Nhiều người quyết định học tiếng Anh chuyên ngành thương mại bởi đây là một ngành có triển vọng cao tương lai. Nếu bạn đang định hướng làm việc trong lĩnh vực này, hãy nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh thương mại ngay bây giờ. Sau đây, VUS xin chia sẻ đến bạn tất tần tật từ vựng chuyên ngành tiếng Anh thương mại phổ biến nhất. Show
Vài nét về ngành tiếng Anh thương mạiKhái niệm về tiếng Anh thương mạiTiếng Anh thương mại, còn được gọi là tiếng Anh kinh doanh, là một biến thể của tiếng Anh được sử dụng trong môi trường kinh doanh và giao dịch thương mại. Lĩnh vực này gồm các hoạt động như đàm phán, ký kết hợp đồng, giao tiếp với đối tác kinh doanh quốc tế cùng các vấn đề liên quan đến kinh doanh và tài chính. Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại phổ biếnTiếng Anh thương mại và tiếng Anh nói chung có gì khác nhau?Có thể thấy, tiếng Anh thương mại chỉ là một phần nhỏ trong quá trình học tiếng Anh. Chủ đề này tập trung vào các từ vựng về kinh tế, loại hình doanh nghiệp, thương mại điện tử,… Tuy nhiên, cách sử dụng tiếng Anh thương mại trong văn nói và văn viết có những điểm khác biệt so với tiếng Anh thông thường, bao gồm:
Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mạiTiếng Anh chuyên ngành thương mại – Loại hình doanh nghiệpSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Affiliate/əˈfɪl.i.eɪt/Liên kết2 Co-operative/koʊˈɑːpəˌreɪtɪv/Hợp tác xã3 Joint venture company/dʒɔɪnt ˈvɛntʃər ˈkʌmpəni/Công ty liên doanh4 Joint-stock company/dʒɔɪnt stɑk ˈkʌmpəni/Công ty cổ phần5 Limited liability company/ˈlɪmɪtɪd laɪəˈbɪləti ˈkʌmpəni/Công ty trách nhiệm hữu hạn6 Partnership/ˈpɑːrtnərʃɪp/Công ty hợp danh7 Private company/ˈpraɪvət ˈkʌmpəni/Công ty tư nhân8 State-owned enterprise/steɪt-oʊnd ˈɛntərˌpraɪz/Doanh nghiệp nhà nước Cải thiện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh, tự tin làm chủ đa dạng chủ đề từ vựng tại: Học tiếng Anh văn phòng Tiếng Anh chuyên ngành thương mại – Các phòng banSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Accounting Department/əˈkaʊntɪŋ dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Kế toán2 Audit Department/ˈɔːdɪt dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Kiểm toán3 Customer Service Department/ˈkʌstəmər ˈsɜːrvɪs dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Chăm sóc khách hàng4 Financial Department/faɪˈnænʃəl dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Tài chính5 International Payment Department/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Thanh toán quốc tế6 International Relations Department/ˌɪntərˈnæʃənəl rɪˈleɪʃənz dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Quan hệ quốc tế7 Local Payment Department/ˈloʊkl ˈpeɪmənt dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Thanh toán trong nước8 Product Development Department/ˈprɑːdʌkt dɪˌvɛˈlɑpmənt dɪˈpɑːrtmənt/Phòng nghiên cứu và phát triển sản phẩm9 Sales Department/seɪlz dɪˈpɑːrtmənt/Phòng Kinh doanh, phòng bán hàng Tất tần tật từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại phổ biếnTiếng Anh chuyên ngành thương mại – Chức vụ trong công tySTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Board of Directors/bɔrd ʌv daɪˈrɛktərz/Hội đồng quản trị2 Chief Executive Officer (CEO)/ʧif ɪkˈsɛkjətɪv ˌɑfɪsər/Giám đốc điều hành3 Chief Financial Officer (CFO)/ʧif ˈfaɪnænʃəl ˌɑfɪsər/Giám đốc tài chính4 Chief Information Officer (CIO)/ʧif ˌɪnfərˈmeɪʃən ˌɑfɪsər/Giám đốc công nghệ thông tin5 Deputy of Department/ˈdɛpjuː ʌv dɪˈpɑːrtmənt/Phó Phòng6 Deputy/Vice Director/ˈdɛpjuː/ /vaɪs dɪˈrɛktər/Phó Giám đốc7 Director/dɪˈrɛktər/Giám đốc8 Finance manager/ˈfaɪnæns ˈmænɪdʒər/Trưởng phòng tài chính9 Founder/ˈfaʊndər/Người sáng lập10 Head of Department/hɛd ʌv dɪˈpɑːrtmənt/Trưởng phòng11 Marketing manager/ˈmɑrkətɪŋ ˈmænɪdʒər/Trưởng phòng Marketing12 Personnel manager/ˌpɜrsəˈnɛl ˈmænɪdʒər/Trưởng phòng nhân sự13 President (Chairman)/ˈprɛzɪdənt (ˈʧɛrmən)/Chủ tịch14 Production manager/prəˈdʌkʃən ˈmænɪdʒər/Trưởng phòng sản xuất15 Representative/ˌrɛprɪˈzɛntətɪv/Người đại diện16 Secretary/ˈsɛkrəˌtɛri/Thư ký17 Vice president (VP)/vaɪs ˈprɛzɪdənt/Phó chủ tịch Từ vựng về thương mại điện tửSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Affiliate marketing/əˈfɪlieɪt mɑːkɪtɪŋ/Tiếp thị liên kết2 Agent/ˈeɪ.dʒənt/Đại lý3 Auction online/ˈɔːkʃn ˌɒnˈlaɪn/Đấu giá trực tuyến4 Authentication/ɑːˈθen.t̬ə.keɪt/Xác thực5 Autoresponder/ˌɑː.t̬oʊ.rɪˈspɑːn.dɚ/Trả lời tự động6 Back-end-system/ˌbæk ˈend ˈsɪstəm/Hệ thống phụ trợ7 E-business/ˈiː bɪznəs/Kinh doanh điện tử8 E-enterprise/’i-ˈentəpraɪz/Doanh nghiệp điện tử9 Ebook/ˈiːbʊk/Sách điện tử10 Electronic bill/ɪˌlektrɒnɪk bɪl/Hóa đơn điện tử11 Electronic broker (e-broker)/iˌlekˈtrɑː.nɪk ˈbroʊ.kɚ/Nhà môi giới điện tử12 Electronic data interchange/ɪˌlektrɒnɪk ˈdeɪtə ˈɪntətʃeɪndʒ/Trao đổi dữ liệu điện tử13 Electronic distributor/iˌlekˈtrɑː.nɪk dɪˈstrɪb.jə.t̬ɚ/Nhà phân phối điện tử14 Encryption/ɪnˈkrip.ʃən/Mã hóa15 Exchange/ɪksˈtʃeɪndʒ/Nơi giao dịch, trao đổi16 Gateway/ˈɡeɪt.weɪ/Cổng nối17 Look-to-book ratio/lʊk tə bʊk ˈreɪʃiəʊ/Tỉ lệ xem18 Merchant account/ˈmɝː.tʃənt əˈkaʊnt/Tài khoản thanh toán doanh nghiệp19 Payment gateway/peɪmənt ˈɡeɪtweɪ/Cổng thanh toán Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thương mại quốc tếSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Billing cost/ˈbɪlɪŋ kɒst/Chi phí hóa đơn2 Customs barrier/ˈkʌstəm bæriə(r)/Hàng rào thuế quan3 Depreciation/dɪˈpriː.ʃi.eɪt/Khấu hao4 Foreign currency/ˈfɒrən ˈkʌrənsi/Ngoại tệ5 Inflation/ɪnˈfleɪ.ʃən/Sự lạm phát6 Mode of payment/məʊd əv ˈpeɪmənt/Phương thức thanh toán7 Speculation/ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/Đầu cơ/ Người đầu cơ8 Surplus/ˈsɝː.pləs/Thặng dư9 Treasurer/ˈtreʒ.ɚ.ɚ/Thủ quỹ10 Turnover/ˈtɝːnˌoʊ.vɚ/Doanh số, doanh thu Từ vựng tiếng Anh ngành thương mại dùng trong cuộc họpSTTTừ vựngPhiên âmDịch nghĩa1 Attendee/ə.tenˈdiː/Thành phần tham dự2 Secret ballot/ˈsiː.krɪt ˈbælət/Bỏ phiếu kín3 Chairman/ˈtʃer.mən/Chủ tịch/Người chủ trì cuộc họp4 Clarify/ˈkler.ə.faɪ/Làm sáng tỏ5 Conference/ˈkɑːn.fɚ.əns/Hội nghị6 Consensus/kənˈsen.səs/Sự đồng thuận7 Deadline/ˈded.laɪn/Thời gian hoàn thành nhiệm vụ nào đó8 Recommend/ˌrek.əˈmend/Đưa lời khuyên, tiến cử9 Show of hands/ʃoʊ əv hændz/Thể hiện sự đồng ý10 Summary/ˈsʌm.ə.ri/Tóm tắt lại11 Task/tæsk/Nhiệm vụ12 Unanimous/juːˈnæn.ə.məs/Nhất trí13 Vote/voʊt/Biểu quyết14 Decision/dɪˈsɪʒ.ən/Quyết định15 Main point/meɪn pɔɪnt/Ý chính16 Meeting minutes/ˈmiː.tɪŋ ˈmɪnɪts/Biên bản cuộc họp17 Objective/əbˈdʒek.tɪv/Mục tiêu (của cuộc họp)18 Point out/pɔɪnt aʊt/Chỉ ra19 Proposal/prəˈpoʊ.zəl/Thỉnh cầu, yêu cầu20 Do business with/duː ˈbɪznɪs wɪð/Làm ăn với21 Downsize/ˈdaʊnsaɪz/Cắt giảm nhân sự22 Establish (a company)/ɪsˈtæblɪʃ (ə ˈkʌmpəni)/Thành lập công ty23 Franchise/ˈfrænʧaɪz/Nhượng quyền thương hiệu Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành thương mại thường dùngNhững mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại dưới đây thường được sử dụng khi làm việc với đối tác hoặc viết thư trao đổi, bạn có thể tham khảo:
Thăng tiến sự nghiệp với khóa học tiếng Anh giao tiếp iTalkNhằm đáp ứng nhu cầu của những người đang đi làm bận rộn, đặc biệt là nhân sự trong ngành thương mại, VUS mang đến khóa học tiếng Anh giao tiếp chất lượng iTalk. Với hơn 365 chủ đề đa dạng, lộ trình học được thiết kế tỉ mỉ và toàn diện, khóa học đi kèm với mô hình dạy và học được hướng dẫn bởi các giáo viên nước ngoài có trình độ sư phạm cao. Nhờ khả năng ứng dụng cao, khóa học iTalk cũng thu hút đông đảo người học và người đi làm bởi khung giờ học linh hoạt và hiệu quả mà nó mang lại. Sau khóa học, bạn có thể:
4 giá trị nổi bật của iTalkDưới đây là 4 giá trị nổi bật mà khóa học iTalk mang đến cho học viên:
Hơn 365 chủ đề học dễ dàng ứng dụngiTalk có kho chủ đề đa dạng với hơn 365 lựa chọn, bao gồm các chủ đề thực tế và phù hợp với cuộc sống hàng ngày như thế giới, công nghệ, văn hoá, môi trường, ẩm thực,… Ngoài ra, khóa học iTalk còn giúp bạn tối ưu hóa quá trình học tập với phương pháp 10 – 90 – 10:
VUS – Sự lựa chọn hàng đầu trong hành trình học Anh ngữ
Hành trình học ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành thương mại chưa bao giờ là dễ dàng, mà nó đòi hỏi sự kiên trì, nỗ lực không ngừng nghỉ. Hy vọng bộ từ vựng trong bài viết trên sẽ giúp các bạn có thêm tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành thương mại. |