch FHD (1920*1080), 144Hz 45%NTSC IPS-Level

ACER

Laptop Acer Aspire 7 A715-42G-R4ST

Giá tiền cấu hình máy chiến game trung bình

Cấu Hình Gaming Ẩn Dưới Thiết Kế Văn Phòng

Không rõ

Ryzen 5 5500U 2.1GHz

8 GB DDR4 2 khe (1 khe 8GB + 1 khe rời) 3200 MHz

GTX 1650 4GB

256 GB SSD NVMe PCIe

Không rõ

Li-ion, 48 Wh

36.3 x 25.4 x 2.2 (cm)

2.1 kg

15.6 inch FHD IPS 60 Hz

ASUS

PC Asus ROG Strix GD30CI

Giá tiền cấu hình máy chiến game trung bình

Màu Sắc Trắng Tinh Cho Một Góc Gaming Cá Tính

Không rõ

Intel Core i7-7700

32 GB

NVIDIA GeForce GTX 1080

256 GB

1 TB

Không rõ

Không rõ

Không rõ

Không rõ

MSI

Laptop MSI GF63 (10SC-020VN)

Giá tiền cấu hình máy chiến game trung bình

Laptop Gaming Với Thân Hình Của "Siêu Mẫu"

Không rõ

Intel Core i7 10750H

8GB DDR4 (2x SO-DI(mm) socket, up to 32GB SDRAM)

NVIDIA GeForce GTX 1650 4 GB

512GB SSD NVMe M.2 PCIe Gen 3 x 4

Không rõ

3 Cell 51WHr

35.9 x 25.4 x 2.1 (cm)

1.86 kg

15.6" FHD (1920 x 1080) IPS, 144Hz, Thin Bezel