3000 đài tệ bằng bao nhiêu tiền việt nam năm 2024

CNY TWD coinmill.com 5.0 21 10.0 43 20.0 85 50.0 213 100.0 426 200.0 852 500.0 2130 1000.0 4259 2000.0 8519 5000.0 21,297 10,000.0 42,594 20,000.0 85,188 50,000.0 212,971 100,000.0 425,941 200,000.0 851,882 500,000.0 2,129,706 1,000,000.0 4,259,412 CNY tỷ lệ 18 Tháng Một 2024 TWD CNY coinmill.com 20 4.5 50 11.5 100 23.5 200 47.0 500 117.5 1000 235.0 2000 469.5 5000 1174.0 10,000 2347.5 20,000 4695.5 50,000 11,738.5 100,000 23,477.5 200,000 46,955.0 500,000 117,387.0 1,000,000 234,774.0 2,000,000 469,548.5 5,000,000 1,173,871.0 TWD tỷ lệ 5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Hiện nay nhu cầu xuất khẩu lao động và du học ngày càng tăng cao, cũng là lý do khiến dịch vụ đổi TWD sang VNĐ trở nên phổ biến hơn. Vậy đổi TWD sang VND ở đâu? 1 Đài Tệ Bằng Bao Nhiêu Tiền Việt Nam? Hãy cùng 9mobi đi tìm câu trả lời chính xác nhất trong bài viết dưới đây.

1 TWD = VND, đổi đô la Đài Loan sang Việt Nam đồng theo tỷ giá thực

1. 1 Đài Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, đổi TWD sang VNĐ?

Tân Đài Tệ là đơn vị tiền tệ chính thức của Đài Loan, ký hiệu là NT$ và có mã ISO 4217 là TWD. Đồng Đài Tệ được thiết kế với các mệnh giá gồm:

- Tiền xu: 1 xu, 5 xu, 10 xu và 50 xu.

- Tiền giấy: 100 Đài Tệ, 200 Đài Tệ, 500 Đài Tệ, 1000 Đài Tệ và 2000 Đài Tệ.

Theo tỷ giá mới nhất tại ngân hàng Nhà nước Việt Nam, được cập nhật ngày 9/2/2023 thì:

1 Đài Tệ = 786,26 VNĐ

Từ tỷ giá này, có thể tính được "5 Đài Tệ, 10 Đài Tệ, 100 Đài Tệ, 1000 Đài Tệ, 2000 Đài Tệ, 3000 Đài Tệ, 40000 Đài Tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam". Cụ thể:

- 5 TWD = 3,931.3 VNĐ

- 10 TWD = 7,862.6 VNĐ

- 100 đài tệ = VND: 100 TWD = 78,626 VNĐ

- 1000 TWD = 786,260 VNĐ

- 2000 TWD = 1,572,520 VNĐ

- 3000 TWD = 2,358,780 VNĐ

- 40000 TWD = 31,450,400 VNĐ

Ngoài cách tính, đổi TWD sang VND ở trên, bạn đọc cũng có thể sử dụng công cụ tìm kiếm google để đổi nhanh 2000 tiền Đài Loan bao nhiêu tiền Việt Nam, 40000 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 24.000 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt, 25250 Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt,..., theo tỷ giá mới nhất.

Ví dụ đổi 100 TWD sang VND theo tỷ giá cập nhật ngày 9/2/2023:

Ngoài Tân Đài Tệ, tỷ giá các đồng Yên Nhật, đồng đô la Mỹ, đồng Won Hàn,..., cũng được đông đảo cá nhân, tổ chức quan tâm. Bạn đọc có thể xem thêm nội dung bài 1 tệ Trung Quốc bằng bao nhiêu tiền Việt Nam, 1USD bằng bao nhiêu tiền Việt Nam hay 1 Yên bằng bao nhiêu tiền Việt Nam để tiện so sánh, nắm bắt tỷ giá, so sánh giá trị của các ngoại tệ này.

2. Đổi Đài Tệ sang tiền Việt ở đâu?

Khi có nhu cầu đổi TWD sang VNĐ hoặc ngược lại, bạn nên tìm đến các điểm giao dịch đáng tin cậy để quá trình giao dịch được diễn ra thuận lợi và nhanh chóng nhất.

- Các ngân hàng hỗ trợ dịch vụ đổi Đài Tệ hiện nay: BIDV, TPbank.

Khảo sát ngày 9/2/2023 cho thấy:

+ Tỷ giá đô la Đài Loan tại ngân hàng BIDV đang giao dịch mua vào và bán ra ở mức 707,77 - 804,82 VND/TWD.

Leading competitors have a dirty little secret. They add hidden markups to their exchange rates - charging you more without your knowledge. And if they have a fee, they charge you twice.

Wise never hides fees in the exchange rate. We give you the real rate. Compare our rate and fee with our competitors and see the difference for yourself.

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý.Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.
  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn USD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.
  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá USD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Top currency pairings for Đô-la Mỹ

Change Converter source currency

  • Bảng Anh
  • Chinese Yuan RMB
  • Đô-la Canada
  • Đô-la Hồng Kông
  • Đô-la Mỹ
  • Đô-la New Zealand
  • Đô-la Singapore
  • Đô-la Úc
  • Euro
  • Forint Hungary
  • Franc Thụy Sĩ
  • Koruna Cộng hòa Séc
  • Krona Thụy Điển
  • Krone Đan Mạch
  • Krone Na Uy
  • Leu Romania
  • Lev Bungari
  • Lira Thổ Nhĩ Kỳ
  • Real Brazil
  • Ringgit Malaysia
  • Rupee Ấn Độ
  • Rupiah Indonesia
  • Shekel mới Israel
  • Yên Nhật
  • Zloty Ba Lan

Download Our Currency Converter App

Features our users love:

  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.

See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.

Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.

5000 nghìn Đài tệ bằng bao nhiêu tiền Việt?

Download Our Currency Converter App.

500 khoái là bao nhiêu tiền Việt?

Download Our Currency Converter App.

Tiền đài bây giờ bao nhiêu?

Download Our Currency Converter App.

1000 dài bằng bao nhiêu tiền Việt Nam?

Download Our Currency Converter App.

Chủ đề