Savor là gì

Dịch Sang Tiếng Việt: Danh từ (Mỹ) (cũng savor) 1. vị, mùi vị; hương vị 2. (nghĩa bóng) hơi hướng, nét, vẻ Động từ 1. thưởng thức, nếm náp, nhắm 2. có hơi hướng, phảng phất, thoáng có vẻ

3. (hiếm) làm cho đậm đà, làm cho có hương vị