An tâm làm việc tiếng anh là gì năm 2024

Khi động viên một ai đó, người nói thường sử dụng câu nói “Cố lên” trong đa số trường hợp ở trong giao tiếp tiếng việt.Tuy nhiên, trong giao tiếp tiếng anh hằng ngày, có rất nhiều phương pháp khác nhau để động việc người khác ngoài cách nói “cố lên” và được sử dụng khác nhau trong tùy trường hợp.

Vậy “Cố lên” nói tiếng Anh nghĩa là gì? Thông tin trong bài viết dưới đây, người học tiếng anh sẽ hiểu và có thể sử dụng những câu nói bất cứ lúc nào khi truyền cảm hứng cho ai đó!

Key takeaways:

Tổng hợp từ/ cụm từ nói cố lên trong tiếng Anh

  • Do/ Try your best
  • Push yourself to the limit
  • Give a hundred percent
  • Go all out
  • Go for broke
  • Don't hold back
  • ….

Từ “cố lên” có ý nghĩa khích lệ, động viên. Nó thể hiện sự đồng lòng và yêu cầu người khác tiếp tục cố gắng, không bỏ cuộc hoặc chịu đựng khó khăn để đạt được mục tiêu hoặc thành công trong một nhiệm vụ hoặc công việc. Khi người nói “cố lên”, ý nghĩa chủ yếu là muốn truyền cảm hứng, tạo động lực và khích lệ người nghe không nản lòng trong quá trình đấu tranh hoặc vượt qua khó khăn.

Cụm từ nghĩa cố lên phổ biến nhất trong tiếng Anh là “Do/ Try your best”. Nó được sử dụng để khuyến khích ai đó tiếp tục nỗ lực, duy trì động lực và không bỏ cuộc khi đối mặt với nghịch cảnh hoặc thử thách. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự kiên trì và khả năng dẻo dai để đạt được thành công.

Dưới đây là một vài lý do tại sao cụm từ “Cố lên” này mang ý nghĩa và có nhiều cách biểu đạt trong từng ngữ cảnh:

  • Khuyến khích (Encouragement)
  • Lạc quan (Optimism)
  • Phát triển (Development)
  • Vượt qua thử thách (Overcoming challenges)
  • Xây dựng mối quan hệ (Build relationships)

An tâm làm việc tiếng anh là gì năm 2024

Tổng hợp 50 từ/cụm nói cố lên trong tiếng Anh

  1. Give it your all: Hãy làm hết những gì bạn có đi
  2. Go the extra mile: Hãy vượt qua giới hạn đi
  3. Push yourself to the limit: Đẩy bản thân đến cực hạn đi
  4. Put in maximum effort: Hãy bỏ toàn bộ sức mình ra đi
  5. Leave no stone unturned: Làm tất cả những gì có thể đi
  6. Spare no effort: Đừng bỏ lại 1 chút nỗ lực nào
  7. Strive for excellence: Vươn tầm xuất sắc
  8. Aim for perfection: Nhằm đến sự hoàn hảo
  9. Give your utmost: Làm 1 cách tối đa đi
  10. Go above and beyond: Vượt qua sự mong đợi đi
  11. Show your true potential: Hãy chứng minh tiềm năng thật sự của bản thân
  12. Work at your highest capacity: Làm hết công suất đi
  13. Show what you're made of: Hãy chứng tỏ khả năng/ thực lực của mình đi
  14. Rise to the occasion: Đứng lên vì hoàn cảnh
  15. Leave no room for regrets: Hãy làm mà không hối hận về bất cứ điều gì
  16. Put your best foot forward: Cố gắng làm tốt nhất đi
  17. Make every effort count: Hãy tận dụng mọi cơ hội và sức lực để thành công
  18. Show determination and resolve: Hãy thể hiện sự quyết tâm và nghị lực đi
  19. Give a hundred percent: Cố gắng 100 phần trăm nào
  20. Reach for the stars: Đừng giới hạn bản thân để làm những điều lớn lao
  21. Give it your best shot: Hãy cố gắng hết sức đi
  22. Leave it all on the field: Cống hiến hết mình đi
  23. Don't hold back: Đừng dừng lại
  24. Show your commitment: Hãy cho thấy sự ý chí của bạn
  25. Strive for your personal best: Cố gắng để đạt được sự tốt nhất trong khả năng của bạn
  26. Demonstrate your dedication: Thể hiện sự quyết tâm đi
  27. Do everything in your power: Làm tất cả mọi thứ bằng mọi cách đi
  28. Exert yourself to the fullest: Hãy làm mọi cách để đạt mục tiêu
  29. Maximize your potential: Tối đa hóa tiềm năng của bản thân
  30. Leave no doubt in your abilities: Đừng nghi ngờ khả năng của bản thân
  31. Show your strength and tenacity: Thể hiện sức mạnh đi
  32. Perform at your peak: Trình diễn tất cả những gì có thể đi
  33. Leave no task unfinished: Đừng để bất cứ thứ gì sót lại
  34. Display your resilience: Vượt qua khó khăn nào
  35. Take it to the next level: Đạt đến tầm cao mới
  36. Show your true colors: Hãy thể hiện bản thân mình đi
  37. Put your heart and soul into it: Làm bằng toàn bộ tâm sức mình
  38. Display unwavering determination: Quyết tâm vững chắc
  39. Give it your best effort: Cố gắng hết sức về việc này xem
  40. Leave nothing to chance: Đừng bỏ qua bất cứ điều gì
  41. Go all out: Thể hiện toàn bộ bản thân đi
  42. Strive for greatness: Đấu tranh cho những điều tuyệt vời
  43. Demonstrate your worth: Thể hiện giá trị của bản thân
  44. Put in your best work: Nỗ lực hết sức nào
  45. Show your commitment to success: Thể hiện quyết tâm thành công
  46. Don't settle for mediocrity: Đừng hài lòng/ thỏa mãn với những thứ tầm thường
  47. Display your full potential: Đưa ra toàn bộ tiềm năng đi
  48. Dedicate yourself fully: Hãy cống hiến hết sức
  49. Go for broke: Được ăn cả ngã về không
  50. Leave a lasting impression: Hãy để lại 1 ấn tượng tốt

An tâm làm việc tiếng anh là gì năm 2024

Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức khóa học tiếng Anh giao tiếp tương tác trực tiếp Giảng viên bản ngữ theo mô hình 1:1, bồi dưỡng từ vựng và ngữ pháp, luyện tập phản xạ giao tiếp tự nhiên ứng dụng trong các tình huống học tập và công việc. Giáo trình cá nhân hoá theo nhu cầu học viên.

Khi bắt đầu học, học viên sẽ được kiểm tra test trình độ đầu vào miễn phí để sắp lớp học phù hợp với mục tiêu đề ra với các quyền lợi khi đăng ký người học có thể tham khảo tại đây.

Xem thêm: Cách tăng sự tự tin khi nói Tiếng Anh

Một số trường hợp dùng cố lên tiếng Anh

Có một số cách để truyền đạt ý tưởng “cố gắng/làm hết sức mình” trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là một số ví dụ:

Trong công việc

  • Give it your all: Cố hiến hết sức
  • Put forth maximum effort: Nỗ lực tối đa
  • Go the extra mile: Nỗ lực vượt kì vọng
  • Leave no stone unturned: Làm những gì có thể
  • Give it your best shot: Cố gắng hết sức đi
  • Strive for excellence: Phấn đấu cho sự hoàn hảo.

Xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh văn phòng & mẫu câu giao tiếp cơ bản

Trong hoạt động thể chất

  • Leave it all on the field: Cống hiến hết mình
  • Give 110%: Cống hiện 110 phần trăm
  • Play your heart out: Dốc hết sức lực
  • Go for gold: Cố hết sức để đạt thành công
  • Give your best performance: Đưa ra màn trình diễn tốt nhất.

Trong học tập

  • Give it your utmost attention: Tập trung hết mức
  • Put in your best effort: Làm hết sức đi
  • Study diligently: Chăm chỉ học
  • Give 100% on the exam: Làm 100% trên bài thi
  • Reach for the stars: Vượt qua trở ngại
  • Strive for academic success: Phấn đấu để được điểm tốt

Trong các mối quan hệ

  • Be the best version of yourself: Hãy là phiên bản tốt nhất của bản thân
  • Put your heart into it: Đặt cả trái tim mình vào đó
  • Give them your undivided attention: Hãy tập trung hoàn toàn
  • Show them you care: Thể hiện sự chú ý của bản thân
  • Be there for them wholeheartedly: Hãy ở bên họ 1 cách chân thành
  • Give your all in the relationship: Nỗ lực hết sức vì mối quan hệ

An tâm làm việc tiếng anh là gì năm 2024

Tổng kết

Việc nói “Cố lên” có tầm quan trọng rất lớn và có thể có tác động đáng kể đến các cá nhân. Nó cung cấp sự khuyến khích khi ai đó đang đối mặt với thử thách khó khăn, nghe những lời này có thể nâng cao tinh thần của họ và củng cố niềm tin vào khả năng của chính họ. Nó như một lời nhắc nhở rằng ngay cả khi kết quả không chắc chắn, nỗ lực hết mình mới là điều thực sự quan trọng.

Hy vọng bài viết trên đây có thể giúp người học tiếng anh sử dụng các cách nói “Cố lên” 1 cách linh hoạt và đa dạng.


Nguồn tham khảo:

“International Language Standards | Cambridge English” Cambridge English, www.cambridgeenglish.org/exams-and-tests/cefr/.