[gallery]/18/yhm1266810233.jpg[/gallery] Theo những tin đồn mới nhất đến từ AMD (lại tin đồn..!), ATI Radeon HD 5830... Xem thêm Show Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc tivi phục vụ nhu cầu giải trí cơ bản thì Android tivi TCL Full HD 32 inch 32S5400A sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc. Mẫu tivi này có giá phải chăng, tính năng cơ bản nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu xem phim, theo dõi các nội dung truyền hình của đại đa số gia đình. R9 280 thực chất chỉ là bình mới rượu cũ.Chúng tôi so sánh hai GPU Nền tảng di động: 2GB VRAM Radeon HD 8790M và 4GB VRAM GeForce GTX 1650 Ti Max Q để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v. Sự khác biệt chínhNVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Max QƯu điểm của Tốc độ tăng cường đã tăng 33% (1200MHz so với 900MHz) VRAM nhiều hơn (4GB so với 2GB) Băng thông VRAM lớn hơn (160.0GB/s so với 64.00GB/s) Điểm sốĐánh giáFP32 (số thực) Radeon HD 8790M 0.691 TFLOPS GeForce GTX 1650 Ti Max Q+255% 2.458 TFLOPS Card đồ họaThg 4 2013 Ngày phát hành Thg 4 2020 Solar System Thế hệ GeForce 16 Mobile MXM-A (3.0) Giao diện bus PCIe 3.0 x16 Tốc độ đồng hồ850MHz Tốc độ cơ bản 1035MHz 900MHz Tốc độ tăng cường 1200MHz 1000MHz Tốc độ bộ nhớ 1250MHz Bộ nhớ2GB Dung lượng bộ nhớ 4GB 64.00GB/s Băng thông 160.0GB/s Cấu hình hiển thị16 KB (per CU) Bộ nhớ cache L1 64 KB (per SM) 256KB Bộ nhớ cache L2 1024KB Hiệu suất lý thuyết7.200GPixel/s Tốc độ pixel 38.40GPixel/s 21.60GTexel/s Tốc độ texture 76.80GTexel/s - FP16 (nửa) 4.915 TFLOPS 691.2 GFLOPS FP32 (float) 2.458 TFLOPS 43.20 GFLOPS FP64 (double) 76.80 GFLOPS Bộ xử lý đồ họaMars M2 XTX (216-0842036) Phiên bản GPU N18P-G62 28 nm Kích thước quy trình 12 nm 950 million Transistors 4,700 million 77mm² Kích thước die 200mm² Thiết kế bo mạch chủKhông xác định Công suất tiêu thụ 50W Portable Device Dependent Cổng kết nối No outputs Tính năng đồ họa12 (11_1) DirectX 12 (12_1) 6.5 (5.1) Mô hình shader 6.6 So sánh GPU liên quan |