Công dụng zinc ricinoleate trong hóa mỹ phẩm năm 2024

- Tránh sử dụng quá nhiều: Mặc dù Caprylic/ Capric Triglyceride là một loại dầu nhẹ, nhưng nếu sử dụng quá nhiều, nó có thể gây tắc nghẽn lỗ chân lông và làm tăng nguy cơ mụn trứng cá.

- Kiểm tra da trước khi sử dụng: Trước khi sử dụng sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride, bạn nên kiểm tra da trên khuỷu tay hoặc sau tai để đảm bảo rằng không gây kích ứng hoặc dị ứng.

- Tránh tiếp xúc với mắt: Caprylic/ Capric Triglyceride có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc với mắt. Nếu sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride dính vào mắt, bạn nên rửa sạch bằng nước và đến bác sĩ nếu cần thiết.

- Lưu trữ đúng cách: Bạn nên lưu trữ sản phẩm chứa Caprylic/ Capric Triglyceride ở nơi khô ráo, thoáng mát và tránh ánh nắng trực tiếp để tránh làm giảm hiệu quả của sản phẩm.

Tài liệu tham khảo

1. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Properties, Use in Personal Care, and Potential Benefits for Skin Health" by M. R. Patel, S. R. Patel, and S. K. Patel, published in the Journal of Cosmetic Science, 2015. 2. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Versatile Ingredient for Personal Care Formulations" by A. R. Gomes, M. C. R. Almeida, and L. M. Gonçalves, published in the International Journal of Cosmetic Science, 2019. 3. "Caprylic/Capric Triglyceride: A Review of Its Properties, Applications, and Potential Benefits in Food and Nutraceuticals" by S. K. Jaiswal, S. K. Sharma, and S. K. Katiyar, published in the Journal of Food Science, 2018.

Tên khác: Ceresin; Earth Wax; Ceresine; Mineral Wax; Ozokerite wax; Ceresin wax; Ozocerite

Chức năng: Chất làm mờ, Chất làm đặc, Chất làm tăng độ sệt, Ổn định nhũ tương, Chất tạo kết cấu sản phẩm, Tạo kết cấu sản phẩm

1. Ozokerite là gì?

Ozokerite hay còn gọi là sáp đất, là một loại sáp khoáng hoặc parafin có mùi tự nhiên được tìm thấy ở nhiều địa phương. Ozokerite có thể hòa tan trong ete, dầu mỏ, benzen, nhựa thông, cloroform, Carbon Disulfide và những chất khác. Nó có nhiều màu khác nhau từ vàng nhạt đến nâu sẫm, và thường xuất hiện màu xanh lục do lưỡng sắc. Về mặt hóa học, ozokerite bao gồm một hỗn hợp các hydrocacbon khác nhau, chứa 85-87% trọng lượng là carbon và 14-13% hydro.

2. Công dụng của Ozokerite trong làm đẹp

  • Tăng độ nhớt trong mỹ phẩm
  • Ổn định nhũ tương

3. Độ an toàn của Ozokerite

Hiện chưa có báo cáo về tác dụng phụ gây hại của Ozokerite đối với làn da & sức khỏe người dùng khi sử dụng trong các sản phẩm bôi ngoài da.

Tài liệu tham khảo

  • Toxicology Letters, tháng 10 năm 2017, trang 70-78
  • Journal of the American College of Toxicology, 1984, chương 3, số 3

Chức năng: Chất làm tăng độ sệt

1. Tapioca starch là gì?

Tapioca starch là một loại tinh bột thu được từ Tapioca. Nó bao gồm chủ yếu là amyloza andamylopectin. Tapioca starch là một chất làm đặc và tăng cường kết cấu tự nhiên có nguồn gốc từ rễ của cây bụi Manihot esculenta (Sắn). Nó bao gồm amyloza và amylopectin, cả hai thành phần của tinh bột và là thành phần tạo nên đặc tính làm đặc của bột sắn. Trong mỹ phẩm, Tapioca starch cũng có thể giúp ổn định nhũ tương, tạo kết cấu dạng gel và hỗ trợ cung cấp các thành phần quan trọng cho da.

2. Tác dụng của Tapioca starch trong làm đẹp

  • Tạo kết cấu dạng gel trong mỹ phẩm
  • Là thành phần cung cấp, hỗ trợ quan trọng cho da

Tài liệu tham khảo

  • European Commission database for information on cosmetic substances and ingredients, 2010, trang 10-15
  • Cosmetic Ingredient Review, tháng 10 năm 2015, trang 1-87
  • International Journal of Cosmetic Science, tháng 6 năm 2003, trang 113-125

Tên khác: Zinc diricinoleate

Chức năng: Chất làm mờ, Chất chống đông, Chất khử mùi

1. Zinc Ricinoleate là gì?

Zinc Ricinoleate là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong các sản phẩm làm đẹp như kem dưỡng da, sữa tắm, nước hoa, và sản phẩm chăm sóc cá nhân khác. Zinc Ricinoleate được sản xuất bằng cách kết hợp axit ricinoleic từ dầu castor với kẽm.

2. Công dụng của Zinc Ricinoleate

Zinc Ricinoleate được sử dụng để hấp thụ mùi hôi trong các sản phẩm làm đẹp. Nó hoạt động bằng cách hấp thụ các phân tử mùi hôi và giữ chúng lại, ngăn chặn sự phát tán của chúng. Zinc Ricinoleate cũng có tính chống viêm và kháng khuẩn, giúp làm dịu và bảo vệ da khỏi các tác nhân gây hại. Ngoài ra, Zinc Ricinoleate còn có khả năng hấp thụ dầu và giúp kiểm soát bã nhờn trên da, giúp da luôn tươi sáng và mịn màng.

3. Cách dùng Zinc Ricinoleate

Zinc Ricinoleate là một chất hấp thụ mùi hiệu quả được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc cá nhân như nước hoa, deodorant, chất khử mùi và các sản phẩm chống mùi cơ thể khác. Dưới đây là một số cách sử dụng Zinc Ricinoleate trong làm đẹp: - Sử dụng Zinc Ricinoleate trong sản phẩm chống mùi cơ thể: Zinc Ricinoleate có khả năng hấp thụ mùi hiệu quả, giúp giảm thiểu mùi cơ thể và tạo cảm giác tươi mát. Nó thường được sử dụng trong các sản phẩm chống mùi cơ thể như xịt khử mùi, sáp khử mùi, kem khử mùi và nhiều sản phẩm khác. - Sử dụng Zinc Ricinoleate trong sản phẩm chăm sóc da: Zinc Ricinoleate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng da, sữa tắm và xà phòng. Nó giúp giữ cho da khô thoáng và tươi mát, đồng thời giảm thiểu mùi khó chịu. - Sử dụng Zinc Ricinoleate trong sản phẩm chăm sóc tóc: Zinc Ricinoleate cũng có thể được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc tóc như dầu gội, dầu xả và kem styling. Nó giúp giữ cho tóc khô thoáng và tươi mát, đồng thời giảm thiểu mùi khó chịu. - Lưu ý khi sử dụng Zinc Ricinoleate: Zinc Ricinoleate là một chất an toàn và không gây kích ứng cho da. Tuy nhiên, nếu bạn có da nhạy cảm hoặc dễ bị kích ứng, bạn nên thử sản phẩm chứa Zinc Ricinoleate trên một khu vực nhỏ của da trước khi sử dụng trên toàn bộ cơ thể. Nếu bạn có bất kỳ dấu hiệu kích ứng nào, bạn nên ngừng sử dụng sản phẩm và tìm kiếm sự tư vấn từ bác sĩ da liễu.

Tài liệu tham khảo

1. "Zinc ricinoleate: A review of its properties and applications in odor control" by A. M. Abdel-Mohsen and M. A. El-Nabarawy, Journal of Applied Polymer Science, 2017. 2. "Zinc ricinoleate: A novel odor control agent" by S. S. Deshpande and S. V. Patil, International Journal of Chemical Sciences, 2014. 3. "Zinc ricinoleate: A green and effective odor control agent" by S. S. Deshpande and S. V. Patil, Journal of Environmental Chemical Engineering, 2015.

Tên khác: Aqua; H2O; Eau; Aqueous; Acqua

Chức năng: Dung môi

1. Nước là gì?

Nước là thành phần mỹ phẩm được sử dụng thường xuyên nhất. Nước trong các sản phẩm chăm sóc da hầu như luôn được liệt kê đầu tiên trên bảng thành phần vì nó thường là thành phần có nồng độ cao nhất trong công thức với chức năng là DUNG MÔI.

2. Vai trò của nước trong quá trình làm đẹp

Bất chấp những tuyên bố về nhu cầu hydrat hóa của làn da và những tuyên bố liên quan đến các loại nước đặc biệt, hóa ra nước đối với da có thể không phải là một thành phần quan trọng như mọi người vẫn nghĩ. Chỉ có nồng độ 10% nước ở lớp ngoài cùng của da là cần thiết cho sự mềm mại và dẻo dai ở phần này của biểu bì, được gọi là lớp sừng. Các nghiên cứu đã so sánh hàm lượng nước của da khô với da thường hoặc da dầu nhưng không tìm thấy sự khác biệt về mức độ ẩm giữa chúng.

Hơn nữa, quá nhiều nước có thể là một vấn đề đối với da vì nó có thể phá vỡ các chất thiết yếu trong các lớp bề mặt của da để giữ cho da nguyên vẹn, mịn màng và khỏe mạnh. Ví dụ như tình trạng bạn sẽ bị “ngứa” các ngón tay và ngón chân khi bạn ngâm mình trong bồn tắm hoặc vùng nước khác quá lâu.