Bàn phím máy tính tiếng anh là gì năm 2024

Tiếng Anh[sửa]

keyboard

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈki.ˌbɔrd/
    Hoa Kỳ[ˈki.ˌbɔrd]

Danh từ[sửa]

keyboard /ˈki.ˌbɔrd/

  1. Bàn phím (pianô); bàn chữ (máy chữ).
  2. (Điện học) Bảng điều khiển; bảng phân phối.
  3. Bảng chuyển mạch; tổng đài điện thoại.
  4. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Bảng treo chìa khoá.
  5. (Máy tính) Bàn phím

Tham khảo[sửa]

  • "keyboard", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)

- enter key (alphanumeric): phím chính (chữ và số) - bao gồm các phím chữ cái, số, dấu câu và phím biểu tượng được tìm thấy trên máy chữ truyền thống.

- control key: phím kiểm soát - sử dụng độc lập hoặc kết hợp với các phím khác để thực hiện một số tác vụ nhất định. (Ctrl, Alt, Windows, Esc)

- function key: phím chức năng - được sử dụng để thực hiện các tác vụ cụ thể. (F1, F2, F3,...)

- navigation key: phím điều hướng, được sử dụng để di chuyển xung quanh trong tài liệu hoặc trang web và chỉnh sửa văn bản.

- arrow key: phím mũi tên (Home, End, Page Up, Page Down, Delete, Insert)

- numeric keyboard: bàn phím số - thuận tiện cho việc nhập số nhanh, được nhóm lại thànhm ột khối như máy tính tay thông thường (calculator).

TiếngAnh123.Com - a product of BeOnline Co., Ltd. (Cty TNHH Hãy Trực Tuyến)

Giấy phép ĐKKD số: 0102852740 cấp bởi Sở Kế hoạch và Đầu tư Hà Nội. Giấy phép cung cấp dịch vụ mạng xã hội học tiếng Anh trực tuyến số: 549/GP-BTTTT cấp bởi Bộ Thông tin & Truyền thông. Địa chỉ: số nhà 13, ngõ 259/9 phố Vọng, Đồng Tâm, Hai Bà Trưng, Hà Nội. Tel: 02473080123 - 02436628077 Chính sách bảo mật thông tin | Quy định sử dụng

Chuyển sang sử dụng phiên bản cho:

Mobile Tablet

Máy tính đã trở thành đồ vật quen thuộc với nhều bạn và được sử dụng rộng rãi. Vậy các bộ phận của máy tính bao gồm những gì? Bạn hãy tìm hiểu qua bài học tiếng Anh qua hình ảnh các bộ phận máy tính sau đây nhé!

  • Học tiếng Anh nhà hàng qua hình ảnh các món chay
  • Từ điển tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin

Học tiếng Anh máy tính thông qua hình ảnh quen thuộc về PC, laptop hay bàn để máy tính sẽ giúp bạn ghi nhớ các từ vựng tiếng Anh theo chủ đề này dễ dàng và đơn giản hơn:

  1. PC (Máy tính để bàn)

PC là từ viết tắt của Personal Computer, có nghĩa là máy tính cá nhân. Tuy nhiên, khi nhắc đến PC, nhiều người lại hình dung ra máy tính để bàn. Vậy bạn đã biết các thành phần cơ bản của một máy tính để bàn? Hãy theo dõi ngay các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thông tin về máy tính để bàn qua hình ảnh sau đây:

Disk drive: are used to load programs, games and hardware drivers. – Ổ đĩa: được sử dụng để tải các chương trình, trò chơi và trình điều khiển phần cứng.

Monitor: without a monitor you would not be able to see this website or any other program. – Màn hình: nếu không có màn hình, bạn sẽ không thể xem trang web này hoặc bất kỳ chương trình nào khác.

Tower: is the main part of the computer. It is the part that contains the hardware needed. – Cây máy tính: là phần chính của máy tính. Đó là phần chứa phần cứng cần thiết.

Keyboard: used for inputting all information to the monitor. – Bàn phím: được sử dụng để nhập tất cả thông tin lên màn hình.

Mouse: controls the cursor on the screen by moving the mouse. – Chuột: điều khiển con trỏ trên màn hình bằng cách di chuyển chuột.

Mouse mat: used to help the mouse have better grip. – Bàn di chuột: được sử dụng để giúp chuột có độ bám tốt hơn.

  1. Laptop (Máy tính xách tay)

Với máy tính xách tay, các bộ phận dường như cũng nhỏ gọn hơn nhiều, vô cùng gọn nhẹ để dễ dàng di chuyển. Một chiếc laptop thường gồm các bộ phận sau:

Disk drive: are normally on the side of laptops. – Ổ đĩa: thường ở phía bên cạnh máy tính xách tay.

Screen/ Monitor: display the text / images back to the user. – Màn hình: hiển thị lại văn bản/ hình ảnh cho người dùng.

Keyboard: used for inputting all information to the monitor. – Bàn phím: được sử dụng để nhập tất cả thông tin vào màn hình.

Touch pad/ Mouse: controls the cursor on the screen by moving the your finger over the pad. – Phần cảm ứng/ Chuột: điều khiển con trỏ trên màn hình bằng cách di chuyển ngón tay trên phần cảm ứng.

  1. Computer desk (Bàn để máy tính)

Một chiếc bàn để máy tính sẽ cho bạn một nơi làm việc nghiêm túc và hiệu quả. Vậy chiếc bàn để máy tính sẽ có những bộ phận nào? Hãy cùng theo dõi phần học tiếng Anh qua hình ảnh sau đây:

Draws: are used for storing things in. – Ngăn kéo: được sử dụng để chứa mọi thứ.

Telephone: for making phone calls. – Điện thoại: để thực hiện cuộc gọi điện thoại.

Filing cabinet: are used for storing important documents in. – Tủ hồ sơ: được sử dụng để lưu trữ các tài liệu quan trọng.

Keyboard shelf: hold the keyboard and slides back in when not in use. – Kệ bàn phím: giữ bàn phím và trượt lại khi không sử dụng.

Cupboards: are used for storing things in. – Tủ: được sử dụng để chứa mọi thứ.

Vậy là bạn đã được tìm hiểu về tiếng Anh máy tính với các bộ phận quan trọng của một chiếc máy tính để bàn hoặc laptop rồi. Hãy tham khảo bài viết hoc tieng anh qua hinh anh các bộ phận máy tính trên đây với tại chiếc bàn để máy tính của mình nhé. Chúc bạn học tiếng Anh thành công!

Bàn phím QWERTY và Qwertz khác nhau như thế nào?

Thiết kế QWERTZ được sử dụng tương đối rộng rãi ở Đức và Trung Âu. Sự khác biệt chung nhất so với QWERTY là chữ Y và Z được hoán đổi cho nhau. Ngoài ra, những ký tự đặc biệt như dấu ngoặc đơn ( ) được thay bằng những ký tự riêng của Đức.nullNhững kiểu bàn phím phổ biến trên thế giới - VnExpressvnexpress.net › nhung-kieu-ban-phim-pho-bien-tren-the-gioi-1509937null

Bàn phím máy tính tiếng Anh viết như thế nào?

Bàn phím máy tính (tiếng Anh: computer keyboard) là một thiết bị kiểu máy đánh chữ sử dụng cách sắp xếp các nút hoặc phím bấm để hoạt động như đòn bẩy cơ học hoặc công tắc điện tử.nullBàn phím máy tính – Wikipedia tiếng Việtvi.wikipedia.org › wiki › Bàn_phím_máy_tínhnull

Bàn phím tiếng Anh có nghĩa là gì?

keyboard | Tiếng Anh Thương Mại.nullKEYBOARD | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridgedictionary.cambridge.org › dictionary › english › keyboardnull

Bàn phím nổi tiếng Anh là gì?

Bàn phím cơ có tên tiếng Anh là Mechanical Keyboard. Những năm gần đây, bàn phím cơ khá nổi tiếng, được nhiều người yêu thích và sử dụng, đặc biệt là game thủ.nullNên mua bàn phím cơ hay giả cơ? Cách chọn bàn phím phù hợp với bạnwww.thegioididong.com › game-app › nen-mua-ban-phim-co-hay-gia-co-...null

Chủ đề