Đánh giá card hồ họa amd radeon hd 8790m năm 2024

[gallery]/18/yhm1266810233.jpg[/gallery] Theo những tin đồn mới nhất đến từ AMD (lại tin đồn..!), ATI Radeon HD 5830... Xem thêm

Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc tivi phục vụ nhu cầu giải trí cơ bản thì Android tivi TCL Full HD 32 inch 32S5400A sẽ là một lựa chọn đáng cân nhắc. Mẫu tivi này có giá phải chăng, tính năng cơ bản nhưng vẫn đáp ứng tốt nhu cầu xem phim, theo dõi các nội dung truyền hình của đại đa số gia đình.

Đánh giá card hồ họa amd radeon hd 8790m năm 2024
R9 280 thực chất chỉ là bình mới rượu cũ.

Chúng tôi so sánh hai GPU Nền tảng di động: 2GB VRAM Radeon HD 8790M và 4GB VRAM GeForce GTX 1650 Ti Max Q để xem GPU nào có hiệu suất tốt hơn trong các thông số kỹ thuật chính, kiểm tra đánh giá, tiêu thụ điện năng, v.v.

Sự khác biệt chính

NVIDIA GeForce GTX 1650 Ti Max QƯu điểm của

Tốc độ tăng cường đã tăng 33% (1200MHz so với 900MHz)

VRAM nhiều hơn (4GB so với 2GB)

Băng thông VRAM lớn hơn (160.0GB/s so với 64.00GB/s)

Điểm số

Đánh giá

FP32 (số thực)

Radeon HD 8790M

0.691 TFLOPS

GeForce GTX 1650 Ti Max Q+255%

2.458 TFLOPS

Card đồ họa

Thg 4 2013

Ngày phát hành

Thg 4 2020

Solar System

Thế hệ

GeForce 16 Mobile

MXM-A (3.0)

Giao diện bus

PCIe 3.0 x16

Tốc độ đồng hồ

850MHz

Tốc độ cơ bản

1035MHz

900MHz

Tốc độ tăng cường

1200MHz

1000MHz

Tốc độ bộ nhớ

1250MHz

Bộ nhớ

2GB

Dung lượng bộ nhớ

4GB

64.00GB/s

Băng thông

160.0GB/s

Cấu hình hiển thị

16 KB (per CU)

Bộ nhớ cache L1

64 KB (per SM)

256KB

Bộ nhớ cache L2

1024KB

Hiệu suất lý thuyết

7.200GPixel/s

Tốc độ pixel

38.40GPixel/s

21.60GTexel/s

Tốc độ texture

76.80GTexel/s

-

FP16 (nửa)

4.915 TFLOPS

691.2 GFLOPS

FP32 (float)

2.458 TFLOPS

43.20 GFLOPS

FP64 (double)

76.80 GFLOPS

Bộ xử lý đồ họa

Mars M2 XTX (216-0842036)

Phiên bản GPU

N18P-G62

28 nm

Kích thước quy trình

12 nm

950 million

Transistors

4,700 million

77mm²

Kích thước die

200mm²

Thiết kế bo mạch chủ

Không xác định

Công suất tiêu thụ

50W

Portable Device Dependent

Cổng kết nối

No outputs

Tính năng đồ họa

12 (11_1)

DirectX

12 (12_1)

6.5 (5.1)

Mô hình shader

6.6

So sánh GPU liên quan