Đơn vị sử dụng lao động tiếng anh là gì năm 2024

Bạn đang làm công tác tuyển dụng của doanh nghiệp, cần tìm hiểu sâu về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự để tiện phỏng vấn? Vậy đừng bỏ lỡ 200+ thuật ngữ chuyên ngành nhân sự trong bài viết dưới đây của tuyendung.topcv.vn. Hãy tham khảo và tự đúc rút ra những thông tin bổ ích, cần thiết nhé.

Vì sao HR cần nắm được bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự?

Ngoại ngữ nói chung và tiếng Anh nói riêng là một trong những tiêu chí ưu tiên, thậm chí bắt buộc ở một số vị trí, ngành nghề. Hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ trong tuyển dụng giúp HR trở nên chuyên nghiệp hơn. Đồng thời qua đó dễ dàng kiểm tra trình độ, trao đổi với ứng viên. Nhờ vậy khâu sàng lọc, tuyển chọn ứng viên cũng chính xác, hợp lý hơn, đảm bảo hiệu quả cho quy trình tuyển dụng.

Đơn vị sử dụng lao động tiếng anh là gì năm 2024
Vì sao HR cần nắm được bộ thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự

Hơn nữa, nắm được các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự cũng giúp HR thuận lợi hơn khi tìm kiếm, tham khảo tài liệu chuyên ngành, soạn thảo hợp đồng, văn bản, giao tiếp với đồng nghiệp, cấp trên.

Ứng viên khi tìm việc ngành nhân sự cũng cần nắm được các từ vựng chuyên ngành này để phỏng vấn tốt và làm việc hiệu quả trong tương lai.

Liên quan đến tiếng Anh chuyên ngành nhân sự có thể chia ra các nhóm ngành sau đây:

Thuật ngữ tiếng Anh về vị trí, chức vụ

Human resources→ Ngành nhân sựPersonnel→ Nhân sự / bộ phận nhân sựDepartment / Room / Devision→ Bộ phậnHead of department→ Trưởng phòngDirector→ Giám đốc / Trưởng bộ phậnHR manager→ Trưởng phòng nhân sựStaff / Employee→ Nhân viên văn phòngPersonnel officer→ Nhân viên nhân sựIntern→ Nhân viên thực tậpTrainee→ Nhân viên thử việcExecutive→ Chuyên viênGraduate→ Sinh viên mới ra trườngCareer employee→ Nhân viên biên chếDaily worker→ Nhân viên công nhậtContractual employee→ Nhân viên hợp đồngSelf- employed workers→ Nhân viên tự doFormer employee→ Cựu nhân viênColleague / Peers→ Đồng nghiệpAdministrator cadre / High rank cadre→ Cán bộ quản trị cấp caoLeading→ Lãnh đạoSubordinate→ Cấp dưới


Thuật ngữ tiếng Anh về hồ sơ xin việc

Application form→ Mẫu đơn ứng tuyểnLabor contract→ Hợp đồng lao độngEducation→ Giáo dụcEvolution of application / Review of application→ Xét đơn ứng tuyểnCover letter→ Thư xin việcJob→ Công việcJob bidding→ Thông báo thủ tục đăng kýJob description→ Bản mô tả công việcJob specification→ Bản mô tả tiêu chuẩn chi tiết công việcJob title→ Chức danh công việcKey job→ Công việc chủ yếuRésumé → Bản tóm tắt thông tin cá nhân khi xin việcCurriculum vitae(C.V)→ Bản tóm tắt trình độ học vấn và kinh nghiệmCriminal record→ Lý lịch tư phápMedical certificate→ Giấy khám sức khỏeProfession→ Chuyên ngành, chuyên mônCareer planning and development→ Kế hoạch và phát triển nghề nghiệpKnowledge→ Kiến thứcSeniority→ Thâm niênSenior→ Người có kinh nghiệmPersonnel Senior officer:→ Người có kinh nghiệm về nhân sựSkill→ Kỹ năng / tay nghềSoft skills→ Kỹ năng mềmExpertise→ Chuyên mônDiploma→ Bằng cấpAbility→ Khả năngAdaptive→ Thích nghiEntrepreneurial→​ Năng động / sáng tạo


Thuật ngữ tiếng Anh về Phỏng vấn và sau Phỏng vấn

Recruitment→ Sự tuyển dụngCandidate→ Ứng viênInterview→ Phỏng vấnPreliminary interview / Initial Screening interview→ Phỏng vấn sơ bộBoard interview / Panel interview→ Phỏng vấn hội đồngGroup interview→ Phỏng vấn nhómOne-on-one interview→ Phỏng vấn cá nhânProbation period→ Thời gian thử việcWork environment→ Môi trường làm việcInternship→ Thực tậpTask / Duty→ Nhiệm vụ / phận sựAssessment of employee potential→ Đánh giá tiềm năng nhân viênJob knowledge test→ Trắc nghiệm kỹ năng nghề nghiệp hay kiến thức chuyên mônPsychological tests→ Trắc nghiệm tâm lýOffer letter→ Thư mời làm việc (sau phỏng vấn)Labor law→​ Luật lao động


Thuật ngữ tiếng Anh về tiền lương và hình thức trả lương

Compensation→ Lương bổngPay rate→ Mức lươngStarting salary→ Lương khởi điểmGoing rate / Wege/ Prevailing rate→ Mức lương hiện hànhGross salary→ Lương gộp (chưa trừ)Net salary→ Lương thực nhậnNon-financial compensation→ Lương bổng đãi ngộ phi tài chínhPay→ Trả lươngPay grades→ Ngạch / hạng lươngPay scale→ Thang lươngPay ranges→ Bậc lươngPayroll / Pay sheet→ Bảng lươngPayday→ Ngày phát lươngPay-slip→ Phiếu lươngSalary advances→ Lương tạm ứngWage→ Lương công nhậtPension→ Lương hưuIncome→ Thu nhậpBenchmark job→ Công việc chuẩn để tính lương100 percent premium payment→ Trả lương 100%Adjusting pay rates→ Điều chỉnh mức lươngEmerson efficiency bonus payment→ Trả lương theo hiệu năngGain sharing payment or the halsey premium plan→ Trả lương chia tỷ lệ tiền thưởngGantt task and Bonus payment→ Trả lương cơ bản cộng tiền thưởngGroup incentive plan/Group incentive payment→ Trả lương theo nhómIncentive payment→ Trả lương kích thích lao độngIndividual incentive payment→ Trả lương theo cá nhânJob pricing→ Ấn định mức trả lươngAdjust pay rate→ Điều chỉnh mức lươngAnnual adjustment→ Điều chỉnh hàng nămPayment for time not worked→ Trả lương trong thời gian không làm việcPiecework payment→ Trả lương khoán sản phẩmTime payment→​ Trả lương theo thời gian

Thuật ngữ tiếng Anh về chế độ phúc lợi khác

Benefits→ Phúc lợiServices and benefits→ Dịch vụ và phúc lợiSocial security→ An sinh xã hộiAllowances→ Trợ cấpSocial assistance→ Trợ cấp xã hộiCommission→ Hoa hồngLeave / Leave of absence→ Nghỉ phépAnnual leave→ Nghỉ phép thường niênAward / Reward / Gratification / Bonus→ Thưởng, tiền thưởngDeath in service compensation→ Bồi thường tử tuấtRetire→ Nghỉ hưuEarly retirement→ Về hưu nonEducation assistance→ Trợ cấp giáo dụcFamily benefits→ Trợ cấp gia đìnhLife insurance→ Bảo hiểm nhân thọHazard pay→ Tiền trợ cấp nguy hiểmPremium pay→ Tiền trợ cấp độc hạiSeverance pay→ Trợ cấp do trường hợp bất khả kháng (giảm biên chế, cưới, tang…)Physical examination→ Khám sức khỏeWorker’s compensation→ Đền bù ốm đau hay tai nạn lao độngOutstanding staff→ Nhân viên xuất sắcPromotion→ Thăng chứcApprenticeship training→ Đào tạo học nghềAbsent from work→ Nghỉ làm (không phải nghỉ hẳn)Holiday leave→ Nghỉ lễ có hưởng lươngPaid absences→ Vắng mặt vẫn được trả lươngPaid leave→ Nghỉ phép có lươngCollective agreement→ Thỏa ước tập thểLabor agreement→ Thỏa ước lao độngCompensation equity→ Bình đẳng về lương và đãi ngộLayoff→ Tạm cho nghỉ vì không có việc làmMaternity leave→ Nghỉ chế độ thai sảnSick leaves→ Nghỉ phép ốm đau vẫn được trả lươngMedical benefits→ Trợ cấp y tếMoving expenses→ Chi phí đi lạiTravel benefits→ Trợ cấp đi đườngUnemployment benefits→ Trợ cấp thất nghiệpCost of living→ Chi phí sinh hoạtCompensation→​ Đền bù


Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành khác​​​​​

Development→ Sự phát triểnHuman resource development→ Phát triển nguồn nhân lựcTransfer→ Thuyên chuyển nhân viênStrategic planning→ Hoạch định chiến lượcBehavioral norms→ Các chuẩn mực hành viCorporate culture→ Văn hóa công tyCorporate philosophy→ Triết lý công tyEmployee manual / Handbook→ Cẩm nang nhân viênNorms→ Các chuẩn mực / khuôn mẫu làm chuẩnPerformance appraisal→ Đánh giá thành tích công tác / hoàn thành công việcHuman resource development→ Phát triển nguồn nhân lựcPerson-hours / Man-hours→ Giờ công lao động của 1 ngườiWorking hours→ Giờ làm việcBudget→ Quỹ, ngân quỹShift→ Ca/ kípSpecific environment→ Môi trường đặc thùNight work→ Làm việc ban đêmOvertime→ Làm thêm giờPerformance review→ Đánh giá năng lựcSupervisory style→ Phong cách quản lýHeadhunt→ Tuyển dụng nhân tài (săn đầu người)Vacancy→ Vị trí trống cần tuyển mớiRecruitment agency→ Công ty tuyển dụngJob advertisement→​ Thông báo tuyển dụngConflict→ Mâu thuẫnTaboo→ Điều tối kịWrongful behavior→​ Hành vi sai tráiStress of work→ ​ Căng thẳng công việcInternal equity→ Bình đẳng nội bộAggrieved employee→ Nhân viên bị ngược đãiDemotion→ Giáng chứcDiscipline→ Kỷ luậtPunishment→ PhạtPenalty→ Hình phạtOff the job training→ Đào tạo ngoài nơi làm việcOn the job training→ Đào tạo tại chỗTraining→ Đào tạoCoaching→ Huấn luyệnTransfer→ Thuyên chuyểnViolation of company rules→ Vi phạm điều lệ công tyViolation of health and safety standards→ Vi phạm tiêu chuẩn y tế và an toàn lao độngViolation of law→ Vi phạm luậtWritten reminder→ Nhắc nhở bằng văn bảnUnemployed→ Thất nghiệpCost of living→ Chi phí sinh hoạtResignation→ Xin thôi việcJob rotation→ Luân phiên công tácRisk tolerance→ Chấp nhận rủi roSelf-actualization needs→ Nhu cầu thể hiện bản thânSelf appraisal→ Tự đánh giáRecruitment fair→ Hội chợ việc làm

Cho dù bạn là nhà tuyển dụng hay ứng viên thì khi định theo ngành nhân sự bạn đều phải hiểu và sử dụng thành thạo các thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành nhân sự để đạt được mục tiêu cũng như hiệu quả công việc. Chúc các bạn thành công!