Tiếp tục sau 2 phần trước, hôm nay Trung tâm tiếng Nhật Kosei sẽ tiếp tục đồng hành cùng bạn trong phần 3 này!! Phần này sẽ thú vị hơn nha!!
Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề
\>>> Học tiếng Nhật qua truyện cổ tích: Cá mập ăn thịt và thầy tu y sĩ
\>>> Giáo trình N3: Mimi Kara Oboeru Goi - Từ Vựng
Giao tiếp tiếng Nhật hàng ngày - P3
- シャツを着(き)る: mặc áo sơ mi
- シャツを脱(ぬ)ぐ: cởi áo sơ mi
- スカートをはく: mặc váy
- スカートを脱(ぬ)ぐ: cởi váy
- めがねをかける: đeo kính
- めがねをはずす: tháo kính
- ネクタイをする: đeo cà vạt
- ネクタイをとる・はずす: Tháo cà vạt
- ネクタイをゆるめる: Nới lỏng cà vạt
- 時計(とけい)をはめる・する: đeo đồng hồ
- 時計(とけい)をとる・はずす: tháo đồng hồ
- 指輪(ゆびわ)をする・はめる: đeo nhẫn
- 指輪(ゆびわ)をとる・はずす: tháo nhẫn
- イヤリングをする・つける: đeo hoa tai
- イヤリングをとる・はずす: tháo hoa tai
- 帽子(ぼうし)をかぶる: đội mũ
- 帽子(ぼうし)を脱(ぬ)ぐ: tháo mũ
- 手袋(てぶくろ)をする・はめる: đeo găng tay
- 手袋(てぶくろ)をとる: tháo găng tay
- マフラーをする: đeo khăn
- マフラーをとる: tháo khăn
- スカーフを巻(ま)く・する: choàng khăn, quàng khăn
- スカーフをとる: tháo khăn
- ベルトをする・しめる: đeo thắt lưng
- ベルトをとる・はずす: tháo thắt lưng
- ベルトをゆるめる: nới lỏng thắt lưng
- かさをさす: bật ô
- かさをたたむ: gập ô
- ファスナーを上(あ)げる: Kéo khoá lên
- ファスナーを下(さ)げる: Kéo khoá xuống
- スットキングが伝線(でんせん)する: kéo tất dài, đi tất dài
- ボタンがとれる:nút bị tuột
- くつを磨(みが)く: đánh giày
- くつをそろえる: sắp xếp giày
- ハンガーにかける: treo lên mắc áo
- 着替(きか)える: thay quần áo
- サイズが合(あ)う: vừa size
- 似合(にあ)う: hợp
Cùng Kosei tìm hiểu thêm 1 chủ đề từ vựng nữa!! >>> Từ vựng tiếng Nhật chủ đề các loại trái cây
Help improve contributions
Mark contributions as unhelpful if you find them irrelevant or not valuable to the article. This feedback is private to you and won’t be shared publicly.
Các từ vựng tiếng Nhật về các loại trang phục hàng ngày sẽ cực hữu ích cho những bạn nào đang học tiếng Nhật hoặc đang ở Nhật Bản và muốn đi mua sắm quần áo. Cùng trung tâm Nhật ngữ SOFL tìm hiểu nhé!
Trong văn hóa của người Nhật Bản, vẻ bề ngoài của một người sẽ thể hiện sự tôn trọng của người đó đối với người đối diện. Chính vì vậy mà người Nhật thường vô cùng tỉ mỉ và cẩn trọng tới từng chi tiết đối với bộ trang phục của họ, dù đó là trang phục đi tới dự một sự kiện trang trọng nào đó hay chỉ là trang phục mặc hàng ngày.
Và để các bạn có thể hiểu hơn về các loại trang phục, quần áo của người Nhật, hôm nay chúng ta sẽ cùng kể tên các loại trang phục hàng ngày thông qua những từ vựng tiếng Nhật dưới đây nhé!
Từ vựng tiếng Nhật các loại trang phục trong bài viết này của trung tâm Nhật ngữ SOFL sẽ giúp bạn học giao tiếp tiếng Nhật cơ bản một cách hiệu quả hơn đấy. Còn rất nhiều các chủ đề thú vị khác nữa, nếu bạn có bất cứ chủ đề nào muốn tìm hiểu đừng ngại ngần chia sẻ với SOFL để chúng ta cùng nhau thảo luận nhé!
{Từ Vựng _ Thời trang may mặc}
STT
Hiragana
Kanji
Nghĩa
1
はいいろ
配色
Vải phối
2
みかえし
見返し
Nẹp đỡ
3
タック
Ly
4
カフス
Măng séc
5
カン
móc
6
ハトメあな
ハトメ穴
Khuyết đầu tròn
7
コバ
Mí
8
ここち
心地
thoải mái、dễ chịu
9
ぬいもの
縫い物
Đồ khâu tay
10
ぬいとめ
縫い止め
May chặn
11
ステッチ
Diễu
12
ししゅう
刺繍
Thêu dệt
13
ふろち
袋地
Vải lót
14
シックぬの
シック布
Đũng, vải lót
15
ヨーク
Cầu vai
16
ベルトループ
Đỉa
17
しんいと
芯糸
Chỉ gióng
18
こしまわり
腰回り
Vòng bụng
19
またじょう
股上
Giàng trên
20
またか
股下
Giàng dưới
21
そうじょう
総丈
Tổng dài
22
よそおう
裄丈
Dài tay (từ giữa lưng)
23
ひょうじ
表地
Vải chính
24
ぬいしろ
縫い代
Khoảng cách từ mép vải đến đường chỉ may, mép khâu
25
うきぶん
浮き分
Đỉa chờm
26
フラップ
Nắp túi
27
ファスナ
Khoá
28
きせいふく
既成服
áo quần may sẵn
29
シャツ
Áo sơ mi
30
そでぐち
袖口
cổ tay áo
31
Tシャツ
Áo thun
32
カットソ
áo bó
33
スーツ
Áo vét
34
チョッキ
áo zile
35
ワンピース
áo đầm
36
タイトスカート
váy ôm
37
チャック
phéc mơ tuya,dây kéo
38
ブラジャー
áo nịt ngực
39
パンティー
quần lót
40
トランクス
quần đùi
41
ブリーフ
quần sịp
42
すいえいパンツ
水泳パンツ
quần bơi
40
トランクス
quần đùi
44
マフラー
khăn choàng kín cổ
45
ジャージ
quần áo thể thao
46
ひょうはく
漂白する
tẩy
47
たけ
丈
vạt
48
けがわ
毛皮
da lông thú
49
じんこうかわ
人工革
da nhân tạo
50
ビロード
nhung
51
きぬいと
絹糸
tơ
52
ナイロン
ni lông
53
レース
Đăng- ten
54
こうしもよう
格子模様
kẻ ca rô
55
ストライプ
sọc
56
かへい
花柄
vải hoa
57
フィットした
bó sát
58
いろおちする
色落ちする
phai màu
59
けいやくしょ
契約書
hợp đồng
60
かこうしじしょ
加工指示書
đơn chỉ thị gia công hàng
61
ちゅうもんしょ
注文書
đơn đặt hàng
62
ひんばん
品番
mã hàng
63
ひんめい
品名
tên hàng
64
いろばん
色番
số màu
65
サイズ
Kích thướt
66
すうりょう
数量
Số lượng
67
しようしょ
仕様書
bảng hướng dẫn kỹ thuật
68
サイズひょう
サイズ表
ảng hướng dẫn kỹ thuật
69
かたがみ
型紙
rập giấy
70
もとみほん
元見本
mẫu gốc
71
マーカー
sơ đồ cắt
72
パッキングリスト
chi tiết hàng xuất
73
インボイス
hóa đơn
74
さいだんだい
裁断台
bàn cắt vải
75
えんたんき
延反機
mái(máng) trải vải
76
さいだんき
裁断機
máy cắt vải
77
ミシン
máy may
78
とくしゅミシン
特殊ミシン
máy chuyên dụng
79
アイロン
bàn ủi,ủi
80
プレス
ủi ép
81
こうあつプレス
高圧
ủi cao áp
82
かたいれ
型入れ
vẽ sơ đồ
83
ようじゃく
要尺
định mức
84
えんたん
延反
trải vải
85
さいだん
裁断
cắt
86
めうち
目打ち
dùi lỗ,đục lỗ
87
しんはり
芯貼り
ép keo
88
ナンバーリング
đánh số
89
ほうせい
縫製
may
90
いとぎり
糸切り
cắt chỉ
91
けんぴん
検品
kiểm hàng
92
ふくろいれ
袋入れ
vào bao
93
こんぽう
梱包
đóng gói
94
せいひんめい
製品名
tên hàng,tên sản phẩm
95
はんそでシャツ
半袖シャツ
sơmi ngắn tay
96
ながそでシャツ
長袖シャツ
sơmi tay dài
97
ブルゾン
áo bơ lu zong,áo chui đầu của phụ nữ
98
ジャンバー
quần liền áo của trẻ em
99
ズボン
quần
100
パンツ
quần
101
スラックス
quần
102
カーゴパンツ
quần túi hộp
103
カーゴスラックス
quần túi hộp
104
スモック
áo nữ
105
ツナギ
áo liền quần
106
ぼうかんぎ
防寒着
áo mùa đông,áo ấm
107
きじ
生地
vải
108
きじひんばん
生地品番
mã số vải
109
きじきかく
生地規格
qui cách vải
110
はば
幅
khổ rộng
111
ながさ
長さ
chiều dài
112
こんりつ
混率
thành phần vải
113
めん
綿%
cotton
114
ポリエステル
polyeste
115
ふぞく
附属
phụ liệu
116
ふぞくだいちょう
附属台帳
bảng mẫu phụ liệu
117
しんじ
芯地
keo,dựng
118
インベルしん
インベル芯
keo lưng quần,keo cạp quần
119
ふくろじ
袋地
lót túi
120
スレーキ
i lót túi
121
うらじ
裏地
vải lót
122
はいしょくきじ
配色生地
vải phối màu
123
メッシュ
lót lưới
124
いと
糸
chỉ
125
えりつり
衿吊り
nhãn chính
126
ひんしつひょうじ
品質表示
nhãn chất lượng
127
せんたくネーム
洗濯ネーム
nhãn giặt
128
サイズネーム
nhãn size
129
ワンポイントマーク
điểm dấu
130
へんふ
片布
nhãn nẹp hoặc sườn
131
ぼたん(ボタン)
釦
cúc,nút
132
ドットぼたん
ドット釦
nút đóng
133
スナップ
nút bấm
134
リリベット
nút ri vê,nút áo chàm
135
ファスナー
dây kéo
136
ジッパー
dây kéo
137
ゴム
thun
138
マジックテープ
băng dán,xù gai
139
さげふだ
下げ札
nhãn treo
140
つりラベル
吊りラベル
nhãn treo
141
クリップ
kẹp nhựa
142
たいし
台紙
bìa giấy,bìa cứng,giấy ruột sản phẩm
143
ポリふくろ
ポリ袋
túi nilon
144
けんしん
検針シール
nhãn đã dò kim
145
くびまわり
首廻り
vòng cổ
146
むね
胸周り
vòng ngực
147
かたはば
肩巾
rộng vai
148
きたけ
着丈
dài áo
149
そでたけ
袖丈
dài tay
150
はんそでたけ
半袖丈
số đo ngắn tay
151
ちょうそでたけ
長袖丈
số đo dài tay
152
ゆきたけ
裄丈
dài tay raglan(kiểu áo dài)
153
すそまわり
裾周り
vòng bụng(đối với áo)
154
すそ
裾
lai áo,tà áo, vạt áo, lai quần
155
そでくちはば
袖口巾
rộng cửa tay
156
袖口周り
vòng rộng cửa tay
157
アームホール
vòng nách
158
そで
袖
ống tay áo
30
そでぐち
袖口
cổ tay áo
160
そでぐり
袖ぐり
vòng nách
161
ウエスト
vòng lưng,eo
162
こしまわり
腰周り
vòng lưng
163
ヒップ
vòng mông
164
しりまわり
尻廻り
vòng mông
165
またがみ
股上
dài đáy
166
またした
股下
dài thân ống từ đáy
167
ワタリ
巾
vòng đùi
168
そうたけ
総丈
dài quần(từ lưng tới lai)
169
ファスナーたけ
ファスナー丈
chiều dài dây kéo
170
ゴムすんぽう
ゴム寸法
số đo thun
171
きょようさ
許容差
dung sai cho phép
172
えり
襟・衿
cổ áo
173
えりこし
衿腰
chân cổ
174
だいえり
台衿
lá cổ
175
ヨーク
đô áo
176
みごろ
身頃
thân
177
まえみごろ
前身頃
thân trước
178
うしろみごろ
後身頃
thân sau
179
うわまえ
上前
thân trên
180
したまえ
下前
thân dưới
181
みかえし
見返し
ve(đầu nẹp trên)
182
まえだて
前立て
nẹp che
183
そで
袖
Tay áo, ống tay áo
184
はんそで
半袖
tay ngắn
185
ちょうそで
長袖
Tay dài
186
カフス
măng sét
187
ポケット
túi
188
むねポケット
胸ポケット
túi ngực
189
わきポケット
脇ポケット
túi hông
190
うちポケット
内ポケット
túi trong
191
あとポケット
後ポケット
túi sau
192
カーゴポケット
túi hộp
193
ポケットくち
ポケット口
cửa túi
194
ノーホーク
li sống sau
195
ペンサシ
túi viết
196
ペンポケット
túi viết
197
フラップ
nắp túi
198
あまぶた
雨ぶた
nắp túi
199
プリーツ
chiết li
200
タック
li
201
ダーツ
chiết li sau
202
そできりこむ
袖切り込み
trụ tay
203
ケンボくち
ケンボロ
sườn quần
204
あいひき
相引
may nổi trang trí
205
うちまた
内股
đường may bên trong
206
すそおりかえし
裾折り返し
may lai
207
たまふち
玉縁
cơi túi
208
かただま
片球
cơi túi đơn
209
りょうだま
両玉
cơi túi đôi
210
こしベルト
腰ベルト
dây lưng
211
ゴムおさえる
ゴム押さえ
may dằn thun
212
ベルトループ
con đỉa,dây passant
213
シック
đệm đáy
214
ぬいしろ
縫い代
đường may,chừa đường may
215
しまつ
始末
xử lí
216
たおし
倒し
đổ,nghiêng,bẻ
217
かただおし
片倒し
bẻ về 1 phía
218
じぬい
地縫い
may lộn
219
ほんぬい
本縫い
đường may thẳng bên trong bình thường
220
インターロック
vắt sổ 5 chỉ
221
オーバーロック
vắt sổ 3 chỉ
222
まきぬい
巻縫い
may cuốn ống
223
まきにほん
巻二本
may cuốn ống 2 kim(quần jeans)
224
すくいぬい
すくい縫い
vắt lai
225
わりぬい
割縫い
may rẽ
226
みつまき
三巻
xếp 3 lần và may diễu
227
ステッチ
may diễu
228
コバステッチ
may mí 1 li
229
ぼたんつけ
釦付け
đính nút,đơm cúc
230
ぼたんホール
釦ホール
khuy
231
あなかがり
穴かがり
lỗ khuy
232
はとめあな
鳩目穴
khuy mắt phượng
233
ねむり穴
khuy thẳng
234
かんどめ
カン止め
đính bọ
235
たんとり
反取り
mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải
235
たんとり
反取り
mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải
237
じのめ
地の目
sọc vải,sớ vải
238
しんはくり
芯剥離
tróc keo,keo dính không chắc
239
うんしんすう
運針数
mật độ mũi chỉ
240
めとび
目とび
chỉ bỏ mũi
241
ぬいはずれい
縫いはずれ
may sụp mí
242
ぬいまがり
縫い曲がり
may không thẳng,may méo
243
パッカリング
nhăn
244
かえしぬい
返し縫
lại mũi chỉ
245
ぬいどめ
縫い止め
cuối đường may
246
ぬいちぢみ
縫い縮み
độ co đường may
247
ぬいのび
縫い伸び
độ dãn đường may
248
いろちがい
色違い
khác màu
249
よごれ
汚れ
dơ
250
けいたいふりょう
形態不良
dị dạng
251
アイロン当たり
ủi bóng,cấn bóng
252
けばだち
毛羽立ち
xù lông,vải bị nổi bông
253
ヒーター
thanh nhiệt bàn ủi
254
パイピング
dây viền
255
うらマーベルト
裏マーベルト
dây bao xung quanh trong cạp
256
バターン・ノッチャー
kìm bấm dấu rập
257
パッキン
yếm thuyền
258
パイやステープ
dây viền nách,viền vải cắt xéo
259
ハトメス
lưỡi dao khuy mắt phượng
260
ねむりあな
ねむり穴
khuy thẳng
234
かんどめ
カン止め
đính bọ
235
たんとり
反取り
mọi chi tiết cắt trên cùng cây vải
237
じのめ
地の目
sọc vải,sớ vải
238
しんはくり
芯剥離
tróc keo,keo dính không chắc
239
うんしんすう
運針数
mật độ mũi chỉ
243
パッカリング
nhăn
244
かえしぬい
返し縫
lại mũi chỉ
245
ぬいどめ
縫い止め
cuối đường may
246
ぬいちぢみ
縫い縮み
độ co đường may
247
ぬいのび
縫い伸び
độ dãn đường may
248
いろちがい
色違い
khác màu
249
よごれ
汚れ
dơ
250
けいたいふりょう
形態不良
dị dạng
253
ヒーター
thanh nhiệt bàn ủi
254
パイピング
dây viền
256
バターン・ノッチャー
kìm bấm dấu rập
257
パッキン
yếm thuyền
258
パイやステープ
dây viền nách,viền vải cắt xéo
259
ハトメス
lưỡi dao khuy mắt phượng
280
あなボンチかえ
穴ボンチ替
lưỡi khoan
281
メスウケ
búa dập khuy
282
バックル
khoen(khóa past)
283
つり
吊り
dây treo