Bài tập câu chủ động bị động và rút gọn năm 2024

Trong bài viết dưới đây, Anh ngữ ZIM sẽ hướng dẫn người học cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ trong tiếng anh, đồng thời cung cấp các ví dụ và bài tập cụ thể để áp dụng.

Key takeaways

  • Mệnh đề trạng ngữ hoạt động giống như một trạng từ đơn, ngoại trừ nó được cấu trúc như một mệnh đề.
  • Mệnh đề trạng ngữ rút gọn có thể làm cho câu rõ ràng và ngắn gọn hơn.
  • Để rút gọn mệnh đề trạng ngữ phải đáp ứng 2 yêu cầu sau: mệnh đề trạng ngữ phải có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính, 3 loại mệnh đề trạng ngữ thường có thể rút gọn: mệnh đề trạng ngữ thời gian, mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản.
  • Quy tắc chung để rút gọn các mệnh đề trạng ngữ: lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ, chuyển đổi động từ thành V-ing, lược bỏ liên từ phụ thuộc nếu việc đó không làm ảnh hưởng đến nghĩa của câu.

Mệnh đề trạng ngữ là gì

Mệnh đề trạng ngữ là mệnh đề đóng vai trò trạng ngữ trong câu. Vai trò của chúng là cho người đọc thấy địa điểm, thời gian, điều kiện, mức độ,…., bằng cách trả lời các câu hỏi như 'ở đâu?', 'khi nào?', 'như thế nào?', và 'tại sao?'. Nói cách khác, chúng hoạt động giống như một trạng từ đơn, ngoại trừ nó được cấu trúc như một mệnh đề.

Mệnh đề trạng ngữ thường đóng vai trò là mệnh đề phụ trong câu, vì thế mệnh đề này không thể đứng độc lập mà không có mệnh đề chính. Bên cạnh đó, mệnh đề trạng ngữ thường được bắt đầu bằng các liên từ phụ thuộc như: Although, When, After,….

Ví dụ:

  • When I finish my work, I will meet you at the coffee shop. (Khi tôi kết thúc công việc, tôi sẽ gặp bạn tại tiệm cà phê.)

→ Mệnh đề trạng ngữ: When I finish my work dùng để bổ sung thời gian cho mệnh đề chính.

  • Because you studied hard, you passed the exam with flying colors. (Bởi vì tôi đã học hành chăm chỉ, tôi đã vượt qua bài kiểm tra với số điểm rất cao.)

→ Mệnh đề trạng ngữ: Because you studied hard dùng để bổ sung lý do cho mệnh đề chính.

Xem chi tiết tại bài viết: Mệnh đề trạng ngữ (Adverbial Clause) là gì? Các loại mệnh đề trạng ngữ

Tại sao cần rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ có thể làm cho câu rõ ràng và ngắn gọn hơn. Mệnh đề trạng từ có thể khá dài và có thể làm cho câu khó đọc và khó hiểu.

Bằng cách rút gọn để đơn giản hóa các mệnh đề trạng ngữ, người học có thể cải thiện tính mạch lạc của bài viết và giúp người đọc dễ dàng nắm được ý nghĩa của câu và bài viết hơn.

Ngoài ra, việc rút gọn mệnh đề trạng từ có thể giúp tránh lặp lại những từ không cần thiết. Bằng cách sử dụng ngôn ngữ đơn giản và trực tiếp hơn, chúng ta có thể truyền đạt ý tưởng của mình một cách hiệu quả.

Điều này có thể đặc biệt quan trọng trong các văn bản kỹ thuật hoặc các hình thức viết khác mà sự rõ ràng và ngắn gọn là điều cần thiết.

Cách rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Bài tập câu chủ động bị động và rút gọn năm 2024

Quy tắc rút gọn chung

Để có thể rút gọn, mệnh đề trạng ngữ phải đáp ứng 2 yêu cầu sau đây:

  1. Mệnh đề trạng ngữ phải có cùng chủ ngữ với mệnh đề chính.
  2. Không phải mệnh đề trạng ngữ nào cũng có thể được rút gọn. Thông thường, người học chỉ có thể rút gọn 3 loại mệnh đề trạng ngữ bao gồm: mệnh đề trạng ngữ thời gian, mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân, mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản.

Nguyên tắc chung để rút gọn mệnh đề trạng ngữ:

  1. Lược bỏ chủ ngữ của mệnh đề trạng ngữ. Bên cạnh đó, nếu cần thiết, thay đổi chủ ngữ của mệnh đề chính cho phù hợp.
  2. Lược bỏ trợ động từ . Sau đó, chuyển đổi động từ thành V-ing.
  3. Lược bỏ liên từ phụ thuộc nếu việc đó không làm ảnh hưởng đến nghĩa của câu.

Ví dụ:

  • Before I go to bed, I like to read a book. (Trước khi đi ngủ, tô thích đọc một cuốn sách.)

→ Before going to bed, I like to read a book.

  • Because I woke up late this morning, I had to drive to work instead of catching a bus. (Bởi vì tôi thức dậy trễ vào sáng nay, tôi đã phải lái xe tới chỗ làm thay vì bắt xe buýt.)

→ Waking up late this morning, I had to drive to work instead of catching a bus.

  • While she was waiting for the train, she was approached by a stranger who offered to help her with her luggage. (Trong khi cô ấy đang đợi tàu hảo, cô ấy đã bị tiếp cận bởi một người lạ cái người mà đã yêu cầu để giúp cô ấy với hành lý của cô ấy.)

→ While waiting for the train, she was approached by a stranger who offered to help her with her luggage.

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ của câu bị động

Đối với mệnh đề trạng ngữ của câu bị động, nhìn chung các bước để rút gọn mệnh đề này cũng tương tự với nguyên tắc chung.

Tuy nhiên, có một số khác biệt ở B2 như sau: Động từ trong câu bị động (Be + V3/ed) có thể được chuyển đổi thành dạng Being V3/ed hoặc V3/ed. Dạng Being V3/ed thường được dùng trong mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian.

Ví dụ:

  • The suspect was arrested when he was seen breaking into the house by the neighbor. (Kẻ tình nghi bị bắt khi anh ấy bị nhìn thấy đang đột nhập vào nhà bởi người hàng xóm.)

→ The suspect was arrested when being seen breaking into the house by the neighbor.

  • Because the proposal was rejected by the committee, it will need to be revised and resubmitted at a later date by the author. (Bởi vì đề xuất đã bị từ chối bởi ủy ban, nó sẽ cần phải được sửa đổi và gửi lại vào một ngày sau đó bởi tác giả.)

→ Rejected by the committee, the proposal will need to be revised and resubmitted at a later date by the author.

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian

Bài tập câu chủ động bị động và rút gọn năm 2024

Mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian thường bắt đầu với những liên từ phụ thuộc như là before, after, since, while, when, whenever, since, and as soon as.

Khi rút gọn những mệnh đề này cần lưu ý:

  • Before, After, Since là những liên từ thường bắt buộc phải giữ lại.
  • While, When, Whenever thường được lược bỏ nếu nghĩa của câu vẫn rõ mà không cần hai liên từ này.
  • As soon as được đổi thành On hoặc Upon
  • Một số mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian bắt đầu bằng liên từ When, Whenever, While,… và có “tobe” hoặc “linking verbs” là động từ chính. Khi rút gọn các mệnh đề trạng ngữ này, người học có thể lược bỏ cả chủ từ và động từ “tobe” (hoặc Linking verbs) chỉ giữ lại phần thông tin ở phía sau.

***Lưu ý: khi đã rút gọn cả chủ từ và động từ chính, người học phải giữ lại liên từ bắt đầu.

Ví dụ:

  • Before the students started the exam, they were reminded to read the instructions carefully and check their answers thoroughly when they finished. (Trước khi học sinh bắt đầu làm bài, họ được nhắc nhở đọc kỹ hướng dẫn và kiểm tra kỹ đáp án khi làm xong.)

→ Before starting the exam, the students were reminded to read the instructions carefully and check their answers thoroughly when they finished. .

  • When I think about my childhood, I remember spending endless hours playing outside with my siblings and friends, creating our own imaginary worlds and adventures. (Khi nghĩ về thời thơ ấu của mình, tôi nhớ mình đã dành hàng giờ liền để chơi bên ngoài với anh chị em và bạn bè, tạo ra những thế giới và cuộc phiêu lưu tưởng tượng của riêng chúng ta.)

→ Thinking about my childhood, I remember spending endless hours playing outside with my siblings and friends, creating our own imaginary worlds and adventures.

  • As soon as I finish this project, I plan to take a few days off to relax and recharge before starting on the next one. (Ngay sau khi tôi hoàn thành dự án này, tôi dự định sẽ nghỉ vài ngày để thư giãn và nạp lại năng lượng trước khi bắt đầu dự án tiếp theo.)

→ On finishing this project, I plan to take a few days off to relax and recharge before starting on the next one.

  • Whenever she is feeling stressed, she likes to take a long hot bath to relax and unwind. (Bất cứ khi nào cô ấy cảm thấy căng thẳng, cô ấy thích tắm nước nóng lâu để thư giãn và xả stress.)

→ Whenever stressed, she likes to take a long hot bath to relax and unwind.

Rút gọn mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân

Bài tập câu chủ động bị động và rút gọn năm 2024

Mệnh đề trạng ngữ chỉ nguyên nhân thường bắt đầu bằng những liên từ phụ thuộc như: because, as, and since. Khi rút gọn những mệnh đề này , chúng ta luôn luôn lược bỏ liên từ phụ thuộc.

Ví dụ:

  • As she was feeling unwell, she decided to stay home instead of going to work. (Khi cô ấy cảm thấy không khỏe, cô quyết định ở nhà thay vì đi làm.)

→ Feeling unwell, she decided to stay home instead of going to work..

  • Since I moved to this new city, I have made a lot of new friends and have discovered many interesting places to visit and things to do. (Kể từ khi tôi chuyển đến thành phố mới này, tôi đã kết bạn với rất nhiều người bạn mới và đã khám phá ra nhiều địa điểm thú vị để tham quan và những điều cần làm.)

→ Moving to this new city, I have made a lot of new friends and have discovered many interesting places to visit and things to do.

Rút gọn mệnh đề chỉ sự tương phản

Bài tập câu chủ động bị động và rút gọn năm 2024

Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản thường bắt đầu bằng những liên từ phụ thuộc như: although, even though, and though.

Khi rút gọn những mệnh đề này cần lưu ý:

  • Không rút gọn liên từ phụ thuộc.
  • Một số mệnh đề trạng ngữ chỉ sự tương phản bắt đầu bằng liên từ although, even though, though… và có “tobe” hoặc “linking verbs” là động từ chính. Tương tự như trường hợp đối với rút gọn mệnh đề chỉ thời gian, người học có thể lược bỏ cả chủ và động từ của mệnh đề, chỉ giữ lại liên từ phụ thuộc và cụm từ phía sau.

Ví dụ:

  • Although he had studied for weeks, he still couldn't pass the exam. (Mặc dù anh ấy đã học trong nhiều tuần nhưng anh ấy vẫn không thể vượt qua kỳ thi.)

→ Although studying for weeks, he still couldn't pass the exam.

  • Though she was well-prepared, she felt nervous during the job interview. (Mặc dù cô ấy đã chuẩn bị rất kỹ, nhưng cô ấy vẫn cảm thấy lo lắng trong buổi phỏng vấn xin việc.)

→ Though well-prepared, she felt nervous during the job interview.

Xem thêm: Rút gọn mệnh đề quan hệ: Khái niệm và 5 cách rút gọn mệnh đề quan hệ

Bài tập rút gọn mệnh đề trạng ngữ

Sử dụng kiến thức về cách rút gọn các mệnh đề trạng ngữ, viết lại các câu sau đây.

  1. Although the movie received rave reviews, it failed to impress me due to its slow pacing. (Mặc dù bộ phim nhận được những đánh giá rất tích cực, nhưng nó không làm tôi ấn tượng vì tốc độ trình chiếu quá chậm.)

→ __________________________________________________________

  1. When I am stressed, I find it difficult to focus on anything else. (Khi tôi căng thẳng, tôi cảm thấy khó tập trung vào bất cứ điều gì khác.)

→ __________________________________________________________

  1. Because he missed the bus, he was late for his meeting with the client. (Bởi vì anh ấy bị lỡ xe buýt, anh ấy đã đến trễ cuộc họp với khách hàng.)

→ __________________________________________________________

  1. Even though he is a talented musician, he didn't get accepted into the music school. (Mặc dù anh ấy là một nhạc sĩ tài năng, anh ấy đã không được nhận vào trường âm nhạc.)

→ __________________________________________________________

  1. As I was feeling sick, I decided to stay home instead of going to the party. (Vì tôi bị ốm, tôi quyết định ở nhà thay vì đi dự tiệc.)

→ __________________________________________________________

  1. As soon as I finish my work, I'll join you for lunch. (Ngay sau khi tôi hoàn thành công việc của mình, tôi sẽ cùng bạn ăn trưa.)

→ __________________________________________________________

Đáp án:

  1. Although receiving rave reviews, it failed to impress me due to its slow pacing.
  2. When stressed, I find it difficult to focus on anything else.
  3. Missing the bus, he was late for his meeting with the client.
  4. Even though a talented musician, he didn't get accepted into the music school.
  5. Feeling sick, I decided to stay home instead of going to the party.
  6. On finishing my work, I'll join you for lunch.

Tổng kết

Trong bài viết trên, anh ngữ Zim đã hướng dẫn người học cách trong tiếng anh, đồng thời cung cấp các ví dụ và bài tập cụ thể. Hy vọng, người học có thể áp dụng các kiến thức đã học về rút gọn các mệnh đề trạng ngữ một cách phù hợp để nâng cao khả năng sử dụng tiếng anh của bản thân.


Nguồn tham khảo:

  • Beare, Kenneth. “What Are Reduced Adverb Clauses and How Do They Work?” ThoughtCo, ThoughtCo, 23 Aug. 2019, https://www.thoughtco.com/reduced-adverb-clauses-1211106

Anil Yadav, et al. “How to Reduce Adverb Clause?” Lemon Grad, 27 Dec. 2022, https://lemongrad.com/reduction-of-adverb-clauses/

when-can-adverb-clause-be-reduced.