Cơ chế nhóm thuốc chẹn beta giao cảm

như: cao huyết áp, rối loạn nhịp tim, đau thắt ngực, đau nửa đầu, tăng nhãn áp... Các thuốc chẹn beta là những thuốc kê đơn và thường gây ra nhiều tác dụng phụ, nên cần phải hết sức lưu ý khi sử dụng!

Tìm hiểu về nhóm thuốc chẹn beta

Hiện nay sự ra đời của nhóm thuốc chẹn beta và các ứng dụng của nó, được đánh giá là một trong những thành tựu của nền y học thế giới vào thế kỷ 20.

Nhóm thuốc chẹn beta (beta blocker) là những thuốc có tác dụng giãn mạch, được ứng dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý tim mạch:

- Cao huyết áp.

- Rối loạn nhịp tim.

- Đau thắt ngực.

- Nhồi máu cơ tim.

- Suy tim.

Ngoài ra, nhóm thuốc chẹn beta còn được chỉ định điều trị một số bệnh lý khác:

- Đau nửa đầu.

- Tăng nhãn áp.

- Cường giáp.

- Chứng lo lắng…

Sau đây là một số loại thuốc thuộc nhóm chẹn beta:

- Acebutolol (Sectral).

- Atenolol (Tenormin).

- Metoprolol (Loppressor).

- Bisoprolol (Concor).

- Nadolol (Corgard)…

Cơ chế nhóm thuốc chẹn beta giao cảm

Được ứng dụng rộng rãi trong điều trị nhiều bệnh lý tim mạch

Cơ chế tác dụng:

Nhóm thuốc chẹn beta ức chế sự hoạt động của các chất dẫn truyền thần kinh adrenaline và noradrenaline, ngăn chặn các chất này gắn vào các thụ thể 1 và 2 của tế bào thần kinh giao cảm, nên có tác dụng làm chậm nhịp tim, giãn các mạch máu, gây co thắt phế quản…

- Thụ thể 1 có ở tim, mắt, thận…

- Thụ thể 2 có ở phổi, đường tiêu hóa, tử cung, mạch máu, cơ vân…

Tùy theo vị trí tác động lên thụ thể nào, các thuốc chẹn beta sẽ có tác dụng tương ứng:

- Propanolol tác động lên cả hai thụ thể 1 và 2 nên có tác dụng lên tim, mạch máu, phế quản…

- Metoprolol ở liều thông thường tác động chủ yếu lên thụ thể 1 nên chỉ có tác dụng trên tim.

- Nadolol tác động lên thụ thể 2 nên không có tác động trên tim.

Tác dụng phụ:

Khi sử dụng trong một thời gian dài, các thuốc chẹn beta có thể gây ra một số tác dụng phụ:

- Ù tai, chóng mặt.

- Rối loạn giấc ngủ.

- Chân tay lạnh.

- Nhịp tim chậm.

- Hạ huyết áp.

- Liệt dương.

- Trầm cảm…

Những lưu ý khi sử dụng

Không được ngừng sử dụng nhóm thuốc chẹn beta một cách đột ngột mà phải giảm liều từ từ, vì sẽ gây ra tác dụng ngược làm gia tăng huyết áp hay làm trầm trọng thêm các triệu chứng rối loạn nhịp tim, đau thắt ngực.

Cần lưu ý khi phối hợp thuốc chẹn beta với các thuốc hạ huyết áp, thuốc đau thắt ngực hay thuốc chống trầm cảm…  do gây ra các tương tác thuốc làm gia tăng tác dụng của các thuốc này.

Thận trọng khi sử dụng nhóm thuốc chẹn beta cho người mắc bệnh đái tháo đường. Các thuốc này thường che giấu các triệu chứng cảnh báo như tim đập nhanh ở người bị hạ đường huyết. Vì vậy, phải thường xuyên kiểm tra lượng đường huyết khi sử dụng nhóm thuốc chẹn beta cho người mắc bệnh đái tháo đường.

Nhóm thuốc chẹn beta có tác dụng gây co thắt phế quản, nên không được sử dụng cho người mắc bệnh viêm phế quản, bệnh hen và phổi tắc nghẽn mạn tính.

Nhóm thuốc chẹn beta có tác dụng làm chậm nhịp tim, nên không được sử dụng nhóm thuốc này cho người mắc bệnh nhịp tim chậm.

Đa số các thuốc chẹn beta không được sử dụng cho phụ nữ có thai và cho con bú (ngoại trừ labetalol được sử dụng trong trường hợp nguy cơ tiền sản giật ở phụ nữ mang thai bị cao huyết áp).

Nhóm thuốc chẹn beta nằm trong danh mục các chất doping nên lưu ý không được sử dụng trong quá trình thi đấu và tập luyện của các vận động viên.

Các thuốc chẹn beta là những thuốc kê đơn, người bệnh không được tự ý sử dụng, phải được sự chỉ định và theo dõi chặt chẽ của các thầy thuốc chuyên khoa.


Cơ chế nhóm thuốc chẹn beta giao cảm
Cơ chế nhóm thuốc chẹn beta giao cảm

Sự kết hợp giữa việc sử dụng thuốc chẹn beta giao cảm và tập thể dục sẽ giúp bạn nâng cao hiệu quả điều trị tăng huyết áp. Tuy nhiên, nếu kết hợp sai cách, chúng có thể phát sinh biến cố ngoài ý muốn.

Theo nhiều nhà nghiên cứu, tập thể dục thể thao là một trong những biện pháp điều trị tăng huyết áp đơn giản và hiệu quả nhất. Tuy nhiên, nếu tình trạng sức khỏe của bạn nghiêm trọng, bác sĩ sẽ chỉ định bạn dùng thêm một số loại thuốc điều trị, bao gồm cả thuốc chẹn beta giao cảm.

Cơ chế hoạt động của loại thuốc này có phần tương tự với việc tập thể dục là làm giảm nhịp tim lại. Như vậy, khi kết hợp hai phương pháp này, chúng sẽ tương tác tích cực hay tiêu cực với nhau? Hãy cùng Hello Bacsi tìm hiểu qua bài viết sau nhé.

Thuốc điều trị tăng huyết áp gồm những loại nào?

Bạn có khả năng sẽ cần dùng nhiều hơn một loại thuốc điều trị tăng huyết áp. Tùy thuộc vào thể trạng của bạn cũng như mức độ tiến triển của bệnh, bác sĩ sẽ kê toa cho bạn một số thuốc đến từ những nhóm sau:

  • Thuốc lợi tiểu
  • Thuốc chẹn beta giao cảm, gọi tắt là thuốc chẹn beta
  • Thuốc ức chế men chuyển (ACE)
  • Thuốc chẹn kênh canxi
  • Thuốc chẹn alpha

Vì sao bạn cần tập thể dục thường xuyên, đặc biệt khi mắc bệnh cao huyết áp?

Chăm chỉ rèn luyện thể chất là một thói quen tốt nên có nếu bạn muốn cải thiện thể trạng, tăng cường sức khỏe của bản thân. Không ít chuyên gia cho biết, tập thể dục khoảng 30–60 phút mỗi ngày đóng vai trò quan trọng trong lối sống lành mạnh. Đặc biệt, theo một số nghiên cứu, người bị cao huyết áp sẽ có thể hạ tầm 5–8mmHg trong thời gian ngắn nếu kiên trì vận động cơ thể 30 phút mỗi ngày. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý là phải duy trì thói quen này. Nếu bạn ngưng giữa chừng, chỉ số huyết áp có nguy cơ tăng lại.

Ngoài ra, với những người khỏe mạnh, hoạt động thể chất còn có khả năng giúp họ phòng ngừa nhiều loại vấn đề sức khỏe, bao gồm cao huyết áp, vì thường xuyên tập thể dục không chỉ đem lại lợi ích về mặt thể chất mà còn có cả mặt tinh thần. Đồng thời, quá trình trao đổi chất cũng được tăng cường nhờ sự vận động này. Từ đó, nguy cơ mắc các bệnh như đái tháo đường hay tim mạch cũng giảm đáng kể.

Nếu trước nay, bạn không thường xuyên rèn luyện thể chất, hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ về cường độ tập luyện giúp kiểm soát huyết áp. Bạn có thể bắt đầu tập luyện với cường độ thấp rồi từ từ tăng dần theo thời gian.

Một số bài tập có thể đem lại lợi ích sức khỏe cho người mắc bệnh tăng huyết áp, bao gồm:

  • Bơi lội
  • Đi bộ hoặc chạy bộ đoạn ngắn
  • Khiêu vũ
  • Đạp xe
  • Leo núi

Thuốc chẹn beta giao cảm ảnh hưởng đến việc tập thể dục như thế nào?

Một loại thuốc kê đơn thông dụng trong việc điều trị các bệnh tim mạch như đau tim, rối loạn nhịp tim… là thuốc chẹn beta giao cảm. Mục tiêu của loại thuốc này là làm chậm nhịp tim của người dùng. Nhờ đó, thuốc chẹn beta thường được áp dụng trong điều trị cao huyết áp.

Bởi vì thuốc ảnh hưởng đến nhịp tim, nên một số người có thể đặt nghi vấn liệu thuốc chẹn beta giao cảm có ảnh hưởng đến việc tập thể dục không? Nếu có, nó sẽ ảnh hưởng như thế nào?

Thực tế, theo một số chuyên gia, sự ảnh hưởng của thuốc chẹn beta giao cảm và khả năng tập thể dục sẽ phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe lúc bấy giờ của người dùng. Để tìm hiểu kỹ hơn, trước hết bạn cần biết cơ chế hoạt động của loại thuốc này.

Thuốc chẹn beta giao cảm hoạt động như thế nào?

Cơ chế hoạt động của thuốc chẹn beta giao cảm là giảm bớt áp lực hoạt động ở cơ tim bằng cách làm chậm nhịp tim lại. Từ đó, cường độ áp lực lưu thông máu do tim tạo ra cũng như sự co thắt mao mạch trong cơ thể cũng giảm đi đáng kể. Một số ví dụ điển hình cho loại thuốc này bao gồm:

  • Propranolol (Inderal)
  • Metoprolol (Lopressor)
  • Atenolol (Tenormin)
  • Acebutolol (Sectral)
  • Bisoprolol (Zebeta)
  • Nadolol (Corgard)

Bên cạnh điều trị tăng huyết áp, bác sĩ còn kê đơn thuốc chẹn beta giao cảm cho người thuộc các trường hợp sau:

  • Đau thắt ngực, xảy ra khi nhu cầu oxy của tim tăng cao
  • Rối loạn nhịp tim, bao gồm nhịp tim nhanh bất thường và rung tâm nhĩ
  • Đau tim

Bạn có thể quan tâm: Những điều cần thận trọng khi dùng thuốc chẹn beta.

Thuốc chẹn beta giao cảm và hoạt động thể chất

Một điểm tương đồng giữa việc tập thể dục và thuốc chẹn beta giao cảm là cả hai đều tác động tích cực đến tình trạng tăng huyết áp. Cụ thể hơn, cả hai biện pháp đều có khả năng làm giảm nhịp tim. Khi bạn chăm chỉ rèn luyện thể lực mỗi ngày, cùng lúc đó cơ tim cũng được vận động. Theo thời gian, hiệu suất hoạt động của cơ tim được cải thiện. Từ đó, cơ tim sẽ không cần phải đập nhiều như lúc trước, dẫn đến áp lực máu cũng sẽ giảm theo.

Tuy nhiên, theo tiến sĩ Gerald Fletcher, giáo sư Y khoa tại Phòng khám Mayo ở Jacksonville, Florida, bạn không thể thay thế hoàn toàn việc rèn luyện thể chất bằng thuốc chẹn beta. Bởi vì bên cạnh điều trị tăng huyết áp, tập thể dục còn đem lại nhiều ích lợi khác, ví dụ như đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe tổng thể.

Mặt khác, bạn cũng cần lưu ý rằng dù hoạt động thể chất sẽ làm giảm nhịp tim khi nghỉ ngơi, nhưng nó có khả năng làm tăng nhịp tim tạm thời khi bạn tập luyện. Nếu bạn đang dùng thuốc chẹn beta giao cảm, tình huống này có thể khiến cơ thể mâu thuẫn, dẫn đến tình trạng xuống sức và mệt mỏi nhanh chóng. Do đó, để hạn chế nguy cơ vấn đề trên phát sinh, bạn nên tham khảo ý kiến bác sĩ về cường độ tập thể dục phù hợp.

Kiểm soát cường độ tập luyện khi dùng thuốc nhằm tránh biến cố ngoài ý muốn

Theo nhiều chuyên gia từ Hiệp hội Tim mạch Hoa Kỳ, việc duy trì sự ổn định của nhịp tim rất quan trọng. Tập thể dục với cường độ cao có thể khiến số lần co bóp của cơ tim tạm thời tăng lên. Lúc này, việc rèn luyện thể chất không còn hiệu quả như mong muốn. Do đó, trước khi hoạt động thể chất, bạn nên tìm hiểu đối với cơ thể mình, tập luyện bao nhiêu là đủ.

Bạn có thể áp dụng hai cách dưới đây để theo dõi và kiểm soát cường độ tập luyện thể dục thể thao.

  • Nếu lấy nhịp tim làm tiêu chuẩn để xác định cường độ tập luyện, bạn có thể nhờ các bác sĩ hướng dẫn tìm hiểu về mục tiêu nhịp tim mà bạn cần hướng đến. Từ đó, họ sẽ có lời giải đáp cho mối băn khoăn này của bạn.
  • Một biện pháp khác đơn giản hơn là bạn chỉ cần đảm bảo bản thân không quá mệt mỏi sau khi tập thể dục.

Tổng kết

Rèn luyện thể chất và dùng thuốc chẹn beta giao cảm là hai biện pháp có thể hỗ trợ lẫn nhau trong quá trình điều trị tăng huyết áp. Tuy nhiên, nếu kết hợp không đúng cách, chúng có thể gây tác dụng phụ ngoài ý muốn. Do đó, bạn nên tham vấn cùng bác sĩ điều trị về cường độ tập luyện cũng như liều lượng thuốc sử dụng phù hợp.

Các bài viết của Hello Bacsi chỉ có tính chất tham khảo, không thay thế cho việc chẩn đoán hoặc điều trị y khoa.