Con giáp thứ 13 tiếng anh là gì

Người phương Đông và phương Tây đều có cách tính tử vi của riêng mình. Nếu văn hóa phương Tây tính tử vi dựa vào 12 cung hoàng đạo và thần số học thì ở phương Đông cũng có cách tính tử vi bằng 12 con giáp. Thật thú vị đúng không? Vậy 12 con giáp tiếng Anh là gì?

1. 12 con giáp là gì?

Con giáp thứ 13 tiếng anh là gì

12 con giáp trong văn hóa dân gian

12 con giáp là một sơ đồ phân loại gồm 12 con vật được gắn với từng số thứ tự. Mỗi con vật biểu trưng cho 2 giờ trong một ngày và đại diện cho một năm trong suốt một chu kỳ 12 năm lặp đi lặp lại. Hiện nay, 12 con giáp vẫn được sử dụng rộng rãi ở các nước thuộc khu vực Đông Á như: Trung Quốc, Nhật Bản, Hàn Quốc, Việt Nam để tính thời gian và tử vi tổng quan cuộc đời.

Con giáp thứ 13 tiếng anh là gì

12 con giáp bằng tiếng Anh

12 con giáp trong tiếng Anh bao gồm:

  • Tý - The Rat /ˈræt/
  • Sửu - The Ox /ˈɔks/
  • Dần - The Tiger /'taigə/
  • Mão - The Cat /ˈkæt/
  • Thìn - The Dragon /ˈdræ.ɡən/
  • Tỵ - The Snake /ˈsneɪk/
  • Ngọ - The Horse /ˈhɔrs/
  • Mùi - The Goat /ˈɡoʊt/
  • Thân - The Monkey /ˈməŋ.ki/
  • Dậu - The Rooster /ˈruːs.tɜː/
  • Tuất - The Dog /ˈdɔg/ (Mỹ) hoặc /ˈdɒg/ (Anh)
  • Hợi - The Pig /ˈpɪɡ/

2. Cách tính giờ dựa vào 12 con giáp tiếng Anh:

Con giáp thứ 13 tiếng anh là gì

Cách tính giờ dựa vào 12 con giáp

  • Tý (23h - 1h sáng): thời điểm chuột hoạt động kiếm ăn mạnh.
  • Sửu (1h - 3h sáng): thời điểm trâu chuẩn bị ra đồng cày.
  • Dần (3h - 5h sáng): thời điểm hổ hung hãn nhất.
  • Mão (5h - 7h sáng) (Trung Quốc gọi là Thỏ): thời điểm mèo đi ngủ.
  • Thìn (7h - 9h sáng): thời điểm rồng bay tạo mưa.
  • Tỵ (9h - 11h): thời điểm rắn hiền và không cắn người.
  • Ngọ (11h - 13h): thời điểm ngựa có dương tính cao.
  • Mùi (13h - 15h): thời điểm dê ăn cỏ mà không ảnh hưởng cỏ mọc lại.
  • Thân (15h - 17h): thời điểm khỉ thích hú.
  • Dậu (17h - 19h): thời điểm gà trở về chuồng.
  • Tuất (19h - 21h): thời điểm chó thức canh nhà.
  • Hợi (21h - 23h): thời điểm heo ngủ say.

3. 12 con giáp tiếng Anh có ý nghĩa gì?

Con giáp thứ 13 tiếng anh là gì

12 con giáp tiếng Anh có ý nghĩa gì?

Mỗi con giáp đều nói lên được một phần tính cách, phẩm chất và vận mệnh cuộc đời của mỗi người gắn liền với con giáp đó. Cùng BingGo Leaders tìm hiểu 12 con giáp tiếng Anh có ý nghĩa biểu trưng gì nhé!

3.1 Tý - The Rat

Là con vật tiên phong trong 12 con giáp nên những người mang tuổi này thường có tố chất của một nhà lãnh đạo. Người tuổi này thường nhận được sự ngưỡng mộ từ mọi người xung quanh vì sự thông minh, nhanh nhạy và năng động của mình. Họ hành sự cương quyết và có khả năng hấp dẫn người khác nhưng tính tình lại cực kì nóng và sống nội tâm.

Người tuổi Tý có thời trẻ sung sướng, trung niên phát đạt và hậu vận an nhàn.

3.2 Sửu - The Ox

Trâu là con vật tượng trưng cho sức mạnh cả về thể chất lẫn tinh thần. Vì vậy, phần nhiều người tuổi này đều tự lập và mạnh mẽ. Họ có hoài bão lớn, không ngại khó khăn cùng với khối óc logic hơn người nhưng lại khá chậm chạp.

Người tuổi Sửu thu hút người khác nhờ tài hùng biện tuyệt vời của mình. Họ trải qua thời trẻ bình thường và hậu vận thanh thản bình an.

3.3 Dần - The Tiger

Là con vật đại diện cho quyền lực, sức mạnh. Người tuổi này có tài lãnh đạo và luôn nhiệt tình với mọi người nhưng tính tình lại khá nóng nảy. Họ thích những điều mạo hiểm và mang lại hào quang cho mình. Tuy nhiên, những người tuổi này cũng có khuyết điểm là quá yếu đuối về mặt tình cảm.

Con giáp này trải qua khá nhiều lận đận và cơ cực ở thời trẻ nhưng sẽ được bù đắp bằng sự thảnh thơi, viên mãn khi về già.

3.4 Mão - The Tiger

Là con vật đại diện cho sự thông minh, nhanh nhẹn và tinh tế. Người tuổi Mão rất tốt bụng và hay giúp đỡ mọi người xung quanh. Họ có khả năng thích nghi tốt và tính tình trầm lặng, hơi hướng sống nội tâm. Nhưng đôi khi họ lại khá ích kỷ nên không được lòng mọi người.

Người mang con giáp này thích hòa bình, không quan tâm đến địa vị hay quyền lực nên trong đời ít khi gặp tai họa, hậu vận không quá dư dật nhưng được bình an.

3.5 Thìn - The Dragon

Là con vật biểu trưng cho sức mạnh phi thường, được tôn kính. Nên người tuổi này thông minh sắc sảo và có địa vị trong xã hội. Người tuổi Thìn tính tình ngay thẳng và không ưa dối trá. Tuy đôi lúc cũng có những phút giây bốc đồng nhưng họ biết cách tự kiềm chế. Con giáp này rất được lòng người chung quanh vì sự độ lượng.

Vì tuổi trẻ họ cật lực kiếm tiền để giữ vững chỗ đứng cao trong xã hội nên hậu vận được giàu sang sung túc, con cháu đuề huề.

3. 6 Tỵ - The Snake

Người tuổi này rất khôn ngoan, sâu sắc, biết cảm thông và khiến người khác chết mê chết mệt bởi vẻ đẹp của mình. Tuy nhiên, họ sống khá cố chấp.

Người tuổi Tỵ trải qua thời trẻ khá bình thường nhưng đến hậu vận lại được nhiều viên mãn.

3.7 Ngọ - The Horse

Người tuổi này ưa thích cuộc sống tự do, năng động và đa tài. Họ có tính tình vui vẻ, là người thông minh nhưng đôi lúc hơi nhút nhát. Người tuổi Ngọ cũng có tính xấu là nóng tính, ích kỉ và nhiều tham vọng.

Họ chăm chỉ gầy dựng sự nghiệp nên hậu vận được giàu sang, không phải lo nghĩ về chuyện tiền bạc.

3.8 Mùi - The Goat

Đại diện cho người sống giàu tình cảm, ưa giúp đỡ mọi người xung quanh. Họ thông minh và có bộ óc nhìn xa trông rộng.

Tuy nhiên, tính tình của họ khá ba phải và lang bang, thiếu quyết đoán nhưng lại rất vui tính.

Người tuổi Mùi thường có hậu vận bình yên, vui vầy bên con cháu.

3. 9 Thân - The Monkey

Điểm đặc trưng của người tuổi Thân là họ am hiểu nhiều vấn đề và giàu lòng vị tha. Tuy nhiên, họ rất tự kiêu và ngạo mạn nhưng họ vẫn được tín nhiệm vì tiến độ làm việc nhanh chóng.

Người mang tuổi này có cuộc sống dư dả, đôi lúc gặp phải lận đận nhưng hậu vận được an nhàn.

3.10 Dậu - The Rooster

Là con vật đại diện cho kiêu hãnh và năng động. Họ luôn yêu đời và đầy ắp năng lượng sống. Người tuổi Dậu được quý mến bởi sự tốt bụng, bộc trực và tinh thần trách nhiệm cao.

Tuy nhiên, họ sống khá lập dị khác người cùng thói tự tin quá đáng. Người mang con giáp này phải trải qua tuổi trẻ khó khăn, bươn trải ngoài xã hội nhưng bù lại hậu vận được đủ đầy.

3.11 Tuất - The Dog

Là người trọng nghĩa, thiện lương và thái độ nghiêm túc cao trong công việc. Họ cũng rất trọng danh dự và chữ tín nên luôn được mọi người yêu mến và tôn trọng.

Người tuổi Tuất thích hành hiệp trượng nghĩa, thường ra mặt khi thấy những sự việc bất bình. Họ biết tôn trọng và lắng nghe người khác nên con giáp này rất thích hợp để trở thành những nhà tu hành.

Con giáp này tâm hồn thiện lương nên cuộc sống lúc nào cũng được đủ đầy, hậu vận yên ấm.

3.12 Hợi - The Pig

Là con giáp đại diện cho lòng trắc ẩn, từ bi bác ái. Tuổi này thích cuộc sống tự do phóng khoáng. Không thích ganh đua và hay pha trò cùng tâm hồn thiện lương là những điều giúp họ có được sự quý mến từ mọi người.

Người tuổi này chăm chỉ và có tài nên sớm gầy dựng được sự nghiệp, hậu vận được viên mãn.

4. Lời kết

Vừa rồi chúng tôi đã giới thiệu cho các bạn 12 con giáp tiếng Anh và những điều thú vị xung quanh nó. Các bạn hãy đón đọc các bài viết thú vị khác tại website của chúng tôi nhé!

Con giáp thứ 13 có nghĩa là gì?

Con giáp thứ 13 được dùng với nghĩa là miệt thị, coi thường, hạ thấp những người phụ nữ chen vào hạnh phúc của người khác. Ví dụ như: “Tưởng gì, cái loại đấy chỉ là con giáp thứ 13 thôi”; “Hay ho gì cái con giáp thứ 13 đấy”; “Lại cầm tinh con giáp thứ 13 rồi”…

Tuổi Tỵ tiếng Anh là gì?

3.1 Tý - The Rat Người tuổi Tý có thời trẻ sung sướng, trung niên phát đạt và hậu vận an nhàn.

Con giáp trong tiếng Anh là gì?

con giáp Tiếng Anh là gì Con giáp hay được gọi là Can Chi là một sơ đồ phân loại dựa trên âm lịch gán một con vật và các thuộc tính đã biết của nó cho mỗi năm trong một chu kỳ 12 năm lặp lại.

Cầm tinh con gì tiếng Anh là gì?

Bạn cầm tinh con gì?/bạn tuổi con gì? 2. Were you born in the year of the Rooster? Bạn cầm tinh con Gà chứ?/bạn tuổi Dậu/con Gà?