Pp trong công thức tiếng anh là gì

Cùng với từ vựng, ngữ pháp chính là phần kiến thức quan trọng trong suốt quá trình học tiếng Anh của các em học sinh lớp 5. Việc nắm vững những cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 sẽ giúp các em tạo dựng một nền tảng vững chắc để tiếp tục tiếp thu các kiến thức chuyên sâu hơn trong tương lai.

Trong bài viết này, Apollo English gửi đến các em những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 quan trọng như: Thì hiện tại đơn, thì hiện tại tiếp diễn, thì hiện tại hoàn thành, thì quá khứ đơn, thì tương lai đơn cùng các thành phần cơ bản trong câu.

Các thì ngữ pháp tiếng Anh lớp 5

Pp trong công thức tiếng anh là gì

Dựa trên kiến thức tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 của Apollo English tiếp theo các em sẽ làm quen với ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 bao gồm: năm thì tiếng Anh cơ bản. Vậy “thì” trong tiếng Anh là gì? Và các em sẽ học những “thì” nào?

Trong ngữ pháp, "thì" (tense) là một khái niệm chỉ thời gian diễn ra của một hành động hoặc trạng thái, giúp đưa ra thông tin về sự xảy ra, dự kiến xảy ra, hoặc đã xảy ra ở một thời điểm cụ thể.

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, "thì" được chia thành ba dạng chính dựa trên diễn biến thời gian:

  • Quá khứ (Past),
  • Hiện tại (Present),
  • Tương lai (Future).

Trong ba dạng này, “thì” trong ngữ pháp tiếng Anh lại chia thành 12 thì quan trọng khác, tương ứng với thì đơn (Simple Tense), thì tiếp diễn (Continuous Tenses) và thì hoàn thành (Perfect Tense). ( Thì trong tiếng Anh theo Wiki)

Khi học tiếng Anh lớp 5, các em sẽ làm quen với 5 thì sau đây:

Thì hiện tại đơn - Present Simple Tense

Pp trong công thức tiếng anh là gì

Định nghĩa

Present Simple Tense được sử dụng để diễn tả hành động mang tính chất:

1. Thường xuyên (regular action);

Ví dụ:

  • The train to Tokyo leaves every hour. [Đoàn tàu đến Tokyo rời bến mỗi 1 giờ]
  • Mai sleeps seven hours every night. [Mai ngủ 7 tiếng mỗi đêm]

2. Thói quen (habitual action);

Ví dụ:

  • Nam brushes his teeth twice a day. [Nam đánh răng 2 lần một ngày]
  • I get up early everyday. [Tôi thức dậy sớm mỗi ngày]

3. Hành động lặp đi lặp lại mang tính quy luật;

Ví dụ:

  • Phong always goes to sleep at 22:00. [Phong luôn luôn đi ngủ lúc 10 giờ tối]

4. Sự thật hiển nhiên, chân lý;

Ví dụ:

  • A cat has four legs. [Một chú mèo có 4 cái chân]
  • The President of The USA lives in The White House. [Tổng thống Mỹ sống trong Nhà Trắng]

Cách nhận biết

Pp trong công thức tiếng anh là gì

Khi học thì hiện tại đơn trong ngữ pháp tiếng Anh, các em học sinh cần ghi nhớ cách nhận biết thì này đó là thông qua:

  • Phó từ chỉ thời gian như: today [hôm nay], present day [ngày nay], now a days [hiện nay, ngày nay]. Ví dụ:
    • Nowadays, people use smartphones to take photos instead of traditional cameras. [Ngày nay, mọi người sử dụng những chiếc điện thoại thông minh để chụp hình thay cho các máy ảnh truyền thống]
    • In the present day, most households have access to the internet. [Thời đại ngày nay, hầu hết các hộ gia đình đều có thể truy cập internet]
  • Phó từ chỉ tần suất như: always [luôn luôn], usually/ generally [thông thường] , sometimes [thỉnh thoảng], often/ frequently [thường xuyên] , never [không bao giờ], everyday [mỗi ngày], every month [mỗi tháng], every week [mỗi tuần],...Ví dụ:
    • He usually plays piano. [Anh ấy thường chơi piano]
    • Sometimes, she visits her grandpa. [Thỉnh thoảng, chị ấy đến thăm ông bà của mình.
    • We often visit our grandparents on weekends. (Chúng tôi thường ghé thăm ông bà vào cuối tuần.)

Cấu trúc ngữ pháp với động từ thường

Động từ được sử dụng trong cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại đơn thường ở dạng nguyên thể hoặc thêm -s/ -es.

Dạng Công thức Ví dụLưu ý Khẳng địnhS (Chủ từ) + Verb (s/es)

1. I get up late in the morning. [Em thức dậy trễ vào buổi sáng]

2. She goes to school everyday. [Cô ấy đến trường mỗi ngày]

1. Chủ từ “I”, “You’, “We”, “They” đi với động từ nguyên thể.

2. “He”, “She”,”It” đi với động từ thêm -s hoặc -es.

Phủ địnhS + do not/ does not + Verb (nguyên thể)

1. You don't speak French. [Bạn không nói tiếng Pháp]

2. He doesn't speak German. [Anh ấy không nói tiếng Đức]

Don't = Do not

Doesn't = Does not

Nghi vấn

Q: Do/ Does + S + Verb (nguyên thể)?

A: Yes, S + do/does. hoặc

A: No, S + do not/ does not.

1. Do you speak English? [Bạn có nói tiếng Anh không?]

Yes, I do./ No, I don’t [Có, tôi có nói tiếng Anh./ Không, tôi không nói]

Wh-questionWh-word + do/does + S + Verb (nguyên thể)Why does he always forget his keys? [Tại sao anh ấy luôn quên chìa khóa của mình vậy?]

Với động từ To Be

Động từ To Be trong thì hiện tại đơn có dạng “am/ is/ are”.

Dạng Công thức Ví dụLưu ý Khẳng địnhS (Chủ từ) + To Be

1. I’m a student. [Em là một học sinh]

2. She is a good person. [Chị ấy là một người tốt]

1. Động từ To Be dạng hiện tại gồm: am/ is/ are.

2. Động từ To Be thường đi với chủ ngữ như: I + am;

She, He, It + is;

We, They, You + are;

3. Các dạng viết tắt:

I am = I’m;

She is = She’s;

He is = He’s;

They are = They’re;

We are = We’re;

You are = You’re;

It is = It’s;

Phủ địnhS + To Be + not

1. I am not a student. [Em không phải là một học sinh]

2. She is not a good person. [Chị ấy không phải là một người tốt]

is not = isn’t;

are not = aren’t;

Nghi vấn

Q:To Be + S…?

A: Yes, S + To be. hoặc

A: No, S + To be + not

1. Is she a good person? [Chị ấy có phải là một người tốt không?]

Yes, she is/ No, she isn’t.

Wh-questionWh-word + To Be (am/is/are) + S?

1. Who is she? [Cô ấy là ai?]

2. What are they? [Chúng là gì vậy?]

Thì hiện tại tiếp diễn - Present Continuous Tense

Trong chương trình tiếng Anh lớp 4, các em sẽ được bắt đầu làm quen về thì hiện tại tiếp diễn. Lên lớp 5, các em sẽ tiếp tục đào sâu vào kiến thức này một lần nữa để hiểu rõ về cách sử dụng của điểm ngữ pháp này.

Pp trong công thức tiếng anh là gì

Định nghĩa

Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói.

Các phó từ thường xuất hiện để biểu thị thời điểm hiện tại như: now (bây giờ), right now (ngay bây giờ), at the moment (ngay tại khoảnh khắc này), at present (ngay thời điểm hiện tại),…

Ví dụ:

  • I’m learning English right now. [Tôi đang học tiếng Anh ngay lúc này]
  • She’s reading a book at the moment. [Chị ấy đang đọc sách ngay lúc này]

Cấu trúc ngữ pháp thì hiện tại tiếp diễn với động từ thường

Trong thì hiện tại tiếp diễn, các em học sinh lớp 5 sẽ làm quen với dạng động từ thể tiếp diễn thêm -ing. Ví dụ:

  • read [đọc] -> reading [đang đọc];
  • write [viết] -> writing [đang viết]; Dạng Công thức Ví dụLưu ý Khẳng địnhS + To Be (am/is/are) + Verb-ing

1. I’m painting a picture. [Em đang tô một bức tranh]

2. He’s singing a song. [Anh ấy đang hát một bài hát]

Phủ địnhS + To Be (am/is/are) + not + Verb-ing

1. I’m not painting a picture. [Em không đang tô một bức tranh]

2. He isn’t singing a song. [Anh ấy không đang hát một bài hát]

Nghi vấn

Q: To Be (Am/Is/Are) + S + Verb-ing?

A: Yes, S + To Be (am/is/are). hoặc

A: No, S + To Be (am/is/are) not.

Is he singing? [Anh ấy đang hát hả?]

Yes, he is/ No, he isn’t.

Wh-questionWh-word + To Be (am/is/are) + S + V-ing?What are you doing? [Bạn đang làm cái gì vậy?]

Tham khảo: Present simple vs present continuous

Thì hiện tại hoàn thành - Present Perfect Tense

Có thể nói, thì hiện tại hoàn thành là điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 “hơi khó một tẹo” so với những thì còn lại vì nó được sử dụng trong một số tình huống khác nhau cũng như nhiều quy tắc cần nhớ.

Dưới đây là phần tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Thì hiện tại hoàn thành đã được Apollo English trình bày dễ hiểu, giúp các em nhanh chóng nắm bắt kiến thức này nhé.

Định nghĩa

1. Thì hiện tại hoàn thành diễn tả một hành động bắt đầu diễn ra ở quá khứ và vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại.

Pp trong công thức tiếng anh là gì

Một số từ nhận biết như: : for [khoảng] 10 years, since [kể từ] 1995, all week [cả tuần], all the time [cả thời gian], lately [gần đây], recently [mới đây],...

Ví dụ:

  • We have lived here since 2001. [Chúng tôi đã sống ở đây từ năm 2001]
  • She has known me for more than two years. [Cô ấy quen tôi hơn hai năm rồi]
  • I haven't seen her since Christmas. [Tôi đã không gặp cô ấy kể từ Giáng sinh]

2. Chúng ta dùng thì hiện tại hoàn thành để diễn tả một trải nghiệm đã xảy ra trong quá khứ (không biết rõ thời gian), nhưng kết quả vẫn kéo dài đến bây giờ.

Một số trạng từ thường xuất hiện trong câu như: - ever [từng], never [chưa bao giờ], already [rồi], occasionally [thỉnh thoảng], yet [chưa], before [trước đó],…

Ví dụ:

  • Have you ever tried it? [Bạn đã bao giờ thử nó chưa?]
  • She has never read this book. [Cô ấy chưa bao giờ đọc cuốn sách này.]
  • We haven't seen it yet. [Chúng tôi vẫn chưa nhìn thấy nó.]
  • I haven't met her before. [Tôi chưa từng gặp cô ấy trước đây.]

Cấu trúc câu

Để hình thành một câu thì hiện tại hoàn thành, ta sử dụng cấu trúc: have/ has + động từ dạng quá khứ phân từ [past participle] (V-ed/PP).

Dạng Công thức Ví dụLưu ý Khẳng địnhS + have/has + V-ed/PP

1. I have already sent the letter. [Tôi đã gửi lá thư đi rồi]

2. We have just heard the news. [Chúng tôi vừa mới nghe tin tức đó]

3. He has cooked the meal. [Anh ấy đã làm bữa ăn đó]

1. Chủ từ “I”, “We”, “You”, “They” đi với “have”.

I have = I’ve;

We have = We’ve;

They have = They’ve;

You have = You’ve;

2. Chủ từ “She”, “He”, “It” đi với “has”.

Phủ địnhS + have/has + not + V-ed/PP

1. I have not sent the letter. [Tôi chưa gửi lá thư]

2. We have not heard the news. [Chúng tôi chưa nghe tin tức đó]

3. He has not cooked the meal. [Anh ấy chưa làm bữa ăn]

Have not = Haven’t;

Has not = Hasn’t;

Nghi vấn

Q: Have/Has + S + V-ed/PP

A: Yes, S + have/has. hoặc No, S + have/ has + not

Have you heard the news? [Bạn đã nghe về tin tức đó chưa?]

Yes, I have./No, I haven’t.

Wh-questionWh-words + have/has + S + V-ed/PP?

1. What have you been? [Bạn đã ở đâu vậy?]

2. How long have you worked here? [Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?]

Thì quá khứ đơn - Past Simple Tense

Pp trong công thức tiếng anh là gì

Định nghĩa

Khi đã làm quen với các ba cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trên, các em học sinh lớp 5 sẽ tiếp xúc với một điểm pháp mới đó là thì quá khứ đơn.

Trong tiếng Anh, thì quá khứ này được dùng để:

1. Diễn tả một hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:

  • I visited my grandparents last weekend. [Tôi đã đến thăm ông bà của tôi và cuối tuần trước]
  • She finished her homework yesterday. [Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà vào hôm qua]

2. Dùng để diễn tả một thói quen hoặc tình trạng xảy ra thường xuyên trong quá khứ. Ví dụ:

  • We always went swimming during the summer. [Tôi luôn luôn đi bơi trong suốt mùa hè (đã qua)]

Thời điểm trong quá khứ được xác định bằng các phó từ chỉ thời gian như: yesterday [hôm qua], yesterday morning [sáng hôm qua], last week [tuần trước], last month [tháng trước], last year [năm trước], last night [tối hôm trước], 2 days ago [2 ngày trước],...Ví dụ:

  • He walked to school yesterday. [Anh ấy đi bộ đến trường vào ngày hôm qua]
  • He took his dog for a walk a month ago. [Anh ấy đã dẫn chó đi dạo vào một tháng trước]

Cách hình thành câu với động từ To Be

Dạng Công thức Ví dụLưu ý Khẳng địnhS (Chủ từ) + To Be (was/were)

1. She was born in 1897. [Cô ấy sinh vào năm 1897]

2. He was 25 years old in 1927. [Anh ấy 25 tuổi vào năm 1927]

1. Động từ To Be dạng quá khứ gồm: was và were.

2. Động từ To Be thường đi với chủ ngữ như: I + was;

She, He, It + was;

We, They, You + were;

Phủ địnhS + To Be (was/were) + not

1. She was not born in 1897. [Cô ấy không sinh vào năm 1897]

2. He was not 25 years old in 1927. [Anh ấy không phải 25 tuổi vào năm 1927]

was not = wasn’t;

were not = weren’t;

Nghi vấn

Q: To Be (Was/Were) + S…?

A: Yes, S + was/were hoặc

A: No, S + wasn’t/weren’t.

1. Was he 25 years old in 1927? [Có phải anh ấy 25 tuổi vào năm 1927 không?]

Yes, he was/ No, he wasn’t.

Wh-questionWh-word + To Be (was/were) + S? 1. Why weren’t you there? [Tại sao bạn đã không ở đó?]

Cách hình thành câu với động từ thường

Dạng Cấu trúcVí dụLưu ý Khẳng địnhS (Chủ từ) + V2/-ed

1. They sold bicycles. [Họ đã bán xe đạp]

2. She ate an apple last night. [Cô ấy đã ăn một quả táo tối qua]

Phủ địnhS + did not + V2/-ed

1. He didn’t build that building. [Anh ấy đã không xây dựng tòa nhà đó]

2. She didn't eat an apple last night. [Cô ấy đã không ăn một quả táo tối qua]

did not = didn’t

Nghi vấn

Q: Did + S + Verb (nguyên thể)?

A: Yes, S + did. hoặc

A: No, S + didn’t.

1. Did she eat an apple last night? [Cô ấy đã ăn một quả táo tối qua phải không?]

Yes, she did/ No, she didn’t.

Wh-questionWh-word + did + S + Verb (nguyên thể)?When did the accident happen? [Sự cố đã diễn ra khi nào?]

Cách thêm -ed vào sau động từ nguyên mẫu

Khi bắt đầu học về past simple tense trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, các em sẽ làm quen với động từ ở dạng quá khứ. Có hai cách biến một động từ thường (dạng nguyên mẫu) thành một động từ quá khứ. Cách thứ nhất đó là thêm -ed vào sau động từ thường, cách thứ hai đó là học thuộc động từ quá khứ bất quy tắc (Irregular Past Tense Verbs)

Trong phần này, Apollo English sẽ giới thiệu các em cách thêm -ed vào động từ nguyên mẫu để tạo nên động từ quá khứ nhé.

Đặc điểm động từQuy tắcĐộng từ nguyên mẫuV-edĐộng từ thườngThêm -ed

start

rain

started

rained

Động từ thường kết thúc bằng -e Thêm -d

die

live

died

lived

Động từ thường kết thúc bằng -y

1. Đổi -y thành -i

2. thêm -ed để thành -ied

carry

study

carried

studied

Động từ thường kết thúc bằng -y, trước -y là một nguyên âm Thêm -ed mà không đổi -y

stay

enjoy

stayed

enjoyed

Động từ thường, một âm tiết, kết thúc bằng phụ âm và có một nguyên âm đứng trước phụ âm đó

1. Nhân đôi phụ âm cuối

2. Thêm -ed

stop

hug

stopped

hugged

Động từ thường, một âm tiết, kết thúc bằng -w, -x và có một nguyên âm đứng trước nóThêm -ed mà không nhân đôi phụ âm

show

fix

showed

fixed

Động từ thường, hai âm tiết, kết thúc bằng phụ âm, có một nguyên âm đứng trước phụ âm đó, trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai

1. Nhân đôi phụ âm cuối

2. Thêm -ed

occur

permit

occurred

permitted

Động từ thường, hai âm tiết, kết thúc bằng phụ âm, có một nguyên âm đứng trước phụ âm đó, trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất Thêm -ed mà không nhân đôi phụ âm

open

offer

opened

offered

Danh sách một số động từ quá khứ bất quy tắc

Dạng nguyên mẫuQuá khứ Quá khứ phân từ Dạng nguyên mẫuQuá khứ Quá khứ phân từ Những động từ không thay đổi betbetbetcostcostcosthurthurthurtcutcutcutletletletfitfitfithithithitputputputquitquitquitshutshutshut Những động từ đổi đuôi “d” thành “t” bendbentbentsendsentsentbuildbuiltbuiltlendlentlentspendspentspent Các động từ bất quy tắc khác feelfeltfeltloselostlostkeepkeptkeptbuyboughtboughtmeanmeantmeantleaveleftleftsleepsleptsleptbringbroughtbroughtfightfoughtfoughtteachtaughttaughtcatchcaughtcaughtthinkthoughtthoughtbreakbrokebrokenchoosechosechosenfreezefrozefrozenstealstole stolen

Để đảm bảo bản thân nắm vững các quy tắc của thì này, các em có thể tham khảo bộ tài liệu của Cengage.com sau đây nhé.

Thì tương lai đơn - Future Simple Tense

Pp trong công thức tiếng anh là gì

Định nghĩa

Thì tương lai đơn (Simple Future) được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai, mà không xác định rõ thời gian diễn ra. Ngoài ra, nó cũng được sử dụng khi ta đoán, dự đoán hoặc suy luận về tương lai.

Cách sử dụng:

1. Sử dụng từ khóa "will" hoặc "shall":

  • She will call you later. [Cô ấy sẽ gọi cho bạn sau]
  • I shall arrive tomorrow. [Tôi sẽ đến vào ngày mai]

Lưu ý;

  • “will” sử dụng cho tất cả chủ ngữ;
  • “shall” chỉ sử dụng với chủ ngữ “I”, “We” trong một số trường hợp như: đưa ra đề nghị, lời mời một cách lịch sử; bày tỏ 1 lời hứa, hoặc diễn tả một hành động, sự việc trong tương lai,…

2. Sử dụng các cụm từ chỉ thời gian tương lai: tomorrow [ngày mai], next (+ thời gian), in the future [trong tương lai], in future [trong tương lai], from now on [kể từ giờ],...

  • He will start his new job in the future. [Anh ấy sẽ bắt đầu công việc mới trong tương lai]

Cấu trúc câu của thì tương lai đơn

Các em hãy tham khảo bảng tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5: Thì tương lai đơn dưới đây để nắm rõ cách dùng của cấu trúc này nhé.

Dạng Cấu trúcVí dụLưu ý Khẳng địnhS + will/shall + Verb (nguyên thể)

1. I will go to the beach tomorrow. [Tôi sẽ đi biển vào ngày mai]

2. She will go fishing in the future. [Cô ấy sẽ đi câu cá trong tương lai]

I will = I’ll;

She will = She’ll;

He will = He’ll;

It will = It’ll;

They will = They’ll;

We will = We’ll;

Phủ địnhS + will/shall + not + Verb (nguyên thể)

1. I will not go to the beach tomorrow. [Tôi sẽ không đi biển vào ngày mai]

2. She will not go fishing in the future. [Cô ấy sẽ không đi câu cá trong tương lai]

will not = won’t

Nghi vấn

Q: Will/Shall + S + Verb (nguyên thể)?

A: Yes, S + will/shall hoặc

A: No, S + won’t/shall not

Will you go to the beach tomorrow? [Bạn sẽ đi biển vào ngày mai chứ?] Wh-questionWh-word + will/shall + S + Verb (nguyên thể)?What will you do in the future? [Bạn sẽ làm gì trong tương lai?]

Các thành phần câu

Khi học ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, các em cũng cần nắm vững các thành phần câu như động từ, tính từ, danh từ, giới từ, mạo từ,...

Động từ

Pp trong công thức tiếng anh là gì

Động từ trong tiếng Anh là gì?

Động từ (Verb) là từ chỉ hành động hoặc trạng thái của một sự vật, hiện tượng, con người. Chẳng hạn:

  • He laughs. [Anh ấy cười]
  • I cry. [Tôi khóc]
  • Apple is red. [Quả táo thì màu đỏ]
  • She feels hungry. [Cô ấy cảm thấy đói]

Phân loại

Tên gọiMô tảVí dụ Ngoại động từ (Transitive Verbs)

Là động từ mô tả hành động, trạng thái của sự vật, hiện tượng và bắt buộc phải có tân ngữ trực tiếp theo sau để tạo ý nghĩa hoàn chỉnh cho câu nói.

Cấu trúc: S + transitive verb + Object

1. Seeds become trees. [Những cái hạt trở thành những cái cây]

2. Boys fly their kites. [Những cậu bé thả diều]

Nội động từ (Intransitive Verbs)

Là động từ mà ý nghĩa của nó đã được diễn đạt rõ ràng và do đó, không yêu cầu tân ngữ đi theo.

Cấu trúc: S + intransitive verb

1. Birds fly. [Chim bay]

2. Priya laughs. [Priya cười]

Động từ nguyên thể (Infinitives)Là dạng nguyên bản của động từ, thường ký hiệu là V1 hoặc to-V (động từ nguyên mẫu với “to” đứng trước)

1. work/ to work [làm việc];

2. eat/ to eat [ăn];

3. jump/ to jump [nhảy];

Động từ khiếm khuyết (Modal Verbs)

Đây cũng là một dạng trợ động từ. Một số động từ khiếm khuyết như: can, could, should, must, have to, ought to,…

Cấu trúc: S + Trợ động từ (Modal Verb) + Động từ chính (Main Verb)

1. I can do it. [Tôi có thể làm được]

2. She should go to bed. [Cô ấy nên đi ngủ]

Danh từ

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, ngoài động từ là một thành phần không thể thiếu trong câu, thì danh từ cũng quan trọng không kém.

Trong tiếng Anh, danh từ được hiểu là từ chỉ sự vật, hiện tượng, khái niệm, con người. Danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ (Subject) hoặc tân ngữ (Object) trong một câu.

Ví dụ:

  • Roses are beautiful. [Hoa hồng thì đẹp]
  • She rides a bike. [Cô ấy đạp xe đạp]

Khi các em làm quen với kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5, các em sẽ hiểu hơn về danh từ là gì và các loại danh từ thường gặp như danh từ số ít và danh từ số nhiều.

Pp trong công thức tiếng anh là gì

Danh từ số ít: là dạng danh từ chỉ một và duy nhất một sự vật, hiện tượng, con người. Ví dụ như:

  • a deer: một con nai
  • an owl: một con cú mèo

Trong khi đó, danh từ số nhiều là từ chỉ số lượng sự vật, hiện tượng, con người từ hai trở lên. Danh từ số nhiều được tạo thành bằng cách thêm -s, -es vào sau danh từ số ít (đối với các từ có đuôi là -ch, -sh, -x, -s, -ss, -z).

Ví dụ:

  • a deer -> two deers (hai con nai)
  • an apple -> three apples (ba quả táo)

Tính từ

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 còn giới thiệu cho các em khái niệm về tính từ cũng như cách sử dụng trong câu. Tính từ là những từ được dùng để mô tả sự vật, sự việc.

Thông thường, cách dùng tính từ khá đơn giản: trước danh từ hoặc sau động từ To Be.

Ví dụ:

  • She is pretty. [Cô ấy thì xinh đẹp]
  • This is a small house. [Đây là một căn nhà nhỏ]
    Pp trong công thức tiếng anh là gì

Bên cạnh việc nắm vững kiến thức lý thuyết về ngữ pháp, Apollo English khuyến khích các em học sinh lớp 5 chuyên tâm hoàn thành bài tập củng cố những gì được học. Các em có thể hoàn thành các dạng bài tập chia động từ theo thì, nhận biết thì cơ bản dựa trên các dấu hiệu cho sẵn,...Như vậy, những gì được học mới thấm nhuần vào trong trí nhớ, giúp các em ghi nhớ lâu hơn.

Hơn nữa, các em cũng nên áp dụng những kiến thức đã học vào trong giao tiếp thực tế. Ví dụ như, để luyện tập thì quá khứ đơn, các em có thể viết nhật ký kể về những gì mình đã trải qua trong ngày hôm đó. Hoặc để ghi nhớ các tính từ mô tả, các em nên tập diễn tả lại các đồ vật trong nhà hoặc phong cảnh xung quanh mình,…

Càng luyện tập nhiều các em sẽ càng biến nhiều kiến thức được học thành vốn liếng của riêng mình, từ đó giúp các em tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh vào trong thực tế cũng như có tâm thế sẵn sàng tiếp thu kiến thức tiếng Anh lớp 6.

Apollo English - Địa điểm học tiếng Anh uy tín cho trẻ em Việt Nam

Apollo English hy vọng rằng bài viết trên đây sẽ trở thành một tài liệu học tập phong phú giúp các em học sinh lớp 5 học tiếng Anh thật tốt. Nhưng để học tiếng Anh hiệu quả hơn, bố mẹ cần thay thế các cách học chuyển ngữ truyền thống cũng như quá tập trung vào lý thuyết. Bố mẹ có thể tham khảo các phương pháp giảng dạy tiếng Anh khoa học cùng mô hình học tập tiên tiến Apollo Active giúp khơi sáng tình yêu học tập bên trong mỗi đứa trẻ của Apollo English.

Apollo English với gần 30 năm kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh cho trẻ em, đã được các bậc phụ huynh lẫn chuyên gia giáo dục đánh giá cao về chất lượng với đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm cùng phương pháp khoa học, giúp hàng triệu trẻ em Việt Nam phát triển toàn diện trong ngôn ngữ và kỹ năng tương lai và hình thành thói quen học chủ động trọn đời.

Hy vọng bài viết trên đây có thể cung cấp cho bố mẹ, thầy cô và các em học trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 giúp bé học tập hiệu quả.

PP trong tiếng Anh là gì?

Quá khứ phân từ (past participle) là gì? Quá khứ phân từ (Past Participle) có hai dạng: Động từ theo quy tắc: là động từ có dạng V-ed. Động từ bất quy tắc: là các động từ thường nằm ở cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc.

PP trong tin nhắn là gì?

PM: Viết tắt của từ "private message", nghĩa là tin nhắn riêng. PP: Viết lái của BB (bye bye), nghĩa là tạm biệt.

V PP có nghĩa là gì?

Quá khứ phân từ còn được người học tiếng Anh gọi tắt là Vpp. Nó thường được tạo thành bằng cách thêm đuôi “ed” vào cuối động từ (với những động từ không tuân theo quy tắc đặc biệt) hoặc sử dụng dạng không thay đổi của động từ (với những động từ bất quy tắc).

Có bao nhiêu loại participle?

Trong tiếng Anh, mệnh đề phân từ bao gồm 3 loại: - Mệnh đề phân từ hiện tại (Present participle): Thường được sử dụng với cấu trúc V-ing.