Bệnh viện ung bướu trong tiếng anh là gì năm 2024

Bệnh viện ung bướu trong tiếng anh là gì năm 2024

Những kiến thức tiếng Anh về Bệnh viện đang ngày càng trở nên quan trọng với các y bác sĩ. Điều này không chỉ giúp các y bác sĩ có thể làm việc được với người ngoại quốc mà còn tạo điều kiện cho họ trao đổi, cập nhật kiến thức y khoa một cách nhanh chóng.

Bên cạnh đó, để tạo cho mình cơ hội phát triển, thăng tiến thì từ vựng tiếng Anh về bệnh viện lại càng có vai trò lớn lao. Bài viết hôm nay IELTS Vietop sẽ chia sẻ đến bạn từ vựng về bệnh viện hay gặp nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!

Bệnh viện ung bướu trong tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh về Bệnh viện

1. Các loại bệnh viện trong tiếng Anh

Tên bệnh việnÝ nghĩaHospitalBệnh việnMental hospitalBệnh viện tâm thầnGeneral hospitalBệnh viện đa khoaField hospitalBệnh viện dã chiếnNursing homeViện dưỡng lãoCottage hospitalBệnh viện tuyến trong (bệnh viện nhỏ)Orthopedic hospitalBệnh viện chỉnh hìnhChildren hospitalBệnh viện nhiDermatology hospitalBệnh viện da liễuMaternity hospitalNhà bảo sanhSpecialty HospitalsBệnh viện chuyên khoaGeneral Medical & Surgical HospitalsBệnh viện đa khoa & phẫu thuậtClinicsPhòng khámTeaching HospitalsBệnh viện dành cho giảng dạy, thực tậpClinics for Family Planning and AbortionPhòng khám Kế hoạch hóa Gia đình và Phá thaiHospices & Palliative Care CentersBệnh viện & Trung tâm chăm sóc giảm nhẹCenters for Emergency and Other Outpatient CareTrung tâm Cấp cứu và Chăm sóc Ngoại trú KhácBlood & Organ BanksNgân hàng Máu & Nội tạngDental LaboratoriesPhòng thí nghiệm nha khoa

2. Các khoa trong bệnh viện bằng tiếng Anh

Tên khoaÝ nghĩaAndrology DepartmentKhoa nam họcAnesthesia DepartmentKhoa phẫu thuật gây mêBiochemistry DepartmentKhoa hóa sinhCardiology DepartmentKhoa tim mạchCosmetic Surgery DeptKhoa phẫu thuật thẫm mỹCustomer Care DepartmentKhoa chăm sóc khách hàngDepartment Of Child HealthcareKhoa sức khỏe trẻ emDermatology DepartmentKhoa da liễuDiagnostic Imaging DepartmentKhoa chẩn đoán hình ảnhEmergency DepartmentKhoa cấp cứuEndocrinology DepartmentKhoa nội tiếtEndoscopy DepartmentKhoa nội soiEnt – Eye – Odontology DepartmentKhoa tai mũi họng – mắt – răng hàm mặtGastroenterology DepartmentKhoa nội tiêu hóaGastroenterology DepartmentKhoa tiêu hóaGeneral Medical/Medicine DepartmentKhoa nội tổng hợpGeneral Surgery DepartmentKhoa ngoại tổng hợpGerontology/Geriatics DepartmentLão khoaHaemodialysis/ Kidney Dialysis DepartmentKhoa lọc thậnHematology DepartmentKhoa huyết họcHematology Laboratory DepartmentKhoa xét nghiệm huyết họcHepato-Biliary-Pancreatic DepartmentKhoa gan – mật – tụyImaging Diagnostic DepartmentKhoa chẩn đoán hình ảnhImmunology DepartmentKhoa miễn dịchInfection Control DepartmentKhoa chống nhiễm khuẩnInfectious Disease DepartmentKhoa nhiễmIntensive Care UnitKhoa hồi sức người lớnInterventional Cardiology DepartmentKhoa tim mạch can thiệpLaboratory DepartmentKhoa xét nghiệmMaternity UnitKhoa sảnMicrobiology DepartmentKhoa vi sinhMusculoskeletal System DepartmentKhoa cơ xương khớpNeonatal DepartmentKhoa sơ sinhNeonatal Intensive Care UnitKhoa hồi sức sơ sinhNephrology – Endocrinology DepartmentKhoa thận – nội tiếtNephrology And Hemodialysis DepartmentKhoa nội thận và lọc máuNephrology DepartmentKhoa nội thậnNeurology DepartmentKhoa nội thần kinhNeurology DepartmentKhoa thần kinhNeurosurgery DepartmentKhoa ngoại thần kinhNutrition DepartmentKhoa dinh dưỡngObstetrics & Gynaecology DepartmentKhoa phụ sảnOncolgy & Hematology DepartmentKhoa ung bướu huyết họcOncology DepartmentKhoa ung thưOperation TheatreKhoa phẫu thuậtOphthalmology DepartmentKhoa mắtOrthopedic & Burn DepartmentKhoa bỏng chỉnh trựcOutpatient DepartmentKhoa khám bệnh cho bệnh nhân ngoại trúPediatric DepartmentKhoa nộiPediatric Intensive Care And Toxic Management DepartmentKhoa hồi sức chống độcPediatrics DepartmentKhoa nhiPharmacy DepartmentKhoa dượcPhysical Therapy DepartmentKhoa vật lý trị liệuPsychology DepartmentKhoa tâm lýRespiratory DepartmentKhoa hô hấpRheumatology DepartmentKhoa thấp khớpTrauma – Orthopedics DepartmentKhoa chấn thương chỉnh hìnhTuberculosis DepartmentKhoa laoUrology DepartmentKhoa tiết niệu

Bệnh viện ung bướu trong tiếng anh là gì năm 2024
Các khoa trong bệnh viện bằng tiếng Anh

3. Các phòng trong bệnh viện

Từ vựngÝ nghĩaAdmission and Discharge OfficePhòng tiếp nhận và thủ tục ra việnAdmission OfficePhòng tiếp nhận bệnh nhânCanteenNhà ănCashier’sQuầy thu tiềnCentral Sterile ServiceĐơn vị tiệt trùng/diệt khuẩnConsulting roomPhòng khámCoronary Care UnitĐơn vị chăm sóc mạch vành/tim mạchDay Surgery/Operation UnitPhòng mổ trong ngàyDelivery RoomPhòng sinhDischarge OfficePhòng làm thủ tục ra việnDispensaryPhòng phát thuốcEmergency RoomPhòng cấp cứuIsolation RoomPhòng cách lyLaboratoryPhòng xét nghiệmMedical records departmentPhòng lưu trữ hồ sơ bệnh ánMortuaryNhà xácOn-call roomPhòng trựcWaiting roomPhòng chờ

Xem thêm các bài viết liên quan:

  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin
  • Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm
  • Từ vựng chuyên ngành luật

B. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong bệnh viện

1. Mẫu câu của bệnh nhân

CâuÝ nghĩaI ‘d like to see the doctor.Tôi muốn gặp bác sĩ.I’m having difficulty breathing.Tôi đang bị khó thở.I’m in a lot of pain.Tôi đang rất đau.I’ve been feeling sick recently.Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt.I feel absolutely awful.Tôi thấy rất khủng khiếp.I feel dizzy.Tôi thấy chóng mặt.I have a cold.Tôi bị cảm lạnh.I have a cough.Tôi bị ho.I have a fracture.Tôi bị gãy xương.I have a headache.Tôi bị đau đầu.I have a stomach ache.Tôi bị đau bụng.I have a temperature.Tôi bị sốt.I have broken my leg/ arm.Tôi bị gãy chân/ tay.I have chills.Tôi bị ớn lạnh.I have dislocated my leg/ arm.Tôi bị trật khớp chân/ tay.I have food poisoning.Tôi bị ngộ độc thức ăn.I still feel sick now.Bây giờ tôi vẫn cảm thấy mệt.I think I must be allergic to this kind of food.Tôi nghĩ rằng tôi dị ứng với loại thức ăn này.I think I’ve got the flu.Tôi nghĩ là mình bị cúm rồi.I’ve got a bad toothache.Tôi bị đau răng.Do I need to be hospitalized?Tôi có phải nhập viện không?What is the hospitalization procedure?Thủ tục nhập viện như thế nào?

Bệnh viện ung bướu trong tiếng anh là gì năm 2024
Từ vựng tiếng Anh về Bệnh viện

2. Mẫu câu của người tiếp dẫn

CâuÝ nghĩaDo you have an appointment?Bạn đã đặt lịch hẹn trước chưa?Do you have a medical insurance?Bạn có bảo hiểm y tế không?Is it urgent?Có khẩn cấp không?Please have a seat.Xin mời ngồi.Please wait a moment.Xin hãy đợi một lát.The doctor will see you now.Bác sĩ sẽ khám cho bạn ngay bây giờ.

Xem thêm:

  • Thì hiện tại đơn
  • Thì quá khứ đơn
  • Bảng chữ cái tiếng Anh

3. Mẫu câu của bác sĩ, y tá

CâuÝ nghĩaBreathe deeply, please!Hít thở sâu nào.I’ll test your blood pressure.Để tôi đo huyết áp giúp bạn.Let me examine you.Để tôi khám cho bạn.What are your symptoms?Bạn có triệu chứng bệnh như thế nào?You must be hospitalized now.Bạn phải nhập viện ngay.You’re suffering from high/low blood pressure.Bạn đang bị huyết áp cao/thấp.How long have you been feeling like this?Bạn đã cảm thấy như thế bao lâu rồi?I take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please.Tôi sẽ phải lấy máu của bạn. Xin hãy xắn tay áo lên.I’ll give you an injection first.Tôi sẽ tiêm cho bạn trước.I’m afraid an urgent operation is necessary.Tôi e rằng cần tiến hành phẫu thuật ngay lập tức.That burn ointment quickly took effect.Loại thuốc mỡ chữa bỏng đó có hiệu quả rất nhanh chóng.The operation is next week.Cuộc phẫu thuật sẽ được tiến hành vào tuần tới.There’s a marked improvement in your condition.Sức khỏe của bạn được cải thiện đáng kể đấy.What seems to be the matter?Có chuyện gì xảy ra vậy? / Bạn không khỏe ở đâu?You should cut down on your drinking.Anh/chị nên giảm bia rượu.

3. Cách học từ vựng về bệnh viện tiếng Anh hiệu quả

Vietop gợi ý cho các bạn một số cách học từ vựng chỉ thời gian tiếng Anh hiệu quả như sau:

  • Học qua các ứng dụng học tiếng Anh như Duolingo, Memrise, etc.
  • Học qua flashcards.
  • Học qua phim ảnh, sách truyện, etc.
  • Luyện tập với các bài tập về từ vựng chỉ thời gian tiếng Anh.

Đây đều là các từ vựng tiếng Anh về bệnh viện rất hữu ích để bạn tìm hiểu. Hy vọng bạn sẽ áp dụng hiệu quả những từ vựng này trong công việc và nghiên cứu. Chúc các bạn thành công!

Tại IELTS Vietop đang có một số khóa học như khóa học IELTS cấp tốc, khóa học IELTS Online, khóa học IELTS 1 kèm 1 giúp học viên nhanh chóng mở rộng vốn từ vựng trong đa lĩnh vực không chỉ riêng gì từ vựng liên quan chủ đề bệnh viện.