the companions of the journey những người bạn (đi) đường
người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)
sổ tay, sách hướng dẫn
the gardener's companion sổ tay người làm vườn
vật cùng đôi
companion shoe chiếc giày cùng đôi
+ nội động từ
(+ with) làm bạn với
Từ liên quan
Từ đồng nghĩa: fellow traveler fellow traveller comrade fellow familiar associate company accompany keep company
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "companion"
Những từ phát âm/đánh vần giống như "companion": companion company companionway
Những từ có chứa "companion": companion companion-in-arms companionability companionable companionableness companionate companionate marriage companionship companionway dining companion more...
Những từ có chứa "companion" in its definition in Vietnamese - English dictionary: bạn đời bạn Thái
Lượt xem: 1104
companion tiếng Anh là gì ? Định nghĩa, khái niệm, lý giải ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng companion trong tiếng Anh .
Thông tin thuật ngữ companion tiếng Anh
Từ điển Anh Việt
companion
(phát âm có thể chưa chuẩn)
Hình ảnh cho thuật ngữ companion
Chủ đề
Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ companion trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ companion tiếng Anh nghĩa là gì.
companion /kəm’pænjən/
* danh từ– bạn, bầu bạn=faithful companion+ người bạn trung thành=the companions of the journey+ những người bạn (đi) đường– người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)– sổ tay, sách hướng dẫn=the gardener’s companion+ sổ tay người làm vườn– vật cùng đôi
=companion shoe+ chiếc giày cùng đôi
* nội động từ – (+ with) làm bạn với
Xem thêm: 3*** Ánh sáng là gì? Ánh sáng đơn sắc là gì?
Thuật ngữ liên quan tới companion
Xem thêm: Yakuza – Wikipedia tiếng Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của companion trong tiếng Anh
companion có nghĩa là: companion /kəm’pænjən/* danh từ- bạn, bầu bạn=faithful companion+ người bạn trung thành=the companions of the journey+ những người bạn (đi) đường- người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)- sổ tay, sách hướng dẫn=the gardener’s companion+ sổ tay người làm vườn- vật cùng đôi=companion shoe+ chiếc giày cùng đôi* nội động từ- (+ with) làm bạn với
Đây là cách dùng companion tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2021.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ companion tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn…liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Anh
companion /kəm’pænjən/* danh từ- bạn tiếng Anh là gì? bầu bạn=faithful companion+ người bạn trung thành=the companions of the journey+ những người bạn (đi) đường- người bạn gái (được thuê để cùng chung sống làm bầu bạn với một người phụ nữ khác) ((cũng) companion lady companion)- sổ tay tiếng Anh là gì?
sách hướng dẫn=the gardener’s companion+ sổ tay người làm vườn- vật cùng đôi=companion shoe+ chiếc giày cùng đôi* nội động từ- (+ with) làm bạn với