Biện pháp đóng cọc tiếng anh là gì năm 2024

Các thuật ngữ chuyên ngành xây dựng thường dùng A.

Áp lực bên của đất: Lateral earth pressure Áp lực chủ động: Passive pressure Áp lực bên của đất: Lateral earth pressure Áp lực chủ động: Passive pressure Áp lực của dòng nước chảy: Stream flow pressure Áp lực cực đại: Maximum working pressure Áp lực đẩy của đất: Earth pressure Áp lực thủy tĩnh: Hydrostatic pressure Ảnh hưởng của nhiệt độ: Temperature effect B.

Bảo dưỡng bê tông trong lúc hóa cứng: Curing Bảo vệ chống mài mòn: Protection against abrasion Bảo vệ chống xói lở: Protection against scour Bảo vệ cốt thép chống rỉ: Protection against corrosion Băng dính: Joint tape Bằng gang đúc: of cast iron Bằng thép cán of laminated/rolled steel Bất lợi: Unfavorable Bất lợi nhất: the most unfavorable Bê tông: Concrete Bê tông bảo hộ (bên ngoài cốt thép): Concrete cover Bê tông bịt đáy (móng Cáp cọc, giếng, hố): fouilk, bouchon Bê tông bơm: Pumping concrete Bê tông cát: Sand concrete Bê tông có quá nhiều cốt thép: Over: reinforced concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực: Prestressed concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực: trong Internal prestressed concrete Bê tông cốt thép dự ứng lực ngoài: External prestressed concrete Bê tông cốt thép thường: Reinforced concrete Bê tông cường độ cao: High strength concrete Bê tông đã bị tách lớp (bị bóc lớp): Spalled concrete Bê tông đúc tại chỗ: Cast in situ place concrete Bê tông đúc sẵn Precast: concrete Bê tông hóa cứng nhanh: Early strength concrete Bê tông không cốt thép: Plain concrete, Unreinforced concrete Bê tông mác thấp: Low: grade concrete resistance Bê tông nặng: Heavy weight concrete Bê tông nhẹ Light: weight concrete Bê tông nhẹ có cát: Sandlight weight concrete Bê tông nghèo: Lean concrete (low grade concrete) Bê tông phun: Sprayed concrete, Shotcrete, Bê tông sỏi: Gravel concrete Bê tông thủy công: Hydraulic concrete Bê tông trọng lượng thông thường: Normal weight concrete, Ordinary structural concrete Bê tông tươi (mới trộn xong): Fresh/green concrete Bê tông ximăng: Portland: cement, Portland concrete Bề mặt chuyển tiếp: Interface Bề mặt tiếp xúc Contact surface Bề mặt ngoài: Exterior face Bề mặt ván khuôn: Form exterior face … Bệ đỡ phân phối lực: Bed plate Bệ kéo căng cốt thép dự ứng lực: Prestressing bed Bệ móng: Footing Biên độ biến đổi ứng suất: Amplitude of stress Biến dạng co ngắn tương đối: Unit shortening Biến dạng dài hạn: Long: term deformation C.

Chất xâm thực: Corrosive agent Chẻ đôi (do lực nén cục bộ): Chéo, xiên: Skew Chế tạo, sản xuất: Fabrication, Manufaction Chế tạo sẵn: Precast Chêm nút neo vào đầu neo cho chặt: Chi tiết chôn sẵn: Embeded item Chỉ dẫn tạm thời: Temporary instruction Chiều cao: Depth Chiều cao có hiệu: Effective depth at the section Chiều cao dầm: Depth of beam Chiều cao tịnh không: Vertical clearance Chiều cao toàn bộ của cấu kiện: Overall depth of member Chiều dày của bản (của sườn): …Flage thickness (web thickness) Chiều dài cọc hạ vào đất: Length of penetration <of pile> Chiều dài đặt tải (tính bằng mét): Loaded length in meters Chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép: Anchorage length Chiều dài kích khi không hoạt động: Closed length Chiều dài nhịp: Span length Chiều dài truyền dự ứng lực kéo trước: Transmission length for pretensioning Chiều dài truyền lực nhờ dính bám: Bond transfer length Chiều dài uốn dọc: Buckling lengh Chiều dày: Thickness Chiều dầy bản cánh: Flange thickness, Web thickness Chiều rộng bản chịu nén của dầm T: Compression flange of T: girder Chiều rộng có hiệu của bản cánh: Effective flange width Chiều rộng có hiệu (của dầm T): Effective width (of T girder) Chiều rộng phân bố của tải trọng bánh xe: Distribution width for wheel loads Chiều rộng phần xe chạy: Roadway width Chiều rộng tịnh không: Horizontal clearance Chiều rộng toàn bộ cầu: Overall width of bridge Chỉnh trị dòng sông: River training work Chịu đựng được mà không hỏng: … to stand without failure Chịu tải: … to subject, to load, to withstand, to carry, to bear, to resist Chu kỳ dao động: Period of vibration Chọn vị trí xây dựng cầu: Bridge loacation Chỗ rỗng (khoét rỗng): Void Chống ẩm cho bề mặt: Surface water protection Chốt: Hinge Chốt bê tông: Concrete hinge Chốt đỉnh vòm (chìa khoá): Key, Key block, Capstone Chốt ngang (lắp chốt ngang): Fastening pin (to bolt) Chu kỳ đặt tải …: Loading cycle Chu kỳ ứng suất thiết kế: Design stress cycles Chu vi thanh cốt thép …: Perimeter of bar Chủ công trình: Engineer,Architect Chủ đầu tư: Owner Chuyển giao công nghệ: Technology transfer Chuyển vị: Displacement Chuyển vị quay tương đối: Relative rotation Chủ đầu tư, chủ công trình: Chương trình thử nghiệm: Chương trình tính toán tự động: Automatic design program Chương trình thiết kế tự động: Automatic design software Co dãn do nhiệt: Thermal expansion and construction Co ngắn của bê tông: Co ngắn của thép: Co ngắn đàn hồi: Elastic shortening Co ngắn lại: Contraction Co ngót: Contraction, shrinkage Cọc: Pile Cọc bê tông cốt thép dự ứng lực: Prestressed concrete pile Cọc bê tông đúc sẵn: Precast concrete pile Cọc chống: Point: bearing pile Cọc dẫn: Driver pile Cọc dự ứng lực: Prestressed pile Cọc đã đóng xong: Driven pile Cọc đơn: Single pile Cọc đúc bê tông tại chỗ: Cast: in: place concrete pile Cọc đúc sẵn, cọc chế sẵn: Precast pile Cọc đường kính lớn: Large diameter pile Cọc khoan: Bore pile Cọc khoan nhồi: Bored cast: in: place pile Cọc ma sát: Friction pile Cọc ống: Pipe pile, hollow shell pile Cọc ống thép: lipe pile, tubular steel pile Cọc ống thép không lấp lòng: Unfilled tubular steel pile Cọc ống thép nhồi bê tông lấp lòng: Concrete: filled pipe pile Cọc rỗng ly tâm: Hollow pile Cọc thép hình H …: Steel H pile Cọc thử: Test pile Cọc ván, cọc ván thép: Sheet pile Con lăn, trụ đỡ của gối: Cơ học kết cấu: Structural analysis Cơ học lý thuyết: Pure mechanics, Theorical mechanic Công tác kéo căng cốt thép: Tensioning (tensioning operation) Công trình: Construction, work Công trình kỹ thuật cao: High tech work technique Công trình phụ tạm để thi công: Temporary construction Công trường: Site Công ty: Company, corporation Công thức pha trộn bê tông: Concrete proportioning Cống: Buse … Cống chéo, cống xiên: Biais buse … Cốt đai dự ứng lực: Cốt liệu (sỏi đá): Aggregate Cốt thép đai (dạng thanh): Stirrup,link,lateral tie Cốt thép bản cánh: Flange reinforcement Cốt thép bản mặt cầu: Slab reinforcement Cốt thép bên dưới (của mặt cắt): Bottom reinforcement Cốt thép bên trên (của mặt cắt): Top reinforcement Cốt thép chịu cắt: Shear reinforcement Cốt thép chịu kéo: Tension reinforcement Cốt thép chịu nén: Compression reinforcement Cốt thép chủ song song hướng xe chạy: Main reinforcement parallel to traffic Cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy: Main reinforcement perpendicular to traffic Cốt thép có độ dính bám cao (có gờ): Deformed reinforcement Cảm biến để đo biến dạng: Cảm biến để đo ứng suất đo lực: Cánh tay đòn: Momen arm Cạnh tranh: Competition, Competing Cao đạc: Leveling Cao độ, cao trình: Cao độ chân cọc: Pile bottom level Cao su: Ruber Cáp có độ tự trùng thấp: Low relaxation strand Cáp dài được kéo căng từ 2 đầu: Long cable tensioned at two ends Cáp đã ép vữa: Grouted cable Cáp đặt hợp long ở đáy hộp: Cáp tạm không ép vữa: Temporary non: grouted cable Cáp được mạ kẽm: Galvanized strand Cáp gồm các bó sợi xoắn bọc trong chất dẻo: Plastic coated greased strand enveloppes cable Cáp ngắn được kéo căng từ một đầu: Short cable tensioned at one end Cáp treo xiên (của hệ dây xiên): Stay cable Cáp thép dự ứng lực: Prestressing teel strand Cáp xoắn 7 sợi: 7 wire strand Cát: Sand Cát ẩm: Moisture sand Cát bột: Dusts sand Cát chặt: Compacted sand Cát khô: Dry sand Cát ướt (đẫm nước): Wet sand Cắt đầu cọc: Cut pile head Cắt thuần túy: Simple shear Cân bằng tĩnh học: Static equilibrum Cần cẩu: Crane Cần cẩu cổng: Gantry crane Cấp (của bê tông, của …): Grade Cấp của bê tông: Grade of concrete Cấp của cốt thép: Grade of reinforcement Cấp của tải trọng: Class of loading Cấp phối hạt: Grading, Granulometry Cấp phối hạt không liên tục: Uncontinuous granlametry Cấp phối hạt liên tục: Continuous granulametry Cấu kiện: Member , Element Cấu kiện chịu cắt: Member subject to shear Cấu kiện chịu nén: Compression member Cấu kiện chịu xoắn: Torsion member Cấu kiện chưa nứt: Un*****ed member Cấu kiện có bản cánh: Flanged member Cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu: Member with minimum reinforcement Cấu kiện có mặt cắt chữ nhật: Rectangular member Cấu kiện đúc sẵn: Precast member Cấu kiện liên hợp: Composite member Cấu kiện liên kết: Attachment Cấu kiện liền khối: Monolithic member Cấu kiện liên hiệp chịu uốn: Composite flexural member Cấu kiện hình lăng trụ: Prismatic member Cầu: Bridge Cầu bản: Slab bridge Cầu bản liên tục có 2 hai nhịp bằng nhau: Two: equal spans continuos slab bridge Cầu bê tông cột thép thường: Renforced concrete bridge Cầu cất: Hoist bridge Cầu cho một làn xe: Bridge design for one traffic lane Cầu cho 2 hay nhiều làn xe: Bridge design for two or more traffic lanes Cầu có đường xe chạy trên: Deck bridge Cầu có đường xe chạy dưới: Through bridge Cầu có trụ cao: Viaduct Cầu cong: Bridge on curve Cầu cố định: fixe … Cầu công vụ: Service bridge Cầu cũ hiện có: Existing bridge Cầu dầm hẫng: Cantilever bridge Cầu dầm liên hợp: Composite beam bridge Cầu dây xiên: Cable: stayed bridge Cầu dẫn: Approach viaduct Cầu di động: Movable bridge Cầu di động trượt: Sliding bridge Cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ: Cast: in: place, posttensioned bridge Cầu đi bộ: Pedestrian bridge Cầu đường sắt: Railway bridge, rail bridge Cầu gạch: đá xây: Masonry bridge Cầu hai tầng: Double deck bridge Cầu khung: Frame bridge Cầu khung chân xiên: Portal bridge Cầu khung T có chốt: Rigid frame with hinges Cầu liên tục được ghép từ các dầm giản đơn đúc sẵn: Bridge composed of simple span precast prestressed grider made continues prefabriques Cầu máng: Aqueduct Cầu nâng: hạ thẳng đứng: Lifting bridge Cầu xiên ,cầu treo: Skew bridge Cầu nhịp lớn: Long span bridge Cầu nhịp ngắn: Short span bridge Cầu ôtô: Highway bridge, road bridge Cầu quay: Turning bridge Cầu tạm: Emergency bridge Stairs Cầu thang (để đi bộ): Cầu thẳng: Straight bridge Cầu trung: Medium span bridge Cầu vòm: Arched bridge Cầu vượt: Overpasse, Passage superieure Cầu vượt qua đường sắt: Railway overpasse Cắt khấc: Cầu có trụ nghiêng: Portal bridge Cầu chui: Underpass Chải sạch: to brush clean Chẩn đoán: Diagnosis Chất bôi trơn cốt thép dự ứng lực: Sliding agent Chất bảo vệ: Prospecting agent Chất dẻo: Elastomer, Plastic Chất dẻo nhân tạo: Synthetic plastic Chất dẻo thiên nhiên: Natural plastic Chất dính kết: Bond, Bonding agent Chất hóa dẻo: Plastifying agent Chất hoạt hóa: Activator Chất làm cứng, Chất hoá cứng: Hardener Chất làm tăng nhanh quá trình – Accelera Đ.

Đá hộc, đá xây: Cobble, ashalar stone Đá vỉa (chắn vỉa hè trên cầu): Curb Đà giáo, dàn giáo: Scaffold, scaffolding Đà giáo treo, giàn giáo: Centering,false work Đà giáo tự di dộng: Moving construction Đai ôm vòng quanh: Đại tu: Rehabilitation Đáp ứng các yêu cầu: to meet the requirements Đầm, chày: Tamper Đầm bê tông cho chặt: Tamping Đầm cạnh (rung ván khuôn): Form vibrator Đầm dùi (để đầm bê tông): Reedle vibrator Đầm rung: Vibrating tamper … Đầm trên mặt: Surface vibrator Đầm trong (vùi vào hỗn hợp bê tông): Internal vibrator Đánh giá, ước lượng: Evaluation Đất: Earth, soil Đất á sét: Loam Đất bồi, phù sa: Alluvion Đất chặt: Compact earth Đất dính kết: Cohesive soil Đất không dính kết, đất rời rạc: Cohesionless soil, granular material Đất nền bên dưới móng: Foundation soil Đất phù sa, đất bồi tích: Alluvial soil Đất sét: Clay Đấu thầu: Adjudication Đầu cầu: Bridge end Đầu máy dieden: Diesel locomotive Đầu máy hơi nước: Stream locomotive Đầu neo hình trụ có khoan lỗ: Perforated cylindrical anchor head Đầu nhịp: Span end Đầu nối để nối các cốt thép dự ứng lực: Coupler Đặc trưng các vật liệu: Material characteristics Đặc điểm vật liệu: Material properties Đặc trưng cơ học: Mechanical characteristic Dặt tải lệch tâm: Eccentric loading Đặt tải lên …: Loading on … Đặt tải thử lên cầu: Test loading on bridge Đặt vào trong khung cốt thép: Put in the reinforcement case Đê quai (ngăn nước tạm): Cofferdam Đế mấu neo dự ứng lực: Bearing plate Để hình loa của mấu neo dự ứng lực: Trumplate, cast: guide Đề phòng quá tải: Overload provision Đệm đầu cọc: Pile cap Điểm biểu diễn của nội lực (trên đồ thị): Force representative point (on the curve) Điểm cần đo cao độ: Levelling point Điểm đầu cốt thép được kéo căng bằng kích: Jacking end Điểm đặt của hợp lực: Location of the resultant Điểm đặt hợp lực nén bê tông: Location of the concrete compressive resultant Điều chỉnh, căn chỉnh cho đúng: Adjustment Điều kiện đất: Soild conditions Điều kiện cân bằng ứng biến: Balanced strain condition Điều kiện dưỡng hộ bê tông: Condition of curing Điều kiện khí hậu bất lợi: Unfavourable climatic condition Điều kiện môi trường: Enviromental condition Điều tra (thanh tra): Inspection Điều tra bằng phương pháp sóng âm: Sounding G.

Gần đúng: Approximate … Ghép nối: Connection Ghi: Needle Giá 3 chân để lao cầu (dạng dàn): Launching girder Giá búa đóng cọc: Pile drive Giá thành bảo dưỡng, duy tu: Maintenance cost Giá thành chế tạo: Production cost Giá thành thay thế: Replacement cost Giá thành thi công: Construction cost Giả thiết cơ bản: Basic assumption Giả thiết tính toán: Design assumption Giá trị quyết toán: Definitive evaluation Giai đoạn chuyển tiếp: Transition stage Giai đoạn đặt tải: Load stage (Các) Giai đoạn thi công nối tiếp nhau: Construction successive stage(s) Giải pháp kỹ thuật: Technical solution Giằng gió: Bracing Giám sát thi công: Supervision of construction Gián đoạn giao thông: Interruption of traffic Giãn nở: Expansion Giãn nở tự do: … Free expansion Giáo trình (khóa học): … Course Giấy ráp: Abrasive paper Giằng gió: Wind bracing Giếng chìm: Caisson Giếng chìm áo vữa sét: Betonnite lubricated caisson Giếng chìm đắp đảo: Caisson on temporary cofferdam Giếng chìm bê tông đúc tại chỗ: Cast: in: place concrete caisson Giếng chìm chở nổi: Floating caisson Giếng chìm hơi ép: Air caisson Giới hạn cắt trượt: Shear limit Giới hạn đàn hồi: Elastic limit Giới hạn đàn hồi qui ước: Conventional elasticity limit Giới hạn phá hủy của cốt thép dự ứng lực: Rupture limit of the prestressed steel Giữ cho cố định: Fixation Giữ cho cố định vào ván khuôn: Fixation on the form Ghi của đường sắt: Giữ cho thông tuyến đường: Keeping the line operating Giữ cố định đầu cốt thép: … to fixe the ends of reinforcement Góc ma sát trong: Angle of interior friction Gỗ dán (ván khuôn): Plywood Gỗ ép: Laminate timber Gradien nhiệt: Thermal gradient Gối bằng chất dẻo cán: Laminated elastomeric bearing Gối biên (mố cầu): End support Gối cao su: Rubber bearing, neoprene bearing Gối cầu: Bearing Gối cố định: Fixed bearing Gối con lăn: Roller bearing Gối di động: Movable bearing Gối kiểu cơ khí: Mechanical bearing Gối têtrôn: Tetron bearing Gối trung gian (trụ cầu): Intermediate support Gối trượt có hướng dẫn: Guided slipping bearing Gối trượt tự do: Slipping bearing Gối cao su: Elastomatric bearing Gối hộp chất dẻo: Elestomatric pot bearing Gối con lăn: Roller bearing Gia tốc trọng trường: Acceleration due to gravity Gối bản thép: Plate bearing

Nguồn: thuật ngữ tiếng anh xây dựng của công ty dịch thuật DỊCH SỐ

Chủ đề