Bài tập 4 trong unit thre tiếng anh lớp 3 năm 2024

Apollo English đã tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng unit trong sách giáo khoa, giúp các em học sinh có thể nắm vững kiến thức và tự tin khi giao tiếp tiếng Anh với người khác. Mỗi từ vựng sẽ đi kèm với các hình ảnh minh họa để giúp việc ghi nhớ trở nên thú vị hơn.

Show

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ I

Từ vựng trong chương trình học tiếng Anh cho bé lớp 3 học kỳ I có tất cả 10 Unit và chia thành nhiều chủ đề học tập thú vị. Bé sẽ được học từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo các chủ đề quen thuộc như bạn bè, đồ vật, trường học,...

Unit 1 – Hello (Xin chào)

Trong chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 “Hello”, bé sẽ học các từ mới lẫn mẫu câu giao tiếp để có thể nói lời chào đến với ai đó.

Bài tập 4 trong unit thre tiếng anh lớp 3 năm 2024

Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 về cách nói “Hello”

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Am

/æm/

Thì, là, ở

And

/ænd/

Goodbye/ Bye

/ɡʊdˈbaɪ/

Tạm biệt

Fine

/faɪn/

Tốt, ổn

I

/aɪ/

Tôi

Hello/ Hi

/heˈləʊ/ - /haɪ/

Xin chào

Miss

/mis/

Cách gọi người nữ

Mr

/ˈmɪstə(r)/

Cách gọi người nam

Nice

/naɪs/

Vui, tốt

Meet

/miːt/

Gặp

Nice to meet you

/naɪs tu: mi:t ju:/

Rất vui được gặp bạn

Class

/klɑːs/

Lớp

Thanks

/θæŋks/

Cảm ơn

Unit 2 – What’s your name? (Bạn tên gì?)

Tiếp nối Unit 1 trong chuỗi tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề giới thiệu bản thân, sau bước chào hỏi, các em học sinh sẽ học cách giới thiệu tên của bản thân.

Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 2: What’s your name? để thầy cô, bố mẹ có thể tham khảo khi dạy các bé các hỏi và trả lời “Tên của em là gì?”.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Are

/a:r/

Là (to be theo sau chủ ngữ số nhiều)

Is

/iz/

Là (to be theo sau chủ ngữ số ít)

My

/maɪ/

Của tôi

Name

/neɪm/

Tên

What

/wɒt/

Gì, cái gì

You

/ju:/

Bạn

Your

/jɔːr/

Của bạn

How

/haʊ/

Như thế nào

Spell

/spel/

Đánh vần

Do

/du:/

Làm

Meet

/miːt/

Gặp

Classmate

/ˈklɑːsmeɪt/

Bạn cùng lớp

Sing

/sɪŋ/

Hát

Unit 3: This is my Tony (Đây là Tony của tôi)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3: This is Tony gồm các từ ngữ liên quan đến cách giới thiệu về bạn bè, người thân quen thông qua cấu trúc “This is + name”.

Từ vựng

Từ loại

Dịch nghĩa

It

Pronoun

No

Adv

Không, không phải

Yes

Adv

Đúng vậy, có

This

Đại từ chỉ định

Này, đây

That

Đại từ chỉ định

Kia, đó

Not

Adv

Không

Unit 4: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi)

Để đa dạng và mở rộng chủ đề học từ mới cho bé, các bậc phụ huynh, thầy cô nên tham khảo các từ vựng tiếng Anh lớp 3 unit 4 liên quan đến việc giới thiệu tuổi tác.

Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 4 How old are you?:

Bài tập 4 trong unit thre tiếng anh lớp 3 năm 2024

Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 4 “How old are you?”

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Old

/ould/

Tuổi

Year

/jə:/

Năm

Too

/tu:/

Cũng vậy, cũng thế

One

/wʌn/

Một

Two

/tu:/

Hai

Three

/θri:/

Ba

Four

/fɔ:/

Bốn

Five

/faiv/

Năm

Six

/siks/

Sáu

Seven

/'sev(ə)n/

Bảy

Eight

/eit/

Tám

Nine

/nain/

Chín

Ten

/ten/

Mười

Unit 5: Are they your friends? (Họ có phải bạn của bạn không?)

Dạy tiếng Anh cho bé thông qua tiếng Anh lớp 3 unit 5 với chủ đề “Are they your friends?” sẽ giúp con làm quen và hiểu cách sử dụng đại từ nhân xưng số nhiều là “They” cũng như biết cách giới thiệu bạn bè của mình.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Friend

/frend/

Bạn, người bạn

They

/ðeɪ/

Họ

We

/wi/

Chúng tôi, chúng ta

Teacher

/ˈtiː.tʃər/

Giáo viên

Student

/ˈstjuː.dənt/

Học sinh

School

/skuːl/

Trường học

Canteen

kænˈtiːn/

Căng tin

Library

/ˈlaɪ.brər.i/

Thư viện

Locker

/ˈlɒk.ər/

Tủ đồ

Laboratory

/ləˈbɒr.ə.tər.i/

Phòng thí nghiệm

Schoolyard

/ˈskuːl.jɑːd/

Sân trường

Pupil

/ˈpjuː.pəl/

Học sinh

Unit 6: Stand up! (Đứng lên!)

Tiếp nối các bài giảng trước, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up bao gồm các từ ngữ liên quan đến diễn tả các yêu cầu, mệnh lệnh, câu xin phép,...thường xuyên xuất hiện trong lớp.

Bài tập 4 trong unit thre tiếng anh lớp 3 năm 2024

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6 chủ đề mệnh lệnh, yêu cầu, xin phép

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Stand up

/stænd ʌp/

Đứng lên

Sit down

/sɪt daʊn/

Ngồi xuống

Keep silent

/ki:p ˈsaɪlənt/

Giữ trật tự, giữ im lặng

Be quite

/bi: ˈkwaɪət/

Giữ trật tự, giữ im lặng

Sorry

/ˈsɒri/

Xin lỗi

Ask a question

/ɑ:sk ə ˈkwestʃən/ /

Hỏi một câu

Come here

/kʌm hɪər/

Đến đây

Come in

/kʌm ɪn/

Mời vào (nơi nào đó)

Go out

/gəʊ aʊt/

Đi ra ngoài

Don’t talk

/dəʊnt tɔːk/

Đừng nói chuyện

Good morning

/ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/

Chào buổi sáng

Open

/ˈəʊ.pən/

Mở

Please

/pliːz/

Vui lòng

Unit 7: That’s my school (Đó là ngôi trường của tôi)

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7 sẽ làm đa dạng và phong phú thêm vốn từ của các em học sinh khi được học về cách giới thiệu ngôi trường, lớp học với các tính từ về kích thước hoặc danh từ chỉ cơ sở vật chất có trong phòng học,...

Các từ mới tiếng Anh chủ đề trường lớp:

Bài tập 4 trong unit thre tiếng anh lớp 3 năm 2024

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7 - Giới thiệu về ngôi trường của mình

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Ruler

/’ru:lə/

Thước kẻ

Bag

/bæg/

Cặp sách

Board

/bɔːd/

Bảng viết

Chair

/tʃeər/

Cái ghế

Beautiful

/ˈbjuː.tɪ.fəl/

Đẹp

Big

/bɪɡ/

To, lớn

Small

/smɔ:l/

Nhỏ

But

/bʌt/

Nhưng

Large

/lɑːdʒ/

Rộng. lớn

New

/njuː/

Mới

Computer

/kəmˈpjuː.tər/

Máy vi tính

Gym

/dʒɪm/

Nhà đa năng, phòng tập

Old

/əʊld/

Unit 8: This is my pen (Đây là cây viết của tôi)

Nội dung của từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8 “This is my pen” cùng các từ ngữ quen thuộc với các bé như đồ dùng học tập, vật dụng hàng ngày.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Desk

/desk/

Bàn học sinh

Notebook

/ˈnəʊt.bʊk/

Vở ghi

Pen

/pen/

Bút

Pencil

/ˈpen.səl/

Bút chì

Pencil case

/ˈpen.səl keɪs/

Túi/ hộp bút chì

Eraser

/ɪˈreɪ.zər/

Cục tẩy

These

/ðiːz/

Những cái này

Those

/ðəʊz/

Những cái kia

Ruler

/ˈruː.lər/

Thước kẻ

School bag

/sku:l bæɡ/

Cặp sách

School thing

/sku:l θɪŋ/

Dụng cụ học tập

Notebook

/ˈnəʊt.bʊk/

Vở ghi

Pencil sharpener

/ ˈpensl ʃɑ:pnə(r)/

Đồ gọt bút chì

Unit 9: What color is it? (Nó có màu gì?)

Một số từ vựng tiếng Anh tiếp theo mà các bạn học sinh lớp 3 Unit 9 “What color is it?” sẽ làm quen đó là nhóm từ liên quan đến màu sắc nhằm hỗ trợ việc mô tả các vật dụng, hình ảnh xung quanh được dễ dàng.

Bài tập 4 trong unit thre tiếng anh lớp 3 năm 2024

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 9 chủ đề màu sắc

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Pink

/piɳk/

Hồng

Blue

/blu:/

Xanh da trời

Orange

/’ɔrindʤ/

Màu cam

Green

/gri:n/

Xanh lá cây

Red

/red/

Đỏ

Purple

/’pə:pl/

Tím

Black

/blæk/

Đen

Grey

/grei/

Xám

White

/wait/

Trắng

Brown

/braun/

Nâu

Light blue

/lait bluː/

Xanh da trời nhạt

Dark blue

/dɑ:k bluː/

Xanh da trời đậm

Bright red

/brait red /

Đỏ tươi

Unit 10: What do you do at the break time? (Bạn làm gì vào thời gian nghỉ?)

“What do you do at break time?” là chủ đề học từ vựng tiếng Anh cuối cùng mà các em học sinh lớp 3 sẽ làm quen trong chương trình học kỳ I.

Thông qua một số từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 10, các em học sinh có thể mô tả những trò chơi, hoạt động giải trí mà các bé sẽ làm sau những thời gian dành cho bài học trên lớp.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Badminton

/ˈbæd.mɪn.tən/

Cầu lông

Basketball

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

Bóng rổ

Blind man’s buff

/ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/

Trò chơi bịt mắt bắt dê

Football

/ˈfʊt.bɔːl/

Bóng đá

Chess

/ches/

Cờ

Hide-and-seek

/ˌhaɪd.ənˈsiːk/

Trò chơi trốn tìm

Play

/pleɪ/

Chơi

Skating

/ˈskeɪ.tɪŋ/

Trượt băng / pa-tanh

Skipping

/skipɪŋ/

Nhảy dây

Table tennis

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

Bóng bàn

Read book

/ri:d//buk/

Đọc sách

Listen to music

/’lisn//’mju:zik/

Nghe nhạc

Sing

/siɳ/

Hát

Có thể bố mẹ sẽ quan tâm: Tổng Hợp Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Cho Bé [Có Đáp Án]

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ II

Unit 11 – This is my family (Đây là gia đình của tôi)

Với chủ đề “This is my family”, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11 giới thiệu các từ liên quan đến gia đình thân yêu.

Bài tập 4 trong unit thre tiếng anh lớp 3 năm 2024

Từ vựng về chủ đề gia đình

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

brother

/ˈbrʌð.ɚ/

anh trai

children

/ˈtʃɪl.drən/

những người con

family

/ˈfæm.əl.i/

gia đình

father

/ˈfɑː.ðɚ/

ba, bố

grandfather

/ˈɡræn.fɑː.ðər/

ông

grandmother

/ˈɡræn.mʌð.ər/

happy family

/ˈhæp.i ˈfæm.əl.i/

gia đình hạnh phúc

mother

/ˈmʌð.ɚ/

mẹ

sister

/ˈsɪs.tɚ/

chị

boy

/bɔɪ/

cậu con trai, bạn trai

children

/ˈtʃɪl.drən/

những đứa trẻ

girl

/ɡɜːl/

cô gái, bạn gái

her

/hɜːr/

cô ấy

him

/hɪm/

anh ấy

Unit 12 – This is my house (Đây là ngôi nhà của tôi)

Bộ từ vựng học tiếng Anh lớp 3 Unit 12 chủ đề nhà ở sẽ giúp các em học sinh nắm được tên gọi tiếng Anh của các khu vực trong ngôi nhà của mình.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Bathroom

/ˈbɑːθ.ruːm/

Phòng tắm

Bedroom

/ˈbed.ruːm/

Phòng ngủ

Dining Room

/ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/

Phòng ăn

Fence

/fens/

Hàng rào

Garden

/ˈɡɑː.dən/

Khu vườn

Gate

/ɡeɪt/

Cổng nhà

House

/haʊs/

Nhà

Kitchen

/ˈkɪtʃ.ən/

Phòng bếp

Living Room

/ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/

Phòng khách

Pond

/pɒnd/

Cái ao

Tree

/triː/

Cái cây

Yard

/jɑːd/

Sân

Unit 13 – Where’s my book? (Quyển sách của tôi đâu?)

Ngoài ra, học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 13 “Where’s my book?”, các em còn được giới thiệu bộ từ mới tiếng Anh lớp 3 liên quan đến các đồ vật quen thuộc cũng như các giới từ chỉ vị trí của chúng trong căn nhà.

Bài tập 4 trong unit thre tiếng anh lớp 3 năm 2024

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 13

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaBall/bɔːl/Trái banh, trái bóngBed/bed/Chiếc giườngChair/tʃeər/Cái ghếCoat/kəʊt/Áo khoácMap/mæp/Bản đồPicture/ˈpɪk.tʃər/Tranh, ảnhPoster/ˈpəʊ.stər/Áp phíchTable/ˈteɪ.bəl/Chiếc bànWall/wɔːl/Bức tườngHere/hɪər/Ở đâyNear/nɪər/Ở gầnThere/ðeər/Ở đóUnder/ˈʌn.dər/Ở dưới

Unit 14: Are there any posters in the room (Có bất kỳ áp phích nào trong phòng không?)

Một số từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 14 “Are there any posters in the room” tiếp tục mang đến cho bé từ mới về các đồ vật gần gũi xung quanh mình.

Đồng thời, tiếng Anh lớp 3 Unit 14 còn giới thiệu các danh từ số ít và dạng số nhiều của chúng.

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Chair(s)

/tʃeər(z)/

(những) Chiếc ghế

Cupboard(s)

/ˈkʌb.əd(z)/

(những) Chiếc tủ chén bát

Cup(s)

/kʌp(s)/

(những) Cái ly

Door(s)

/dɔːr(z)/

(những) Cánh cửa

Fan(s)

/fæn(z)/

(những) Cái quạt

Lamp(s)

/læmp(s)/

(những) Chiếc đèn

Map(s)

/mæp(s)/

(những) Tấm bản đồ

Mirror(s)

/ˈmɪr.ər(z)/

(những) Chiếc gương

Picture(s)

/ˈpɪk.tʃər(z)/

(những) Bức tranh, ảnh

Sofa(s)

/ˈsəʊ.fə(z)/

(những) Chiếc ghế sofa

Thing(s)

/θɪŋ(z)/

(những) Món đồ vật

Tv(s)

/ˌtiːˈviː(z)/

(những) Chiếc ti vi

Wardrobe(s)

/ˈwɔː.drəʊb(z)/

(những) Chiếc tủ quần áo

Unit 15: Do you have any toys? (Bạn có bất kỳ đồ chơi nào không?)

Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15 xoay quanh về các món đồ chơi quen thuộc với trẻ, điều này giúp con dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn khi học Anh ngữ qua những điều mà con yêu thích.

Bảng từ mới sau đây tiếp tục liệt kê danh từ số ít chủ đề đồ chơi và dạng số nhiều của chúng.

Bài tập 4 trong unit thre tiếng anh lớp 3 năm 2024

Unit 15: Do you have any toys?

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Car(s)

/kɑːr(z)/

(những) Xe ô tô (đồ chơi)

Doll(s)

/dɒl(z)/

(những) Búp bê

Dress(es)

/dres(iz)/

(những) Chiếc đầm

Kite(s)

/kaɪt(s)/

(những) Con diều

Paper toy(s)

/ˈpeɪ.pər tɔɪ(z)/

(những) Món đồ chơi bằng giấy

Plane(s)

/pleɪn(z)/

(những) Chiếc máy bay (đồ chơi)

Puzzle(s)

/ˈpʌz.əl(z)/

(những) Mảnh ghép hình

Ship(s)

/ʃɪp(s)/

(những) Con tàu (đồ chơi)

Teddy bear(s)

/ˈted·i ˌbeər(z)/

(những) Chú gấu bông

Toy(s)

/tɔɪ(z)/

(những) Món đồ chơi

Yo-yo(s)

/ˈjəʊ.jəʊ(z)/

(những) Chiếc đồ chơi yo-yo

Unit 16: Do you have any pets? (Bạn có thú cưng nào không?)

Chủ đề tiếng Anh cho trẻ lớp 3 Unit 16: Do you have any pets? về động vật, đặc biệt là thú cưng chắc hẳn sẽ nhận được rất nhiều sự yêu thích của các em học sinh. Bộ từ vựng gồm tên gọi của nhiều loại thú cưng cũng như các vật dụng dùng để chăm sóc chúng.

Bài tập 4 trong unit thre tiếng anh lớp 3 năm 2024

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16 chủ đề động vật

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Cat(s)

/kæt(s)/

(những) Con mèo

Dog(s)

/dɒɡ(z)/

(những) Con chó

Goldfish (Số nhiều: Goldfish)

/ˈɡəʊld.fɪʃ/

(những) Chú cá vàng

Parrot(s)

/ˈpær.ət(s)/

(những) Con vẹt

Pet(s)

/pet(s)/

(những) Con thú cưng

Rabbit(s)

/ˈræb.ɪt(s)/

(những) Con thỏ

Cage

/keɪdʒ/

Lồng (chim)

Cute

/kjuːt/

Đáng yêu

Fish tank

/fɪʃ tæŋk/

Hồ cá

Flower pot

/ˈflaʊ.ə.pɒt/

Chậu hoa

With

/wɪð/

Với, cùng với

Unit 17: What toys do you like? (Bạn thích đồ chơi gì?)

Tiếp tục với chủ đề đã xuất hiện ở Unit 15, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17 “What toys do you like?” trang bị cho các em một vốn từ mới để không chỉ đơn giản trả lời về việc chúng ta có món đồ chơi nào hay không, mà còn có thể giới thiệu, mô tả món đồ chơi các em sở hữu.

Bài tập 4 trong unit thre tiếng anh lớp 3 năm 2024

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17 chủ đề “What toys do you like?”

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Playroom

/ˈpleɪ.ruːm/

Phòng vui chơi

Truck

/trʌk/

Xe tải

Same

/seɪm/

Giống

Different

/ˈdɪf.ər.ənt/

Khác nhau, khác biệt

Fun

/fʌn/

Niềm vui, sự vui thích

Like

/laɪk/

Thích

Robot(S)

/ˈrəʊ.bɒt(s)/

(những) Người máy

Balloon

/bəˈluːn/

Bóng bay

Clown

/klaʊn/

Chú hề

Dice

/daɪs/

Súc sắc

Domino

/ˈdɒmɪnəʊ/

Quân cờ đô mi nô

Boat

/bəʊt/

Thuyền

Unit 18 – What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)

Mặc dù chủ đề lần này hoàn toàn khác so với 17 chủ đề trước đó. Tuy nhiên, một số từ vựng trong Unit 18 “What are you doing?” vẫn xoay quanh đề tài quen thuộc với các em học sinh lớp 3, đó là những hoạt động thường nhật.

Bài tập 4 trong unit thre tiếng anh lớp 3 năm 2024

Từ vựng tiếng Anh unit 18

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Cleaning the floor

/kliːnɪŋ ðə flɔːr/

Lau sàn

Cooking

/kʊkɪŋ/

Nấu ăn

Dancing

/dɑːnsɪŋ/

Nhảy múa

Doing

/duɪŋ/

Làm, thực hiện (việc gì đó)

Doing homework

/duɪŋ ˈhəʊm.wɜːk/

Làm bài tập

Drawing

/drɔːɪŋ/

Vẽ

Listening to music

/ˈlɪs.ənɪŋ tu ˈmjuː.zɪk/

Nghe nhạc

Playing the piano

/pleɪɪŋ ðə piˈæn.əʊ/

Chơi đàn piano

Reading

/riːdɪŋ/

Đọc (sách, báo,…)

Singing

/sɪŋɪŋ/

Hát

Skating

/skeɪtɪŋ/

Trượt băng

Watching TV

/wɒtʃɪŋ ˌtiːˈviː/

Xem ti vi

Unit 19: They’re in the park (Họ ở trong khu vui chơi)

Unit 19 “ They’re in the park” giới thiệu các từ vựng về chủ đề vị trí, đặc biệt là những nơi diễn ra các hoạt động vui chơi.

Bên cạnh đó, việc học tiếng Anh lớp 3 còn có thêm một số từ vựng về thời tiết, giúp các em mở rộng thêm vốn từ của mình và có thể sử dụng để mô tả tình hình thời tiết nơi con ở.

Bài tập 4 trong unit thre tiếng anh lớp 3 năm 2024

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về hoạt động vui chơi ngoài trời và thời tiết

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Cycling

/ˈsaɪ.klɪŋ/

Đạp xe

Doing sports

/duɪŋ spɔːts/

Chơi thể thao

Flying kites

/flaɪɪŋ kaɪt/

Thả diều

Playing football

/pleɪɪŋ ˈfʊt.bɔːl/

Chơi bóng đá

Playing games

/pleɪɪŋ /ɡeɪmz/

Chơi game

City

/ˈsɪt.i/

Thành phố

Hometown

/ˈhəʊm.taʊn/

Quê hương

Park

/pɑːk/

Công viên

Playground

/ˈpleɪ.ɡraʊnd/

Sân chơi

Cloudy

/ˈklaʊ.di/

Có mây

Great

/ɡreɪt/

Tuyệt vời

Rainy

/ˈreɪ.ni/

Có mưa

Sunny

/ˈsʌn.i/

Có nắng

Windy

/ˈwɪn.di/

Có gió

Unit 20: Where’s Sapa (Sapa ở đâu?)

Unit 20 “Where’s Sapa” trong chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 3 sẽ giới thiệu đến các em bộ từ mới mô tả vị trí, cảnh quan của một số địa điểm.

Bài tập 4 trong unit thre tiếng anh lớp 3 năm 2024

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề địa điểm

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

Central

/ˈsen.trəl/

Miền trung

Far (from)

/fɑːr/ (/frɒm/)

Xa (một nơi nào đó)

North

/nɔːθ/

Miền bắc

Place

/pleɪs/

Nơi chốn

South

/saʊθ/

Miền nam

Bay

/beɪ/

Vịnh

Lake

/leɪk/

Hồ

Mountain

/ˈmaʊn.tɪn/

Núi

Museum

/mjuːˈziː.əm/

Thư viện

Temple

/ˈtem.pəl/

Đền, ngôi đền

Theater

/ˈθɪə.tər/

Rạp hát

Town

/taʊn/

Thị trấn

Village

/ˈvɪl.ɪdʒ/

Ngôi làng

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3

Sau khi đã thu thập một kho từ vựng hữu ích, hãy thử sức với một số bài tập dưới đây để đánh giá lại những gì các em đã học. Hãy kiểm tra xem bé đã nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé!

Bài tập 4 trong unit thre tiếng anh lớp 3 năm 2024

Bài tập 1: Chọn từ đúng

1. I like to play ____. (football / pineapple)

2. A dog is a type of ____. (fruit / animal)

3. 10 + 5 = ____. (fifty / red)

4. My ____ is a doctor. (father / chair)

5. We learn about history in ____. (math / school)

Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

1. learn / we / science / in / school.

2. love / I / swimming / because / I / enjoy / water.

3. sister / My / plays / guitar / the.

4. fruits / types / There / many / are / of / different.

5. vegetables / likes / My / sister / eating.

Bài tập 3: Nối từ với ý nghĩa tương ứng

Cột ACột B1.EnglishA. Consume food2. ElephantB. A language3. EatC. A large, gray animal4. FatherD. Parent (male)5. BiologyE. A branch of science

Bài tập 4: Tìm từ trái nghĩa

1. Hot

2. Old

3. Light

4. Day

5. Happy

Đáp án

Bài 1

1. football

2. animal

3. fifty

4. father

5. school

Bài 2

1. We learn science in school.

2. I love swimming because I enjoy water.

3. My sister plays the guitar.

4. There are many different types of fruits.

5. My sister likes eating vegetables.

Bài 3

1B - 2C - 3A - 4D - 5E

Bài 4

1. Cold

2. Young

3. Dark

4. Night

5. Sad

Làm sao để bé học từ vựng tiếng Anh lớp 3 dễ nhớ và hiệu quả?

Bài tập 4 trong unit thre tiếng anh lớp 3 năm 2024

Cách học từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 3

Từ vựng tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh lớp 3. Việc biết và sử dụng từ vựng đúng cách giúp trẻ nắm vững ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Dưới đây là một số gợi ý cho bố mẹ, thầy cô cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho bé:

  • Tạo môi trường học thú vị: Quý phụ huynh có thể sử dụng các bài hát, trò chơi và hoạt động tương tác để giúp trẻ hứng thú với việc học từ vựng. Ví dụ, bố mẹ có thể sử dụng flashcards với hình ảnh và từ vựng để bé học tiếng Anh.
  • Sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh cụ thể: Khi học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé, bố mẹ, thầy cô hãy đưa chúng vào các câu hoặc đoạn văn ngắn để giúp trẻ hiểu cách sử dụng từ vựng trong ngữ cảnh thực tế. Ví dụ, thảo luận về một ngày đi biển và sử dụng các từ như "sandcastle" (lâu đài cát) và "sunscreen" (kem chống nắng).
  • Ôn tập và luyện tập thường xuyên: Lập kế hoạch ôn tập từ vựng hàng ngày hoặc hàng tuần để giúp trẻ ghi nhớ lâu hơn. Sử dụng các bài tập, trò chơi hay thiệp từ vựng để luyện tập và kiểm tra kiến thức. Ngoài ra khi học, bố mẹ nên khuyến khích con đọc to, rõ nhé.

Học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé là một quá trình liên tục và cần sự kiên nhẫn. Với các phương pháp học phù hợp và việc luyện tập thường xuyên, Apollo English tin rằng các em học sinh có thể nâng cao khả năng sử dụng từ vựng của mình vào trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày.

Kết bài

Với kinh nghiệm gần ba thập kỷ giảng dạy tiếng Anh cho bao thế hệ trẻ em Việt Nam, Apollo English hiểu rằng, chỉ khi cung cấp cho bé một môi trường học giàu ngôn ngữ, được dẫn dắt bởi đội ngũ chuyên gia từ quốc tế cùng các phương pháp học tập khoa học, bé mới có thể làm chủ kỹ năng ngoại ngữ, hình thành các kỹ năng tương lai cần thiết cùng thói quen học hỏi trọn đời.

Đây cũng là những yếu tố đã làm nên tên tuổi của Apollo English tại Việt Nam trong suốt hành trình nuôi dưỡng tình yêu học tập cho trẻ em. Apollo English chính là một trong những địa chỉ dạy tiếng Anh lớp 3 uy tín cho các em.

Hy vọng thông qua bài viết về từ vựng tiếng Anh lớp 3 cùng với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng anh tiểu học Apollo đã chia sẻ trước đây, bố mẹ, thầy cô có thêm một nguồn tư liệu dạy và học cùng các em học sinh hiệu quả, con nhanh chóng nắm bắt được các kiến thức ngôn ngữ mới, tạo nền tảng để tiếp tục học ở các mức độ nâng cao hơn.