Apollo English đã tổng hợp 100+ từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo từng unit trong sách giáo khoa, giúp các em học sinh có thể nắm vững kiến thức và tự tin khi giao tiếp tiếng Anh với người khác. Mỗi từ vựng sẽ đi kèm với các hình ảnh minh họa để giúp việc ghi nhớ trở nên thú vị hơn. Show
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ ITừ vựng trong chương trình học tiếng Anh cho bé lớp 3 học kỳ I có tất cả 10 Unit và chia thành nhiều chủ đề học tập thú vị. Bé sẽ được học từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo các chủ đề quen thuộc như bạn bè, đồ vật, trường học,... Unit 1 – Hello (Xin chào)Trong chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 “Hello”, bé sẽ học các từ mới lẫn mẫu câu giao tiếp để có thể nói lời chào đến với ai đó. Bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 1 về cách nói “Hello” Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Am /æm/ Thì, là, ở And /ænd/ Và Goodbye/ Bye /ɡʊdˈbaɪ/ Tạm biệt Fine /faɪn/ Tốt, ổn I /aɪ/ Tôi Hello/ Hi /heˈləʊ/ - /haɪ/ Xin chào Miss /mis/ Cách gọi người nữ Mr /ˈmɪstə(r)/ Cách gọi người nam Nice /naɪs/ Vui, tốt Meet /miːt/ Gặp Nice to meet you /naɪs tu: mi:t ju:/ Rất vui được gặp bạn Class /klɑːs/ Lớp Thanks /θæŋks/ Cảm ơn Unit 2 – What’s your name? (Bạn tên gì?)Tiếp nối Unit 1 trong chuỗi tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 chủ đề giới thiệu bản thân, sau bước chào hỏi, các em học sinh sẽ học cách giới thiệu tên của bản thân. Dưới đây là những từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 2: What’s your name? để thầy cô, bố mẹ có thể tham khảo khi dạy các bé các hỏi và trả lời “Tên của em là gì?”. Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Are /a:r/ Là (to be theo sau chủ ngữ số nhiều) Is /iz/ Là (to be theo sau chủ ngữ số ít) My /maɪ/ Của tôi Name /neɪm/ Tên What /wɒt/ Gì, cái gì You /ju:/ Bạn Your /jɔːr/ Của bạn How /haʊ/ Như thế nào Spell /spel/ Đánh vần Do /du:/ Làm Meet /miːt/ Gặp Classmate /ˈklɑːsmeɪt/ Bạn cùng lớp Sing /sɪŋ/ Hát Unit 3: This is my Tony (Đây là Tony của tôi)Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 3: This is Tony gồm các từ ngữ liên quan đến cách giới thiệu về bạn bè, người thân quen thông qua cấu trúc “This is + name”. Từ vựng Từ loại Dịch nghĩa It Pronoun Nó No Adv Không, không phải Yes Adv Đúng vậy, có This Đại từ chỉ định Này, đây That Đại từ chỉ định Kia, đó Not Adv Không Unit 4: How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi)Để đa dạng và mở rộng chủ đề học từ mới cho bé, các bậc phụ huynh, thầy cô nên tham khảo các từ vựng tiếng Anh lớp 3 unit 4 liên quan đến việc giới thiệu tuổi tác. Dưới đây là bộ từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 4 How old are you?: Từ mới tiếng Anh lớp 3 Unit 4 “How old are you?” Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Old /ould/ Tuổi Year /jə:/ Năm Too /tu:/ Cũng vậy, cũng thế One /wʌn/ Một Two /tu:/ Hai Three /θri:/ Ba Four /fɔ:/ Bốn Five /faiv/ Năm Six /siks/ Sáu Seven /'sev(ə)n/ Bảy Eight /eit/ Tám Nine /nain/ Chín Ten /ten/ Mười Unit 5: Are they your friends? (Họ có phải bạn của bạn không?)Dạy tiếng Anh cho bé thông qua tiếng Anh lớp 3 unit 5 với chủ đề “Are they your friends?” sẽ giúp con làm quen và hiểu cách sử dụng đại từ nhân xưng số nhiều là “They” cũng như biết cách giới thiệu bạn bè của mình. Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Friend /frend/ Bạn, người bạn They /ðeɪ/ Họ We /wi/ Chúng tôi, chúng ta Teacher /ˈtiː.tʃər/ Giáo viên Student /ˈstjuː.dənt/ Học sinh School /skuːl/ Trường học Canteen kænˈtiːn/ Căng tin Library /ˈlaɪ.brər.i/ Thư viện Locker /ˈlɒk.ər/ Tủ đồ Laboratory /ləˈbɒr.ə.tər.i/ Phòng thí nghiệm Schoolyard /ˈskuːl.jɑːd/ Sân trường Pupil /ˈpjuː.pəl/ Học sinh Unit 6: Stand up! (Đứng lên!)Tiếp nối các bài giảng trước, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6: Stand up bao gồm các từ ngữ liên quan đến diễn tả các yêu cầu, mệnh lệnh, câu xin phép,...thường xuyên xuất hiện trong lớp. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 6 chủ đề mệnh lệnh, yêu cầu, xin phép Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Stand up /stænd ʌp/ Đứng lên Sit down /sɪt daʊn/ Ngồi xuống Keep silent /ki:p ˈsaɪlənt/ Giữ trật tự, giữ im lặng Be quite /bi: ˈkwaɪət/ Giữ trật tự, giữ im lặng Sorry /ˈsɒri/ Xin lỗi Ask a question /ɑ:sk ə ˈkwestʃən/ / Hỏi một câu Come here /kʌm hɪər/ Đến đây Come in /kʌm ɪn/ Mời vào (nơi nào đó) Go out /gəʊ aʊt/ Đi ra ngoài Don’t talk /dəʊnt tɔːk/ Đừng nói chuyện Good morning /ɡʊd ˈmɔː.nɪŋ/ Chào buổi sáng Open /ˈəʊ.pən/ Mở Please /pliːz/ Vui lòng Unit 7: That’s my school (Đó là ngôi trường của tôi)Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7 sẽ làm đa dạng và phong phú thêm vốn từ của các em học sinh khi được học về cách giới thiệu ngôi trường, lớp học với các tính từ về kích thước hoặc danh từ chỉ cơ sở vật chất có trong phòng học,... Các từ mới tiếng Anh chủ đề trường lớp: Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 7 - Giới thiệu về ngôi trường của mình Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Ruler /’ru:lə/ Thước kẻ Bag /bæg/ Cặp sách Board /bɔːd/ Bảng viết Chair /tʃeər/ Cái ghế Beautiful /ˈbjuː.tɪ.fəl/ Đẹp Big /bɪɡ/ To, lớn Small /smɔ:l/ Nhỏ But /bʌt/ Nhưng Large /lɑːdʒ/ Rộng. lớn New /njuː/ Mới Computer /kəmˈpjuː.tər/ Máy vi tính Gym /dʒɪm/ Nhà đa năng, phòng tập Old /əʊld/ Cũ Unit 8: This is my pen (Đây là cây viết của tôi)Nội dung của từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 8 “This is my pen” cùng các từ ngữ quen thuộc với các bé như đồ dùng học tập, vật dụng hàng ngày. Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Desk /desk/ Bàn học sinh Notebook /ˈnəʊt.bʊk/ Vở ghi Pen /pen/ Bút Pencil /ˈpen.səl/ Bút chì Pencil case /ˈpen.səl keɪs/ Túi/ hộp bút chì Eraser /ɪˈreɪ.zər/ Cục tẩy These /ðiːz/ Những cái này Those /ðəʊz/ Những cái kia Ruler /ˈruː.lər/ Thước kẻ School bag /sku:l bæɡ/ Cặp sách School thing /sku:l θɪŋ/ Dụng cụ học tập Notebook /ˈnəʊt.bʊk/ Vở ghi Pencil sharpener / ˈpensl ʃɑ:pnə(r)/ Đồ gọt bút chì Unit 9: What color is it? (Nó có màu gì?)Một số từ vựng tiếng Anh tiếp theo mà các bạn học sinh lớp 3 Unit 9 “What color is it?” sẽ làm quen đó là nhóm từ liên quan đến màu sắc nhằm hỗ trợ việc mô tả các vật dụng, hình ảnh xung quanh được dễ dàng. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 9 chủ đề màu sắc Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Pink /piɳk/ Hồng Blue /blu:/ Xanh da trời Orange /’ɔrindʤ/ Màu cam Green /gri:n/ Xanh lá cây Red /red/ Đỏ Purple /’pə:pl/ Tím Black /blæk/ Đen Grey /grei/ Xám White /wait/ Trắng Brown /braun/ Nâu Light blue /lait bluː/ Xanh da trời nhạt Dark blue /dɑ:k bluː/ Xanh da trời đậm Bright red /brait red / Đỏ tươi Unit 10: What do you do at the break time? (Bạn làm gì vào thời gian nghỉ?)“What do you do at break time?” là chủ đề học từ vựng tiếng Anh cuối cùng mà các em học sinh lớp 3 sẽ làm quen trong chương trình học kỳ I. Thông qua một số từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 10, các em học sinh có thể mô tả những trò chơi, hoạt động giải trí mà các bé sẽ làm sau những thời gian dành cho bài học trên lớp. Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Badminton /ˈbæd.mɪn.tən/ Cầu lông Basketball /ˈbɑː.skɪt.bɔːl/ Bóng rổ Blind man’s buff /ˌblaɪnd.mænz ˈbʌf/ Trò chơi bịt mắt bắt dê Football /ˈfʊt.bɔːl/ Bóng đá Chess /ches/ Cờ Hide-and-seek /ˌhaɪd.ənˈsiːk/ Trò chơi trốn tìm Play /pleɪ/ Chơi Skating /ˈskeɪ.tɪŋ/ Trượt băng / pa-tanh Skipping /skipɪŋ/ Nhảy dây Table tennis /ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/ Bóng bàn Read book /ri:d//buk/ Đọc sách Listen to music /’lisn//’mju:zik/ Nghe nhạc Sing /siɳ/ Hát Có thể bố mẹ sẽ quan tâm: Tổng Hợp Bài Tập Tiếng Anh Lớp 3 Cho Bé [Có Đáp Án] Tổng hợp từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kỳ IIUnit 11 – This is my family (Đây là gia đình của tôi)Với chủ đề “This is my family”, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 11 giới thiệu các từ liên quan đến gia đình thân yêu. Từ vựng về chủ đề gia đình Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa brother /ˈbrʌð.ɚ/ anh trai children /ˈtʃɪl.drən/ những người con family /ˈfæm.əl.i/ gia đình father /ˈfɑː.ðɚ/ ba, bố grandfather /ˈɡræn.fɑː.ðər/ ông grandmother /ˈɡræn.mʌð.ər/ bà happy family /ˈhæp.i ˈfæm.əl.i/ gia đình hạnh phúc mother /ˈmʌð.ɚ/ mẹ sister /ˈsɪs.tɚ/ chị boy /bɔɪ/ cậu con trai, bạn trai children /ˈtʃɪl.drən/ những đứa trẻ girl /ɡɜːl/ cô gái, bạn gái her /hɜːr/ cô ấy him /hɪm/ anh ấy Unit 12 – This is my house (Đây là ngôi nhà của tôi)Bộ từ vựng học tiếng Anh lớp 3 Unit 12 chủ đề nhà ở sẽ giúp các em học sinh nắm được tên gọi tiếng Anh của các khu vực trong ngôi nhà của mình. Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Bathroom /ˈbɑːθ.ruːm/ Phòng tắm Bedroom /ˈbed.ruːm/ Phòng ngủ Dining Room /ˈdaɪ.nɪŋ ˌruːm/ Phòng ăn Fence /fens/ Hàng rào Garden /ˈɡɑː.dən/ Khu vườn Gate /ɡeɪt/ Cổng nhà House /haʊs/ Nhà Kitchen /ˈkɪtʃ.ən/ Phòng bếp Living Room /ˈlɪv.ɪŋ ˌruːm/ Phòng khách Pond /pɒnd/ Cái ao Tree /triː/ Cái cây Yard /jɑːd/ Sân Unit 13 – Where’s my book? (Quyển sách của tôi đâu?)Ngoài ra, học từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 13 “Where’s my book?”, các em còn được giới thiệu bộ từ mới tiếng Anh lớp 3 liên quan đến các đồ vật quen thuộc cũng như các giới từ chỉ vị trí của chúng trong căn nhà. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 - Unit 13 Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaBall/bɔːl/Trái banh, trái bóngBed/bed/Chiếc giườngChair/tʃeər/Cái ghếCoat/kəʊt/Áo khoácMap/mæp/Bản đồPicture/ˈpɪk.tʃər/Tranh, ảnhPoster/ˈpəʊ.stər/Áp phíchTable/ˈteɪ.bəl/Chiếc bànWall/wɔːl/Bức tườngHere/hɪər/Ở đâyNear/nɪər/Ở gầnThere/ðeər/Ở đóUnder/ˈʌn.dər/Ở dưới Unit 14: Are there any posters in the room (Có bất kỳ áp phích nào trong phòng không?)Một số từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 14 “Are there any posters in the room” tiếp tục mang đến cho bé từ mới về các đồ vật gần gũi xung quanh mình. Đồng thời, tiếng Anh lớp 3 Unit 14 còn giới thiệu các danh từ số ít và dạng số nhiều của chúng. Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Chair(s) /tʃeər(z)/ (những) Chiếc ghế Cupboard(s) /ˈkʌb.əd(z)/ (những) Chiếc tủ chén bát Cup(s) /kʌp(s)/ (những) Cái ly Door(s) /dɔːr(z)/ (những) Cánh cửa Fan(s) /fæn(z)/ (những) Cái quạt Lamp(s) /læmp(s)/ (những) Chiếc đèn Map(s) /mæp(s)/ (những) Tấm bản đồ Mirror(s) /ˈmɪr.ər(z)/ (những) Chiếc gương Picture(s) /ˈpɪk.tʃər(z)/ (những) Bức tranh, ảnh Sofa(s) /ˈsəʊ.fə(z)/ (những) Chiếc ghế sofa Thing(s) /θɪŋ(z)/ (những) Món đồ vật Tv(s) /ˌtiːˈviː(z)/ (những) Chiếc ti vi Wardrobe(s) /ˈwɔː.drəʊb(z)/ (những) Chiếc tủ quần áo Unit 15: Do you have any toys? (Bạn có bất kỳ đồ chơi nào không?)Chủ đề từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 15 xoay quanh về các món đồ chơi quen thuộc với trẻ, điều này giúp con dễ dàng ghi nhớ từ vựng hơn khi học Anh ngữ qua những điều mà con yêu thích. Bảng từ mới sau đây tiếp tục liệt kê danh từ số ít chủ đề đồ chơi và dạng số nhiều của chúng. Unit 15: Do you have any toys? Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Car(s) /kɑːr(z)/ (những) Xe ô tô (đồ chơi) Doll(s) /dɒl(z)/ (những) Búp bê Dress(es) /dres(iz)/ (những) Chiếc đầm Kite(s) /kaɪt(s)/ (những) Con diều Paper toy(s) /ˈpeɪ.pər tɔɪ(z)/ (những) Món đồ chơi bằng giấy Plane(s) /pleɪn(z)/ (những) Chiếc máy bay (đồ chơi) Puzzle(s) /ˈpʌz.əl(z)/ (những) Mảnh ghép hình Ship(s) /ʃɪp(s)/ (những) Con tàu (đồ chơi) Teddy bear(s) /ˈted·i ˌbeər(z)/ (những) Chú gấu bông Toy(s) /tɔɪ(z)/ (những) Món đồ chơi Yo-yo(s) /ˈjəʊ.jəʊ(z)/ (những) Chiếc đồ chơi yo-yo Unit 16: Do you have any pets? (Bạn có thú cưng nào không?)Chủ đề tiếng Anh cho trẻ lớp 3 Unit 16: Do you have any pets? về động vật, đặc biệt là thú cưng chắc hẳn sẽ nhận được rất nhiều sự yêu thích của các em học sinh. Bộ từ vựng gồm tên gọi của nhiều loại thú cưng cũng như các vật dụng dùng để chăm sóc chúng. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 16 chủ đề động vật Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Cat(s) /kæt(s)/ (những) Con mèo Dog(s) /dɒɡ(z)/ (những) Con chó Goldfish (Số nhiều: Goldfish) /ˈɡəʊld.fɪʃ/ (những) Chú cá vàng Parrot(s) /ˈpær.ət(s)/ (những) Con vẹt Pet(s) /pet(s)/ (những) Con thú cưng Rabbit(s) /ˈræb.ɪt(s)/ (những) Con thỏ Cage /keɪdʒ/ Lồng (chim) Cute /kjuːt/ Đáng yêu Fish tank /fɪʃ tæŋk/ Hồ cá Flower pot /ˈflaʊ.ə.pɒt/ Chậu hoa With /wɪð/ Với, cùng với Unit 17: What toys do you like? (Bạn thích đồ chơi gì?)Tiếp tục với chủ đề đã xuất hiện ở Unit 15, từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17 “What toys do you like?” trang bị cho các em một vốn từ mới để không chỉ đơn giản trả lời về việc chúng ta có món đồ chơi nào hay không, mà còn có thể giới thiệu, mô tả món đồ chơi các em sở hữu. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 Unit 17 chủ đề “What toys do you like?” Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Playroom /ˈpleɪ.ruːm/ Phòng vui chơi Truck /trʌk/ Xe tải Same /seɪm/ Giống Different /ˈdɪf.ər.ənt/ Khác nhau, khác biệt Fun /fʌn/ Niềm vui, sự vui thích Like /laɪk/ Thích Robot(S) /ˈrəʊ.bɒt(s)/ (những) Người máy Balloon /bəˈluːn/ Bóng bay Clown /klaʊn/ Chú hề Dice /daɪs/ Súc sắc Domino /ˈdɒmɪnəʊ/ Quân cờ đô mi nô Boat /bəʊt/ Thuyền Unit 18 – What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?)Mặc dù chủ đề lần này hoàn toàn khác so với 17 chủ đề trước đó. Tuy nhiên, một số từ vựng trong Unit 18 “What are you doing?” vẫn xoay quanh đề tài quen thuộc với các em học sinh lớp 3, đó là những hoạt động thường nhật. Từ vựng tiếng Anh unit 18 Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Cleaning the floor /kliːnɪŋ ðə flɔːr/ Lau sàn Cooking /kʊkɪŋ/ Nấu ăn Dancing /dɑːnsɪŋ/ Nhảy múa Doing /duɪŋ/ Làm, thực hiện (việc gì đó) Doing homework /duɪŋ ˈhəʊm.wɜːk/ Làm bài tập Drawing /drɔːɪŋ/ Vẽ Listening to music /ˈlɪs.ənɪŋ tu ˈmjuː.zɪk/ Nghe nhạc Playing the piano /pleɪɪŋ ðə piˈæn.əʊ/ Chơi đàn piano Reading /riːdɪŋ/ Đọc (sách, báo,…) Singing /sɪŋɪŋ/ Hát Skating /skeɪtɪŋ/ Trượt băng Watching TV /wɒtʃɪŋ ˌtiːˈviː/ Xem ti vi Unit 19: They’re in the park (Họ ở trong khu vui chơi)Unit 19 “ They’re in the park” giới thiệu các từ vựng về chủ đề vị trí, đặc biệt là những nơi diễn ra các hoạt động vui chơi. Bên cạnh đó, việc học tiếng Anh lớp 3 còn có thêm một số từ vựng về thời tiết, giúp các em mở rộng thêm vốn từ của mình và có thể sử dụng để mô tả tình hình thời tiết nơi con ở. Từ vựng tiếng Anh lớp 3 về hoạt động vui chơi ngoài trời và thời tiết Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Cycling /ˈsaɪ.klɪŋ/ Đạp xe Doing sports /duɪŋ spɔːts/ Chơi thể thao Flying kites /flaɪɪŋ kaɪt/ Thả diều Playing football /pleɪɪŋ ˈfʊt.bɔːl/ Chơi bóng đá Playing games /pleɪɪŋ /ɡeɪmz/ Chơi game City /ˈsɪt.i/ Thành phố Hometown /ˈhəʊm.taʊn/ Quê hương Park /pɑːk/ Công viên Playground /ˈpleɪ.ɡraʊnd/ Sân chơi Cloudy /ˈklaʊ.di/ Có mây Great /ɡreɪt/ Tuyệt vời Rainy /ˈreɪ.ni/ Có mưa Sunny /ˈsʌn.i/ Có nắng Windy /ˈwɪn.di/ Có gió Unit 20: Where’s Sapa (Sapa ở đâu?)Unit 20 “Where’s Sapa” trong chương trình học từ vựng tiếng Anh lớp 3 sẽ giới thiệu đến các em bộ từ mới mô tả vị trí, cảnh quan của một số địa điểm. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề địa điểm Từ vựng Phiên âm Dịch nghĩa Central /ˈsen.trəl/ Miền trung Far (from) /fɑːr/ (/frɒm/) Xa (một nơi nào đó) North /nɔːθ/ Miền bắc Place /pleɪs/ Nơi chốn South /saʊθ/ Miền nam Bay /beɪ/ Vịnh Lake /leɪk/ Hồ Mountain /ˈmaʊn.tɪn/ Núi Museum /mjuːˈziː.əm/ Thư viện Temple /ˈtem.pəl/ Đền, ngôi đền Theater /ˈθɪə.tər/ Rạp hát Town /taʊn/ Thị trấn Village /ˈvɪl.ɪdʒ/ Ngôi làng Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3Sau khi đã thu thập một kho từ vựng hữu ích, hãy thử sức với một số bài tập dưới đây để đánh giá lại những gì các em đã học. Hãy kiểm tra xem bé đã nhớ được bao nhiêu từ vựng nhé! Bài tập 1: Chọn từ đúng1. I like to play ____. (football / pineapple) 2. A dog is a type of ____. (fruit / animal) 3. 10 + 5 = ____. (fifty / red) 4. My ____ is a doctor. (father / chair) 5. We learn about history in ____. (math / school) Bài tập 2: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh1. learn / we / science / in / school. 2. love / I / swimming / because / I / enjoy / water. 3. sister / My / plays / guitar / the. 4. fruits / types / There / many / are / of / different. 5. vegetables / likes / My / sister / eating. Bài tập 3: Nối từ với ý nghĩa tương ứngCột ACột B1.EnglishA. Consume food2. ElephantB. A language3. EatC. A large, gray animal4. FatherD. Parent (male)5. BiologyE. A branch of science Bài tập 4: Tìm từ trái nghĩa1. Hot 2. Old 3. Light 4. Day 5. Happy Đáp ánBài 1 1. football 2. animal 3. fifty 4. father 5. school Bài 2 1. We learn science in school. 2. I love swimming because I enjoy water. 3. My sister plays the guitar. 4. There are many different types of fruits. 5. My sister likes eating vegetables. Bài 3 1B - 2C - 3A - 4D - 5E Bài 4 1. Cold 2. Young 3. Dark 4. Night 5. Sad Làm sao để bé học từ vựng tiếng Anh lớp 3 dễ nhớ và hiệu quả?Cách học từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 3 Từ vựng tiếng Anh là một phần quan trọng trong việc dạy tiếng Anh cho học sinh lớp 3. Việc biết và sử dụng từ vựng đúng cách giúp trẻ nắm vững ngữ pháp và giao tiếp hiệu quả trong tiếng Anh. Dưới đây là một số gợi ý cho bố mẹ, thầy cô cách học từ vựng tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho bé:
Học từ vựng tiếng Anh lớp 3 cho bé là một quá trình liên tục và cần sự kiên nhẫn. Với các phương pháp học phù hợp và việc luyện tập thường xuyên, Apollo English tin rằng các em học sinh có thể nâng cao khả năng sử dụng từ vựng của mình vào trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày. Kết bàiVới kinh nghiệm gần ba thập kỷ giảng dạy tiếng Anh cho bao thế hệ trẻ em Việt Nam, Apollo English hiểu rằng, chỉ khi cung cấp cho bé một môi trường học giàu ngôn ngữ, được dẫn dắt bởi đội ngũ chuyên gia từ quốc tế cùng các phương pháp học tập khoa học, bé mới có thể làm chủ kỹ năng ngoại ngữ, hình thành các kỹ năng tương lai cần thiết cùng thói quen học hỏi trọn đời. Đây cũng là những yếu tố đã làm nên tên tuổi của Apollo English tại Việt Nam trong suốt hành trình nuôi dưỡng tình yêu học tập cho trẻ em. Apollo English chính là một trong những địa chỉ dạy tiếng Anh lớp 3 uy tín cho các em. Hy vọng thông qua bài viết về từ vựng tiếng Anh lớp 3 cùng với bài viết tổng hợp từ vựng tiếng anh tiểu học Apollo đã chia sẻ trước đây, bố mẹ, thầy cô có thêm một nguồn tư liệu dạy và học cùng các em học sinh hiệu quả, con nhanh chóng nắm bắt được các kiến thức ngôn ngữ mới, tạo nền tảng để tiếp tục học ở các mức độ nâng cao hơn. |