Chevrolet Spark được biết đến nhiều bằng những tên gọi khác như: Daewoo Matiz, Chevrolet Exclusive, Chevrolet Joy, Chevrolet Beat. Đây là mẫu xe thuộc phân khúc hạng A cỡ nhỏ và là dòng hatchback 5 cửa có giá thành rẻ đang rất được quan tâm. Mẫu xe mới nhất 2024 đang được bán ra thị trường Việt thuộc thế hệ thứ 3. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết về dòng xe này ngay sau bài viết dưới đây nhé.
1. Giới thiệu tổng quan
Chevrolet Spark phiên bản mới
Chevrolet Spark với giá thành rẻ, tuy không có quá nhiều điểm nổi bật trong thiết kế nhưng đây vẫn là sự lựa chọn hàng đầu của nhiều gia đình Việt nhất là những ai làm trong lĩnh vực taxi.
– Lịch sử hình thành
Chevrolet Spark lần đầu được giới thiệu tại Hàn Quốc vào năm 1998 với tên gọi là Daewoo Matiz và mãi đến năm 2002 thì được đổi sang là Chevrolet Spark. Đây là dòng xe thuộc hãng GM Hàn Quốc, một trong những tập đoàn xe hơi lớn nhất nhì nước này. Hiện nay trên thị trường Việt dòng xe này đang được bán thuộc thế hệ thứ 3 nhưng đã có những nâng cấp và cải tiến rõ rệt.
– Phân khúc khách hàng, đối thủ cạnh tranh
Xe thuộc phân khúc hatchback 5 cửa hạng A (city car) có giá thành rẻ. Thuộc cùng phân khúc có nhiều đối thủ cạnh tranh mạnh như: Kia Morning, Hyundai I10, Toyota Wigo, Suzuki Celerio…
– Các phiên bản và màu sắc
Năm 2024 xe được bán ra thị trường Việt 3 phiên bản xe đó là:
+ Spark Duo
+ Spark 1.2 LS
+ Spark 1.2 LT
Xe Chevrolet Spark có nhiều màu sắc đa dạng cho khách hàng lựa chọn bao gồm: Màu đỏ, Bạc, Trắng, Xanh lá mạ, Xanh da trời và Xanh nhạt.
– Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật Spark LT Spark LS Spark Duo Số chỗ ngồi 05 05 02 Kích thước DxRxC (mm) 3635 x 1597 x 1552 3635 x 1597 x 1522 3625 x 1597 x 1522 Chiều dài cơ sở 2,375 mm 2,375 mm 2,375 mm Bán kính vòng quay 5m 5m 5 m Khoảng sáng gầm 160 mm 160 mm 160 mm Động cơ xăng,1.2L, DOHC, MFI xăng,1.2L, DOHC, MFI xăng,1.2L, DOHC, MFI Dung tích động cơ 1206 cc 1206 cc 1206 cc Công suất cực đại 80Hp / 6400rpm 80Hp / 6400rpm 80Hp / 6400rpm Mô-men xoắn cực đại 108Nm / 4800 rpm 108Nm / 4800 rpm 108Nm / 4800 rpm Hộp số 5MT 5MT 5MT Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4 Euro 4 Trọng lượng không tải 1000 kg 1000 kg 970 kg Lốp xe 165/ 65R14 165/ 65R14 165 /65 R14 Bình xăng 35L 35L 35L
Bảng thông số kỹ thuật Chevrolet Spark 2024
2. Ngoại thất
Ngoại thất xe đơn giản, bầu bĩnh
Nhìn tổng quát thì thiết kế xe khá đơn giản, không quá nổi bật. Xe gọn nhẹ với kích thước dài x rộng x cao lần lượt là 3635 x 1597 x 1552 mm nên rất thích hợp di chuyển trong thành phố, những khung đường chật hẹp.
– Phần đầu xe
Ở phần đầu xe cụm lưới tản nhiệt được thiết kế mở rộng với phần viền ốp kim loại mạ chrome sáng bóng. Chính giữa gắn logo của Chevrolet và nối liền hai cụm đèn pha. Hệ thống đèn pha đơn giản với thiết kế dạng Halogen.
– Phần thân xe
Thân xe nhìn ngang khá gọn, ngắn và bầu. Ở phiên bản mới này xe gọn nhẹ và ngắn hơn so với những phiên bản trước. Xe được trang bị đầy đủ gương chiếu hậu chỉnh điện và có tích hợp đèn báo rẽ tiện ích, tay nắm cửa cùng màu với thân xe.
– Phần đuôi xe
Đuôi xe của Chevrolet Spark phiên bản mới được trang bị cụm đèn hậu hai tầng tạo hình đặc sắc cũng là một điểm nhấn đầy thu hút của xe. Ngoài ra xe còn được trang bị gạt mưa và sấy kính sau
Sau đây là bảng thông số ngoại thất xe
Thông số
Spark LS
Spark LT
Lưới tản nhiệt màu đen
Có
Có, Viền mạ crôm
Cản trước cùng màu thân xe
Có
Có
Đèn sương mù
Không
Có
Gương chiếu hậu cùng màu thân xe
Chỉnh điện
Chỉnh điện tích hợp đèn báo rẽ
La-zăng
Thép, 14″
Hợp kim nhôm, 14″
La-zăng bánh dự phòng
Thép, 14″
Tay nắm mở cửa sau
Cùng màu thân xe
Ăng ten trên nóc xe
Có
Có
Giá nóc
Không
Có
Cánh lướt gió sau
Có
Có, dạng lớn
Đèn phanh trên cao dạng LED
Không
Có
Bảng thông số ngoại thất Chevrolet Spark 2024
3. Nội thất
Nội thất Chevrolet Spark 2024 đơn giản hướng đến sự tiện dụng
Nội thất của xe không có gì đặc sắc, đơn giản hướng đến sự tiện dụng hơn. So với những phiên bản cũ thì Chevrolet Spark 2024 có thiết kế nâng cấp và trang bị đầy đủ tính năng cơ bản hơn.
+ Với chiều dài cơ sở là 2385 mm xe khá nhỏ do đó bên trong khoang cabin của xe khá chật, chỗ để chân không được thoải mái như cái dòng xe khác trong phân khúc.
+ Táp lô xe
Phần táp lô của xe có thiết kế hình chữ V với 2 tone màu chủ đạo đó là màu trắng và xám. Với tone màu này mang đến cảm giác sang trọng, lịch sử và nhã nhặn cho không gian xe.
+ Vô lăng xe 3 chấu được bọc da đầy đủ với nhiều nút bấm được tích hợp giúp đàm thoại rảnh tay khi lái xe
+ Ghế ngồi của xe được bọc nỉ. Ghế lái chỉnh tay 6 hướng và ghế sau có thể gập chỉnh 60:40 linh hoạt khi cần chở thêm đồ.
+ Các cửa sổ của xe hỗ trợ chỉnh điện tiện lợi.
+ Khoang hành lý của Chevrolet Spark từ 311 lít được mở rộng lên tới 770 lít, thoải mái cho các gia đình để đồ đạc khi đi xa
4. Tiện nghi
Chevrolet Spark phiên bản mới có trang thiết bị tiện nghi cơ bản, đầy đủ với chất lượng tốt.
+ Hệ thống giải trí Chevrolet Mylink được điều khiển thông qua màn hình ô tô android cảm ứng 7 inch (phiên bản LT) bố trí khá hợp lý và dễ sử dụng. Có thể kết nối được với Apple CarPlay và Android Auto, Bluetooth và điểm truy cập WiFi 4G LTE.
+ Hệ thống điều hòa chỉnh tay cơ học, có bộ lọc gió giúp làm lạnh nhanh cũng như thanh lọc không khí trong lành hơn
+ Hệ thống âm thanh với dàn loa 4 chiếc cơ bản
5. Độ an toàn
Chevrolet Spark được đánh giá cao về độ an toàn, xe tuy có giá rẻ nhưng vẫn được trang bị đầy đủ thiết bị an toàn cơ bản và đạt chuẩn. Cụ thể là:
+ Bộ phanh đĩa cho bánh trước và phanh tang trống (đùm) cho bánh sau
+ 2 túi khí
+ Hệ thống căng đai khẩn cấp cho hàng ghế trước
+ Hệ thống báo động chống trộm, tăng cường tính an ninh hơn nữa cho xe.
+ Cảnh báo thắt dây an toàn
+ Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát ổn định điện tử, cảnh báo va chạm và cảnh báo lệch làn đường.
6. Khả năng vận hành
– Động cơ
Động cơ của xe sử dụng là loại động cơ xăng 1.4L DOHC I-4 trục cam kép, 4 xy lanh cho công suất tối đa 98 mã lực tại dải vòng tua 6200 vòng/phút, mô men xoắn cực đại 127 Nm tại dải vòng tua 4200 vòng/phút. Hộp số sàn 5 cấp và vô cấp CVT.
Thông số kỹ thuật
Spark LT
Spark LS
Spark Duo
Động cơ
xăng,1.2L, DOHC, MFI
xăng,1.2L, DOHC, MFI
xăng,1.2L, DOHC, MFI
Dung tích động cơ
1206 cc
1206 cc
1206 cc
Công suất cực đại
80Hp / 6400rpm
80Hp / 6400rpm
80Hp / 6400rpm
Mô-men xoắn cực đại
108Nm / 4800 rpm
108Nm / 4800 rpm
108Nm / 4800 rpm
Hộp số
5MT
5MT
5MT
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Euro 4
Euro 4
Trọng lượng không tải
1000 kg
1000 kg
970 kg
Lốp xe
165/ 65R14
165/ 65R14
165 /65 R14
Bình xăng
35L
35L
35L
Bảng thông số động cơ xe Chevrolet Spark 2024
– Mức tiêu hao nhiên liệu
Xe sử dụng động cơ xăng nên mức tiêu hao nhiên liệu thấp, tiết kiệm nhất là những đoạn đường dài. Theo số liệu công bố thì Chevrolet Spark có mức tiêu thụ nhiên liệu trên những đoạn đường đô thị/cao tốc/hỗn hợp lần lượt là 7.62/6.2/5.41 lít/100km.
7. Giá xe
Năm 2024 xe được bán với mức giá lần lượt là:
Loại xe
Giá niêm yết (vnđ)
Spark Duo
299.000.000
Spark 1.2 LS
359.000.000
Spark 1.2 LT
389.000.000
Bảng giá xe Chevrolet Spark 2024
Trên đây là bài viết đánh giá chi tiết về dòng xe Chevrolet Spark mà chúng tôi muốn chia sẻ với các bạn đọc giả những ai đang quan tâm và muốn tìm mua một chiếc xe giá rẻ để đi trong thành phố. Mong rằng với những phút lưu lại trên bài viết đã mang đến cho các bạn đọc giả nhiều kiến thức bổ ích.
Xe Spark sản xuất năm bao nhiêu?
Ra đời vào năm 1998 với tên gọi đầu tiên là Matiz và được phát triển bởi thương hiệu Daewoo (Hàn Quốc), xe hơi Chevrolet Spark đã trải qua 3 thế hệ không có quá nhiều thay đổi về kiểu dáng, vẫn trung thành với thân xe tròn trịa và sự mạnh mẽ vốn có trong phân khúc hatchback 5 cửa.
Spark Van 2023 giá bao nhiêu?
Bảng giá Chevrolet Spark mới nhất 2023.
Spark mới giá bao nhiêu?
Bảng giá (mẫu xe) Chevrolet Spark Chevrolet Spark 2023 - 2024 được cung cấp với 3 biến thể - có giá từ 299 Triệu đến 389 Triệu, phiên bản cơ sở của thành phố là 2021 Chevrolet Spark Duo có giá 299 Triệu và biến thể hàng đầu của Chevrolet Spark là 2021 Chevrolet Spark LT được bán với giá 389 Triệu.
Spark là xe gì?
Khoang nội thất Chevrolet Spark có thiết kế đơn giản nhưng trang bị đầy đủ những tính năng cơ bản nhất. Xe Spark là mẫu xe mini vì thế độ rộng của xe có phần hạn chế nhưng có chiều dài cơ sở 2.385mm nên xe vẫn có thể mang đến cho người dùng chỗ để chân thoải mái và không quá chật.